Phiếu chi tiếng Anh là gì?

Phiếu chi tiếng Anh là gì?

Phiếu chi tiếng Anh là gì?

Phiếu chi tiếng Anh là gì?

Phiếu chi tiếng Anh là PAYMENT VOUCHER.

Từ "PAY" biểu thị hành động thanh toán, và "VOUCHER" có thể hiểu là phiếu chứng từ. Do đó, "PAYMENT VOUCHER" có thể được viết ngắn gọn thành "PAYMENT."

Phiếu chi là một loại văn bản được sử dụng trong lĩnh vực kế toán để ghi chép và kiểm soát các chi tiêu của doanh nghiệp, cơ quan, hoặc tổ chức. Được xem xét từ góc độ pháp lý, "Phiếu chi" là bằng chứng về các khoản chi tiêu của doanh nghiệp, vì vậy nó đóng một vai trò quan trọng trong quản lý tài chính.

Khác biệt với "Phiếu thu" mà chúng ta thường xuyên gặp, "Phiếu chi" thường được sử dụng nội bộ và chỉnh lý các giao dịch chi tiêu. Trong khi "Phiếu thu" tập trung vào các khoản thu vào doanh nghiệp, "Phiếu chi" thì là công cụ quản lý các chi phí và chi trả.

Thông tin cơ bản về "Phiếu chi" trong tiếng Anh

  • Phát Âm của "PAYMENT VOUCHER"

Để hiểu rõ về cụm từ "Payment Voucher" trong tiếng Anh, trước hết, chúng ta cần tìm hiểu về cách phát âm của từng thành phần.

Từ "PAYMENT" được phát âm là /ˈpeɪmənt/. Không có sự khác biệt giữa ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Trọng âm và ending sound /t/ đều quan trọng trong cách phát âm này. Chú ý đến nguyên âm cuối /eɪ/ và phụ âm cuối /t/ để phát âm chính xác.

"VOUCHER" có phát âm là /ˈvaʊtʃə(r)/ cả trong ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Trọng âm đặt ở âm tiết đầu tiên. Lưu ý không phát âm /oʊ/ như nhiều người thường nhầm lẫn.

  • Sự Khác Biệt giữa "PAYMENT" và "BILL"

Trong sử dụng hằng ngày, "PAYMENT" thường được sử dụng dạng tắt của "PAYMENT VOUCHER". Cả hai có thể thay thế cho nhau trong văn bản cần tính trang trọng. Tuy nhiên, cần phân biệt giữa "BILL" và "PAYMENT", vì mặc dù chúng có thể thay thế, nhưng vẫn có sự chênh lệch về nghĩa.

  • Ví dụ và Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "PAYMENT VOUCHER" trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể tham khảo qua ví dụ sau đây:

  • "I will give you a payment voucher." (Tôi sẽ đưa cho bạn một phiếu chi.)

  • "You need a payment voucher." (Bạn cần một phiếu chi.)

Một số từ liên quan đến "Phiếu chi" trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến Phiếu chi thường gặp trong cuộc sống và giao tiếp:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Receipt voucher 

Phiếu thu

Total amount

Tổng tiền

In words

Bằng chữ

Description

Lý do chi

Payment statement

Bảng kê khai chi 

Address

Địa chỉ 

Cashier

Thủ quỹ 

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo