Kinh doanh rượu và thuốc lá không có giấy phép là vi phạm pháp luật và có thể chịu mức phạt nặng. Các quy định pháp lý hiện hành quy định rõ ràng các mức phạt để đảm bảo an toàn và trật tự thị trường. Hiểu rõ về các mức phạt này là cần thiết để tránh rủi ro pháp lý. Công ty Luật ACC cung cấp tư vấn về Mức phạt không có giấy phép kinh doanh rượu thuốc lá là bao nhiêu?

Mức phạt không có giấy phép kinh doanh rượu thuốc lá là bao nhiêu?
1. Kinh doanh rượu thuốc lá có cần giấy phép không?
Có, kinh doanh rượu và thuốc lá đều yêu cầu phải có giấy phép theo quy định của pháp luật. Cụ thể:
- Kinh doanh rượu: Theo quy định tại Nghị định 105/2017/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi bổ sung, việc kinh doanh rượu yêu cầu các cơ sở phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp. Giấy phép này bao gồm giấy phép sản xuất, phân phối, và bán lẻ rượu, tùy thuộc vào từng loại hình kinh doanh.
- Kinh doanh thuốc lá: Theo Nghị định 67/2013/NĐ-CP về quản lý thuốc lá và các văn bản hướng dẫn, các cơ sở kinh doanh thuốc lá cũng phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp. Giấy phép này áp dụng cho các hoạt động sản xuất, phân phối, và bán lẻ thuốc lá.
Việc không có giấy phép kinh doanh rượu và thuốc lá có thể dẫn đến các mức phạt nghiêm khắc và các biện pháp xử lý khác theo quy định của pháp luật.
>> Tham khảo thêm bài viết Chi phí làm giấy phép kinh doanh rượu để được cung cấp thêm thông tin
2. Mức phạt không có giấy phép kinh doanh rượu thuốc lá là bao nhiêu?
Kinh doanh rượu và thuốc lá mà không có giấy phép kinh doanh sẽ bị xử lý nghiêm theo quy định pháp luật. Dưới đây là mức phạt cụ thể đối với các hành vi này:
2.1. Kinh doanh thuốc lá
Theo khoản 3 Điều 6 Nghị định 98/2020/NĐ-CP, việc kinh doanh thuốc lá mà không có giấy phép sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng đối với cá nhân. Đối với tổ chức, mức phạt gấp đôi mức phạt cá nhân, tức là từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng.
2.2. Kinh doanh rượu
Căn cứ theo Điều 25 Nghị định 98/2020/NĐ-CP, mức phạt đối với hành vi không đăng ký cấp phép kinh doanh rượu được quy định như sau:
- Sản xuất rượu thủ công có độ cồn từ 5,5 độ trở lên bán cho cơ sở có giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại mà không đăng ký: Phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
- Bán rượu có độ cồn từ 5,5 độ trở lên tiêu dùng tại chỗ hoặc kinh doanh rượu có độ cồn dưới 5,5 độ mà không đăng ký: Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.
Lưu ý: Mức phạt nêu trên áp dụng đối với cá nhân. Đối với tổ chức, mức phạt sẽ gấp đôi mức phạt cá nhân theo quy định tại khoản 4 Điều 4 Nghị định 98/2020/NĐ-CP, sửa đổi tại điểm b khoản 1 Điều 3 Nghị định 17/2022/NĐ-CP.
Như vậy, việc không có giấy phép kinh doanh đối với rượu và thuốc lá sẽ dẫn đến các mức phạt tài chính đáng kể, nhằm đảm bảo việc tuân thủ các quy định pháp luật và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
>> Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm thông tin khác tại Thủ tục xin giấy phép kinh doanh thuốc lá
3. Cơ sở pháp lý quy định mức phạt không có giấy phép kinh doanh rượu thuốc lá

Cơ sở pháp lý quy định mức phạt không có giấy phép kinh doanh rượu thuốc lá
Cơ sở pháp lý quy định mức phạt đối với hành vi kinh doanh rượu và thuốc lá mà không có giấy phép kinh doanh được quy định chi tiết trong các văn bản pháp luật sau đây:
3.1 Kinh doanh thuốc lá
- Nghị định 98/2020/NĐ-CP: Điều 6 quy định về xử phạt đối với hành vi kinh doanh thuốc lá không có giấy phép. Cụ thể, theo khoản 3 của Điều này, mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng được áp dụng đối với cá nhân. Đối với tổ chức, mức phạt sẽ gấp đôi mức phạt đối với cá nhân, tức từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng.
- Nghị định 17/2022/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 98/2020/NĐ-CP, xác định rõ các hành vi vi phạm và mức phạt liên quan đến việc kinh doanh thuốc lá không có giấy phép.
3.2 Kinh doanh rượu
- Nghị định 98/2020/NĐ-CP: Điều 25 quy định về các hành vi vi phạm liên quan đến việc kinh doanh rượu. Mức phạt cụ thể được quy định như sau: Khoản 1: Phạt từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng đối với hành vi sản xuất rượu thủ công có độ cồn từ 5,5 độ trở lên và bán cho cơ sở có giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại mà không đăng ký với Ủy ban nhân dân cấp xã nơi đặt cơ sở sản xuất. Khoản 2: Phạt từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng đối với hành vi bán rượu có độ cồn từ 5,5 độ trở lên tiêu dùng tại chỗ hoặc kinh doanh rượu có độ cồn dưới 5,5 độ mà không đăng ký với Phòng Kinh tế hoặc Phòng Kinh tế và Hạ tầng cấp huyện theo quy định.
- Nghị định 17/2022/NĐ-CP Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 98/2020/NĐ-CP, cung cấp hướng dẫn chi tiết về mức phạt đối với các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực kinh doanh rượu.
Các văn bản pháp luật này cung cấp cơ sở pháp lý quan trọng để xử lý các hành vi vi phạm quy định về giấy phép kinh doanh rượu và thuốc lá, nhằm đảm bảo việc tuân thủ quy định pháp luật và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
4. Mức phạt cho việc kinh doanh rượu không có giấy phép có được giảm nếu người vi phạm tự nguyện khắc phục không?
Mức phạt cho việc kinh doanh rượu không có giấy phép có thể được giảm nếu người vi phạm tự nguyện khắc phục hành vi vi phạm. Căn cứ vào quy định của pháp luật hiện hành, đặc biệt là Nghị định 98/2020/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi, bổ sung, việc giảm mức phạt có thể xảy ra trong một số trường hợp cụ thể.
Theo Điều 125 Luật Xử lý vi phạm hành chính, nếu cá nhân hoặc tổ chức vi phạm hành chính tự nguyện khắc phục hậu quả, phối hợp với cơ quan chức năng trong việc xử lý vi phạm, và có những hành động cụ thể để cải thiện tình trạng vi phạm, cơ quan xử lý có thể xem xét giảm mức phạt. Điều này đồng nghĩa với việc các mức phạt quy định trong Nghị định có thể được giảm nhẹ nếu người vi phạm chứng minh được sự hợp tác và khắc phục đầy đủ.
Cụ thể, nếu một cơ sở kinh doanh rượu không có giấy phép tự nguyện ngừng hành vi vi phạm, thực hiện đầy đủ các thủ tục cấp giấy phép, và đáp ứng các yêu cầu của cơ quan chức năng, thì cơ quan xử lý có thể cân nhắc giảm mức phạt theo nguyên tắc giảm nhẹ theo quy định. Tuy nhiên, việc giảm phạt không tự động xảy ra mà cần phải được xem xét và quyết định bởi cơ quan có thẩm quyền dựa trên các yếu tố cụ thể của từng trường hợp.
Điều này nhằm khuyến khích các hành vi tự giác khắc phục vi phạm và đồng thời góp phần vào việc thực thi pháp luật một cách công bằng và hiệu quả.
>> Mời các bạn tham khảo thêm thông tin liên quan tại Quy trình xử phạt cơ sở không có giấy phép bán lẻ rượu
5. Câu hỏi thường gặp
Có các hình thức xử lý nào khác ngoài việc phạt tiền đối với hành vi kinh doanh rượu và thuốc lá không có giấy phép không?
Ngoài việc áp dụng hình thức phạt tiền, hành vi kinh doanh rượu và thuốc lá không có giấy phép còn có thể bị xử lý bằng các hình thức khác theo quy định của pháp luật. Các hình thức xử lý bao gồm:
- Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm: Cơ quan chức năng có quyền tịch thu rượu, thuốc lá và các phương tiện dùng để thực hiện hành vi vi phạm, đặc biệt trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng hoặc có tính chất kinh doanh lớn.
- Buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu: Các cơ sở vi phạm có thể bị yêu cầu khôi phục lại tình trạng ban đầu trước khi vi phạm, chẳng hạn như ngừng hoạt động kinh doanh hoặc dừng bán hàng cho đến khi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý.
- Cấm hoạt động kinh doanh trong một thời gian: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, cơ quan có thẩm quyền có thể áp dụng biện pháp cấm hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định cho cơ sở vi phạm.
Hành vi bán rượu và thuốc lá qua mạng mà không có giấy phép có bị xử phạt không?
Hành vi bán rượu và thuốc lá qua mạng mà không có giấy phép vẫn bị xử phạt theo quy định pháp luật. Theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP, việc kinh doanh rượu và thuốc lá qua mạng cũng yêu cầu phải có giấy phép. Nếu không có giấy phép, hành vi này sẽ bị xử phạt tương tự như các trường hợp kinh doanh truyền thống. Pháp luật hiện hành không phân biệt giữa bán hàng trực tiếp và bán hàng qua mạng trong việc áp dụng các hình thức xử lý và phạt tiền.
Mức phạt cho việc kinh doanh rượu thuốc lá không có giấy phép có thay đổi theo số lượng rượu thuốc lá kinh doanh không?
Mức phạt cho việc kinh doanh rượu và thuốc lá không có giấy phép không thay đổi trực tiếp theo số lượng rượu hoặc thuốc lá kinh doanh. Theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP, mức phạt tiền cho hành vi kinh doanh rượu và thuốc lá không có giấy phép được quy định theo khung chung, mà không có sự phân chia mức phạt dựa trên số lượng hàng hóa vi phạm. Tuy nhiên, trong thực tiễn, cơ quan chức năng có thể xem xét tính chất và mức độ nghiêm trọng của vi phạm, bao gồm cả số lượng hàng hóa, để đưa ra quyết định xử lý phù hợp.
Tóm lại, việc không có giấy phép kinh doanh rượu thuốc lá có thể dẫn đến các mức phạt nghiêm khắc. Công ty Luật ACC sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ để giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định và tránh các hình thức xử lý pháp lý không mong muốn.
Nội dung bài viết:
Bình luận