Phạt cọc và phạt vi phạm hợp đồng được quy định như thế nào?

 

Trong các giao dịch dân sự, việc quy định rõ ràng về các biện pháp xử lý vi phạm hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia. Hai hình thức xử lý phổ biến nhất là phạt cọc và phạt vi phạm hợp đồng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về phạt cọc và phạt vi phạm hợp đồng được quy định như thế nào?Phạt cọc và phạt vi phạm hợp đồng được quy định như thế nào

Phạt cọc và phạt vi phạm hợp đồng được quy định như thế nào

1. Phạt cọc là gì?

Phạt cọc là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong giao dịch dân sự, được quy định tại Điều 328 của Bộ luật Dân sự 2015:

1. Đặt cọc là việc một bên (sau đây gọi là bên đặt cọc) giao cho bên kia (sau đây gọi là bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác (sau đây gọi chung là tài sản đặt cọc) trong một thời hạn để bảo đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.

2. Phạt vi phạm hợp đồng là gì?

Phạt vi phạm hợp đồng là một biện pháp chế tài nhằm đảm bảo thực hiện nghĩa vụ trong giao dịch dân sự, được quy định tại Điều 418 của Bộ luật Dân sự 2015:

  1. Phạt vi phạm là sự thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng, theo đó bên vi phạm nghĩa vụ phải nộp một khoản tiền cho bên bị vi phạm.

Trường Hợp Áp Dụng:

Khi Bên Vi Phạm Hợp Đồng: Khi một bên vi phạm nghĩa vụ của mình trong hợp đồng, bên còn lại có quyền yêu cầu bên vi phạm bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng gây ra, bao gồm cả khoản phạt vi phạm hợp đồng.

Khi Thỏa Thuận Trong Hợp Đồng: Hai bên có thể thỏa thuận về việc áp dụng khoản phạt vi phạm hợp đồng trong điều khoản hợp đồng. Trong trường hợp này, bên vi phạm hợp đồng phải chịu trách nhiệm bồi thường khoản phạt theo thỏa thuận.

3. Phạt cọc và phạt vi phạm hợp đồng được quy định như thế nào? 

3.1. Phạt cọc:

Mức phạt cọc:

  • Mức phạt cọc do các bên tự thỏa thuận, nhưng không được vượt quá 20% giá trị của hợp đồng.
  • Trường hợp không thỏa thuận về mức phạt cọc, mức phạt cọc mặc định là 10% giá trị của hợp đồng.

Trường hợp áp dụng phạt cọc:

  • Bên đặt cọc vi phạm nghĩa vụ của mình trong hợp đồng thì bên nhận cọc được giữ cọc và coi như đã được bồi thường thiệt hại.
  • Bên nhận cọc vi phạm nghĩa vụ của mình trong hợp đồng thì phải trả lại cọc và bồi thường thiệt hại cho bên đặt cọc.

Quyền từ chối phạt cọc:

  • Bên vi phạm hợp đồng có thể yêu cầu tòa án giảm nhẹ hoặc miễn phạt cọc nếu chứng minh được đã có biện pháp khắc phục hậu quả vi phạm.
  • Bên vi phạm hợp đồng không có quyền tự ý giữ cọc hoặc đòi bồi thường thiệt hại vượt quá số tiền cọc.

3.2. Phạt Vi Phạm Hợp Đồng
Các Trường Hợp Áp Dụng:

  • Khi Bên Vi Phạm Hợp Đồng: Khi một bên vi phạm nghĩa vụ của mình trong hợp đồng.
  • Khi Thỏa Thuận Trong Hợp Đồng: Khi hai bên thỏa thuận về việc áp dụng khoản phạt vi phạm hợp đồng trong hợp đồng.

Mức Phạt Vi Phạm Hợp Đồng:  Mức phạt vi phạm hợp đồng do các bên tự thỏa thuận, nhưng không được vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm. Nếu không có thỏa thuận về mức phạt, mức phạt là 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm.

Hình Thức Phạt:

  • Tiền: Là hình thức phổ biến nhất.
  • Tài Sản Khác: Chỉ áp dụng khi có thỏa thuận và không vi phạm quy định của pháp luật.

Quyền Sử Dụng Phạt:

Bên Bị Vi Phạm Hợp Đồng: Bên bị vi phạm hợp đồng có quyền giữ lại số tiền phạt hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại vượt quá số tiền phạt.

Nhà Nước: Trong trường hợp vi phạm pháp luật, nhà nước có quyền thu nộp số tiền phạt vào ngân sách.

4. So sánh phạt cọc và phạt vi phạm hợp đồng

So sánh phạt cọc và phạt vi phạm hợp đồng

So sánh phạt cọc và phạt vi phạm hợp đồng

4.1. Điểm Giống Nhau

Mục Đích và Áp Dụng: Cả phạt cọc và phạt vi phạm hợp đồng đều là biện pháp chế tài nhằm đảm bảo thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng và được áp dụng khi một bên vi phạm hợp đồng.

Mức Phạt: Cả hai loại phạt này đều được xác định bởi các bên thỏa thuận và không được vượt quá 20% giá trị của hợp đồng.

4.2. Điểm Khác Nhau

Mục Đích và Tính Chất:

  • Phạt Cọc: Phạt cọc nhằm đảm bảo thực hiện nghĩa vụ và có tính chất chế tài đảm bảo.
  • Phạt Vi Phạm Hợp Đồng: Phạt vi phạm hợp đồng tập trung vào việc bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng gây ra.

Cơ Sở Áp Dụng và Hình Thức:

  • Phạt Cọc: Áp dụng trong trường hợp hợp đồng có quy định về cọc và thường là khoản tiền.
  • Phạt Vi Phạm Hợp Đồng: Có thể áp dụng trong hợp đồng có hoặc không có thỏa thuận về phạt vi phạm hợp đồng và có thể là tiền, tài sản hoặc dịch vụ.

Cách Thức Thực Hiện và Mối Quan Hệ với Bồi Thường Thiệt Hại:

  • Phạt Cọc: Bên nhận cọc giữ cọc, trong khi bên đặt cọc mất cọc. Phạt cọc có thể được tính vào khoản bồi thường thiệt hại.
  • Phạt Vi Phạm Hợp Đồng: Bên vi phạm hợp đồng phải bồi thường cho bên bị vi phạm, và không liên quan trực tiếp đến khoản bồi thường thiệt hại.

5. Các trường hợp không áp dụng phạt cọc và phạt vi phạm hợp đồng

5.1. Trường Hợp Bất Khả Kháng

Trong trường hợp bất khả kháng, các sự kiện không thể lường trước và không thể khắc phục, các bên không chịu trách nhiệm pháp lý. Điều này áp dụng trong các trường hợp sau:

  • Thiên Tai: Bao gồm lũ lụt, động đất, và sấm sét gây thiệt hại không lường trước.
  • Dịch Bệnh: Khi dịch bệnh bùng phát, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh.
  • Chiến Tranh và Bất Ổn Chính Trị: Khi chiến tranh hoặc bất ổn chính trị ảnh hưởng đến an ninh và trật tự.

5.2. Trường Hợp Lỗi Của Cả Hai Bên

Nếu cả hai bên đều có lỗi dẫn đến việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ theo hợp đồng, không bên nào có quyền yêu cầu bồi thường hoặc áp dụng phạt. Ví dụ:

  • Giao Hàng Trễ và Thanh Toán Chậm:
    Ví dụ: Bên bán hàng giao hàng chậm trễ do sự cố vận chuyển, nhưng bên mua hàng cũng chậm thanh toán do thiếu hụt nguồn vốn.
  • Sai Lầm Trong Thi Công:
    Ví dụ: Bên A thuê B thi công công trình, nhưng do B thi công sai kỹ thuật, A yêu cầu sửa chữa, B sửa chữa nhưng vẫn không đạt yêu cầu.

5.3. Thỏa Thuận Miễn Trừ Trách Nhiệm

Hai bên có thể thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm cho nhau trong một số trường hợp nhất định. Điều này đòi hỏi:

  • Thỏa Thuận Bằng Văn Bản: Việc miễn trừ trách nhiệm phải được thực hiện bằng văn bản.
  • Rõ Ràng và Ý Chí Minh Bạch: Ý chí của các bên phải được thể hiện rõ ràng.

5.4. Hợp Đồng Bị Vô Hiệu

Nếu hợp đồng vi phạm quy định của pháp luật hoặc đạo đức xã hội, nó sẽ bị vô hiệu. Trong trường hợp này:

  • Không Yêu Cầu Bồi Thường hoặc Áp Dụng Phạt: Không bên nào có quyền yêu cầu bồi thường hoặc áp dụng phạt đối với bên kia.

6. Câu hỏi thường gặp

6.1. Khi nào bên vi phạm hợp đồng có thể được miễn hoặc giảm phạt cọc?

Trả lời: Có. Bên vi phạm hợp đồng có thể được miễn hoặc giảm phạt cọc trong một số trường hợp sau:

Do trường hợp bất khả kháng.

Do lỗi của bên bị vi phạm.

Do hai bên thỏa thuận.

6.2. Phạt vi phạm hợp đồng có thể áp dụng thay thế cho phạt cọc hay không?

Trả lời: Có. Hai bên có thể thỏa thuận áp dụng phạt vi phạm hợp đồng thay thế cho phạt cọc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phạt vi phạm hợp đồng chỉ được áp dụng khi có thỏa thuận giữa các bên.

6.3. Bên bị vi phạm có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài phạt cọc hoặc phạt vi phạm hợp đồng hay không?

Trả lời: Có. Bên bị vi phạm có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài phạt cọc hoặc phạt vi phạm hợp đồng nếu thiệt hại thực tế do vi phạm gây ra vượt quá số tiền phạt cọc hoặc phạt vi phạm hợp đồng đã được thỏa thuận hoặc áp dụng.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề phạt cọc và phạt vi phạm hợp đồng được quy định như thế nào? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1107 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo