Phạt cải tạo không giam giữ là gì? Quy định pháp luật về nó

Trong một thời đại mà việc trừng phạt truyền thống đang dần bị nghi ngờ về tính hiệu quả và công bằng, việc tìm kiếm những giải pháp thay thế không chỉ là cần thiết mà còn là cấp bách. Phạt cải tạo không giam giữ nổi lên như một lựa chọn mới, một cơ hội để tái hòa nhập cho những người phạm tội, nhưng liệu nó có thực sự mang lại sự cải thiện hay không, và những ảnh hưởng của nó đối với xã hội là gì, điều này đang là vấn đề đáng được quan tâm. Vậy thực chất phạt cải tạo không giam giữ là gì? Và quy định của nó như thế nào? Hãy cùng Acc theo dõi qua bài viết dưới đây nhé!

Phạt cải tạo không giam giữ là gì? Quy định pháp luật về nó

Phạt cải tạo không giam giữ là gì? Quy định pháp luật về nó

1. Phạt cải tạo không giam giữ là gì?

Điều 32 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017) quy định rằng cải tạo không giam giữ là một trong những hình phạt chính. Cải tạo không giam giữ được hiểu là hình phạt không buộc người bị kết án phải bị cách ly khỏi xã hội, mà thay vào đó được giao cho các cơ quan nhà nước hoặc tổ chức xã hội để giám sát và giáo dục, nhằm mục đích kích thích vai trò của cộng đồng trong việc cải tạo và giáo dục người phạm tội.

2. Những trường hợp áp dụng hình phạt cải tạo không giam giữ

- Cải tạo ngoài không giam giữ có thể được áp dụng đối với những người phạm tội ít nghiêm trọng, hoặc trong các trường hợp phạm tội nghiêm trọng mà Bộ luật hình sự quy định.

- Nếu người phạm tội có nơi làm việc ổn định hoặc nơi cư trú rõ ràng, và không có nhu cầu cách ly họ khỏi xã hội, thì có thể xem xét áp dụng các biện pháp cải tạo mà không cần phải giam giữ họ.

3. Quy định pháp luật về cải tạo không giam giữ

3.1 Thời gian phạt cải tạo không giam giữ

Quy định về thời gian phạt cải tạo không giam giữ theo Điều 36, Khoản 1 của Bộ Luật Hình sự 2015 như sau:

  • Người phạm tội ít nghiêm trọng hoặc phạm tội nghiêm trọng theo quy định của Bộ Luật Hình sự 2015 có thể được áp dụng hình phạt cải tạo không giam giữ trong khoảng thời gian từ 6 tháng đến 3 năm, miễn là họ đang có nơi làm việc ổn định hoặc có nơi cư trú rõ ràng và không cần phải cách ly khỏi xã hội.
  • Thời gian tạm giữ hoặc tạm giam của người bị kết án sẽ được trừ vào thời gian chấp hành hình phạt cải tạo không giam giữ theo tỷ lệ 1 ngày tạm giữ hoặc tạm giam sẽ được tính là 3 ngày trong thời gian cải tạo không giam giữ.
Quy định pháp luật về cải tạo không giam giữ

Quy định pháp luật về cải tạo không giam giữ

3.2 Ai giám sát việc cải tạo không giam giữ?

Theo khoản 2 Điều 36 Bộ luật Hình sự 2015 thì Tòa án giao người bị phạt cải tạo không giam giữ cho cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc, học tập hoặc UBND cấp xã nơi người đó cư trú để giám sát, giáo dục.

- Gia đình người bị kết án có trách nhiệm phối hợp với cơ quan, tổ chức hoặc UBND cấp xã trong việc giám sát, giáo dục người đó.

3.3 Nghĩa vụ của người chấp hành cải tạo không giam giữ

Cải tạo không giam giữ người có thu nhập

Theo Điều 36, Khoản 3 của Bộ Luật Hình sự 2015, người bị kết án sẽ phải tuân thủ một số nghĩa vụ cải tạo và có phần thu nhập của họ bị khấu trừ từ 5% đến 20% để đóng góp vào quỹ nhà nước. Quá trình khấu trừ này sẽ được thực hiện hàng tháng. Tuy nhiên, trong những trường hợp đặc biệt, Tòa án có thể miễn giảm việc khấu trừ thu nhập, nhưng điều này phải được ghi rõ lý do trong bản án. Điều này không áp dụng đối với những người đang thực hiện nghĩa vụ quân sự.

Cải tạo không giam giữ người không có thu nhập

Điều 36, khoản 2 của Bộ luật Hình sự 2015 quy định về hình phạt cải tạo đối với người không có thu nhập như sau:

  • Trong trường hợp người bị kết án cải tạo không giam giữ không có việc làm hoặc mất việc làm trong quá trình thi hành hình phạt, người đó phải tham gia làm công việc lao động phục vụ cộng đồng trong thời gian cải tạo.
  • Thời gian lao động phục vụ cộng đồng không được vượt quá 4 giờ trong một ngày và không được vượt quá 5 ngày trong một tuần.
  • Không áp dụng hình phạt lao động phục vụ cộng đồng đối với phụ nữ mang thai, đang cho con bú dưới 6 tháng tuổi, người cao tuổi, người mắc các bệnh nặng, khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng.
  • Người bị kết án cải tạo không giam giữ phải thực hiện các nghĩa vụ được quy định trong Luật thi hành án hình sự.
Nghĩa vụ của người chấp hành cải tạo không giam giữ

Nghĩa vụ của người chấp hành cải tạo không giam giữ

3.4 Trường hợp nào được miễn, giảm phạt cải tạo không giam giữ ?

Trường hợp được miễn cải tạo không giam giữ

Theo Điều 62, các trường hợp được miễn cải tạo không giam giữ bao gồm:

- Người bị kết án có thể được miễn chấp hành hình phạt khi được đặc xá hoặc đại xá.

- Người bị kết án cải tạo không giam giữ, nhưng chưa chấp hành hình phạt, có thể được miễn chấp hành hình phạt theo đề nghị của Viện trưởng Viện kiểm sát hoặc quyết định của Tòa án. Các trường hợp bao gồm:

  • Người đã lập công sau khi bị kết án.
  • Người mắc bệnh hiểm nghèo.
  • Người chấp hành tốt pháp luật, đồng thời đang đối diện với hoàn cảnh gia đình khó khăn đặc biệt và được xác định là không còn nguy hiểm cho xã hội.

Trường hợp được giảm hình phạt cải tạo không giam giữ

Theo Điều 63 của Bộ luật Hình sự 2015, mức hình phạt đã được tuyên án có thể được giảm đối với các trường hợp sau đây:

  • Người bị kết án cải tạo không giam giữ, sau khi đã chấp hành đúng hình phạt, cơ quan thi hành án hình sự có thẩm quyền có thể đề xuất giảm thời hạn chấp hành hình phạt và Tòa án có thể quyết định về việc này.
  • Thời gian đã chấp hành hình phạt sẽ được xem xét giảm lần đầu tiên là 1/3 thời hạn đối với hình phạt cải tạo không giam giữ.

Do đó, người phạm tội, dù là tội ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng nhưng có lý lịch nhân thân tốt, có thể bị kết án và chấp nhận hình phạt cải tạo trong khoảng thời gian từ 6 tháng đến 3 năm.

4. Quy định về cải tạo không giam giữ với người dưới 18 tuổi

Quy định về cải tạo không giam giữ với người dưới 18 tuổi

Quy định về cải tạo không giam giữ với người dưới 18 tuổi

Hình phạt cải tạo không giam giữ được áp dụng đối với các đối tượng từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi khi phạm các tội phạm rất nghiêm trọng do vô ý hoặc các tội phạm ít nghiêm trọng, cũng như đối với những người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi phạm các tội phạm rất nghiêm trọng.

Trong quá trình thi hành hình phạt này, thu nhập của đối tượng không được khấu trừ. Thời hạn cải tạo không giam giữ đối với người dưới 18 tuổi không vượt quá một phần hai thời hạn được quy định bởi pháp luật.

5. Phân biệt án treo và cải tạo không giam giữ

Án treo và cải tạo không giam giữ là hai biện pháp pháp lý nhằm hạn chế việc phải chấp hành hình phạt tù. Trong cả hai trường hợp này, người bị kết án không bị cách ly khỏi xã hội, mà thay vào đó được giao cho các tổ chức, cơ quan, hoặc chính quyền địa phương để giám sát và giáo dục. Tuy nhiên về mặt pháp lý thì 2 tội danh này khác nhau, như sau:

Án treo

  • Được áp dụng khi mức phạt tù không vượt quá 3 năm và có các yếu tố nhân thân và tình tiết giảm nhẹ.
  • Tòa án quyết định án treo và đặt thời gian thử thách từ 1 đến 5 năm.
  • Nếu người bị kết án tuân thủ tốt trong thời gian thử thách, thì có thể rút ngắn thời gian này.
  • Trong trường hợp vi phạm trong thời gian thử thách, toà án sẽ buộc phải thực thi hình phạt tù theo bản án cũ và kết hợp với hình phạt mới.

Cải tạo không giam giữ

  • Được áp dụng cho các trường hợp phạm tội không nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng nhưng có công việc ổn định hoặc nơi cư trú rõ ràng.
  • Thời gian tạm giữ hoặc tạm giam sẽ được trừ vào thời gian phải thực hiện hình phạt cải tạo không giam giữ.
  • Người bị kết án phải thực hiện các nghĩa vụ theo quy định và có phần thu nhập được khấu trừ để đóng góp vào quỹ nhà nước.
Phân biệt án treo và cải tạo không giam giữ

Phân biệt án treo và cải tạo không giam giữ

Những biện pháp này được thiết lập để giúp tái hòa nhập xã hội cho người phạm tội một cách tích cực, trong khi vẫn đảm bảo trật tự và an ninh công cộng.

Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về phạt cải tạo không giam giữ là gì? Và các quy định pháp luật về nó như thế nào? Mà  Acc thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo