Một số nội dung về quyền thừa kế trong pháp luật Việt Nam

Nội dung cơ bản của quyền thừa kế là một chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm, đặc trưng bởi những quy định pháp luật và nguyên tắc định rõ về việc di chuyển tài sản từ người để lại tài sản sang người thừa kế. Bài viết này sẽ đưa ra cái nhìn tổng quan về quy trình thừa kế, nhấn mạnh các khía cạnh quan trọng và tầm quan trọng của việc hiểu rõ về nó.Một số nội dung về quyền thừa kế trong pháp luật Việt Nam

Một số nội dung về quyền thừa kế trong pháp luật Việt Nam 

1. Các khái niệm:

  • Thừa kế là việc chuyển dịch tài sản của người đã chết cho người còn sống, tài sản để lại được gọi là di sản.
  • Di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết (Điều 624 BLDS 2015).
  • Thừa kế theo di chúc là việc dịch chuyển tài sản của người đã chết cho người khác còn sống theo sự định đoạt của người đó trước khi chết được thể hiện trong di chúc.
  • Người lập di chúc là người mà theo quy định của pháp luật có quyền lập di chúc để định đoạt khối tài sản của mình cho những người khác còn sống sau khi chết với ý chí hoàn toàn tự nguyện.

2. Một số nội dung trong các quy định về quyền của người để lại tài sản.

Chỉ định người thừa kế

Người lập di chúc được quyền quyết định về việc để lại di sản cho bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào. Các đối tượng có thể là con cái, cha mẹ, vợ chồng, hay những người khác có quan hệ thừa kế dựa trên mối liên hệ hôn nhân, quan hệ nuôi dưỡng, hoặc quan hệ huyết thống. Ngoài ra, người lập di chúc cũng có thể ủy quyền di sản cho Nhà nước, các tổ chức kinh tế, xã hội, và những đối tác khác theo ý muốn cá nhân của mình. Quyền này giúp họ tự do thể hiện ý chí và mong muốn về việc phân chia tài sản sau khi qua đời.

Truất quyền hưởng di sản

Quyền định đoạt của người lập di chúc có thể thể hiện bằng cách truất quyền hưởng di sản của người thừa kế theo pháp luật mà không cần phải nêu lý do. Người lập di chúc có thể chỉ định một hoặc nhiều người thừa kế theo luật không được hưởng di sản mà họ để lại.

Tuy nhiên, vấn đề "truất" quyền hưởng di sản hiện đang gặp nhiều hiểu lầm do pháp luật chưa quy định cụ thể. Một quan điểm là người bị truất quyền hưởng di sản khi người lập di chúc rõ ràng chỉ định trong di chúc một hoặc nhiều người thừa kế theo pháp luật không có quyền hưởng di sản. Tuy nhiên, nếu di chúc bị vô hiệu hoặc một phần vô hiệu nhưng không ảnh hưởng đến quyền truất thừa kế, tư cách người thừa kế theo luật không bị ảnh hưởng.

Một quan điểm khác là người thừa kế theo pháp luật của người lập di chúc, nhưng không được chỉ định hưởng tài sản, sẽ trở thành người bị truất quyền hưởng di sản. Trong trường hợp này, nếu có phần tài sản không được định đoạt trong di chúc và chia theo pháp luật, họ vẫn được hưởng theo quy định của luật định tư cách thừa kế.

Quyền phân định di sản cho từng người thừa kế

Người lập di chúc có quyền phân chia di sản của mình một cách cụ thể cho người thừa kế mà không cần giữ sự ngang bằng. Họ có thể chỉ định nhiều người thừa kế và phân chia di sản đều cho những người này mà không cần giải thích. Nếu có sự thỏa thuận giữa các người thừa kế trong di chúc, việc phân chia di sản sẽ tuân theo thỏa thuận đó. Người lập di chúc cũng có thể xác định tỷ lệ phân chia mà không cụ thể từng phần cho từng người thừa kế, hoặc chỉ định rõ về hiện vật cụ thể mà mỗi người thừa kế sẽ được hưởng.

Quyền giao nghĩa vụ cho người thừa kế

Theo chỉ định của di chúc, người thừa kế có trách nhiệm thực hiện các công việc về lợi ích vật chất của người để lại di sản, như trả nợ hoặc bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, người thừa kế không bị buộc thực hiện nghĩa vụ tài sản liên quan đến mối quan hệ nhân thân của người để lại di sản. Trong trường hợp người để lại di sản có nghĩa vụ tài sản nhưng di chúc không xác định rõ người thừa kế nào phải thực hiện, theo quy định pháp luật, người thừa kế nào hưởng thừa kế, người đó sẽ chịu trách nhiệm. Người thừa kế chỉ cần thực hiện nghĩa vụ tài sản được xác định trong phạm vi di sản thừa kế. Nếu người để lại di sản xác định tỷ lệ nghĩa vụ cho từng người thừa kế, mỗi người sẽ thực hiện nghĩa vụ của mình trong phạm vi di sản mà họ nhận. Phần nghĩa vụ vượt quá di sản mà người này được hưởng sẽ được chia đều cho các người thừa kế khác, tương ứng với phần di sản họ đã nhận.

Người lập di chúc có quyền dành một phần di sản dùng vào việc thờ cúng và để di tặng

Người lập di chúc có quyền ghi chú một phần di sản để thực hiện việc thờ cúng hoặc tặng cho người khác. Phần di tặng và thờ cúng không thuộc phạm vi chia thừa kế. Hiệu lực của việc di tặng tuân theo hiệu lực của di chúc, chỉ có giá trị khi người lập di chúc qua đời và người nhận di tặng vẫn sống. Người nhận di tặng không chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài sản của người để lại. Tuy nhiên, để bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, pháp luật quy định rằng nếu di sản không đủ để thanh toán nghĩa vụ tài sản của người lập di chúc, phần di tặng cũng phải dùng để thanh toán nghĩa vụ còn lại. Trong trường hợp di sản không đủ, di tặng không được sử dụng vào việc thờ cúng.

Pháp luật cho rằng việc người để lại di sản thừa kế dành phần di sản để di tặng là hoàn toàn hợp lý. Người được di tặng có đặc quyền hơn so với người thừa kế thông thường, chỉ phải chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài sản khi di sản không đủ để thanh toán nghĩa vụ của họ. Tuy nhiên, trong giải quyết tranh chấp, vấn đề này gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là liên quan đến Điều 643 BLDS về "người không được quyền hưởng di sản".

Vấn đề về di sản dùng vào việc thờ cúng cũng đối mặt với những thách thức tương tự. Mặc dù có đặc quyền ưu tiên trong việc thực hiện nghĩa vụ và không chia thừa kế, pháp luật không cụ thể về mức độ di sản dành cho thờ cúng. Điều này có thể tạo ra tranh chấp khi người lập di chúc quyết định phần di sản dành cho thờ cúng quá lớn, ảnh hưởng đến quyền lợi của người thừa kế. Trong tương lai, cần có quy định rõ ràng về phần di tặng và thờ cúng để tránh những khó khăn này.

Quyền sửa đổi, bổ sung thay thế, hủy bỏ di chúc

di-chuc-thua-ke-co-can-cong-chung-khong-5
Quyền sửa đổi, bổ sung thay thế, hủy bỏ di chúc

Sửa đổi di chúc là hành động của người lập di chúc, thay đổi một phần của nó theo ý chí cá nhân. Phần di chúc không bị sửa đổi vẫn giữ hiệu lực, trong khi phần đã sửa đổi sẽ mất giá trị, dựa vào ý chí mới nhất.

Bổ sung di chúc là quá trình mở rộng di chúc ban đầu, thêm vào những điều chưa được đề cập, làm cho nó chi tiết và rõ ràng hơn. Cả di chúc gốc và bổ sung đều có hiệu lực, trừ khi xung đột, nơi chỉ phần bổ sung được coi là có hiệu lực.

Thay thế di chúc xảy ra khi người lập di chúc quyết định lập một di chúc mới để thay thế di chúc trước đó. Nếu có di chúc mới, di chúc cũ sẽ bị hủy bỏ theo quy định của Điều 662 BLDS.

Hủy bỏ di chúc là quá trình khi người lập di chúc, bằng ý chí tự nguyện, loại bỏ di chúc đã lập. Có nhiều cách để hủy bỏ di chúc, nhưng đều phải tuân theo ý chí tự nguyện của người lập di chúc. Điều 662 BLDS chỉ đề cập đến trường hợp hủy bỏ khi thay thế bằng di chúc mới.

Trong toàn bộ quá trình này, BLDS không quy định về hình thức cụ thể cho việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và xác thực, việc sửa đổi và bổ sung di chúc nên được thể hiện trong văn bản riêng biệt, theo nhiều quan điểm.

Quyền chỉ định người giữ di chúc, người quản lý di sản, người phân chia di sản

Để tránh rủi ro mất mát và hư hỏng di chúc, cũng như đảm bảo rằng ý muốn cá nhân không bị xâm phạm, người muốn lập di chúc có thể chọn cách gửi di chúc tới cơ quan công chứng nhà nước hoặc một người tin tưởng để giữ bản di chúc. Đồng thời, để đảm bảo rằng di sản không bị mất mát hay hư hỏng, việc quản lý di sản là hết sức quan trọng. Việc tôn trọng ý chí của người lập di chúc đòi hỏi người quản lý di sản phải được chỉ định rõ trong di chúc. Trong trường hợp di chúc không xác định người quản lý di sản, có các trường hợp sau đây:

  • Người thừa kế có thể cùng thỏa thuận chọn người quản lý di sản trong giai đoạn chưa phân chia di sản.
  • Người đang quản lý di sản trước đó tiếp tục làm người quản lý di sản cho đến khi có người quản lý mới được chọn.
  • Người đang sử dụng di sản theo hợp đồng có thể tiếp tục quản lý di sản theo thỏa thuận đến hết hạn hợp đồng.
  • Nếu không có người quản lý xác định, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ đảm nhận quản lý di sản.

Người được chỉ định quản lý di sản có thể là người thừa kế theo luật hoặc một bên thứ ba. Pháp luật công nhận và bảo vệ ý chí này, miễn là nó tuân theo quy định pháp luật và là ý chí tự nguyện của người lập di chúc.

Người lập di chúc cũng có quyền chỉ định người phân chia di sản, và quy trình này phải tuân theo hướng dẫn của di chúc. Trong trường hợp di chúc không rõ ràng về cách phân chia di sản, sự thỏa thuận giữa người thừa kế sẽ quyết định. Người phân chia di sản chỉ được nhận thù lao nếu được quy định trong di chúc. Trong trường hợp không có quy định, nhưng có sự thỏa thuận của người thừa kế, người phân chia di sản vẫn có thể nhận thù lao.

Pháp luật cũng quy định quyền lợi của người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc. Cụ thể, Điều 669 BLDS quy định những người như con chưa thành niên, cha mẹ, vợ chồng, vẫn có quyền hưởng phần di sản nếu không có di chúc hoặc nếu di chúc chỉ quy định một phần nhỏ. Tuy nhiên, có các trường hợp như con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động sẽ được hưởng quyền lợi.

Tổng cộng, quyền định đoạt của người lập di chúc được bảo vệ bởi pháp luật, nhưng chỉ khi di chúc tuân theo các điều kiện hợp pháp được quy định tại Điều 652 BLDS. Nếu di chúc không tuân theo điều kiện hợp pháp, nó sẽ bị coi là không hợp pháp, và quyền định đoạt của người lập di chúc sẽ không có hiệu lực. Quyền tự do ý chí chỉ được thể hiện trong phạm vi pháp luật thừa kế và không vượt ra ngoài. Ý chí có thể được thể hiện không chỉ trong việc lập di chúc mà còn trong việc không lập di chúc để tài sản được chia theo quy định của pháp luật.

3. Một số nội dung trong các quy định về quyền của người nhận di sản.

Điều 642 Bộ luật dân sự quy định về quyền từ chối nhận di sản như sau: Người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản, trừ trường hợp việc từ chối nhằm trốn tránh việc thực hiện nghĩa vụ tài sản của mình đối với người khác. Quy định này nhấn mạnh quyền tự do của người thừa kế trong việc quyết định về di sản mà họ sẽ nhận.

Việc từ chối nhận di sản phải được lập thành văn bản, và người từ chối phải thông báo cho những người thừa kế khác, người được giao nhiệm vụ phân chia di sản, cơ quan công chứng hoặc Uỷ ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi có địa điểm mở thừa kế về việc từ chối nhận di sản. Thời hạn từ chối nhận di sản là 6 tháng, kể từ ngày mở thừa kế. Quá thời hạn này mà không có từ chối nào, người thừa kế sẽ được coi là đã đồng ý nhận thừa kế.

Quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của người thừa kế, đồng thời đặt ra những ràng buộc nhằm ngăn chặn lạm dụng quyền từ chối di sản. Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thông báo và lập văn bản trong quá trình từ chối di sản, tạo điều kiện cho quá trình phân chia di sản diễn ra một cách minh bạch và công bằng. Tuy nhiên, có những ý kiến cho rằng, thời hạn 6 tháng có thể tạo ra những khó khăn không cần thiết trong thực tế, và việc điều chỉnh quy định này sẽ làm giảm bớt những phiền phức cho người dân và tăng tính công bằng trong giải quyết tranh chấp thừa kế.

Một số câu hỏi thường gặp:

  1. Câu hỏi: Làm thế nào để người lập di chúc có thể đảm bảo rằng ý chí của họ về việc thừa kế sẽ được thực hiện đúng như mong muốn?

    Câu trả lời: Người lập di chúc có thể đảm bảo ý chí của mình bằng cách lựa chọn người quản lý di sản trong di chúc và cung cấp các hướng dẫn rõ ràng về việc phân chia tài sản.

  2. Câu hỏi: Thời hạn từ chối nhận di sản là gì và tại sao nó quan trọng trong quy định thừa kế?

    Câu trả lời: Thời hạn từ chối nhận di sản là 6 tháng, kể từ ngày mở thừa kế. Nó quan trọng để giữ cho quá trình phân chia di sản diễn ra một cách công bằng và minh bạch, đồng thời ngăn chặn lạm dụng quyền từ chối di sản.

  3. Câu hỏi: Người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản trong trường hợp nào?

    Câu trả lời: Người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản, trừ khi họ muốn trốn tránh nghĩa vụ tài sản của mình đối với người khác.

  4. Câu hỏi: Làm thế nào pháp luật bảo vệ quyền của người lập di chúc và người thừa kế trong quá trình thừa kế?

    Câu trả lời: Pháp luật bảo vệ quyền của người lập di chúc bằng cách thừa nhận và tuân thủ ý chí tự nguyện, đồng thời đặt ra các quy định để giữ cho quy trình thừa kế diễn ra công bằng và minh bạch.

 

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo