Nội bộ tiếng Anh là gì?

Nội bộ tiếng Anh là gì?

Nội bộ tiếng Anh là gì?

Nội bộ tiếng Anh là gì?

Nội bộ tiếng Anh là internal /ɪnˈtɜrnəl/

Nội bộ là trạng thái tinh thần và hoạt động nội tại của một đoàn thể, một tổ chức hoặc một cộng đồng. Điều này bao gồm mức độ hòa thuận, sự hiểu biết và tương tác giữa các thành viên.

Nội bộ mạnh mẽ thường dẫn đến hiệu suất cao và sự phát triển bền vững. Đồng thời, quản lý nội bộ cũng là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và thành công của một tổ chức.

Ví dụ tiếng Anh về "nội bộ"

1. Anh ấy đang nói chuyện với Tom qua điện thoại nội bộ.

  •  He is talking to Tom on the internal telephone.

2. Chúng tôi không quan tâm đến việc can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

  •  We have no interest in interfering in the internal affairs of other countries.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Nội bộ"

  • Nội bộ (internal) đề cập đến tình trạng (situation) nội tại của một tổ chức (organization), một cơ quan. Đây là môi trường nơi các yếu tố, quy trình và mối quan hệ bên trong được quản lý và thực thi.
  • Quản lý hiệu quả nội bộ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động bền vững của tổ chức.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo