Nhân công tiếng Anh là gì?
Nhân công tiếng Anh là gì?
Nhân công tiếng Anh là labour /ˈleɪ.bɚ/.
Nhân công là người dân tham gia vào việc làm nghĩa vụ lao động, đóng góp vào sự phát triển của xã hội. Họ là những người lao động cần thiết để duy trì hoạt động của các ngành công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ và hơn thế nữa. Vai trò của nhân công không thể phủ nhận trong việc xây dựng và phát triển cộng đồng.
Ví dụ tiếng Anh về "nhân công"
Ví dụ 1.Anh ấy là một công nhân tốt nhưng anh ấy cần phải nhanh lên.
- He's a good worker but he needs hurrying up.
Ví dụ 2. Một công nhân trung bình được nhận lương khoảng 300 đô la/tuần.
- The average worker takes home around $300 a week.
Phân biệt "worker", "laborer", "migrant worker"
Trong tiếng Anh, có một số từ gần nghĩa nhau như worker, laborer và migrant worker mà chúng ta cần phải hiểu rõ để sử dụng đúng ngữ cảnh:
- Worker (công nhân): Đề cập đến người đi làm nói chung.
- Ví dụ: The average worker takes home around $300 a week. (Một công nhân trung bình được nhận lương khoảng 300 đô la/tuần.)
- Laborer (người làm công): Đề cập đến người làm việc chân tay.
- Ví dụ: Her husband had been a farm laborer. (Chồng cô đã từng là một người làm công trong nông trại.)
- Migrant worker (lao động nhập cư): Đề cập đến người làm việc ở nơi không phải là quê hương hay nơi sinh sống cố định.
- Ví dụ: A lot of factory work is done by migrant workers. (Rất nhiều công việc của nhà máy được thực hiện bởi lao động nhập cư.)
Nội dung bài viết:
Bình luận