
Nhà tài trợ tiếng Anh là gì?
Nhà tài trợ tiếng Anh là gì?
Nhà tài trợ tiếng Anh là Sponsor /ˈspɑnsər/.
Từ đồng nghĩa: Benefactor, Guarantor, Contributor.
Nhà tài trợ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự kiện, hoạt động, và tổ chức. Các đơn vị này có thể là cá nhân, doanh nghiệp, hoặc tổ chức cung cấp tài chính hoặc sản phẩm/dịch vụ. Sự hỗ trợ từ nhà tài trợ giúp tạo ra một nền tảng vững chắc cho các hoạt động và mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Ví dụ tiếng Anh về "Nhà tài trợ"
Ví dụ 1. Tài trợ cho một điều gì đó (hoặc ai đó) là hành động hỗ trợ sự kiện, hoạt động, con người, hoặc tổ chức tài chính hoặc thông qua việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Cá nhân hoặc một tổ chức cung cấp sự hỗ trợ, tương tự như một người ân nhân, được gọi là nhà tài trợ.
- Sponsoring something (or someone) is the act of supporting an event, activity, person, or organization financially or through the provision of products or services. The individual or an organization that provides the support, similar to a benefactor, is known as sponsor.
Ví dụ 2. Khoản tài trợ là khoản tiền mặt và/hoặc hiện vật trả cho một tài sản (thường là trong các môn thể thao, nghệ thuật, giải trí hoặc nguyên nhân) để đổi lấy quyền truy cập vào tiềm năng thương mại có thể khai thác liên quan đến tài sản đó.
- Sponsorship is a cash and/or in-kind fee paid to a property (typically in sports, arts, entertainment or causes) in return for access to the exploitable commercial potential associated with that property.
Ví dụ 3. Không giống như hoạt động từ thiện, việc tài trợ được thực hiện với mục đích thương mại, mặc dù nhà tài trợ có thể là phi lợi nhuận.
- Unlike philanthropy, sponsorship is done with the expectation of a commercial return, while the sponsoree can be nonprofit.
Ví dụ 4. Mặc dù tài trợ có thể xây dựng thương hiệu và khuynh hướng mua hàng, không giống quảng cáo, nó có một số khác biệt, tài trợ không thể truyền tải thuộc tính sản phẩm cụ thể. Nó cũng không thể độc lập, vì sự tài trợ là bao gồm cả các yếu tố hỗ trợ.
- While sponsorship can deliver brand building and propensity to purchase, unlike advertising, it have some different, sponsorship can not communicate specific product. It may not stand alone, as sponsorship requires support elements.
Phân biệt "sponsor" và "donor"
- Nhà tài trợ (sponsor) là cá nhân hoặc tổ chức hỗ trợ sự kiện, hoạt động, con người hoặc tổ chức khác bằng cách cung cấp tài chính hoặc sản phẩm, dịch vụ.
- Ví dụ: The players wore shirts with the sponsor's logo on the front. (Các cầu thủ mặc áo với biểu tượng của nhà tài trợ ở phía trước)
- Nhà quyên góp (donor) là cá nhân hoặc tổ chức, mạnh thường quân, tặng hiện kim hoặc hàng hóa cho một tổ chức.
- Ví dụ: Thanks to a large gift from an anonymous donor, the charity was able to continue its work. (Nhờ vào món quà to lớn của một nhà quyên góp ẩn danh, tổ chức từ thiện đã có thể tiếp tục công việc của họ.)
Tóm lại, sự khác biệt chính là nhà tài trợ cung cấp hỗ trợ thông qua tài chính hoặc dịch vụ, trong khi nhà quyên góp cung cấp hiện kim hoặc hàng hóa. Nhà tài trợ thường sẽ đổi lại một thứ có giá trị tương đương đối với giá trị sản phẩm mà họ tài trợ, ví dụ như danh tiếng, quảng bá, lợi nhuận,...Trong khi đó, Nhà quyên góp thì không đòi hỏi được đền đáp lại.
Nội dung bài viết:
Bình luận