Nhà đất tiếng Anh là gì?

Nhà đất tiếng Anh là gì?

Nhà đất tiếng Anh là gì?

Nhà đất tiếng Anh là gì?

Nhà đất tiếng Anh là real estate /riəl ɪˈsteɪt/.

Nhà đất, hay còn được gọi là bất động sản, là thuật ngữ dùng để chỉ các loại đất đai và những cấu trúc gắn liền với đất. Những tài sản có thể di chuyển hoặc dỡ ra không được xem là nhà đất. Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa tài sản động và tài sản không động.

Ví dụ tiếng Anh về "Nhà đất"

Ví dụ 1. Tôi đồng ý với ý kiến ​​rằng nhà đất được thổi giá quá cao.

  •  I agree with the opinion that real estate is overpriced.

Ví dụ 2. Nhờ vào việc đầu tư nhà đất, anh ấy là 1 trong những người giàu nhất Hoa Kỳ.

  •  By investing in real estate, he was one of the richest men in the United States.

Một số từ vựng tiếng Anh về các kiểu nhà ở

Trên thị trường bất động sản, có nhiều loại nhà ở phổ biến, từ căn hộ đến biệt thự, mỗi loại mang đặc điểm riêng biệt.

1. Căn Hộ

  • Apartment: Căn hộ thông thường.

  • Condominium: Căn hộ trong các tòa nhà chung cư.

2. Căn Hộ Đặc Biệt

  • Studio Apartment: Căn hộ nhỏ với không gian đồng nhất.

  • Penthouse: Căn hộ ở tầng cao nhất của tòa nhà.

3. Các Loại Khác

  • Condotel: Kết hợp giữa căn hộ và khách sạn.

  • Dual-Key: Căn hộ có 2 chìa khóa riêng biệt.

4. Nhà Ở Riêng Lẻ

  • Cottage: Nhà tranh thoáng đãng và nhỏ nhắn.
  • Villa/Mansion: Biệt thự lớn và sang trọng.
  • Bungalow: Nhà ở một tầng không có bậc thang.

Mỗi loại nhà ở mang lại trải nghiệm sống độc đáo và phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng gia đình.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo