Khi một cá nhân không thể tự mình tham gia vào các giao dịch pháp lý hoặc quản lý công việc của mình, họ cần có một người đại diện theo pháp luật. Vậy, người đại diện theo pháp luật của cá nhân gồm những ai? Bài viết này của Công ty Luật ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm người đại diện theo pháp luật, các đối tượng có thể đảm nhận vai trò này, cùng với các quyền và nghĩa vụ của họ.
Người đại diện theo pháp luật của cá nhân gồm những ai?
1. Người đại diện theo pháp luật là ai?
Người đại diện theo pháp luật là cá nhân hoặc tổ chức được pháp luật hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền chỉ định để thay mặt một cá nhân, tổ chức (như doanh nghiệp, công ty, hoặc tổ chức khác) thực hiện các hành vi pháp lý như ký kết hợp đồng, tham gia vào các vụ kiện, hoặc thực hiện các giao dịch dân sự, hành chính. Người đại diện này không phải là người được các bên tự thoả thuận, mà là do pháp luật hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền chỉ định và giao quyền.
Căn cứ vào Điều 136 và Điều 137 Bộ luật Dân sự 2015, người đại diện theo pháp luật được chia thành 2 nhóm: người đại diện theo pháp luật của cá nhân và người đại diện theo pháp luật của pháp nhân.
Đặc điểm của người đại diện theo pháp luật bao gồm những yếu tố sau:
- Được chỉ định hoặc quy định bởi pháp luật: Người đại diện theo pháp luật không phải là người do các bên tự chọn mà là người được pháp luật hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền chỉ định hoặc quy định. Ví dụ, trong doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật có thể là giám đốc, tổng giám đốc hoặc người đứng đầu tổ chức.
- Có quyền thực hiện hành vi pháp lý thay mặt tổ chức, cá nhân: Người đại diện theo pháp luật có quyền thay mặt tổ chức hoặc cá nhân để thực hiện các hành vi pháp lý, như ký hợp đồng, tham gia tranh tụng tại tòa án, hoặc thực hiện các giao dịch dân sự, hành chính. Quyền hạn của họ được xác định bởi pháp luật hoặc điều lệ của tổ chức.
- Chịu trách nhiệm pháp lý: Người đại diện theo pháp luật chịu trách nhiệm về các hành vi pháp lý mà họ thực hiện thay mặt tổ chức hoặc cá nhân. Họ phải đảm bảo rằng những hành vi này tuân thủ đúng quy định của pháp luật và các nghĩa vụ tài chính, hợp đồng mà tổ chức/cá nhân đó có.
- Không thể chuyển nhượng quyền đại diện: Quyền đại diện theo pháp luật không thể chuyển nhượng cho người khác mà không có sự chấp thuận từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc quy định của pháp luật.
- Chức danh và phạm vi quyền hạn rõ ràng: Tùy vào từng tổ chức hoặc loại hình pháp lý, người đại diện theo pháp luật có chức danh và phạm vi quyền hạn nhất định, chẳng hạn như giám đốc công ty, người đứng đầu tổ chức. Phạm vi quyền hạn của người đại diện thường được quy định trong điều lệ, hợp đồng hoặc luật định.
- Có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của tổ chức, cá nhân mà họ đại diện: Người đại diện theo pháp luật phải hành động vì lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân mình đại diện, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và chính đáng của họ trong mọi giao dịch và quan hệ pháp lý.
>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Người đại diện theo pháp luật là gì?
2. Người đại diện theo pháp luật của cá nhân gồm những ai?
Người đại diện theo pháp luật của cá nhân gồm những ai?
Theo quy định tại Điều 136 Bộ luật Dân sự 2015, người đại diện theo pháp luật của cá nhân bao gồm một số đối tượng cụ thể, với mục đích bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho những cá nhân không đủ năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng tự quyết định các giao dịch pháp lý. Cụ thể:
(a); Cha, mẹ đối với con chưa thành niên
Cha, mẹ là người đại diện theo pháp luật của con cái chưa thành niên (dưới 18 tuổi). Đây là quy định phổ biến và căn bản trong pháp luật dân sự, nhằm bảo vệ quyền lợi của trẻ em.
Cha mẹ có trách nhiệm đại diện cho con chưa thành niên trong các giao dịch dân sự, như ký hợp đồng, tham gia giao dịch tài chính, giải quyết các tranh chấp pháp lý,… Tuy nhiên, quyền này chỉ áp dụng đối với con chưa thành niên, không áp dụng cho con từ đủ 18 tuổi và đã có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
Khi con đã đủ năng lực hành vi dân sự, cha mẹ không còn là người đại diện theo pháp luật nữa.
(b); Người giám hộ đối với người được giám hộ
Người giám hộ là người được chỉ định bởi Tòa án để bảo vệ quyền lợi cho cá nhân mất hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự. Đối với người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, người giám hộ cũng có quyền đại diện theo pháp luật cho họ.
Người giám hộ có quyền thay mặt người bị giám hộ thực hiện các giao dịch dân sự vì lợi ích của họ. Quyền hạn của người giám hộ phụ thuộc vào việc Tòa án xác định, có thể là cha mẹ, anh chị em, hoặc những người thân thích khác trong gia đình. Người giám hộ phải đáp ứng các tiêu chuẩn của pháp luật và được Tòa án chỉ định.
Để trở thành người giám hộ, cá nhân cần đáp ứng những điều kiện sau:
- Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
- Có tư cách đạo đức tốt và các điều kiện cần thiết để thực hiện quyền và nghĩa vụ của người giám hộ.
- Không phải là người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đã bị kết án nhưng chưa được xóa án tích, đặc biệt là trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác.
- Không phải là người bị Tòa án tuyên bố hạn chế quyền đối với con chưa thành niên.
(c); Người do Tòa án chỉ định trong trường hợp không xác định được người đại diện theo pháp luật
Trong trường hợp không xác định được ai là người đại diện cho cá nhân, đặc biệt là khi không có cha mẹ, người giám hộ, hoặc các thành viên gia đình đủ điều kiện làm người đại diện, Tòa án sẽ chỉ định người đại diện theo pháp luật.
Đây là một biện pháp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân khi không có ai đủ điều kiện làm người đại diện. Việc Tòa án chỉ định người đại diện đảm bảo rằng cá nhân đó không bị bỏ rơi hoặc không được bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong các giao dịch pháp lý. Tòa án sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể và chỉ định người đại diện thích hợp.
(d); Người do Tòa án chỉ định đối với người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự
Đây là trường hợp đặc biệt, khi cá nhân bị hạn chế năng lực hành vi dân sự (ví dụ như người mắc bệnh tâm thần, người già yếu không thể tự quyết định hành vi dân sự của mình), Tòa án sẽ chỉ định người đại diện cho họ.
Người đại diện này có quyền thay mặt người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự thực hiện các giao dịch vì lợi ích của họ, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ trong mọi tình huống. Việc chỉ định người đại diện cần có sự phê chuẩn của Tòa án, và người này phải có đủ năng lực để bảo vệ quyền lợi của người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
3. Điều kiện trở thành người đại diện theo pháp luật của cá nhân
Điều kiện trở thành người đại diện theo pháp luật của cá nhân
Để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các cá nhân, pháp luật quy định rằng người đại diện phải có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch mà họ thực hiện. Tuy nhiên, chỉ trong những trường hợp đặc biệt, pháp luật mới yêu cầu người đại diện phải đáp ứng các điều kiện cụ thể. Dưới đây là những điều kiện xác định người đại diện theo pháp luật của cá nhân, được quy định trong các tình huống pháp lý đặc thù.
- Theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền
Đại diện theo pháp luật có thể được xác định dựa vào quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này có nghĩa là trong những trường hợp nhất định, pháp luật không để cho các bên tự thỏa thuận về việc ai sẽ đại diện, mà quyền đại diện sẽ được cơ quan nhà nước (ví dụ: Tòa án, cơ quan hành chính nhà nước) quyết định.
Quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền có thể giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc xác định người đại diện, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân hoặc tổ chức cần được đại diện.
- Theo điều lệ của pháp nhân
Đối với các tổ chức (pháp nhân), đại diện theo pháp luật được xác định dựa trên điều lệ của pháp nhân. Điều lệ này có thể quy định rõ ai là người có quyền đại diện cho tổ chức trong các giao dịch, ký kết hợp đồng hoặc tham gia các hành vi pháp lý.
Việc xác định người đại diện thông qua điều lệ giúp đảm bảo tính hợp pháp trong các giao dịch của pháp nhân, và người đại diện có quyền và trách nhiệm rõ ràng trong các vấn đề liên quan đến pháp lý của tổ chức.
- Theo quy định của pháp luật
Đại diện theo pháp luật có thể được xác định dựa trên các quy định cụ thể của pháp luật. Đây là căn cứ quan trọng và phổ biến nhất, quy định rõ ai là người đại diện trong các trường hợp cụ thể, đặc biệt là đối với các cá nhân không đủ năng lực hành vi dân sự (như người chưa thành niên, người bị hạn chế năng lực hành vi, v.v.).
Quy định của pháp luật là căn cứ chắc chắn, mang tính pháp lý cao, đảm bảo rằng mọi giao dịch, quyền lợi của các cá nhân hoặc tổ chức sẽ được bảo vệ đúng theo các nguyên tắc đã được xác lập trong pháp luật.
4. Thời hạn đại diện theo pháp luật được xác định trong bao lâu
Để biết được thời hạn đại diện theo pháp luật sẽ được thực hiện hiện trong bao lâu, cần chia làm 2 trường hợp như sau:
Trường hợp 1: Thời hạn đại diện theo pháp luật sẽ được xác định theo quyết định của các cơ quan có thẩm quyền, theo Điều lệ của pháp nhân hoặc theo quy định của pháp luật.
Trường hợp 2: Trường hợp không xác định được thời hạn đại diện. Lúc này căn cứ vào khoản 2 Điều 140 Bộ luật Dân sự 2015
- Quyền đại diện được xác định theo giao dịch dân sự cụ thể: Thời hạn đại diện sẽ được tính đến thời điểm chấm dứt giao dịch dân sự đó.
- Quyền đại diện không được xác định với giao dịch dân sự cụ thể: Thời hạn đại diện mặc định là 01 năm, kể từ thời điểm phát sinh quyền đại diện.
Trong trường hợp người đại diện theo pháp luật của cá nhân không có văn bản quy định cụ thể về thời hạn đại diện, các quy định trên sẽ được áp dụng.
>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Giám định tư pháp là gì?
5. Người đại diện theo pháp luật có bắt buộc phải thông báo cho bên giao dịch về giới hạn phạm vi đại diện của mình hay không?
Theo quy định tại Điều 141 Bộ luật Dân sự 2015, người đại diện có trách nhiệm thông báo cho bên giao dịch về phạm vi đại diện của mình. Điều này đảm bảo tính minh bạch và tránh rủi ro pháp lý cho cả người đại diện và bên giao dịch.
Phạm vi đại diện được xác định dựa trên các căn cứ cụ thể, bao gồm:
- Quyết định của cơ quan có thẩm quyền: Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, như Tòa án hoặc các cơ quan hành chính, có thể chỉ định phạm vi đại diện. Người đại diện chỉ có quyền thực hiện giao dịch trong phạm vi được quy định trong quyết định này.
- Điều lệ của pháp nhân: Đối với các pháp nhân (công ty, tổ chức), phạm vi đại diện được xác định trong điều lệ của tổ chức đó. Điều này giúp đảm bảo người đại diện hoạt động trong khuôn khổ đã được phê duyệt.
- Nội dung ủy quyền: Khi đại diện theo ủy quyền, phạm vi đại diện được xác định rõ ràng trong văn bản ủy quyền. Văn bản này quy định cụ thể quyền hạn và nhiệm vụ của người đại diện.
- Các quy định khác của pháp luật: Đôi khi pháp luật có những quy định đặc thù về phạm vi đại diện, ví dụ trong các lĩnh vực kinh doanh đặc thù hay đối với các cá nhân đặc biệt.
Nghĩa vụ thông báo về phạm vi đại diện
Điều quan trọng là người đại diện bắt buộc phải thông báo cho bên giao dịch về phạm vi đại diện của mình, đảm bảo rằng các bên đều hiểu rõ quyền hạn và giới hạn của người đại diện trong các giao dịch. Việc không thông báo về phạm vi đại diện có thể dẫn đến các tranh chấp pháp lý, đặc biệt khi người đại diện vượt quá quyền hạn của mình.
- Nếu người đại diện thực hiện giao dịch vượt quá phạm vi đã được quy định mà không thông báo, bên giao dịch có thể không bị ràng buộc bởi các hành động đó.
- Phạm vi đại diện phải được thông báo rõ ràng, ví dụ như người đại diện chỉ có quyền ký hợp đồng trong một lĩnh vực cụ thể, không thể thực hiện giao dịch vượt quá lĩnh vực này.
Như vậy, người đại diện không chỉ có trách nhiệm thực hiện các giao dịch trong phạm vi được phép mà còn phải đảm bảo thông báo cho bên giao dịch về phạm vi đại diện của mình. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.
>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Thủ tục thay đổi người đại diện theo pháp luật
6. Câu hỏi thường gặp
Người giám hộ có quyền gì khi đại diện cho người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự?
Người giám hộ có quyền thay mặt người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự thực hiện các giao dịch pháp lý, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người được giám hộ trong các tình huống pháp lý, như ký kết hợp đồng, tham gia tranh tụng, và các giao dịch dân sự khác.
Người đại diện theo pháp luật của cá nhân có thể thay đổi khi người đó đủ năng lực hành vi dân sự không?
Có, khi cá nhân đủ năng lực hành vi dân sự, quyền đại diện theo pháp luật của cha mẹ hoặc người giám hộ sẽ chấm dứt, và cá nhân đó sẽ tự chịu trách nhiệm pháp lý cho các giao dịch của mình.
Trong trường hợp không có người đại diện theo pháp luật, Tòa án có thể làm gì?
Nếu không xác định được người đại diện theo pháp luật, hoặc khi không có cha mẹ, người giám hộ hoặc thành viên gia đình đủ điều kiện, Tòa án sẽ chỉ định người đại diện cho cá nhân để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ trong các giao dịch pháp lý.
Người đại diện theo pháp luật có thể ủy quyền lại cho người khác không?
Theo pháp luật, quyền đại diện theo pháp luật không thể chuyển nhượng cho người khác mà không có sự chấp thuận từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc quy định của pháp luật.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà bạn cần biết về người đại diện theo pháp luật của cá nhân. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ Công ty Luật ACC để được tư vấn chuyên sâu hơn về tìm hiểu sâu hơn về người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
Nội dung bài viết:
Bình luận