Người chịu trách nhiệm tiếng Anh là gì?
Người chịu trách nhiệm tiếng Anh là gì?
Người chịu trách nhiệm tiếng Anh là people in charge.
Từ gần nghĩa, đồng nghĩa: person responsible, person in charge, one responsible, man responsible, people responsible, who is responsible, the one in charge, the man in charge, accountable who, people in charge, who took charge,...
Chịu trách nhiệm là một phần không thể thiếu trong môi trường làm việc. Đó là khả năng nhận phần trách nhiệm với những công việc đã được giao phó trước đó. Điều này đòi hỏi sự tự chủ, quản lý thời gian hiệu quả và khả năng giải quyết vấn đề một cách đúng đắn. Chỉ khi chúng ta chịu trách nhiệm, chúng ta mới có thể phát triển và đạt được thành công trong sự nghiệp.
Ví dụ tiếng Anh về "Người chịu trách nhiệm"
Ví dụ 1. According to company policy, the people in charge of safety must conduct regular inspections of the workplace.
- Theo quy định của công ty, những người chịu trách nhiệm về an toàn phải tiến hành kiểm tra định kỳ nơi làm việc.
Ví dụ 2. The people in charge of organizing the event were responsible for ensuring everything ran smoothly.
- Những người chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện phải đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn tru."
Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến chịu trách nhiệm
Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ thú vị để diễn đạt về việc chịu trách nhiệm. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:
1. Take the responsibility for
"Will you take responsibility for arranging the food?" (Bạn sẽ chịu trách nhiệm sắp xếp đồ ăn chứ?)
2. Take the blame
"I couldn't think of letting you take the blame." (Tôi không nỡ để bạn chịu trách nhiệm.)
3. Take the rap
"I'm not going to take the rap for you." (Tôi sẽ không chịu trách nhiệm thay bạn đâu.)
4. Face the music
"Sooner or later, I'm going to have to face the music." (Sớm muộn gì thì tôi cũng phải chịu trách nhiệm mà thôi.)
5. Carry the can
"As usual, I was left to carry the can." (Tôi bị bỏ lại để chịu trách nhiệm, như thường lệ.)
Câu hỏi thường gặp
1. Người chịu trách nhiệm tiếng Anh là gì?
Trả lời: Người chịu trách nhiệm tiếng Anh được gọi là "people in charge" hoặc có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa như "person responsible," "person in charge," "the one in charge," và nhiều cụm từ khác.
2. Tại sao việc chịu trách nhiệm quan trọng trong môi trường làm việc?
Trả lời: Chịu trách nhiệm là yếu tố không thể thiếu trong môi trường làm việc vì nó đòi hỏi sự tự chủ, quản lý thời gian hiệu quả và khả năng giải quyết vấn đề một cách đúng đắn. Chỉ khi chúng ta chịu trách nhiệm, chúng ta mới có thể phát triển và đạt được thành công trong sự nghiệp.
3. Có những cụm từ tiếng Anh nào liên quan đến việc chịu trách nhiệm?
Trả lời: Một số cụm từ phổ biến liên quan đến việc chịu trách nhiệm trong tiếng Anh bao gồm "take the responsibility for," "take the blame," "take the rap," "face the music," và "carry the can."
4. Có ví dụ nào về việc sử dụng "người chịu trách nhiệm" trong tiếng Anh không?
Trả lời: Ví dụ:
- According to company policy, the people in charge of safety must conduct regular inspections of the workplace. (Theo quy định của công ty, những người chịu trách nhiệm về an toàn phải tiến hành kiểm tra định kỳ nơi làm việc.)
- The people in charge of organizing the event were responsible for ensuring everything ran smoothly. (Những người chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện phải đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn tru.)
Nội dung bài viết:
Bình luận