Mô tả chi tiết mã HS phụ gia thực phẩm [Chi tiết nhất]

Trong thế giới ngày nay, khi thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày, việc hiểu rõ về các mã HS (Hệ thống mã hàng hóa) phụ gia thực phẩm là không thể thiếu. Những con số và mã này không chỉ đơn thuần là dãy số mà còn chứa đựng những thông tin quan trọng về nguồn gốc, thành phần và chất lượng của phụ gia, giúp người tiêu dùng tự tin hơn trong việc lựa chọn và sử dụng thực phẩm một cách thông minh. Bài viết này sẽ đưa ra mô tả chi tiết về các mã HS phụ gia thực phẩm, giúp mọi người có cái nhìn sâu sắc hơn về những con số ẩn sau nhãn sản phẩm hàng ngày 

Mô tả chi tiết mã HS phụ gia thực phẩm [chi tiết nhất]

Mô tả chi tiết mã HS phụ gia thực phẩm [chi tiết nhất]

 

1. Mã HS là gì?

Mã HS hay còn gọi là Hệ thống mã hàng hóa, là một hệ thống mã số quốc tế được sử dụng để phân loại và định danh các loại hàng hóa trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu. Mã HS bao gồm một dãy số được thiết kế để mô tả chi tiết về nguồn gốc, tính chất, và loại hình của hàng hóa. Việc sử dụng mã HS giúp tạo ra một hệ thống phân loại thống nhất trên toàn cầu, hỗ trợ trong việc quản lý thương mại quốc tế, thuế và thống kê hàng hóa. Mỗi dãy số trong mã HS mang theo thông tin quan trọng, giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các sản phẩm mà họ tiếp xúc hàng ngày.

Để biết thêm thông tin về cách tra cứu mã HS - Biểu thuế xuất nhập khẩu chi tiết, vui lòng tham khảo bài viết dưới đây: Hướng dẫn tra cứu mã HS - Biểu thuế xuất nhập khẩu chi tiết

2. Mã HS của phụ gia thực phẩm

Phụ gia thực phẩm

 

 

 

32030010

Carbon thực vật

Vegetable carbon

 

 

32030010

Màu bắp cải đỏ

Red cabbage colour

 

 

29171900

Acid succinic

Succinic acid

 

 

28332990

Kali hydro sulfat

Potassium hydrogen sulfate

 

 

29211900

DL-Alanin

Alanin, DL-

 

 

29224990

Glycin

Glycine

 

 

29420000

Glycyrrhizin

Glycyrrhzin

 

 

29349990

Acesulfam kali

Acesulfame

Potassium

 

 

38249099

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

 

 

35051090

Acetylated Distarch Adipat

Acetylated Distarch Adipat

 

 

35051090

Acetylated Distarch Phosphat

Acetylated Distarch Phosphate

 

 

29420000

Acetylated oxydized starch

Acetylated oxydized starch

 

 

29152100

Acid acetic băng

Acetic acid, Glacial

 

 

29171290

Acid adipic

Adipic acid

 

 

39131000

Acid alginic

Alginic acid

 

 

29362700

Acid ascorbic (L-)

Ascorbic Acid (L-)

 

 

29163100

Acid benzoic

Benzoic Acid

 

 

29181400

Acid citric

Citric Acid

 

 

29213000

Acid cyclamic

Cyclamic acid

 

 

29362700

Acid erythorbic (acid isoascorbic)

Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)

 

 

29151100

Acid formic

Formic acid

 

 

29171900

Acid fumaric

Fumaric Acid

 

 

29181600

Acid gluconic

Gluconic acid

 

 

29224210

Acid glutamic (L(+)-)

Glutamic Acid (L(+)-

 

 

29349910

Acid guanylic

Guanylic Acid, 5’-

 

 

28061000

Acid hydrocloric

HydroChloric acid

 

 

29349990

Acid inosinic

Inosinic Acid,5’-

 

 

29181100

Acid lactic (L-, D- và DL-)

Lactic acid, L-, D- and DL-

 

 

29181900

Acid malic

Malic Acid (DL-)

 

 

28092039

Acid orthophosphoric

Orthophosphoric Acid

 

 

29155000

Acid propionic

Propionic Acid

 

 

29161900

Acid sorbic

Sorbic Acid

 

 

29181200

Acid tartric

Tartaric Acid (L (+)-)

 

 

29159090

Acid thiodipropionic

Thiodipropionic acid

 

 

 

Alpha amylase từ:

Alpha amylases from:

 

 

35079000

- Aspergillus orysee var.

- Aspergillus orysee var.

 

 

35079000

- Bacillus licheniformis

- Bacillus licheniformis

 

 

35079000

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

 

 

35079000

- Bacillus stearothermophilus

- Bacillus stearothermophilus

 

 

35079000

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

 

 

35079000

- Bacillus subtilis

- Bacillus subtilis

 

 

29362800

AIpha-Tocopherol

d-alpha-Tocopherol

 

 

29171290

Amoni adipat

Ammonium adipate

 

 

39131000

Amoni alginat

Ammonium alginate

 

 

28369910

Amoni carbonat

Ammonium carbonate

 

 

28271000

Amoni clorid

Ammonium Chloride

 

 

28369990

Amoni hydro carbonat

Ammonium hydrogen carbonate

 

 

29181100

Amoni lactat

Ammonium lactate

 

 

28353990

Amoni polyphosphat

Ammonium polyphosphates

 

 

29152990

Amonium acetat

Ammonium acetate

 

 

28352990

Amonium dihydrogen phosphat

Ammonium dihydrogen phosphate

 

 

29157010

Ascorbyl palmitat

Ascorbyl Palmitate

 

 

29157030

Ascorbyl stearat

Ascorbyl Stearate

 

 

29242910

Aspartam

Aspartame

 

 

29270010

Azodicacbonamid

Azodicarbonamide

 

 

29369000

Beta-caroten tổng hợp

Beta-Carotene (Synthetic)

 

 

29369000

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

 

 

28352990

Bone phosphat

Bone phosphate

 

 

39129090

Bột cellulose

Powdered cellulose

 

 

07129090

Bột Konjac

Konjac flour

 

 

25262010

Bột talc

Talc

 

 

32041190

Brilliant black

Brilliant black

 

 

32041190

Brilliant blue FCF

Brilliant Blue FCF

 

 

29093000

Butyl hydroxy anisol (BHA)

ButylatedHydroxyanisole

 

 

29071900

Butyl hydroxy toluen (BHT)

Butylated Hydroxytoluene

 

 

28352990

Các muối amoni của acid phosphatidic

Ammonium salts of Phosphatidic acid

 

 

29181510

Các muối calci citrat

Calcium Citrates

 

 

29349910

Calci 5’guanylat

Calcium 5’guanylate

 

 

29349910

Calci 5’-inosinat

Calcium 5’-inosinate

 

 

29349910

Calci 5’-ribonucleotid

Calcium 5’- ribonucleotides

 

 

29152990

Calci acetat

Calcium Acetate

 

 

39131000

Calci alginat

Calcium alginate

 

 

29181590

Calci ascorbat

Calcium Ascorbate

 

 

29163100

Calci benzoat

Calcium Benzoate

 

 

28365000

Calci carbonat

Calcium Carbonate

 

 

29335990

Calci cyclamat

Calciumcyclamate

 

 

28352600

Calci dihydro diphosphat

Calcium dihydrogen diphosphate

 

 

29181600

Calci gluconat

Calcium Gluconate

 

 

29224290

Calci glutamat

Calcium di-L- Glutamate

 

 

28353990

Calci polyphosphat

Calcium polyphosphates

 

 

28390000

Calci silicat

Calcium Silicate

 

 

29161900

Calci sorbat

Calcium Sorbate

 

 

28112100

Carbon dioxyd

Carbon dioxyde

 

 

29181600

Kali gluconat

Potassium Gluconate

 

 

29231000

Lecitin

Lecithin

 

 

29224290

Magnesi di-L glutamat

Magnesium di-L glutamate

 

 

29181600

Magnesi gluconat

Magnesium gluconate

 

 

28369990

Magnesi hydroxy carbonat

Magnesium Hydroxyde Carbonate

 

 

28161000

Magnesi hydroxyd

Magnesium hydroxyde

 

 

29181100

Magnesi lactat, DL-

Magnesium lactate, DL-

 

 

28399000

Magnesi silicat

Magnesium Silicate

 

 

28332100

Magnesi sulfat

Magnesium sulfate

 

 

28399000

Magnesi trisilicat

Magnesium Trisilicate

 

 

29224290

Monoamoni glutamat

Monoammonium Glutamate

 

 

29224290

Monokali glutamat

Monopotassium L- Glutamate

 

 

29224220

Mononatri glutamat

Monosodium L- Glutamate

 

 

29231000

Muối và este của cholin

Choline salts and estes

 

 

29181600

Natri gluconat

Sodium Gluconate

 

 

28363000

Natri hydro carbonat

Sodium hydrogen carbonate

 

 

28331900

Natri hydro sulfat

Sodium hydrogen sulfate

 

 

28151100
28151200

Natri hydroxyd

Sodium Hydroxyde

Dạng rắn và dạng lỏng

 

29181100

Natri lactat

Sodium Lactate

 

 

28342990

Natri nitrat

Sodium nitrate

 

 

28341000

Natri nitrit

Sodium nitrite

 

 

29071900

Natri ortho-phenylphenol

Sodium ortho- Phenylphenol

 

 

28353110

Natri polyphosphat

Sodium polyphosphate

 

 

29155000

Natri propionat

Sodium Propionate

 

 

29251100

Natri saccharin

Sodium saccharin

 

 

28369990

Natri sesquicarbonat

Sodium sesquicarbonate

 

 

28183000

Nhôm hydroxyd

Aluminium hydroxyde

 

 

28211000

Oxyd sắt đen

Iron oxyde, Black

 

 

28211000

Oxyd sắt đỏ

Iron oxyde, Red

 

 

28211000

Oxyd sắt vàng

Iron oxyde, Yellow

 

 

17023010

Polydextrose

Polydextroses

 

 

29053200

Propylen glycol

Propylene Glycol

 

 

29362300

Riboflavin

Riboflavin

 

 

29362300

Riboflavin từBacillus subtilis

Riboflavin fromBacillus subtilis

 

 

12122110

Rong biển eucheuma đã qua chế biến

Processed eucheuma seaweed

 

 

29251100

Saccharin

Saccharin

 

 

15211000

Sáp candelila

Candelilla Wax

 

 

15211000

Sáp carnauba

Carnauba Wax

 

 

15219010

Sáp ong

Beeswax

 

 

29181600

Săt (II) gluconat

Ferrous gluconate

 

 

29054400

Siro sorbitol

Sorbitol Syrup

 

 

29054400

Sorbitan monolaurat

Sorbitan monolaurate

 

 

29054400

Sorbitan monooleat

Sorbitan monooleate

 

 

29054400

Sorbitan monopalmitat

Sorbitan monopalmitate

 

 

29054400

Sorbitan monostearat

Sorbitan monostearate

 

 

29054400

Sorbitan tristearat

Sorbitan tristearate

 

 

29054400

Sorbitol

Sorbitol

 

 

28353990

Tetrakali diphosphat

Tetrapotassium diphosphate

 

 

28353990

Tetranatri diphosphat

Tetrasodium diphosphate

 

 

13023100

Thạch Aga

Agar

 

 

29389000

Thaumatin

Thaumatin

 

 

28273990

Thiếc clorid

Stannous chloride

 

 

28352590

Tricalci orthophosphat

Tricalcium Orthophosphate

 

 

29181590

Triethyl citrat

Triethyl citrate

 

 

29181590

Trikali citrat

Tripotassium Citrate

 

 

28352990

Trikali orthophosphat

Tripotassium Orthophosphate

 

 

28352990

Trimagnesi orthophosphat

Trimagnesium Orthophosphates

 

 

29181590

Trinatri citrat

Trisodium Citrate

 

 

28352910

Trinatri diphosphat

Trisodium diphosphate

 

 

28352910

Trinatri orthophosphat

Trisodium Orthophosphate

 

 

09103000

Turmeric

Turmeric

 

 

71081100

Vàng

Gold

* Có thay đổi (Chỉ sửdụng dạng bột, nguyênchất và thực phẩm)

 

29054900

Xylitol

Xylitol

là xyltol tinh khiết

 

32041700

Zeaxathin tổng hợp

Zeaxathin, synthetic

không chiết từ thựcvật

 

2934

Alitam

Alitame

Chất tạo ngọt

 

32041700

Allura red AC

Allura Red AC

Chất phẩm màu

 

7106.10.00

Bạc

Silver

Chất phẩm màu

 

32030010

Beet red

Beet red

Chất phẩm màu

 

29163200

Benzoyl peroxyd

Benzoyl peroxyde

Chất tẩy màu, chấtxửlý bột, chất bảo quản

 

32030010

Beta-Apo-Carotenal

Carotenal, Beta-Apo- 8’-

Chất phẩm màu

 

35051090

Beta-Cyclodextrin

Cyclodextrin, beta-

Chất mang, chất ổn định, chất làm dày

 

35079000

Bromelain

Bromelain

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chấtổnđịnh

 

32030010

Brown HT

Brown HT

Chất phẩm màu

 

38231990

Các acid béo

Fatty acids

Chất chống tạo bột

 

28272010

Calci clorid

Calcium Chloride

Chất làm rắn chắc,chấtổn định, chất làm dầy

28272090

 

29212100

Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat

Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu,chất bảo quản

 

28372000

Calci ferroxyanid

Calcium Ferrocyanide

Chất chống đôngvón

 

28322000

Calci hydro sulfit

Calcium Hydrogen Sulphite

Chất bảo quản, chất chốngoxi hóa

 

28259000

Calci hydroxyd

Calcium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc

 

29181100

Calci lactat

Calcium Lactate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

 

29171900

Calci malat

Calcium DL- Malate

Chất điều chỉnh độ acid

 

28399000

Calci nhôm silicat

Calcium Aluminium Silicate

Chất chống đôngvón

 

29155000

Calci propionat

Calcium propionate

Chất bảo quản

 

29251100

Calci saccharin

Calcium saccharin

Chất tạo ngọt

 

29181100

Calci stearoyl lactylat

Calcium stearoyl lactylate

Chất nhũ hóa, chấtxửlý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

 

28332990

Calci sulfat

Calcium Sulphate

Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chấttạophức kim loại, chấtổnđịnh

 

32030010

Canthaxanthin

Canthaxanthine

Phẩm màu

 

17029040

Caramen nhóm I (không xử lý)

Caramel I- Plain

Phẩm màu

 

17029040

Caramen nhóm II (xử lý sulfit)

Caramel II- Sulfite process

Phẩm màu

 

17029040

Caramen nhóm III (xử lý amoni)

CaramelIII- Ammonia Process

Phẩm màu

 

17029040

Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)

Caramel IV - Ammonia Sulphite Process

Phẩm màu

 

32041700

Carmin

Carmines

Phẩm màu

 

32041700

Carmoisin

Azorubine (Carmoisine)

Phẩm màu

 

32030010

Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)

Natural Extracts (carotenes)

Phẩm màu

 

13023910

Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồmfurcellaran)

Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includesfurcellaran)

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chấtnhũ hóa, chất tạo gel,chất làm bóng, chất giữẩm, chất ổn định,chất làm dầy

 

39129020

Cellulose

Cellulose

Chất ổn định

39129090

 

39129020

Cellulose vi tinh thể

Microcrystalline cellulose

Chất độn, chất chốngđông vón, chất mang,chất nhũ hóa,chất tạo

39129090

 

32030010

Chất chiết xuất từ annatto, bixin based

Annatto Extracts, bixin based

Phẩm màu

 

32030010

Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based

Annatto extracls, norbixin-based

Phẩm màu

 

13021990

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I

Quillaia extract type I

Chất tạo bọt, chấtnhũhóa

 

13021990

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II

Quillaia extract typeII

Chất tạo bọt, chất nhũhóa

 

32030010

Chất chiết xuất từ vỏ nho

Grape Skin Extract

Phẩm màu

 

32030010

Clorophyl

Chlorophylls

Phẩm màu

 

39123100

Cross-linked natri caboxymethyl cellulose

Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose

Chất ổn định, chất làmdầy

 

32030010

Curcumin

Curcumin

Phẩm màu

 

210690

Curdlan

Curdlan

Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chấtổn định, chất làm dầy

 

35051010

Cyclodextrin

Cyclodextrin

Chất làm dầy, chấtổnđịnh

 

15153010

Dầu Castor

Castor oil

Chất chống đông vón,chất mang, chất nhũ hóa,chất làm bóng

15153090

 

15180014

Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo

Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids

Chất nhũ hóa

 

 

Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)

Mineral Oil, Food Grade

Chất làm bóng

 

 

Dầu khoáng, độ nhớt cao

Mineral Oil, high viscosity

Chất làm bóng, chất chống đông vón

 

 

Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1

mineral oil, medium and low viscosity, class 1

Chất làm bóng

 

35051010

Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng

Dextrins, Roasted Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy

 

3105.10.20
3105.30.00

Diamoni hydro phosphat

Diammonium hydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữẩm, chất tạophức kim loại, chấtổnđịnh, chất làm dày

 

28352590

Dicalci diphosphat

Dicalcium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất tạo phức kimloại,chất giữ ẩm, chất làm dày

 

28352600

Dicalci orthophosphat

Dicalcium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữẩm, chất tạoxốp, chất tạo phứckimloại, chất ổn định, chấtlàm dày

 

29349990

Dikali 5’-guanylat

Dipotassium 5’- guanylate

Chất điều vị

 

28352590

Dikali diphosphat

Dipotassium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất giữẩm, chất làm dày

 

28352590

Dikali orthophosphat

Dipotassium Orthophosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón,chất làm rắn chắc, chấtxử lý bột, chất giữẩm,chất tạo phức kim loại

 

29181300

Dikali tactrat

Dipotassium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

29309090

Dilauryl thiodipropionat

Dilauryl thiodipropionate

Chất chống oxy hóa

 

29209090

Dimethyl dicarbonat

Dimethyldicarbonate

Chất bảo quản

 

29224220

Dinatri 5’-guanylat

Disodium 5’- guanylate

Chất điều vị

 

29224990

Dinatri 5’-inosinat

Disodiuni 5’-inosinate

Chất điều vị

 

29349990

Dinatri 5’-ribonucleotid

Disodium 5’- ribonucleotides

Chất điều vị

 

28353990

Dinatri diphosphat

Disodium diphosphate

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độacid

 

29224990

Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA)

Disodium ethylenediaminetetra acetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu,chất bảo quản

 

29181590

Dinatri monohydro citrat

Disodium monohydrogen citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kimloại,chất làm dầy

 

28352200

Dinatri orthophosphat

Disodium hydrogen phosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

 

29181300

Dinatri tactrat

Disodium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

28112210

Dioxyd silic vô định hình

Silicon Dioxyde, Amorphous

Chất chống đông vón,chất chống tạo bọt, chất mang

28112290

 

28230000

Dioxyd titan

Titanium Dioxyde

Phẩm màu

 

29054500

Distarch Glycerol

Distarch Glycerol

Chất xử lý bột

 

28352990

Distarch Phosphat

Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy

 

29362800

dl-alpha-Tocopherol

dl-alpha-Tocopherol

Chất chống oxy hóa

 

29054900

Erythritol

Erythritol

Chất điều vị, chất giữẩm, chất tạo ngọt

 

32041900

Erythrosin

Erythrosine

Phẩm màu

 

29163990

Este của acid ricioleic với polyglycerol

Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid

Chất nhũ hóa

 

29163990

Este của acid béo với propylen glycol

Propylene glycol esters offatty acids

Chất nhũ hóa

 

29163990

Este của glycerol với acid citric và acid béo

Citric and fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chấtổn định

 

29163990

Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo

Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạophức kim loại, chấtổnđịnh

 

29163990

Este của glycerol với acid lactic và các acid béo

Lactic and fatty acid esters of Glycerol

Chất nhũhóa, chất tạophức kim loại, chấtổnđịnh

 

29163990

Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric

Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid

Chấtnhũ hóa, chấtổnđịnh, chất làm dầy

 

29163990

Este của polyglycerol với acid béo

Polyglycerol esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

 

29163990

Este của sucrose với các axít béo

Sucrose Esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

 

29201100

Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic

Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester

Phẩm màu

 

29329990

Ethyl maltol

Ethyl maltol

Chất điều vị

 

39123900

Ethyl xenlulose

Ethyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chấtlàm bóng, chất làmdầy

 

39123900

Ethylhydroxyethyl cellulose

Ethylhydroxyethyl cellulose

Chất Nhũ hóa, chấtổnđịnh, chất làm dầy

 

29182990

Etyl pra-Hydroxybenzoat

Etyl pra- Hydroxybenzoate

Chất bảo quản

 

32129021

Fast green FCF

Fast Green FCF

Phẩm màu

 

29400000

Gama-Cyclodextrin,

Cyclodextrin, gama-

Chất làm dầy, chấtổnđịnh

 

29400000

Glucono delta-Lacton

Glucono Delta- Lactone

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chấtổn định

 

35079000

Glucose oxydase

Glucose oxydase

Enzym, chất chống oxy hóa

 

29054500

Glycerol

Glycerol

Chất làm dầy,chất giữẩm

 

38063010

Glycerol esters của nhựa cây

Glycerol esters of wood resin

Chất nhũ hóa, chất ổnđịnh

38063090

38069010

38069090

 

13012000

Gôm arabic

Arabic Gum (Acacia Gum)

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

 

13023990

Gôm cassia

Cassia Gum

Chất nhũ hóa, chấttạogel, chất ổn định, chấtlàm dầy

 

13023990

Gômđậu carob

Carob bean Gum

Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất ổn định

 

13023200

Gôm gua

Guar Gum

Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất ổn định

 

13023990

Gôm karaya

Karaya Gum

Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất ổn định

 

13023990

Gôm tara

Tara Gum

Chất làm dầy, chất gel, chất ổn định

 

13023990

Gôm tellan

Gellan Gum

Chất làm dầy, chấtổnđịnh

 

13023990

Gôm tragacanth

Tragacanth Gum

Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất ổn định

 

13023990

Gôm xanthan

Xanthan Gum

Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất tạo gel, chấtổn định

 

29339990

Hexamethylen tetramin

Hexamethylene tetramine

Chất bảo quản

 

39123900

Hydroxylpropyl methyl xenlulose

Hydroxylpropyl methyl cellulose

Chất nhũhóa, chấtlàmbóng, chất ổn định, chất làm dầy

 

39123900

Hydroxylpropyl xenlulose

Hydroxylpropyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làmbóng, chất ổn định

 

38249070

Hydroxypropyl Distarch Phosphat

Hydroxypropyl Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy

 

38249070

Hydroxypropyl Starch

Hydroxypropyl Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định,chất làm dầy

 

32030010

Indigotin (Indigocarmin)

Indigotine

Phẩm màu

 

29400000

Isomalt

Isomalt

Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chấtđộn, chất làm bóng

 

29181590

Isopropyl citrat

Isopropyl citrates

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản

 

29349990

Kali 5’-inosinat

Potassium 5’- inosinate

Chất điều vị

 

29152990

Kali acetal

Potassium acetate

Chất điều chỉnh độ acid

 

29152990

Kali acetat (các muối)

Potassium acetates

Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định

 

29171290

Kali adipat

Potassium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

 

39131000

Kali alginat

Potassium Alginate

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạogel, chất làm bóng, chất giữẩm, chất tạophức kim loại, chấtổn định

 

29181590

Kali ascorbat

Potassium Ascorbate

Chất chống oxy hóa

 

29163100

Kali benzoat

Potassium Benzoate

Chất bảo quản

 

28322000

Kali bisulfit

Potassium Bisulphite

Chất bảo quản, chất chống đông vón

 

28364000

Kali carbonat

Potassium carbonate

Chất ổn định, chất chống oxy hóa

 

28273990

Kali clorid

Potassium Chloride

Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy

 

29152990

Kali diacetat

Potassium diacetate

Chất điều chỉnh độ acid

 

29181590

Kali dihydro citrat

Potassium Dihydrogen Citrate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại

 

28372000

Kali ferrocyanid

Potassium Ferrocyanide

Chất chống đôngvón

 

28152000

Kali hydroxyd

Potassium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid

 

28152000

Kali hyrdro malat

Potassium hyrdrogen malate

Chất điều chỉnh độ acid

 

28364000

Kali hyrogen carbonate

Potassium hyrogen carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chấtổn định

 

29181100

Kali lactat

Potassium Lactate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa

 

29181900

Kali malat

Potassium malate

Chất điều chỉnh độ acid

 

28322000

Kali metabisulfit

Potassium Metabisulphite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột.

 

29181300

Kali natri tartrat

Potassium sodium L(+)-Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

28421000

Kali nhôm silicat

Potassium aluminium silicate

Chất chống đôngvón

 

28342100

Kali nitrat

Potassium nitrate

Chất giữ màu, chất bảo quản

 

28341000

Kali nitrit

Postasium nitrite

Chất bảo quản

 

28353990

Kali polyphosphat

Potassium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chấtđiều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất làm bóng, chất giữẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làmdày

 

29155000

Kali propionat

Potassium propionate

Chất bảo quản

 

29251100

Kali saccharin

Potassium saccharin

Chất tạo ngọt

 

28399000

Kali silicat

Potassium silicate

Chất chống đông vón

 

29161900

Kali sorbat

Potassium Sorbate

Chất bảo quản

 

28332990

Kali sulfat

Potassium Sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

 

28322000

Kali sulfit

Potassium Sulphite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

 

28112990

Khí nitơ oxyd

Nitrous oxyde

Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy

 

28011000

Khí clor

Chlorine

Chất xử lý bột

 

28112990

Khí clor dioxyd

Chlorine dioxyde

Chất xử lý bột

 

28043000

Khí nitơ

Nitrogen

Chất khí đẩy, chất khíbao gói, chất khí đẩy

 

27111200

Khí propan

Propane

Chất khí đẩy

 

29400000

Lactitol

Lactitol

Chất nhũ hóa, chấttạongọt, chất làm dầy

 

29159020

Lauric argrinatethyleste

Lauric argrinateethylester

Chất bảo quản

 

35079000

Lipase

Lipases

Chất ổn định

 

32030010

Lutein from tagets erecta

Lutein from tagets erecta

Phẩm màu

 

13023990

Lycopen chiết xuất từ cà chua

Lycopenes extract from tomato

Phẩm màu

 

13023990

Lycopen tổng hợp

Lycopenes, synthetic

Phẩm màu

 

13023990

Lycopen, Blakeslea trispora

Lycopene, Blakeslea trispora

Phẩm màu

 

35079000

Lysozym

Lysozyme

Chất bảo quản

 

28352990

Magesi hydro phosphat

Magesium hydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạophức kim loại, chấtổnđịnh, chất làm dày

 

25191000

Magnesi carbonat

Magnesium Carbonate

Chất điều chỉnh độacid, chất chống đôngvón, chất ổn địnhmàu

28369990

 

29181590

Magnesi citrat

Magnesium citrate

Chất điều chỉnh độ acid

 

28273100

Magnesi clorid

Magnesium Chloride

Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chấtổn định

 

29400000

Maltitol

Maltitol

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chấtổn định, chất tạo ngọt

 

29400000

Maltol

Maltol

Chất điều vị

 

29054300

Manitol

Mannitol

Chất chống đông vón,chất độn, chất giữ ẩm,chất ổn định, chất tạongọt

 

39123900

Methyl Cellulose

Methyl Cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

 

39123900

Methyl ethyl xenlulose

Methyl Ethyl Cellulose

Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất tạo gel, chấtổn định

 

29163100

methyl pra- Hydroxybenzoat

methyl pra- Hydroxybenzoate

Chấtbảo quản

 

28352990

Mono magnesi orthophosphat

Monomagnesium orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

 

15200090

Mono và diglycerid của các acid béo

Mono- and Di- Glycerides of fatty acids

Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chấtổnđịnh

 

28352600

Monocalci orthophosphat

Monocalcium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kimloại

 

28352400

Monokali orthophosphat

Potassium dihydrogen phosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnhđộ acid, chất chống đôngvón,chất nhũ hóa, chất làmrắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chấttạo xốp, chất tạo phứckim loại

 

29181300

Monokali tartrat

Monopotassium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổnđịnh

 

28352200

Mononatri orthophosphat

Sodium dihydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đôngvón

 

29181300

Mononatri tartrat

Monosodium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

35051090

Monostarch phosphat

Monostarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy

 

29242910

Muối aspartam- acesulfame

Aspartame- acesulfame salt

Chất tạo ngọt

 

29157010

Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)

Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)

Chất chống đông vón,chất nhũ hóa, chấtổnđịnh

29157030

29159020

 

29161500

Muối của acid oleic (Ca, Na, K)

Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)

Chất chống đôngvón,chất nhũ hóa, chất ổnđịnh

 

29419000

Natamycin

Natamycin

Chất bảo quản

 

29152910

Natri acetat

Sodium acetate

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại

 

29171290

Natri adipat

Sodium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

 

39131000

Natri alginat

Sodium alginate

Chất độn, chất chốngđông vón, chất mang,chất nhũ hóa, chất tạobọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làmdầy

 

29362700

Natri ascorbat

Sodium Ascorbate

Chất chống oxy hóa

 

29163100

Natri benzoat

Sodium Benzoate

Chất bảo quản

 

39123100

Natri cacboxymethyl cellulose

Sodium carboxymethyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chấtổnđịnh, chất giữ ẩm, chấtlàm rắn chắc,chất tạo gel

 

28353110

Natri calci polyphosphat

Sodium calcium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữẩm, chất tạoxốp, chất tạo phức kimloại, chất ổn định, chấtlàm dày

 

28362000

Natri carbonat

Sodium carbonate

Chấttạo xốp, chất điềuchỉnh độ acid, chất chống đông vón

 

39123100

Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym

Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed

Chất ổn định, chất làmdầy

 

29299010

Natri cyclamat

Sodium cyclamate

Chất tạo ngọt

 

29181590

Natri dihydro citrat

Sodium Dihydrogen Citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại,chất làm dầy

 

29181900

Natri DL-malat

Sodium DL-malate

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

 

29362700

Natri erythorbat

Sodium erythorbate

Chất chống oxy hóa

 

28372000

Natri ferrocyanid

Sodium Ferrocyanide

Chất chống đôngvón

 

29171900

Natri fumarat (các muối)

Sodium fumarates

Chất điều chỉnh độ acid

 

28321000

Natri hydro sulfit

Sodium Hydrogen Sulfite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa

 

29181900

Natri hyro DL-malat

Sodium hyrogen DL- malate

Chất điều chỉnh độ acid

 

28321000

Natri metabisulfit

Sodium Metabisulphite

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

 

28352990

Natri nhôm phosphat

Sodium Aluminium Phosphate-acidic

Chất điều chỉnh độ acid

 

28421000

Natri nhôm silicat

Sodium Aluminosilicate

Chất chốngđông vón

 

29362300

Natri Riboflavin 5’- phosphat

Riboflavin 5’- phosphate sodium

Phẩm màu

 

29161900

Natri sorbat

Sodium Sorbate

Chất bảo quản

 

29157030

Nalri stearoyl lactylat

Sodium stearoyl lactylate

Chất nhũ hóa, chấtxửlý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

 

28331900

Natri sulfat

Sodium sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

 

28321000

Natri sulfit

Sodium Sulfite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột

 

28323000

Natri thiosulphat

Sodium Thiosulphate

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

 

29224990

Neotam

Neotame

Chất điều vị, chất tạongọt

 

28332210

Nhôm amoni sulphat

Aluminium Ammonium Sulphate

Chất làm rắn chắc, chấtđiều chỉnhđộ

28332290

 

28332210

Nhôm kali sulphat

Aluminium Potassium Sulphate

Chất điều chỉnh độacid

28332290

 

29232010

Nhóm lecithin

Lecithins

Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa

 

28421000

Nhôm silicat

Aluminium Silicate

Chất chống đôngvón

 

13019090

Nhựa guaiac

Guaiac Resin

Chất chống oxy hóa

 

29419000

Nisin

Nisin

Chất bảo quản

 

29159090

Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose

Sucrose oligoesters type I and type II

Chất nhũ hóa, chất ổnđịnh

 

29071900

Ortho-phenylphenol

Ortho-Phenylphenol

Chất bảo quản

 

25221000

Oxyd calci

Calcium oxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

28259000

 

25199010

Oxyd Magnesi

Magnesium oxyde

Chất chống đôngvón

25199020

 

35079000

Papain

Papain

Enzym, chất điều vị

 

33019090

Parika oleoresin

Parika oleoresin

Phẩm màu

 

13022000

Pectin

Pectins

Chất nhũ hóa, chất tạogel, chất ổn định, chấtlàm dầy

 

28353990

Pentakali triphosphat

Pentapotassium triphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định,chấtlàm dày

 

28353110

Pentanatri triphosphat

Pentasodium triphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chấtlàm dày

 

35051090

Phosphated Distarch Phosphat

Phosphated Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy

 

32030010

Phức clorophyl đồng

Chlorophyll Copper Complex

Phẩm màu

 

32030010

Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)

Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts

Phẩm màu

 

34021310

Polydimethyl siloxan

Polydimethylsiloxane

Chất Chống đôngvón,chất chống tạo bọt,chấtnhũ hóa

39100090

 

39072090

Polyetylen glycol

Polyethylene Glycol

Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

 

34021390

Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate

Chất nhũ hóa

 

34021390

Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate

Chất nhũ hóa

 

34021390

Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate

Chất nhũ hóa

 

34021390

Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate

Chất nhũ hóa

 

34021990

Polyoxyethylen (40) stearat

Polyoxyethylene (40) stearate

Chất nhũ hóa

 

34021390

Polyoxyethylen (8) stearat

Polyoxyethylene (8) stearate

Chất nhũ hóa

 

34021390

Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat

Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate

Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

 

39053010

Polyvinyl alcohol

Polyvinyl alcohol

Chất làm bóng, chất làm dầy

 

39059910

Polyvinylpyrolidon

Polyvinylpyrrolidone

Chất ổn định, chất nhũhóa, chất làm bóng, chất làm dày

 

39059990

Polyvinylpyrolidon, không tan

Polyvinylpyrolidon, insoluble

Chất ổn định màu, chất ổn định

 

32041900

Ponceau 4R

Ponceau 4R

Phẩm màu

 

29182990

Propyl galat

Gallate, Propyl

Chất chống oxy hóa

 

29182990

Propyl pra- Hydroxybenzoat

Propyl pra- Hydroxybenzoate

Chất bảo quản

 

39131000

Propylen glycol alginat

Propylene glycol alginate

Chất làm dầy, chấtổnđịnh

 

35079000

Protease

Protease (A. orysee var.)

Enzym, chất điều vị,chất xử lý bột, chấtổnđịnh, chất làm bóng

 

39139030

Pullulan

Pullulan

Chất làm bóng, chấtlàm dầy

 

32041210

Quinolin

Quinoline Yellow

Phẩm màu

 

27129090

Sáp vi tinh thể

Microcrystalline Wax

Chất làm bóng, chất tạo bọt

 

29181100

Sắt (II) lactat

Ferrous lactate

Chất ổn định màu

 

29181590

Sắt amoni citrat

Ferric ammonium citrate

Chất chống đông vón

 

13019040

Shellac

Shellac

Chất làm bóng

 

29400000

Siro maltitol

Maltitol syrup

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chấtổn định, chất tạo ngọt

 

17022000

Siro polyglycitol

Polyglycitol syrup

Chất tạo ngọt

 

35051090

Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid

Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy

 

35051090

Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat

Starch acetate, Esterifiedwith Vinyl Axetate

Chất xử lý bột

35051010

Starch Natri Octenyl Succinat

Starch Sodium Octenyl Succinate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định

 

35051090

 

 

 

29181590

Stearyl citrat

Stearyl citrate

Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

 

29389000

Steviol glycosid

Steviol glycosides

Chất tạo ngọt

 

29400000

Sucralose

Sucralose

Chất tạo ngọt

 

38249070

Sucroglyxerid

Sucroglycerides

Chất nhũ hóa

 

29400000

Sucrose acetat isobutyrat

Sucrose acetate isobutyrate

Chất nhũ hóa

 

28112920

Sulphua dioxyd

Sulfur Dioxyde

Chất bảo quản, chất chốngoxi hóa

 

32041290

Sunset yellow FCF

Sunset Yellow FCF

Phẩm màu

 

32041900

Tartrazin

Tartrazine

Phẩm màu

 

29072990

Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)

Tertiary Butylhydroquinone

Chất chống oxy hóa

35051010

Tinh bột đã được xử lýbằngacid

Acid-Treated Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hoá,chất ổn định

 

35051090

35051010

Tinh bột đãđược xử lý bằng kiềm

Alkaline Treated Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

 

35051090

 

 

 

35051010

Tinh bột đã khử màu

Bleached Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định

 

35051090

 

 

 

35051010

Tinh bột xử lý oxy hóa

oxydizedStarch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định

 

35051090

 

 

 

 

35051010

Tinh bột, xử lý bằng enzim

Enzyme-Treated Starches

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định

 

35051090

 

29362800

Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)

Tocopherol concentrate, mixed

Chất chống oxy hóa

 

29153990

Triacetin

Triacetin

Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm

 

29181590

Triamoni citrat

Triammonium citrate

Chất điều chỉnh độ acid

 

29181510

Tricalci citrat

Tricalcium Citrates

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phứckim loại, chất ổn định

3. Vai trò của mã HS 

hs-code

 

Trong bài viết này, chúng ta đã chi tiết mô tả về mã HS (Hệ thống Mã hóa Hải quan) áp dụng cho phụ gia thực phẩm. Thông qua việc nêu rõ các phần tử trong mã HS, bài viết giúp độc giả Mã HS phụ gia thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình quản lý, vận chuyển và giao thương hàng hóa trên thị trường quốc tế. Với những con số được mã hóa chặt chẽ, mã HS giúp xác định và phân loại chính xác các loại phụ gia thực phẩm theo nguồn gốc, thành phần, và tính chất. Điều này không chỉ hỗ trợ cơ quan quản lý thuế và thương mại quốc tế trong việc theo dõi lưu thông hàng hóa một cách hiệu quả mà còn đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giao thương.

hiểu rõ hơn về quy định và phân loại hải quan cho các loại phụ gia thực phẩm. Điều này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp thực phẩm.

Để biết thêm thông tin về Hướng dẫn nhập khẩu phụ gia thực phẩm, vui lòng tham khảo bài viết dưới đây: Hướng dẫn nhập khẩu phụ gia thực phẩm

4. Những rủi ro khi áp sai mã HS

Một trong những vấn đề phổ biến nhất mà các doanh nghiệp gặp phải khi tiến hành kiểm tra sau thông quan là việc sử dụng mã số hàng hóa không chính xác. Từ đó có thể dẫn tới một số rủi ro:

  • Khai báo sai thuế suất và nộp thiếu số tiền thuế cho cơ quan Hải quan.
  • Thực hiện sai các chính sách về mặt hàng.
  • Nếu thực hiện sai nhiều lần sẽ dẫn tới việc phải sửa đổi các tờ nhiều tờ khai trong thời gian dài.

Để biết thêm thông tin về Thuế suất xuất, nhập khẩu phụ gia thực phẩm được tính như thế nào , vui lòng tham khảo bài viết dưới đây: Thuế suất xuất, nhập khẩu phụ gia thực phẩm được tính như thế nào?

Nếu có bất kỳ vấn đề vướng mắc cần giải đáp cụ thể, hãy liên hệ với Công ty luật ACC để được hỗ trợ:

Hotline: 1900.3330
Zalo: 0846967979
Gmail: [email protected]
Website: accgroup.vn

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    N
    nhlw
    Tôi muốn được tư vấn thêm về thủ tục liên quan đến vấn đề trên.
    Trả lời
    W
    wuynhle
    Bài viết tham khảo đầy đủ, rất hữu ích cho tôi
    Trả lời
    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo