Trong thế giới ngày nay, khi thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày, việc hiểu rõ về các mã HS (Hệ thống mã hàng hóa) phụ gia thực phẩm là không thể thiếu. Những con số và mã này không chỉ đơn thuần là dãy số mà còn chứa đựng những thông tin quan trọng về nguồn gốc, thành phần và chất lượng của phụ gia, giúp người tiêu dùng tự tin hơn trong việc lựa chọn và sử dụng thực phẩm một cách thông minh. Bài viết này sẽ đưa ra mô tả chi tiết về các mã HS phụ gia thực phẩm, giúp mọi người có cái nhìn sâu sắc hơn về những con số ẩn sau nhãn sản phẩm hàng ngày
![Mô tả chi tiết mã HS phụ gia thực phẩm [chi tiết nhất]](https://cdn.accgroup.vn/uploads/2024/07/mo-ta-chi-tiet-ma-hs-phu-gia-thuc-pham-chi-tiet-nhat.png)
Mô tả chi tiết mã HS phụ gia thực phẩm [chi tiết nhất]
1. Mã HS là gì?
Mã HS hay còn gọi là Hệ thống mã hàng hóa, là một hệ thống mã số quốc tế được sử dụng để phân loại và định danh các loại hàng hóa trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu. Mã HS bao gồm một dãy số được thiết kế để mô tả chi tiết về nguồn gốc, tính chất, và loại hình của hàng hóa. Việc sử dụng mã HS giúp tạo ra một hệ thống phân loại thống nhất trên toàn cầu, hỗ trợ trong việc quản lý thương mại quốc tế, thuế và thống kê hàng hóa. Mỗi dãy số trong mã HS mang theo thông tin quan trọng, giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các sản phẩm mà họ tiếp xúc hàng ngày.
Để biết thêm thông tin về cách tra cứu mã HS - Biểu thuế xuất nhập khẩu chi tiết, vui lòng tham khảo bài viết dưới đây: Hướng dẫn tra cứu mã HS - Biểu thuế xuất nhập khẩu chi tiết
2. Mã HS của phụ gia thực phẩm
Phụ gia thực phẩm |
|
|
||
|
32030010 |
Carbon thực vật |
Vegetable carbon |
|
|
32030010 |
Màu bắp cải đỏ |
Red cabbage colour |
|
|
29171900 |
Acid succinic |
Succinic acid |
|
|
28332990 |
Kali hydro sulfat |
Potassium hydrogen sulfate |
|
|
29211900 |
DL-Alanin |
Alanin, DL- |
|
|
29224990 |
Glycin |
Glycine |
|
|
29420000 |
Glycyrrhizin |
Glycyrrhzin |
|
|
29349990 |
Acesulfam kali |
Acesulfame Potassium |
|
|
38249099 |
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol |
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol |
|
|
35051090 |
Acetylated Distarch Adipat |
Acetylated Distarch Adipat |
|
|
35051090 |
Acetylated Distarch Phosphat |
Acetylated Distarch Phosphate |
|
|
29420000 |
Acetylated oxydized starch |
Acetylated oxydized starch |
|
|
29152100 |
Acid acetic băng |
Acetic acid, Glacial |
|
|
29171290 |
Acid adipic |
Adipic acid |
|
|
39131000 |
Acid alginic |
Alginic acid |
|
|
29362700 |
Acid ascorbic (L-) |
Ascorbic Acid (L-) |
|
|
29163100 |
Acid benzoic |
Benzoic Acid |
|
|
29181400 |
Acid citric |
Citric Acid |
|
|
29213000 |
Acid cyclamic |
Cyclamic acid |
|
|
29362700 |
Acid erythorbic (acid isoascorbic) |
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid) |
|
|
29151100 |
Acid formic |
Formic acid |
|
|
29171900 |
Acid fumaric |
Fumaric Acid |
|
|
29181600 |
Acid gluconic |
Gluconic acid |
|
|
29224210 |
Acid glutamic (L(+)-) |
Glutamic Acid (L(+)- |
|
|
29349910 |
Acid guanylic |
Guanylic Acid, 5’- |
|
|
28061000 |
Acid hydrocloric |
HydroChloric acid |
|
|
29349990 |
Acid inosinic |
Inosinic Acid,5’- |
|
|
29181100 |
Acid lactic (L-, D- và DL-) |
Lactic acid, L-, D- and DL- |
|
|
29181900 |
Acid malic |
Malic Acid (DL-) |
|
|
28092039 |
Acid orthophosphoric |
Orthophosphoric Acid |
|
|
29155000 |
Acid propionic |
Propionic Acid |
|
|
29161900 |
Acid sorbic |
Sorbic Acid |
|
|
29181200 |
Acid tartric |
Tartaric Acid (L (+)-) |
|
|
29159090 |
Acid thiodipropionic |
Thiodipropionic acid |
|
|
|
Alpha amylase từ: |
Alpha amylases from: |
|
|
35079000 |
- Aspergillus orysee var. |
- Aspergillus orysee var. |
|
|
35079000 |
- Bacillus licheniformis |
- Bacillus licheniformis |
|
|
35079000 |
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis |
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis |
|
|
35079000 |
- Bacillus stearothermophilus |
- Bacillus stearothermophilus |
|
|
35079000 |
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis |
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis |
|
|
35079000 |
- Bacillus subtilis |
- Bacillus subtilis |
|
|
29362800 |
AIpha-Tocopherol |
d-alpha-Tocopherol |
|
|
29171290 |
Amoni adipat |
Ammonium adipate |
|
|
39131000 |
Amoni alginat |
Ammonium alginate |
|
|
28369910 |
Amoni carbonat |
Ammonium carbonate |
|
|
28271000 |
Amoni clorid |
Ammonium Chloride |
|
|
28369990 |
Amoni hydro carbonat |
Ammonium hydrogen carbonate |
|
|
29181100 |
Amoni lactat |
Ammonium lactate |
|
|
28353990 |
Amoni polyphosphat |
Ammonium polyphosphates |
|
|
29152990 |
Amonium acetat |
Ammonium acetate |
|
|
28352990 |
Amonium dihydrogen phosphat |
Ammonium dihydrogen phosphate |
|
|
29157010 |
Ascorbyl palmitat |
Ascorbyl Palmitate |
|
|
29157030 |
Ascorbyl stearat |
Ascorbyl Stearate |
|
|
29242910 |
Aspartam |
Aspartame |
|
|
29270010 |
Azodicacbonamid |
Azodicarbonamide |
|
|
29369000 |
Beta-caroten tổng hợp |
Beta-Carotene (Synthetic) |
|
|
29369000 |
Beta-Caroten, Blakeslea trispora |
Beta-Caroten, Blakeslea trispora |
|
|
28352990 |
Bone phosphat |
Bone phosphate |
|
|
39129090 |
Bột cellulose |
Powdered cellulose |
|
|
07129090 |
Bột Konjac |
Konjac flour |
|
|
25262010 |
Bột talc |
Talc |
|
|
32041190 |
Brilliant black |
Brilliant black |
|
|
32041190 |
Brilliant blue FCF |
Brilliant Blue FCF |
|
|
29093000 |
Butyl hydroxy anisol (BHA) |
ButylatedHydroxyanisole |
|
|
29071900 |
Butyl hydroxy toluen (BHT) |
Butylated Hydroxytoluene |
|
|
28352990 |
Các muối amoni của acid phosphatidic |
Ammonium salts of Phosphatidic acid |
|
|
29181510 |
Các muối calci citrat |
Calcium Citrates |
|
|
29349910 |
Calci 5’guanylat |
Calcium 5’guanylate |
|
|
29349910 |
Calci 5’-inosinat |
Calcium 5’-inosinate |
|
|
29349910 |
Calci 5’-ribonucleotid |
Calcium 5’- ribonucleotides |
|
|
29152990 |
Calci acetat |
Calcium Acetate |
|
|
39131000 |
Calci alginat |
Calcium alginate |
|
|
29181590 |
Calci ascorbat |
Calcium Ascorbate |
|
|
29163100 |
Calci benzoat |
Calcium Benzoate |
|
|
28365000 |
Calci carbonat |
Calcium Carbonate |
|
|
29335990 |
Calci cyclamat |
Calciumcyclamate |
|
|
28352600 |
Calci dihydro diphosphat |
Calcium dihydrogen diphosphate |
|
|
29181600 |
Calci gluconat |
Calcium Gluconate |
|
|
29224290 |
Calci glutamat |
Calcium di-L- Glutamate |
|
|
28353990 |
Calci polyphosphat |
Calcium polyphosphates |
|
|
28390000 |
Calci silicat |
Calcium Silicate |
|
|
29161900 |
Calci sorbat |
Calcium Sorbate |
|
|
28112100 |
Carbon dioxyd |
Carbon dioxyde |
|
|
29181600 |
Kali gluconat |
Potassium Gluconate |
|
|
29231000 |
Lecitin |
Lecithin |
|
|
29224290 |
Magnesi di-L glutamat |
Magnesium di-L glutamate |
|
|
29181600 |
Magnesi gluconat |
Magnesium gluconate |
|
|
28369990 |
Magnesi hydroxy carbonat |
Magnesium Hydroxyde Carbonate |
|
|
28161000 |
Magnesi hydroxyd |
Magnesium hydroxyde |
|
|
29181100 |
Magnesi lactat, DL- |
Magnesium lactate, DL- |
|
|
28399000 |
Magnesi silicat |
Magnesium Silicate |
|
|
28332100 |
Magnesi sulfat |
Magnesium sulfate |
|
|
28399000 |
Magnesi trisilicat |
Magnesium Trisilicate |
|
|
29224290 |
Monoamoni glutamat |
Monoammonium Glutamate |
|
|
29224290 |
Monokali glutamat |
Monopotassium L- Glutamate |
|
|
29224220 |
Mononatri glutamat |
Monosodium L- Glutamate |
|
|
29231000 |
Muối và este của cholin |
Choline salts and estes |
|
|
29181600 |
Natri gluconat |
Sodium Gluconate |
|
|
28363000 |
Natri hydro carbonat |
Sodium hydrogen carbonate |
|
|
28331900 |
Natri hydro sulfat |
Sodium hydrogen sulfate |
|
|
28151100 |
Natri hydroxyd |
Sodium Hydroxyde |
Dạng rắn và dạng lỏng |
|
29181100 |
Natri lactat |
Sodium Lactate |
|
|
28342990 |
Natri nitrat |
Sodium nitrate |
|
|
28341000 |
Natri nitrit |
Sodium nitrite |
|
|
29071900 |
Natri ortho-phenylphenol |
Sodium ortho- Phenylphenol |
|
|
28353110 |
Natri polyphosphat |
Sodium polyphosphate |
|
|
29155000 |
Natri propionat |
Sodium Propionate |
|
|
29251100 |
Natri saccharin |
Sodium saccharin |
|
|
28369990 |
Natri sesquicarbonat |
Sodium sesquicarbonate |
|
|
28183000 |
Nhôm hydroxyd |
Aluminium hydroxyde |
|
|
28211000 |
Oxyd sắt đen |
Iron oxyde, Black |
|
|
28211000 |
Oxyd sắt đỏ |
Iron oxyde, Red |
|
|
28211000 |
Oxyd sắt vàng |
Iron oxyde, Yellow |
|
|
17023010 |
Polydextrose |
Polydextroses |
|
|
29053200 |
Propylen glycol |
Propylene Glycol |
|
|
29362300 |
Riboflavin |
Riboflavin |
|
|
29362300 |
Riboflavin từBacillus subtilis |
Riboflavin fromBacillus subtilis |
|
|
12122110 |
Rong biển eucheuma đã qua chế biến |
Processed eucheuma seaweed |
|
|
29251100 |
Saccharin |
Saccharin |
|
|
15211000 |
Sáp candelila |
Candelilla Wax |
|
|
15211000 |
Sáp carnauba |
Carnauba Wax |
|
|
15219010 |
Sáp ong |
Beeswax |
|
|
29181600 |
Săt (II) gluconat |
Ferrous gluconate |
|
|
29054400 |
Siro sorbitol |
Sorbitol Syrup |
|
|
29054400 |
Sorbitan monolaurat |
Sorbitan monolaurate |
|
|
29054400 |
Sorbitan monooleat |
Sorbitan monooleate |
|
|
29054400 |
Sorbitan monopalmitat |
Sorbitan monopalmitate |
|
|
29054400 |
Sorbitan monostearat |
Sorbitan monostearate |
|
|
29054400 |
Sorbitan tristearat |
Sorbitan tristearate |
|
|
29054400 |
Sorbitol |
Sorbitol |
|
|
28353990 |
Tetrakali diphosphat |
Tetrapotassium diphosphate |
|
|
28353990 |
Tetranatri diphosphat |
Tetrasodium diphosphate |
|
|
13023100 |
Thạch Aga |
Agar |
|
|
29389000 |
Thaumatin |
Thaumatin |
|
|
28273990 |
Thiếc clorid |
Stannous chloride |
|
|
28352590 |
Tricalci orthophosphat |
Tricalcium Orthophosphate |
|
|
29181590 |
Triethyl citrat |
Triethyl citrate |
|
|
29181590 |
Trikali citrat |
Tripotassium Citrate |
|
|
28352990 |
Trikali orthophosphat |
Tripotassium Orthophosphate |
|
|
28352990 |
Trimagnesi orthophosphat |
Trimagnesium Orthophosphates |
|
|
29181590 |
Trinatri citrat |
Trisodium Citrate |
|
|
28352910 |
Trinatri diphosphat |
Trisodium diphosphate |
|
|
28352910 |
Trinatri orthophosphat |
Trisodium Orthophosphate |
|
|
09103000 |
Turmeric |
Turmeric |
|
|
71081100 |
Vàng |
Gold |
* Có thay đổi (Chỉ sửdụng dạng bột, nguyênchất và thực phẩm) |
|
29054900 |
Xylitol |
Xylitol |
là xyltol tinh khiết |
|
32041700 |
Zeaxathin tổng hợp |
Zeaxathin, synthetic |
không chiết từ thựcvật |
|
2934 |
Alitam |
Alitame |
Chất tạo ngọt |
|
32041700 |
Allura red AC |
Allura Red AC |
Chất phẩm màu |
|
7106.10.00 |
Bạc |
Silver |
Chất phẩm màu |
|
32030010 |
Beet red |
Beet red |
Chất phẩm màu |
|
29163200 |
Benzoyl peroxyd |
Benzoyl peroxyde |
Chất tẩy màu, chấtxửlý bột, chất bảo quản |
|
32030010 |
Beta-Apo-Carotenal |
Carotenal, Beta-Apo- 8’- |
Chất phẩm màu |
|
35051090 |
Beta-Cyclodextrin |
Cyclodextrin, beta- |
Chất mang, chất ổn định, chất làm dày |
|
35079000 |
Bromelain |
Bromelain |
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chấtổnđịnh |
|
32030010 |
Brown HT |
Brown HT |
Chất phẩm màu |
|
38231990 |
Các acid béo |
Fatty acids |
Chất chống tạo bột |
|
28272010 |
Calci clorid |
Calcium Chloride |
Chất làm rắn chắc,chấtổn định, chất làm dầy |
28272090 |
||||
|
29212100 |
Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat |
Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu,chất bảo quản |
|
28372000 |
Calci ferroxyanid |
Calcium Ferrocyanide |
Chất chống đôngvón |
|
28322000 |
Calci hydro sulfit |
Calcium Hydrogen Sulphite |
Chất bảo quản, chất chốngoxi hóa |
|
28259000 |
Calci hydroxyd |
Calcium Hydroxyde |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc |
|
29181100 |
Calci lactat |
Calcium Lactate |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
29171900 |
Calci malat |
Calcium DL- Malate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28399000 |
Calci nhôm silicat |
Calcium Aluminium Silicate |
Chất chống đôngvón |
|
29155000 |
Calci propionat |
Calcium propionate |
Chất bảo quản |
|
29251100 |
Calci saccharin |
Calcium saccharin |
Chất tạo ngọt |
|
29181100 |
Calci stearoyl lactylat |
Calcium stearoyl lactylate |
Chất nhũ hóa, chấtxửlý bột, chất tạo bọt, chất ổn định |
|
28332990 |
Calci sulfat |
Calcium Sulphate |
Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chấttạophức kim loại, chấtổnđịnh |
|
32030010 |
Canthaxanthin |
Canthaxanthine |
Phẩm màu |
|
17029040 |
Caramen nhóm I (không xử lý) |
Caramel I- Plain |
Phẩm màu |
|
17029040 |
Caramen nhóm II (xử lý sulfit) |
Caramel II- Sulfite process |
Phẩm màu |
|
17029040 |
Caramen nhóm III (xử lý amoni) |
CaramelIII- Ammonia Process |
Phẩm màu |
|
17029040 |
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit) |
Caramel IV - Ammonia Sulphite Process |
Phẩm màu |
|
32041700 |
Carmin |
Carmines |
Phẩm màu |
|
32041700 |
Carmoisin |
Azorubine (Carmoisine) |
Phẩm màu |
|
32030010 |
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật) |
Natural Extracts (carotenes) |
Phẩm màu |
|
13023910 |
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồmfurcellaran) |
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includesfurcellaran) |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chấtnhũ hóa, chất tạo gel,chất làm bóng, chất giữẩm, chất ổn định,chất làm dầy |
|
39129020 |
Cellulose |
Cellulose |
Chất ổn định |
39129090 |
||||
|
39129020 |
Cellulose vi tinh thể |
Microcrystalline cellulose |
Chất độn, chất chốngđông vón, chất mang,chất nhũ hóa,chất tạo |
39129090 |
||||
|
32030010 |
Chất chiết xuất từ annatto, bixin based |
Annatto Extracts, bixin based |
Phẩm màu |
|
32030010 |
Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based |
Annatto extracls, norbixin-based |
Phẩm màu |
|
13021990 |
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I |
Quillaia extract type I |
Chất tạo bọt, chấtnhũhóa |
|
13021990 |
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II |
Quillaia extract typeII |
Chất tạo bọt, chất nhũhóa |
|
32030010 |
Chất chiết xuất từ vỏ nho |
Grape Skin Extract |
Phẩm màu |
|
32030010 |
Clorophyl |
Chlorophylls |
Phẩm màu |
|
39123100 |
Cross-linked natri caboxymethyl cellulose |
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose |
Chất ổn định, chất làmdầy |
|
32030010 |
Curcumin |
Curcumin |
Phẩm màu |
|
210690 |
Curdlan |
Curdlan |
Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chấtổn định, chất làm dầy |
|
35051010 |
Cyclodextrin |
Cyclodextrin |
Chất làm dầy, chấtổnđịnh |
|
15153010 |
Dầu Castor |
Castor oil |
Chất chống đông vón,chất mang, chất nhũ hóa,chất làm bóng |
15153090 |
||||
|
15180014 |
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo |
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids |
Chất nhũ hóa |
|
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm) |
Mineral Oil, Food Grade |
Chất làm bóng |
|
|
Dầu khoáng, độ nhớt cao |
Mineral Oil, high viscosity |
Chất làm bóng, chất chống đông vón |
|
|
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1 |
mineral oil, medium and low viscosity, class 1 |
Chất làm bóng |
|
35051010 |
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng |
Dextrins, Roasted Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy |
|
3105.10.20 |
Diamoni hydro phosphat |
Diammonium hydrogen phosphate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữẩm, chất tạophức kim loại, chấtổnđịnh, chất làm dày |
|
28352590 |
Dicalci diphosphat |
Dicalcium diphosphate |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất tạo phức kimloại,chất giữ ẩm, chất làm dày |
|
28352600 |
Dicalci orthophosphat |
Dicalcium Orthophosphate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữẩm, chất tạoxốp, chất tạo phứckimloại, chất ổn định, chấtlàm dày |
|
29349990 |
Dikali 5’-guanylat |
Dipotassium 5’- guanylate |
Chất điều vị |
|
28352590 |
Dikali diphosphat |
Dipotassium diphosphate |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất giữẩm, chất làm dày |
|
28352590 |
Dikali orthophosphat |
Dipotassium Orthophosphate |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón,chất làm rắn chắc, chấtxử lý bột, chất giữẩm,chất tạo phức kim loại |
|
29181300 |
Dikali tactrat |
Dipotassium Tartrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
29309090 |
Dilauryl thiodipropionat |
Dilauryl thiodipropionate |
Chất chống oxy hóa |
|
29209090 |
Dimethyl dicarbonat |
Dimethyldicarbonate |
Chất bảo quản |
|
29224220 |
Dinatri 5’-guanylat |
Disodium 5’- guanylate |
Chất điều vị |
|
29224990 |
Dinatri 5’-inosinat |
Disodiuni 5’-inosinate |
Chất điều vị |
|
29349990 |
Dinatri 5’-ribonucleotid |
Disodium 5’- ribonucleotides |
Chất điều vị |
|
28353990 |
Dinatri diphosphat |
Disodium diphosphate |
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độacid |
|
29224990 |
Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA) |
Disodium ethylenediaminetetra acetate |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu,chất bảo quản |
|
29181590 |
Dinatri monohydro citrat |
Disodium monohydrogen citrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kimloại,chất làm dầy |
|
28352200 |
Dinatri orthophosphat |
Disodium hydrogen phosphate |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
29181300 |
Dinatri tactrat |
Disodium Tartrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
28112210 |
Dioxyd silic vô định hình |
Silicon Dioxyde, Amorphous |
Chất chống đông vón,chất chống tạo bọt, chất mang |
28112290 |
||||
|
28230000 |
Dioxyd titan |
Titanium Dioxyde |
Phẩm màu |
|
29054500 |
Distarch Glycerol |
Distarch Glycerol |
Chất xử lý bột |
|
28352990 |
Distarch Phosphat |
Distarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy |
|
29362800 |
dl-alpha-Tocopherol |
dl-alpha-Tocopherol |
Chất chống oxy hóa |
|
29054900 |
Erythritol |
Erythritol |
Chất điều vị, chất giữẩm, chất tạo ngọt |
|
32041900 |
Erythrosin |
Erythrosine |
Phẩm màu |
|
29163990 |
Este của acid ricioleic với polyglycerol |
Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid |
Chất nhũ hóa |
|
29163990 |
Este của acid béo với propylen glycol |
Propylene glycol esters offatty acids |
Chất nhũ hóa |
|
29163990 |
Este của glycerol với acid citric và acid béo |
Citric and fatty acid esters of glycerol |
Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chấtổn định |
|
29163990 |
Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo |
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol |
Chất nhũ hóa, chất tạophức kim loại, chấtổnđịnh |
|
29163990 |
Este của glycerol với acid lactic và các acid béo |
Lactic and fatty acid esters of Glycerol |
Chất nhũhóa, chất tạophức kim loại, chấtổnđịnh |
|
29163990 |
Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric |
Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid |
Chấtnhũ hóa, chấtổnđịnh, chất làm dầy |
|
29163990 |
Este của polyglycerol với acid béo |
Polyglycerol esters of fatty acids |
Chất nhũ hóa |
|
29163990 |
Este của sucrose với các axít béo |
Sucrose Esters of fatty acids |
Chất nhũ hóa |
|
29201100 |
Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic |
Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester |
Phẩm màu |
|
29329990 |
Ethyl maltol |
Ethyl maltol |
Chất điều vị |
|
39123900 |
Ethyl xenlulose |
Ethyl cellulose |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chấtlàm bóng, chất làmdầy |
|
39123900 |
Ethylhydroxyethyl cellulose |
Ethylhydroxyethyl cellulose |
Chất Nhũ hóa, chấtổnđịnh, chất làm dầy |
|
29182990 |
Etyl pra-Hydroxybenzoat |
Etyl pra- Hydroxybenzoate |
Chất bảo quản |
|
32129021 |
Fast green FCF |
Fast Green FCF |
Phẩm màu |
|
29400000 |
Gama-Cyclodextrin, |
Cyclodextrin, gama- |
Chất làm dầy, chấtổnđịnh |
|
29400000 |
Glucono delta-Lacton |
Glucono Delta- Lactone |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chấtổn định |
|
35079000 |
Glucose oxydase |
Glucose oxydase |
Enzym, chất chống oxy hóa |
|
29054500 |
Glycerol |
Glycerol |
Chất làm dầy,chất giữẩm |
|
38063010 |
Glycerol esters của nhựa cây |
Glycerol esters of wood resin |
Chất nhũ hóa, chất ổnđịnh |
38063090 |
||||
38069010 |
||||
38069090 |
||||
|
13012000 |
Gôm arabic |
Arabic Gum (Acacia Gum) |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
13023990 |
Gôm cassia |
Cassia Gum |
Chất nhũ hóa, chấttạogel, chất ổn định, chấtlàm dầy |
|
13023990 |
Gômđậu carob |
Carob bean Gum |
Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất ổn định |
|
13023200 |
Gôm gua |
Guar Gum |
Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất ổn định |
|
13023990 |
Gôm karaya |
Karaya Gum |
Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất ổn định |
|
13023990 |
Gôm tara |
Tara Gum |
Chất làm dầy, chất gel, chất ổn định |
|
13023990 |
Gôm tellan |
Gellan Gum |
Chất làm dầy, chấtổnđịnh |
|
13023990 |
Gôm tragacanth |
Tragacanth Gum |
Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất ổn định |
|
13023990 |
Gôm xanthan |
Xanthan Gum |
Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất tạo gel, chấtổn định |
|
29339990 |
Hexamethylen tetramin |
Hexamethylene tetramine |
Chất bảo quản |
|
39123900 |
Hydroxylpropyl methyl xenlulose |
Hydroxylpropyl methyl cellulose |
Chất nhũhóa, chấtlàmbóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
39123900 |
Hydroxylpropyl xenlulose |
Hydroxylpropyl cellulose |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làmbóng, chất ổn định |
|
38249070 |
Hydroxypropyl Distarch Phosphat |
Hydroxypropyl Distarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy |
|
38249070 |
Hydroxypropyl Starch |
Hydroxypropyl Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định,chất làm dầy |
|
32030010 |
Indigotin (Indigocarmin) |
Indigotine |
Phẩm màu |
|
29400000 |
Isomalt |
Isomalt |
Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chấtđộn, chất làm bóng |
|
29181590 |
Isopropyl citrat |
Isopropyl citrates |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản |
|
29349990 |
Kali 5’-inosinat |
Potassium 5’- inosinate |
Chất điều vị |
|
29152990 |
Kali acetal |
Potassium acetate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
29152990 |
Kali acetat (các muối) |
Potassium acetates |
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định |
|
29171290 |
Kali adipat |
Potassium adipate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
39131000 |
Kali alginat |
Potassium Alginate |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạogel, chất làm bóng, chất giữẩm, chất tạophức kim loại, chấtổn định |
|
29181590 |
Kali ascorbat |
Potassium Ascorbate |
Chất chống oxy hóa |
|
29163100 |
Kali benzoat |
Potassium Benzoate |
Chất bảo quản |
|
28322000 |
Kali bisulfit |
Potassium Bisulphite |
Chất bảo quản, chất chống đông vón |
|
28364000 |
Kali carbonat |
Potassium carbonate |
Chất ổn định, chất chống oxy hóa |
|
28273990 |
Kali clorid |
Potassium Chloride |
Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy |
|
29152990 |
Kali diacetat |
Potassium diacetate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
29181590 |
Kali dihydro citrat |
Potassium Dihydrogen Citrate |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại |
|
28372000 |
Kali ferrocyanid |
Potassium Ferrocyanide |
Chất chống đôngvón |
|
28152000 |
Kali hydroxyd |
Potassium Hydroxyde |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28152000 |
Kali hyrdro malat |
Potassium hyrdrogen malate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28364000 |
Kali hyrogen carbonate |
Potassium hyrogen carbonate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chấtổn định |
|
29181100 |
Kali lactat |
Potassium Lactate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa |
|
29181900 |
Kali malat |
Potassium malate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28322000 |
Kali metabisulfit |
Potassium Metabisulphite |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột. |
|
29181300 |
Kali natri tartrat |
Potassium sodium L(+)-Tartrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
28421000 |
Kali nhôm silicat |
Potassium aluminium silicate |
Chất chống đôngvón |
|
28342100 |
Kali nitrat |
Potassium nitrate |
Chất giữ màu, chất bảo quản |
|
28341000 |
Kali nitrit |
Postasium nitrite |
Chất bảo quản |
|
28353990 |
Kali polyphosphat |
Potassium polyphosphate |
Chất tạo phức kim loại, chấtđiều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất làm bóng, chất giữẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làmdày |
|
29155000 |
Kali propionat |
Potassium propionate |
Chất bảo quản |
|
29251100 |
Kali saccharin |
Potassium saccharin |
Chất tạo ngọt |
|
28399000 |
Kali silicat |
Potassium silicate |
Chất chống đông vón |
|
29161900 |
Kali sorbat |
Potassium Sorbate |
Chất bảo quản |
|
28332990 |
Kali sulfat |
Potassium Sulfate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28322000 |
Kali sulfit |
Potassium Sulphite |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
28112990 |
Khí nitơ oxyd |
Nitrous oxyde |
Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy |
|
28011000 |
Khí clor |
Chlorine |
Chất xử lý bột |
|
28112990 |
Khí clor dioxyd |
Chlorine dioxyde |
Chất xử lý bột |
|
28043000 |
Khí nitơ |
Nitrogen |
Chất khí đẩy, chất khíbao gói, chất khí đẩy |
|
27111200 |
Khí propan |
Propane |
Chất khí đẩy |
|
29400000 |
Lactitol |
Lactitol |
Chất nhũ hóa, chấttạongọt, chất làm dầy |
|
29159020 |
Lauric argrinatethyleste |
Lauric argrinateethylester |
Chất bảo quản |
|
35079000 |
Lipase |
Lipases |
Chất ổn định |
|
32030010 |
Lutein from tagets erecta |
Lutein from tagets erecta |
Phẩm màu |
|
13023990 |
Lycopen chiết xuất từ cà chua |
Lycopenes extract from tomato |
Phẩm màu |
|
13023990 |
Lycopen tổng hợp |
Lycopenes, synthetic |
Phẩm màu |
|
13023990 |
Lycopen, Blakeslea trispora |
Lycopene, Blakeslea trispora |
Phẩm màu |
|
35079000 |
Lysozym |
Lysozyme |
Chất bảo quản |
|
28352990 |
Magesi hydro phosphat |
Magesium hydrogen phosphate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạophức kim loại, chấtổnđịnh, chất làm dày |
|
25191000 |
Magnesi carbonat |
Magnesium Carbonate |
Chất điều chỉnh độacid, chất chống đôngvón, chất ổn địnhmàu |
28369990 |
||||
|
29181590 |
Magnesi citrat |
Magnesium citrate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28273100 |
Magnesi clorid |
Magnesium Chloride |
Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chấtổn định |
|
29400000 |
Maltitol |
Maltitol |
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chấtổn định, chất tạo ngọt |
|
29400000 |
Maltol |
Maltol |
Chất điều vị |
|
29054300 |
Manitol |
Mannitol |
Chất chống đông vón,chất độn, chất giữ ẩm,chất ổn định, chất tạongọt |
|
39123900 |
Methyl Cellulose |
Methyl Cellulose |
Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
39123900 |
Methyl ethyl xenlulose |
Methyl Ethyl Cellulose |
Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất tạo gel, chấtổn định |
|
29163100 |
methyl pra- Hydroxybenzoat |
methyl pra- Hydroxybenzoate |
Chấtbảo quản |
|
28352990 |
Mono magnesi orthophosphat |
Monomagnesium orthophosphate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
15200090 |
Mono và diglycerid của các acid béo |
Mono- and Di- Glycerides of fatty acids |
Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chấtổnđịnh |
|
28352600 |
Monocalci orthophosphat |
Monocalcium Orthophosphate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kimloại |
|
28352400 |
Monokali orthophosphat |
Potassium dihydrogen phosphate |
Chất ổn định, chất điều chỉnhđộ acid, chất chống đôngvón,chất nhũ hóa, chất làmrắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chấttạo xốp, chất tạo phứckim loại |
|
29181300 |
Monokali tartrat |
Monopotassium Tartrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổnđịnh |
|
28352200 |
Mononatri orthophosphat |
Sodium dihydrogen phosphate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đôngvón |
|
29181300 |
Mononatri tartrat |
Monosodium Tartrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
35051090 |
Monostarch phosphat |
Monostarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy |
|
29242910 |
Muối aspartam- acesulfame |
Aspartame- acesulfame salt |
Chất tạo ngọt |
|
29157010 |
Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na) |
Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4) |
Chất chống đông vón,chất nhũ hóa, chấtổnđịnh |
29157030 |
||||
29159020 |
||||
|
29161500 |
Muối của acid oleic (Ca, Na, K) |
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K) |
Chất chống đôngvón,chất nhũ hóa, chất ổnđịnh |
|
29419000 |
Natamycin |
Natamycin |
Chất bảo quản |
|
29152910 |
Natri acetat |
Sodium acetate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại |
|
29171290 |
Natri adipat |
Sodium adipate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
39131000 |
Natri alginat |
Sodium alginate |
Chất độn, chất chốngđông vón, chất mang,chất nhũ hóa, chất tạobọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làmdầy |
|
29362700 |
Natri ascorbat |
Sodium Ascorbate |
Chất chống oxy hóa |
|
29163100 |
Natri benzoat |
Sodium Benzoate |
Chất bảo quản |
|
39123100 |
Natri cacboxymethyl cellulose |
Sodium carboxymethyl cellulose |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chấtổnđịnh, chất giữ ẩm, chấtlàm rắn chắc,chất tạo gel |
|
28353110 |
Natri calci polyphosphat |
Sodium calcium polyphosphate |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữẩm, chất tạoxốp, chất tạo phức kimloại, chất ổn định, chấtlàm dày |
|
28362000 |
Natri carbonat |
Sodium carbonate |
Chấttạo xốp, chất điềuchỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
39123100 |
Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym |
Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed |
Chất ổn định, chất làmdầy |
|
29299010 |
Natri cyclamat |
Sodium cyclamate |
Chất tạo ngọt |
|
29181590 |
Natri dihydro citrat |
Sodium Dihydrogen Citrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại,chất làm dầy |
|
29181900 |
Natri DL-malat |
Sodium DL-malate |
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm |
|
29362700 |
Natri erythorbat |
Sodium erythorbate |
Chất chống oxy hóa |
|
28372000 |
Natri ferrocyanid |
Sodium Ferrocyanide |
Chất chống đôngvón |
|
29171900 |
Natri fumarat (các muối) |
Sodium fumarates |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28321000 |
Natri hydro sulfit |
Sodium Hydrogen Sulfite |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
|
29181900 |
Natri hyro DL-malat |
Sodium hyrogen DL- malate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28321000 |
Natri metabisulfit |
Sodium Metabisulphite |
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm |
|
28352990 |
Natri nhôm phosphat |
Sodium Aluminium Phosphate-acidic |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28421000 |
Natri nhôm silicat |
Sodium Aluminosilicate |
Chất chốngđông vón |
|
29362300 |
Natri Riboflavin 5’- phosphat |
Riboflavin 5’- phosphate sodium |
Phẩm màu |
|
29161900 |
Natri sorbat |
Sodium Sorbate |
Chất bảo quản |
|
29157030 |
Nalri stearoyl lactylat |
Sodium stearoyl lactylate |
Chất nhũ hóa, chấtxửlý bột, chất tạo bọt, chất ổn định |
|
28331900 |
Natri sulfat |
Sodium sulfate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28321000 |
Natri sulfit |
Sodium Sulfite |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột |
|
28323000 |
Natri thiosulphat |
Sodium Thiosulphate |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
29224990 |
Neotam |
Neotame |
Chất điều vị, chất tạongọt |
|
28332210 |
Nhôm amoni sulphat |
Aluminium Ammonium Sulphate |
Chất làm rắn chắc, chấtđiều chỉnhđộ |
28332290 |
||||
|
28332210 |
Nhôm kali sulphat |
Aluminium Potassium Sulphate |
Chất điều chỉnh độacid |
28332290 |
||||
|
29232010 |
Nhóm lecithin |
Lecithins |
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa |
|
28421000 |
Nhôm silicat |
Aluminium Silicate |
Chất chống đôngvón |
|
13019090 |
Nhựa guaiac |
Guaiac Resin |
Chất chống oxy hóa |
|
29419000 |
Nisin |
Nisin |
Chất bảo quản |
|
29159090 |
Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose |
Sucrose oligoesters type I and type II |
Chất nhũ hóa, chất ổnđịnh |
|
29071900 |
Ortho-phenylphenol |
Ortho-Phenylphenol |
Chất bảo quản |
|
25221000 |
Oxyd calci |
Calcium oxyde |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
28259000 |
||||
|
25199010 |
Oxyd Magnesi |
Magnesium oxyde |
Chất chống đôngvón |
25199020 |
||||
|
35079000 |
Papain |
Papain |
Enzym, chất điều vị |
|
33019090 |
Parika oleoresin |
Parika oleoresin |
Phẩm màu |
|
13022000 |
Pectin |
Pectins |
Chất nhũ hóa, chất tạogel, chất ổn định, chấtlàm dầy |
|
28353990 |
Pentakali triphosphat |
Pentapotassium triphosphate |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định,chấtlàm dày |
|
28353110 |
Pentanatri triphosphat |
Pentasodium triphosphate |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chấtlàm dày |
|
35051090 |
Phosphated Distarch Phosphat |
Phosphated Distarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy |
|
32030010 |
Phức clorophyl đồng |
Chlorophyll Copper Complex |
Phẩm màu |
|
32030010 |
Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó) |
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts |
Phẩm màu |
|
34021310 |
Polydimethyl siloxan |
Polydimethylsiloxane |
Chất Chống đôngvón,chất chống tạo bọt,chấtnhũ hóa |
39100090 |
||||
|
39072090 |
Polyetylen glycol |
Polyethylene Glycol |
Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày |
|
34021390 |
Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate |
Chất nhũ hóa |
|
34021390 |
Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate |
Chất nhũ hóa |
|
34021390 |
Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate |
Chất nhũ hóa |
|
34021390 |
Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate |
Chất nhũ hóa |
|
34021990 |
Polyoxyethylen (40) stearat |
Polyoxyethylene (40) stearate |
Chất nhũ hóa |
|
34021390 |
Polyoxyethylen (8) stearat |
Polyoxyethylene (8) stearate |
Chất nhũ hóa |
|
34021390 |
Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat |
Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate |
Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa |
|
39053010 |
Polyvinyl alcohol |
Polyvinyl alcohol |
Chất làm bóng, chất làm dầy |
|
39059910 |
Polyvinylpyrolidon |
Polyvinylpyrrolidone |
Chất ổn định, chất nhũhóa, chất làm bóng, chất làm dày |
|
39059990 |
Polyvinylpyrolidon, không tan |
Polyvinylpyrolidon, insoluble |
Chất ổn định màu, chất ổn định |
|
32041900 |
Ponceau 4R |
Ponceau 4R |
Phẩm màu |
|
29182990 |
Propyl galat |
Gallate, Propyl |
Chất chống oxy hóa |
|
29182990 |
Propyl pra- Hydroxybenzoat |
Propyl pra- Hydroxybenzoate |
Chất bảo quản |
|
39131000 |
Propylen glycol alginat |
Propylene glycol alginate |
Chất làm dầy, chấtổnđịnh |
|
35079000 |
Protease |
Protease (A. orysee var.) |
Enzym, chất điều vị,chất xử lý bột, chấtổnđịnh, chất làm bóng |
|
39139030 |
Pullulan |
Pullulan |
Chất làm bóng, chấtlàm dầy |
|
32041210 |
Quinolin |
Quinoline Yellow |
Phẩm màu |
|
27129090 |
Sáp vi tinh thể |
Microcrystalline Wax |
Chất làm bóng, chất tạo bọt |
|
29181100 |
Sắt (II) lactat |
Ferrous lactate |
Chất ổn định màu |
|
29181590 |
Sắt amoni citrat |
Ferric ammonium citrate |
Chất chống đông vón |
|
13019040 |
Shellac |
Shellac |
Chất làm bóng |
|
29400000 |
Siro maltitol |
Maltitol syrup |
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chấtổn định, chất tạo ngọt |
|
17022000 |
Siro polyglycitol |
Polyglycitol syrup |
Chất tạo ngọt |
|
35051090 |
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid |
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy |
|
35051090 |
Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat |
Starch acetate, Esterifiedwith Vinyl Axetate |
Chất xử lý bột |
35051010 |
Starch Natri Octenyl Succinat |
Starch Sodium Octenyl Succinate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định |
|
|
35051090 |
|
|
|
|
29181590 |
Stearyl citrat |
Stearyl citrate |
Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
29389000 |
Steviol glycosid |
Steviol glycosides |
Chất tạo ngọt |
|
29400000 |
Sucralose |
Sucralose |
Chất tạo ngọt |
|
38249070 |
Sucroglyxerid |
Sucroglycerides |
Chất nhũ hóa |
|
29400000 |
Sucrose acetat isobutyrat |
Sucrose acetate isobutyrate |
Chất nhũ hóa |
|
28112920 |
Sulphua dioxyd |
Sulfur Dioxyde |
Chất bảo quản, chất chốngoxi hóa |
|
32041290 |
Sunset yellow FCF |
Sunset Yellow FCF |
Phẩm màu |
|
32041900 |
Tartrazin |
Tartrazine |
Phẩm màu |
|
29072990 |
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ) |
Tertiary Butylhydroquinone |
Chất chống oxy hóa |
35051010 |
Tinh bột đã được xử lýbằngacid |
Acid-Treated Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hoá,chất ổn định |
|
|
35051090 |
|||
35051010 |
Tinh bột đãđược xử lý bằng kiềm |
Alkaline Treated Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
35051090 |
|
|
|
35051010 |
Tinh bột đã khử màu |
Bleached Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định |
|
|
35051090 |
|
|
|
35051010 |
Tinh bột xử lý oxy hóa |
oxydizedStarch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định |
|
|
35051090 |
|
|
|
|
35051010 |
Tinh bột, xử lý bằng enzim |
Enzyme-Treated Starches |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định |
|
35051090 |
|||
|
29362800 |
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp) |
Tocopherol concentrate, mixed |
Chất chống oxy hóa |
|
29153990 |
Triacetin |
Triacetin |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm |
|
29181590 |
Triamoni citrat |
Triammonium citrate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
29181510 |
Tricalci citrat |
Tricalcium Citrates |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phứckim loại, chất ổn định |
3. Vai trò của mã HS

Trong bài viết này, chúng ta đã chi tiết mô tả về mã HS (Hệ thống Mã hóa Hải quan) áp dụng cho phụ gia thực phẩm. Thông qua việc nêu rõ các phần tử trong mã HS, bài viết giúp độc giả Mã HS phụ gia thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình quản lý, vận chuyển và giao thương hàng hóa trên thị trường quốc tế. Với những con số được mã hóa chặt chẽ, mã HS giúp xác định và phân loại chính xác các loại phụ gia thực phẩm theo nguồn gốc, thành phần, và tính chất. Điều này không chỉ hỗ trợ cơ quan quản lý thuế và thương mại quốc tế trong việc theo dõi lưu thông hàng hóa một cách hiệu quả mà còn đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giao thương.
hiểu rõ hơn về quy định và phân loại hải quan cho các loại phụ gia thực phẩm. Điều này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp thực phẩm.
Để biết thêm thông tin về Hướng dẫn nhập khẩu phụ gia thực phẩm, vui lòng tham khảo bài viết dưới đây: Hướng dẫn nhập khẩu phụ gia thực phẩm
4. Những rủi ro khi áp sai mã HS
Một trong những vấn đề phổ biến nhất mà các doanh nghiệp gặp phải khi tiến hành kiểm tra sau thông quan là việc sử dụng mã số hàng hóa không chính xác. Từ đó có thể dẫn tới một số rủi ro:
- Khai báo sai thuế suất và nộp thiếu số tiền thuế cho cơ quan Hải quan.
- Thực hiện sai các chính sách về mặt hàng.
- Nếu thực hiện sai nhiều lần sẽ dẫn tới việc phải sửa đổi các tờ nhiều tờ khai trong thời gian dài.
Để biết thêm thông tin về Thuế suất xuất, nhập khẩu phụ gia thực phẩm được tính như thế nào , vui lòng tham khảo bài viết dưới đây: Thuế suất xuất, nhập khẩu phụ gia thực phẩm được tính như thế nào?
Nếu có bất kỳ vấn đề vướng mắc cần giải đáp cụ thể, hãy liên hệ với Công ty luật ACC để được hỗ trợ:
Hotline: 1900.3330
Zalo: 0846967979
Gmail: [email protected]
Website: accgroup.vn
Nội dung bài viết:
Bình luận