Mệnh giá tiền tiếng anh là gì?

Mệnh giá tiền là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, chứng khoán. Mệnh giá tiền được sử dụng để phân biệt các loại tiền khác nhau và để tính toán số lượng tiền. Hãy cùng ACC tìm hiểu cụm từ này trong tiếng anh là gì nhé!

menh-gia-tien-tieng-anh-la-gi
Mệnh giá tiền tiếng anh là gì?

1. Mệnh giá tiền là gì?

Mệnh giá tiền là giá trị của một đơn vị tiền tệ, được quy định bởi Ngân hàng Nhà nước. Nó được thể hiện bằng con số được ghi trên mỗi tờ tiền, đồng xu.

Ví dụ, mệnh giá của tờ tiền 200.000 đồng Việt Nam là 200.000 đồng, mệnh giá của đồng xu 200 đồng Việt Nam là 200 đồng.

Mệnh giá tiền có vai trò quan trọng trong hệ thống tiền tệ. Nó giúp định lượng giá trị của hàng hóa, dịch vụ, tài sản,... và là cơ sở để thực hiện các giao dịch mua bán, trao đổi.

Mệnh giá tiền có thể được thay đổi theo thời gian để phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội. Ví dụ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã từng tăng mệnh giá tiền từ 1.000 đồng lên 2.000 đồng vào năm 1986, từ 2.000 đồng lên 5.000 đồng vào năm 1995, và từ 5.000 đồng lên 10.000 đồng vào năm 2003.

Tại Việt Nam, hiện nay có các mệnh giá tiền giấy đang lưu hành như sau:

  • 500.000 đồng
  • 200.000 đồng
  • 100.000 đồng
  • 50.000 đồng
  • 20.000 đồng
  • 10.000 đồng

Ngoài ra, còn có các mệnh giá tiền kim loại đang lưu hành như sau:

  • 5.000 đồng
  • 2.000 đồng
  • 1.000 đồng
  • 500 đồng
  • 200 đồng

2. Mệnh giá tiền trong tiếng anh là gì?

menh-gia-tien-tieng-anh-la-gi-1
Mệnh giá tiền tiếng anh là gì?

Mệnh giá tiền trong tiếng Anh là denomination. Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "định danh". Trong ngữ cảnh tiền tệ, denomination dùng để chỉ giá trị của một tờ tiền, đồng xu, được thể hiện bằng con số được ghi trên đó.

Ví dụ:

  • The denomination of the 100-dollar bill is 100 dollars. (Mệnh giá của tờ tiền 100 đô la là 100 đô la.)
  • The denomination of the 200-dong coin is 200 dong. (Mệnh giá của đồng xu 200 đồng là 200 đồng.)

Ngoài denomination, mệnh giá tiền trong tiếng Anh còn có thể được gọi là face value. Tuy nhiên, face value thường được dùng để chỉ mệnh giá của chứng khoán, trái phiếu,...

Ví dụ:

  • The face value of the 10% bond is $1,000. (Mệnh giá của trái phiếu 10% là 1.000 đô la.)

Tóm lại, denomination là từ tiếng Anh được dùng để chỉ mệnh giá tiền.

3. Một số cụm từ có liên quan trong tiếng anh

Dưới đây là một số cụm từ có liên quan đến mệnh giá tiền trong tiếng Anh:

  • low denomination (mệnh giá thấp)
  • high denomination (mệnh giá cao)
  • multiple denominations (nhiều mệnh giá)
  • change (tiền lẻ)
  • coinage (tiền kim loại)
  • currency (tiền tệ)
  • unit of currency (đơn vị tiền tệ)
  • face value (mệnh giá ghi trên tiền)

Ví dụ:

  • The bank only accepts low-denomination bills. (Ngân hàng chỉ chấp nhận tiền giấy mệnh giá thấp.)
  • The company issued a new line of high-denomination coins. (Công ty đã phát hành một dòng tiền kim loại mệnh giá cao mới.)
  • The store accepts multiple denominations of payment. (Cửa hàng chấp nhận nhiều mệnh giá thanh toán.)
  • I need some change for a $20 bill. (Tôi cần tiền lẻ cho tờ tiền 20 đô la.)
  • The coinage of the United States is made of copper, nickel, and silver. (Tiền kim loại của Hoa Kỳ được làm bằng đồng, niken và bạc.)
  • Currency is a medium of exchange. (Tiền tệ là phương tiện trao đổi.)
  • The unit of currency in the United States is the dollar. (Đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ là đô la.)
  • The face value of a $10 bill is $10. (Mệnh giá ghi trên tờ tiền 10 đô la là 10 đô la.)

Ngoài ra, còn có một số cụm từ có liên quan đến mệnh giá tiền trong tiếng Anh, tuy nhiên không được sử dụng phổ biến như các cụm từ trên. Ví dụ:

  • denomination range (phạm vi mệnh giá)
  • denomination schedule (lịch trình mệnh giá)
  • denomination system (hệ thống mệnh giá)
  • denomination change (sự thay đổi mệnh giá)
  • denomination adjustment (sự điều chỉnh mệnh giá)

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo