Mẫu di chúc thừa kế đất đai

Mẫu di chúc thừa kế đất đai là một văn bản quan trọng không chỉ đánh dấu sự kết thúc của cuộc đời mà còn là cơ hội để bảo vệ và phân phối tài sản theo ý muốn của người tạo di chúc. Việc lập di chúc không chỉ giúp tránh những tranh cãi phức tạp về tài sản mà còn tạo ra sự an tâm cho người sở hữu về việc định rõ những người thừa kế và cách phân chia tài sản một cách công bằng. Trong một xã hội ngày nay, việc có một "Mẫu di chúc thừa kế đất đai" không chỉ là biện pháp phòng tránh khó khăn sau mất mát mà còn là cơ hội để bảo vệ giá trị và tình cảm gia đình, góp phần định hình tương lai của thế hệ kế tiếp.

Mẫu di chúc thừa kế đất đai

Mẫu di chúc thừa kế đất đai

I. Thừa kế quyền sử dụng đất

Thừa kế quyền sử dụng đất là quá trình chuyển giao quyền sử dụng đất từ người chết đến người thừa kế, tuân theo các quy định của Bộ luật Dân sự và các quy định pháp luật về đất đai. Theo quy định này, người thừa kế quyền sử dụng đất phải là người đang sở hữu hợp pháp quyền sử dụng đất, như được cấp phát, cho thuê, hoặc nhận chuyển quyền sử dụng đất từ người khác.

Tư vấn thủ tục di chúc đã trở thành một trong những lĩnh vực mạnh mẽ của Văn phòng luật sư ACC. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang lại kết quả tốt nhất, hướng dẫn khách hàng thông qua các thủ tục để bảo vệ quyền lợi của họ một cách chặt chẽ.

II. Mẫu di chúc thừa kế đất đai

Chúng tôi hân hạnh giới thiệu đến quý khách hàng Mẫu di chúc thừa kế đất đai, một công cụ tham khảo quan trọng. Để đảm bảo thông tin đầy đủ và chính xác, phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Văn phòng của chúng tôi. Đội ngũ luật sư chuyên nghiệp sẽ tư vấn pháp luật, giúp đảm bảo quyền lợi tối đa cho quý khách trước khi bắt đầu quá trình lập di chúc.

Nhấn để tải về Mẫu văn bản khai nhận di sản thừa kế

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------
DI CHÚC

 

Tại Phòng Công chứng số............thành phố Hồ Chí Minh
(Trường hợp việc công chứng được thực hiện ngoài trụ sở, thì ghi địa điểm thực hiện công chứng và Phòng Công chứng),


  1. Trường hợp một người lập Di chúc:
    Tôi là (ghi rõ họ và tên): ......................................................
    Sinh ngày:........./......../................
    Chứng minh nhân dân số: .................... cấp ngày ......./......./........ tại .........................
    Hộ khẩu thường trú: (Truờng hợp không có hộ khẩu thường trú, thì ghi đăng ký tạm trú)
    ........................................................................................................................................
    2. Trường hợp vợ chồng lập Di chúc:
    Tôi là (ghi rõ họ và tên): ......................................................
    Sinh ngày:........./......../................
    Chứng minh nhân dân số: .................... cấp ngày ......./......./........ tại .........................
    Hộ khẩu thường trú: (Truờng hợp không có hộ khẩu thường trú, thì ghi đăng ký tạm trú)
    .........................................................................................................................................
    cùng vợ là Bà : ......................................................
    Sinh ngày:........./......../................
    Chứng minh nhân dân số: .................... cấp ngày ......./......./........ tại .........................
    Hộ khẩu thường trú: (Truờng hợp không có hộ khẩu thường trú, thì ghi đăng ký tạm trú)
    .........................................................................................................................................
    Trong trạng thái tinh thần minh mẫn, sáng suốt, tôi (chúng tôi) lập di chúc này như sau:

Tôi là người đứng tên sở hữu nhà ở và đất ở theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở  số……. do…. Cấp ngày……. Cụ thể như sau: (Ghi rõ nội dung về nhà ở và đất ở theo Giấy chứng nhận)

Sau khi tôi qua đời thì tài sản thuộc quyền sở hữu của tôi trogn quyền sở hữu nhà ở và đất ở nêu trên sẽ được để lại cho: (Ghi rõ họ tên, năm sinh, CMND, hộ khẩu thường trú của người được hưởng di sản)
(Ghi rõ: Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản; Di sản để lại và nơi có di sản;


  1. Trường hợp có chỉ định người thực hiện nghĩa vụ: thì phải ghi rõ họ tên của người này và nội dung của nghĩa vụ:

  2. Trường hợp Di chúc có người làm chứng:

Để làm chứng cho việc lập Di chúc, tôi (chúng tôi) có mời người làm chứng là :
ông (Bà): ......................................................
Sinh ngày:........./......../................
Chứng minh nhân dân số: .................... cấp ngày ......./......./........ tại .........................
Hộ khẩu thường trú: (Truờng hợp không có hộ khẩu thường trú, thì ghi đăng ký tạm trú)
.........................................................................................................................................
ông (Bà): ......................................................
Sinh ngày:........./......../................
Chứng minh nhân dân số: .................... cấp ngày ......./......./........ tại .........................
Hộ khẩu thường trú: (Truờng hợp không có hộ khẩu thường trú, thì ghi đăng ký tạm trú)
.........................................................................................................................................

 

Những người làm chứng nêu trên là do tôi (chúng tôi) tự lựa chọn và mời đến, họ không thuộc những người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của tôi (chúng tôi), không phải là người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan đến nội dung Di chúc, họ có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.


Tôi (chúng tôi) đã nghe người làm chứng đọc di chúc, đồng ý toàn bộ nội dung ghi trong di chúc và ký vào di chúc này trước sự có mặt của công chứng viên.

Người làm chứng (nếu có)

(Ký và ghi rõ họ tên)

Người lập di chúc

(Ký, điểm chỉ và ghi rõ họ tên)

Mẫu di chúc thừa kế đất đai

Mẫu di chúc thừa kế đất đai

III. Câu hỏi thường gặp

Q1: Làm thế nào để thừa kế quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật?

A1: Để thừa kế quyền sử dụng đất, bạn cần là người sở hữu hợp pháp quyền sử dụng đất, như đã được cấp phát, cho thuê, hoặc nhận chuyển quyền sử dụng đất từ người khác. Thủ tục này tuân theo các quy định của Bộ luật Dân sự và pháp luật về đất đai.

Q2: Tại sao nên tư vấn thủ tục di chúc khi liên quan đến đất đai?

A2: Tư vấn thủ tục di chúc là quan trọng để đảm bảo rằng quá trình thừa kế và phân chia tài sản diễn ra một cách công bằng. Văn phòng luật sư Quang Thái cam kết mang lại kết quả tốt nhất và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề liên quan đến đất đai.

Q3: Tôi có thể sử dụng Mẫu di chúc thừa kế đất đai như thế nào?

A3: Mẫu di chúc thừa kế đất đai mà chúng tôi cung cấp mang tính chất tham khảo. Để sử dụng mẫu này, bạn nên liên hệ trực tiếp với Văn phòng luật sư để đảm bảo thông tin đầy đủ và chính xác, và nhận được sự tư vấn chính xác theo quy định pháp luật.

Q4: Làm thế nào để đội ngũ luật sư của Văn phòng Quang Thái tư vấn cho việc lập di chúc?

A4: Để được tư vấn, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Văn phòng luật sư Quang Thái. Đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình lập di chúc, đồng thời bảo vệ quyền lợi của bạn thông qua các thủ tục pháp lý liên quan.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (605 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo