Ly hôn đơn phương là một trong những quy trình pháp lý chấm dứt một mối quan hệ hôn nhân mà chỉ một trong hai bên vợ chồng muốn chấm dứt mà không cần sự đồng ý của bên còn lại. Điều này đặt ra câu hỏi: "Ly hôn đơn phương là gì?" và tìm hiểu về ai là người có quyền đơn phương ly hôn. Hãy cùng ACC tìm hiểu nhé.

Ly hôn đơn phương là gì? Ai là người có quyền đơn phương ly hôn?
1. Ly hôn đơn phương là gì?
Ly hôn đơn phương là tình trạng một trong hai bên trong một mối quan hệ hôn nhân quyết định chấm dứt mà không cần sự đồng ý của bên kia. Trong các trường hợp như vậy, một trong hai vợ chồng quyết định chấm dứt mối quan hệ hôn nhân mà không cần sự chấp thuận hoặc tham gia của bên còn lại. Điều này thường xảy ra khi một trong hai bên cảm thấy không còn hạnh phúc hoặc muốn tiến hành cuộc sống riêng.
Theo quy định pháp luật, quy trình ly hôn đơn phương thường phải thông qua tòa án để có hiệu lực pháp lý. Tòa án sẽ xem xét và ra quyết định về việc chấm dứt hôn nhân dựa trên các lý do và bằng chứng mà bên yêu cầu cung cấp. Tuy nhiên, quy trình này có thể khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia và vùng lãnh thổ.
Việc quyết định ly hôn đơn phương thường là một quá trình đầy căng thẳng và khó khăn cho cả hai bên. Nó có thể gây ra nhiều lo lắng, stress và căng thẳng tâm lý, đặc biệt là khi không có sự đồng ý từ phía bên còn lại. Trong một số trường hợp, ly hôn đơn phương cũng có thể dẫn đến các tranh chấp pháp lý liên quan đến tài sản, hội đồng quản trị con cái và hỗ trợ tài chính.
2. Ai là người có quyền đơn phương ly hôn?
Quyền đơn phương ly hôn được quy định cụ thể trong Luật Hôn nhân và Gia đình của mỗi quốc gia. Theo Điều 51 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, người có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương có thể là cả hai vợ chồng hoặc một trong hai. Điều này có nghĩa là nếu một trong hai bên quyết định chấm dứt mối quan hệ hôn nhân mà không có sự chấp thuận của bên kia, họ có thể đệ đơn đơn phương đến tòa án để yêu cầu giải quyết.
Ngoài ra, theo quy định của Điều 51 này, cha mẹ và người thân khác cũng có thể yêu cầu ly hôn đơn phương trong trường hợp một trong hai vợ chồng mắc các bệnh về tâm thần hoặc trường hợp nạn nhân của bạo lực gia đình.
Tuy nhiên, quyền yêu cầu ly hôn đơn phương không phải lúc nào cũng được tòa án chấp nhận. Theo Điều 56 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tòa án chỉ xem xét và giải quyết vụ ly hôn đơn phương khi có căn cứ về tình trạng bế tắc trong mối quan hệ hôn nhân. Cụ thể, nếu một trong hai bên thực hiện hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng các quyền và nghĩa vụ của một vợ, chồng (như sự yêu thương, chung thủy, tôn trọng, quan tâm...), thì tòa án có thể xem xét và chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương.
3. Điều kiện để đơn phương ly hôn
Điều kiện để đơn phương ly hôn được quy định cụ thể trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Theo quy định này, người có quyền đơn phương ly hôn có thể là vợ hoặc chồng. Trong trường hợp này, quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên vợ chồng được xem xét và cân nhắc.
Căn cứ vào Điều 56 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc đơn phương ly hôn có thể được thực hiện trong các trường hợp sau:
- Hành vi bạo lực gia đình: Một trong hai người trong mối quan hệ hôn nhân thực hiện hành vi bạo lực gia đình đối với người kia. Hành vi này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe và tinh thần của người bị hại.
- Vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ/chồng: Một trong hai người trong mối quan hệ hôn nhân vi phạm nghiêm trọng các quyền và nghĩa vụ của vợ/chồng, bao gồm các quyền và nghĩa vụ như yêu thương, chung thủy, tôn trọng, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau và sống chung với nhau. Việc này làm cho mối quan hệ hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, không thể tiếp tục đời sống chung và mục đích của hôn nhân không thể đạt được.
- Mất tích của vợ hoặc chồng: Trường hợp vợ hoặc chồng của một bên bị tuyên bố mất tích và bên còn lại yêu cầu ly hôn.
Những điều kiện này phải được chứng minh và cung cấp bằng bằng chứng thích hợp cho tòa án xem xét và ra quyết định. Tòa án sẽ xem xét và giải quyết vụ ly hôn dựa trên các căn cứ và thông tin được cung cấp để đảm bảo rằng quyết định của họ là công bằng và phù hợp với quy định pháp luật.
4. Những trường hợp nào không được đơn phương ly hôn?

Những trường hợp nào không được đơn phương ly hôn?
Những trường hợp không được đơn phương ly hôn được quy định rõ trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Theo quy định tại khoản 3 Điều 51 của Luật này, có ba trường hợp cụ thể:
- Vợ đang mang thai: Trong trường hợp vợ đang mang thai, việc đơn phương ly hôn không được chấp nhận. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của thai nhi và phụ nữ mang thai.
- Vợ vừa mới sinh con: Khi vợ vừa mới sinh con, đặc biệt là trong giai đoạn sau khi sinh, việc đơn phương ly hôn không được phép. Điều này nhằm tạo điều kiện cho việc chăm sóc và nuôi dưỡng con nhỏ, cũng như hỗ trợ vợ trong thời gian phục hồi sau khi sinh.
- Vợ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi: Trong trường hợp vợ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, việc đơn phương ly hôn cũng không được phép. Điều này giúp đảm bảo rằng trẻ em nhỏ tuổi nhận được sự chăm sóc và nuôi dưỡng tốt nhất từ cả hai bố mẹ.
Trong các trường hợp này, nếu một bên vợ chồng muốn đơn phương ly hôn, việc này sẽ bị tòa án tuyên bố vô hiệu và buộc hai bên tiếp tục cuộc sống chung. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của bảo vệ quyền lợi và sự phát triển của trẻ em, cũng như sự hỗ trợ và chăm sóc cho phụ nữ trong những thời kỳ nhạy cảm như mang thai và sau sinh.
5. Thủ tục giải quyết đơn phương ly hôn
Thủ tục giải quyết đơn phương ly hôn bao gồm các bước sau:
- Chuẩn bị hồ sơ: Người mong muốn ly hôn cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ theo quy định của pháp luật. Các giấy tờ cần thiết bao gồm đơn xin ly hôn đơn phương, bản chính giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, bản sao hộ khẩu, chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu của vợ và chồng, cũng như các giấy tờ chứng minh về tài sản và giấy khai sinh của các con nếu có.
- Nộp hồ sơ: Sau khi chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, người nộp đơn ly hôn sẽ nộp hồ sơ lên Tòa án cấp quận, huyện nơi đương sự cư trú hoặc làm việc.
- Xem xét và thụ lý hồ sơ: Tòa án sẽ xem xét và thụ lý hồ sơ ly hôn trong thời gian 05 ngày làm việc, tính từ ngày nhận đơn.
- Nộp tiền tạm ứng án phí và lệ phí tư pháp: Người nộp đơn ly hôn sẽ tiến hành nộp tiền tạm ứng án phí và lệ phí tư pháp theo quy định tại Chi cục Thi hành án dân sự cấp quận/huyện và nộp biên lai cho Tòa án.
- Giai đoạn hòa giải: Cuối cùng, Tòa án sẽ tiến hành giai đoạn hòa giải giữa đôi bên để cố gắng giải quyết mọi mâu thuẫn và tìm ra giải pháp phù hợp trước khi đưa ra quyết định chính thức về việc ly hôn.
Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ phía người đệ đơn và sự hỗ trợ và thẩm định công bằng từ phía Tòa án để đảm bảo quyết định cuối cùng là công bằng và hợp lý.
6. Một số câu hỏi về đơn phương ly hôn
Một số câu hỏi phổ biến về đơn phương ly hôn có thể là:
"Khi nộp đơn ly hôn đơn phương, liệu tôi cần có giấy xác nhận từ UBND xã không?"
- Trả lời cho câu hỏi này là không cần. Thẩm quyền giải quyết ly hôn đơn phương thuộc về Tòa án nhân dân cấp quận huyện, do đó không cần thông qua giấy xác nhận của Ủy ban Nhân dân xã.
"Tôi đã ly hôn đơn phương và vợ/chồng đi khỏi nơi cư trú, tôi phải làm thủ tục gì?"
- Trong trường hợp này, bạn cần thực hiện thủ tục tuyên bố vợ/chồng mất tích theo quy định tại Điều 68 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
"Ly hôn đơn thân có yếu tố nước ngoài là gì?"
- Quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài là quan hệ mà ít nhất một bên tham gia là người nước ngoài, hoặc quan hệ giữa các bên tham gia là công dân Việt Nam nhưng căn cứ để xác lập, thay đổi, chấm dứt quan hệ đó theo pháp luật nước ngoài, phát sinh tại nước ngoài hoặc tài sản liên quan đến quan hệ đó ở nước ngoài.
Những câu hỏi này cung cấp thông tin quan trọng giúp người nộp đơn hiểu rõ quy trình và các yếu tố cần xem xét khi quyết định ly hôn đơn phương.

Một số câu hỏi về đơn phương ly hôn
Tóm lại, Ly hôn đơn phương là quá trình pháp lý mà một trong hai người trong một mối quan hệ hôn nhân muốn chấm dứt mà không cần sự đồng ý của bên kia. Nó thể hiện quyền lợi và trách nhiệm của các bên trong một hôn nhân, đồng thời đặt ra những vấn đề phức tạp về quyền và nghĩa vụ. Việc hiểu rõ về quy trình và điều kiện để đơn phương ly hôn là cực kỳ quan trọng để đảm bảo công bằng và minh bạch trong quá trình pháp lý, đồng thời giúp cho cả hai bên có thể tiếp tục cuộc sống mới một cách đúng đắn và hòa thuận.
Nội dung bài viết:
Bình luận