Những điều cần lưu ý khi chia thừa kế

 

Chia thừa kế là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết vững về pháp luật và quy định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những điều cần lưu ý khi thực hiện quy trình chia thừa kế. Từ quy định thời hiệu đến ưu tiên áp dụng chia theo di chúc hay pháp luật, đây là những khía cạnh quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về việc quản lý di sản.

nhung-dieu-can-luu-y-khi-chia-thua-ke

 

I. Khái niệm về chia di sản thừa kế

1. Việc chia di sản thừa kế được phân chia như thế nào?

Chia di sản thừa kế là quá trình mà người kế thừa thực hiện để phân phối di sản sau sự kiện cái chết của người để lại di sản. Điều quan trọng là di sản này đã đảm bảo thanh toán đầy đủ các nghĩa vụ cần thiết và vẫn còn một phần dư. Phần dư này sẽ được sử dụng để chia đều cho những người kế thừa di sản.

Tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể, di sản thừa kế có thể được phân chia theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật. Ưu tiên chia theo di chúc, nếu không có, sẽ áp dụng quy định pháp luật. Việc phân chia có thể được thực hiện theo hai trường hợp:

1.1 Chia di sản theo di chúc:

Trong trường hợp di chúc không chỉ rõ tỷ lệ thừa kế cho từng đối tượng, di sản sẽ được chia đều giữa những người được chỉ định.

Nếu di chúc xác định phân chia theo hiện vật, người thừa kế sẽ nhận hiện vật kèm theo hoa lợi và lợi tức từ hiện vật, hoặc giảm giá trị nếu có sự giảm sút.

Trường hợp di chúc xác định tỷ lệ trên giá trị tài sản, tỷ lệ sẽ được tính theo giá trị tài sản vào thời điểm phân chia.  

1.2. Chia di sản theo pháp luật:

Trong trường hợp không có di chúc, hoặc di chúc không hợp pháp, di sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật.

Người thừa kế theo pháp luật được phân thành ba hàng thừa kế, mỗi hàng sẽ nhận phần di sản theo quy định.

Quy định cụ thể về việc chia di sản theo thứ tự hàng thừa kế và tỷ lệ phân chia được đề cập trong Điều 651 và 660 Bộ luật Dân sự 2015.

Vậy nên, việc phân chia di sản theo di chúc sẽ được thực hiện theo ý chí của người để lại di chúc, đảm bảo tôn trọng và thực hiện đúng theo quy định pháp luật. Ngược lại, nếu không có di chúc, pháp luật sẽ quyết định việc chia di sản dựa trên quy tắc và nguyên tắc được đề ra trong Bộ luật Dân sự 2015.

2. Ai là người có quyền được hưởng chia di sản thừa kế theo pháp luật?

Dựa trên quy định tại khoản 1 Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, nhóm người có quyền hưởng di sản thừa kế theo pháp luật sẽ bao gồm các đối tượng thuộc các hàng thừa kế sau đây:

  • Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm vợ hoặc chồng, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người để lại di sản thừa kế.

  • Hàng thừa kế thứ hai bao gồm ông bà nội, ông bà ngoại, anh chị em ruột của người để lại di sản; trong trường hợp người để lại di sản là ông bà nội hoặc ông bà ngoại, sẽ bao gồm cháu ruột của họ.

  • Hàng thừa kế thứ ba bao gồm cụ nội, cụ ngoại của người để lại di sản; bác hoặc chú ruột, là cậu hoặc cô hoặc dì ruột của người để lại di sản; nếu người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột thì đó là cháu ruột của họ; là chắt ruột của người chết mà người đó chính là cụ nội, cụ ngoại.

Theo quy định này, những đối tượng được liệt kê trong từng hàng thừa kế sẽ có quyền hưởng di sản thừa kế theo pháp luật, và việc phân chia sẽ được thực hiện theo thứ tự và tỷ lệ quy định trong Bộ luật Dân sự 2015.

II.Những điều cần lưu ý khi chia thừa kế

1. Xác định di sản

Quy định tại Điều 612 Bộ luật Dân sự 2015 rõ ràng về khái niệm di sản, bao gồm tài sản riêng của người chết và phần tài sản của người chết nằm trong tài sản chung với người khác. Dưới đây là một số điểm lưu ý:

       1.1. Tài sản riêng của người chết:

  • Trong trường hợp cha mẹ chia đất cho con mà không có hợp đồng tặng rõ ràng, tòa án thường dựa vào các chứng cứ thể hiện ý chí của người quá cố trước khi chết để xác định việc tặng cho con hay không.
  • Nếu ý chí trước khi chết thể hiện rằng đã cho con đất, thì phần đó sẽ không còn được coi là di sản.

    1.2. Tài sản của người chết nằm trong tài sản chung với người khác:

  • Trong trường hợp là tài sản chung của hộ gia đình, tòa án thường xác định quyền sử dụng đất hợp pháp của từng thành viên dựa trên diện tích và số lượng thành viên. Ví dụ, khi người chết là thành viên của hộ gia đình, diện tích đất được chia đều giữa các thành viên.
  • Đối với tài sản chung của vợ chồng, chỉ có Luật Hôn nhân và gia đình năm 1986 quy định rõ việc "chia đôi" tài sản chung. Các Luật Hôn nhân và gia đình khác sẽ áp dụng nguyên tắc chia tài sản chung dựa trên nhiều yếu tố, như công sức đóng góp, nguồn gốc tài sản, không nhất thiết phải "chia đôi" mà tuân theo nguyên tắc công bằng và công lý.

2. Xác định người thừa kế

xac-dinh-nguoi-huong-thua-ke

 

Thừa kế theo di chúc:

Trong trường hợp thừa kế theo di chúc, quy định tại Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015 nêu rõ rằng người được thừa kế không phụ thuộc vào nội dung của di chúc. Những đối tượng sau đây vẫn được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một người thừa kế theo pháp luật nếu di sản được chia theo quy định của pháp luật:

  1. a) Con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng;
  2. b) Con thành niên mà không có khả năng lao động.

Thừa kế theo pháp luật:

  • Xác định quan hệ cha mẹ nuôi đối với con nuôi: Sau Luật Hôn nhân và gia đình năm 1986, chỉ con nuôi có đăng ký mới được thừa nhận. Đối với con nuôi thực tế, quan hệ này cũng được chấp nhận, và cần xác định thời điểm xác lập quan hệ con nuôi để xem xét tính pháp lý của nó.

  • Xác định quan hệ vợ chồng: Quy định về quan hệ vợ chồng không đăng ký được thừa nhận theo Nghị quyết 35. Đối với người có nhiều vợ, quan hệ hôn nhân trước ngày Luật hôn nhân gia đình năm 1959 hoặc theo Thông tư số 60/TATC ngày 22/2/1978 cũng được công nhận.

  • Xác định thừa kế thế vị: Theo Điều 652 Bộ luật Dân sự 2015, nếu con của người để lại di sản chết trước hoặc cùng một thời điểm với người để lại di sản, cháu sẽ được hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ của cháu được hưởng nếu còn sống. Quan hệ vợ hay chồng của người con không được liệt vào danh sách thừa kế thế vị.

  • Quan hệ thừa kế giữa con riêng và bố dượng, mẹ kế: Theo Điều 654 Bộ luật Dân sự 2015, nếu con riêng và bố dượng, mẹ kế có quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng nhau như cha con, mẹ con, họ được thừa kế di sản của nhau theo hàng thừa kế thứ nhất.

3. Nghĩa vụ của người chết để lại

Nghĩa vụ của người chết để lại thường phát sinh từ các hoạt động như vay mượn, bồi thường thiệt hại, nghĩa vụ về tiền phạt, tiền thuế trước khi họ qua đời, và chi phí liên quan đến tập quán cho việc mai táng và bảo quản di sản.

Trong tình huống khi người để lại di sản có con với người khác nhưng không chăm sóc nuôi dưỡng người con này, thì theo thực tiễn xét xử, người cha thường có trách nhiệm hoàn trả một khoản tiền cho người mẹ, tương đương với trách nhiệm chăm sóc nuôi dưỡng của họ. Do đó, khi tiến hành phân chia di sản thừa kế, cần xác định và trích ra khoản cần hoàn trả này để bảo đảm sự công bằng và minh bạch trong quá trình chia tài sản.

4. Xác định thời hiệu thừa kế

Thời hiệu thừa kế được quy định cụ thể theo Điều 623 của Bộ Luật Dân sự 2015 như sau:

"Điều 623. Thời hiệu thừa kế

  1. Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản, tính từ thời điểm mở thừa kế. Sau khi hết thời hạn này, quyền lợi đối với di sản sẽ chuyển sang người thừa kế đang quản lý di sản đó."

Lưu ý: Các trường hợp mở thừa kế trước khi có pháp lệnh thừa kế sẽ phải tuân theo quy định của pháp luật khi nó được áp dụng.

5. Xác định thời điểm mở thừa kế

Thời điểm mở thừa kế được quy định cụ thể theo Điều 611 của Bộ Luật Dân sự 2015 như sau:

"Điều 611. Thời điểm, địa điểm mở thừa kế

  1. Thời điểm mở thừa kế là thời điểm người có tài sản chết. Trong trường hợp Tòa án tuyên bố một người đã chết, thì thời điểm mở thừa kế là ngày được xác định tại khoản 2 của Điều 71 trong Bộ luật này."

Lưu ý: Việc xác định thời điểm cá nhân chết thường dựa vào giấy chứng tử; tuy nhiên, trong nhiều trường hợp thực tế, quy định này có thể căn cứ vào ngày ghi trên bia mộ hoặc theo tập quán địa phương.

Câu hỏi thường gặp:

  1. Câu hỏi: Làm thế nào để xác định thời điểm mở thừa kế theo quy định của pháp luật?

    Trả lời: Thời điểm mở thừa kế là ngày cá nhân có tài sản chết. Tòa án có thể xác định ngày mở thừa kế theo quy định tại Điều 611 Bộ Luật Dân sự 2015, thậm chí căn cứ vào giấy chứng tử, bia mộ, hoặc tập quán địa phương.

  2. Câu hỏi: Di chúc là gì và tại sao nó quan trọng trong việc chia thừa kế?

    Trả lời: Di chúc là văn bản mà người để lại di sản lập trước khi chết để chỉ định ý muốn về việc phân chia tài sản. Nó quan trọng vì nếu có di chúc, di sản sẽ được chia theo ý nguyện của người chết.

  3. Câu hỏi: Thừa kế thế vị là khái niệm gì và nó được áp dụng như thế nào trong pháp luật?

    Trả lời: Thừa kế thế vị xảy ra khi người thừa kế chết trước hoặc cùng một thời điểm với người để lại di sản. Quy định về thừa kế thế vị được mô tả trong Điều 652 Bộ Luật Dân sự 2015, đặc biệt khi con của người để lại di sản chết trước, cháu có thể được hưởng thừa kế thế vị.

  4. Câu hỏi: Những nghĩa vụ và trách nhiệm của người để lại di sản sau khi chết là gì?

    Trả lời: Người để lại di sản có nghĩa vụ thanh toán các nghĩa vụ như vay mượn, bồi thường thiệt hại, tiền phạt, và tiền thuế trước khi chết. Họ cũng chịu trách nhiệm chi phí liên quan đến mai táng và bảo quản di sản, đặc biệt trong trường hợp có con với người khác mà không chăm sóc nuôi dưỡng, có thể phải hoàn trả một khoản tiền cho người mẹ.

 

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo