Trong Luật thừa kế ở Đức, quy định về thừa kế đặt nền móng cho hai phương thức chính: Di chúc và Hợp đồng thừa kế. Điều này không chỉ tạo ra hệ thống phân phối tài sản mà còn đặt ra những quy định rõ ràng về hình thức và hiệu lực, đồng thời áp đặt các thuế thừa kế. Hãy cùng khám phá chi tiết về luật thừa kế ở Đức.
Luật thừa kế ở Đức
I. Luật thừa kế ở Đức
Xét về luật thừa kế ở Đức, có hai cách để ‘chỉ định người kế thừa di sản theo ước nguyện cuối cùng sau khi qua đời’ (letztwillige Verfügung) bao gồm: Viết di chúc (Testament, theo điều §1937 Luật Dân sự) và lập ra hợp đồng thừa kế (Erbvertrag, theo điều §1941 và từ điều §2274 Luật Dân sự).
1. Di Chúc (Testament) - §1937 Luật Dân Sự Đức
Trong hệ thống pháp luật Đức, di chúc được coi là một cách quan trọng để chỉ định người kế thừa di sản theo ý muốn cuối cùng sau khi người lập di chúc qua đời. Điều này đề cập đến §1937 Luật Dân sự Đức, nơi mà các quy định về di chúc được xác định.
1.1 Đặc Điểm Quan Trọng của Di Chúc
Di chúc không chỉ là một văn bản trình bày mong muốn về phân chia tài sản mà còn là một tuyên bố không thể thay đổi dễ dàng. Mặc dù người lập di chúc có quyền hủy bỏ hoặc thay đổi nó, nhưng chỉ có thể thực hiện điều này khi còn sống.
1.2 Hình Thức và Hiệu Lực của Di Chúc
Di chúc có thể được viết tay hoặc có công chứng. Tuy nhiên, điều quan trọng là nó phải được viết hoàn toàn bằng tay nếu là bản thảo cá nhân. Bản thảo in từ máy tính, máy chữ hoặc là chữ nổi đều không có giá trị pháp lý.
Nội dung của di chúc trên cùng phải đề rõ mục đích của trang viết, ví dụ ‘Di chúc’, ‘Chúc thư’ hay ‘Mong muốn cuối cùng của tôi’, kèm theo là ngày tháng, địa điểm, tên họ của người lập di chúc, đánh số các trang và cuối cùng là ký tên.
1.3 Thủ Tục Công Bố và Chi Phí
Sau khi người lập di chúc qua đời, công chứng viên sẽ công bố di chúc trong một văn phòng luật gia. Tại đây, qui định và thuế thừa kế sẽ được giải thích chi tiết. Chi phí cho quá trình này phụ thuộc vào mức di sản để lại.
Nếu là di chúc đã có công chứng từ trước thì không cần thêm chi phí làm giấy chứng nhận thừa kế.
Phần lớn người dân bình thường (với mức tài sản tối đa là 1 triệu Euro) sẽ sử dụng di chúc, trong khi hợp đồng thừa kế lại thường được những gia đình giàu có sử dụng với số tài sản lớn hơn.
2. Hợp đồng thừa kế
2.1. Đặc Điểm Cơ Bản Của Hợp Đồng Thừa Kế
Ngược lại với di chúc, hợp đồng thừa kế tạo ra một liên kết chặt chẽ giữa người để lại tài sản và 'đối tác' được chỉ định. Mặc dù không phải là nghĩa vụ nợ nần theo quan điểm pháp lý, người được chỉ định trong hợp đồng này đảm bảo một vị trí ổn định, không thể thay đổi một cách đơn phương, bất di bất dịch dưới dạng là một 'ứng cử viên đủ điều kiện thừa kế'.
Người lập hợp đồng thừa kế không có quyền thay đổi hoặc hủy bỏ điều khoản mà không có sự đồng thuận của cả hai bên hoặc theo thỏa thuận đặc biệt. Điều này tạo ra tính chắc chắn và ổn định trong quá trình thừa kế.
2.2. Quy Trình Lập Hợp Đồng Thừa Kế
Hợp đồng thừa kế phải được người để lại tài sản lập ra trước mặt tất cả các bên liên quan, có xác nhận của công chứng viên. Ngoài ra, nó có thể kết hợp với các thỏa thuận khác không thuộc phạm vi Luật Thừa Kế, như chuyển nhượng bất động sản hoặc hợp đồng hôn nhân.
2.3. Điều Kiện Thẩm Quyền Cho Hợp Đồng Thừa Kế
Để có thẩm quyền thỏa thuận hợp đồng thừa kế, hai điều kiện chính là khả năng lập di chúc và năng lực hành vi dân sự không bị hạn chế. Người lập di chúc phải đủ tuổi, sáng suốt, và không bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép. Năng lực hành vi dân sự không bị hạn chế (unbeschränkte Geschäftsfähigkeit) đảm bảo khả năng xác lập và thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự của cá nhân bằng hành vi của mình, ví dụ như khả năng ký hợp đồng mua bán, cho tặng tài sản, lập di chúc để lại di sản sau khi qua đời v.v...).
2.4. Nhược Điểm Của Hợp Đồng Thừa Kế
Mặc dù hợp đồng thừa kế mang lại tính linh hoạt, người lập hợp đồng vẫn giữ quyền sử dụng tài sản của mình cho đến khi qua đời. Điều này có thể tạo ra tình trạng có lợi khi người lập hợp đồng tiêu trắng tài sản, và người được kế thừa không hẳn sẽ nhận được di sản như mong đợi.
2.5. Ưu Điểm Của Hợp Đồng Thừa Kế
Tuy nhiên, nhiều luật gia đánh giá cao tính linh hoạt của hợp đồng thừa kế. Họ cho rằng việc có thể thỏa thuận đối thoại cùng lúc giữa nhiều bên tạo nên một hình thức thừa kế đa chiều, đặc biệt hữu ích trong hợp đồng thừa kế hôn nhân.
2.6. Khuyến Cáo của luật sư
Đối với những người kết hợp hợp đồng thừa kế với hợp đồng hôn nhân, việc lập thêm một giấy ủy quyền chăm sóc tuổi già được khuyến cáo. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi và sự chăm sóc cho những người thừa kế trong giai đoạn cuối đời.
Trong khi hợp đồng thừa kế không hoàn toàn bảo đảm, sự linh hoạt và tính chắc chắn của nó vẫn làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong quản lý thừa kế và tài sản.
II. Thuế thừa kế ở Đức
Thuế thừa kế ở Đức
Hầu hết trường hợp, nếu thu nhập của bạn càng nhiều thì mức thuế mà bạn phải đóng càng cao. Nhưng vẫn có những khoản tiền cho tặng hoặc thừa kế mà bạn không phải đóng thuế, được quy định trong Luật thừa kế ở Đức như sau:
Steuerfreibeträge hay còn gọi là Các khoản miễn thuế được tính phân biệt cho ba bậc thuế, và tính trên tổng số thừa kế hay cho tặng trong vòng 10 năm, bao gồm:
1. Steuerklasse I – Thuế bậc I
Trong Steuerklasse I, nhóm người thừa kế hoặc được tặng bao gồm vợ, chồng, con ruột, con nuôi, con vợ, con chồng, ông bà cho cháu. Các khoản miễn thuế chi tiết như sau:
- Vợ chồng cho tặng nhau 500.000 Euro.
- Bố, mẹ cho tặng con 400.000 Euro.
- Ông bà cho tặng cháu 200.000 Euro.
- Con cho tặng bố, mẹ 100.000 Euro.
2. Steuerklasse II – Thuế bậc II
Thuế bậc II áp dụng cho Anh chị em tặng nhau, cô chú cho cháu, biếu bố mẹ vợ, bố mẹ chồng, và tặng vợ/chồng đã ly hôn. Khoản miễn thuế là 20.000 Euro.
3. Steuerklasse III – Thuế bậc III
Trong Steuerklasse III, nhóm người thừa kế hoặc được tặng ngoài các đối tượng của Steuerklasse I và II. Khoản miễn thuế là 20.000 Euro.
Bởi vậy, chuyển số tiền thừa kế hoặc được tặng từ Việt Nam qua Đức là hoàn toàn hợp pháp. Hiện nay, nhiều ngân hàng ở Việt Nam hỗ trợ từ A-Z các thủ tục, giấy tờ công chứng và chuyển tiền thẳng vào tài khoản ngân hàng tại Đức. Tuy nhiên, khi nhận được tiền, chúng ta phải có trách nhiệm báo cáo với cơ quan Thuế về nguồn gốc và mục đích của số tiền nhận được.
4. Bất động sản thừa kế hoặc được tặng:
Đối với nhà ở gia đình ở Đức, tặng hoặc thừa kế giữa vợ chồng là miễn thuế. Quy định này cũng áp dụng đối với các cặp vợ chồng đồng tính và mở rộng trong phạm vi EU/EWR từ năm 2009. Tuy nhiên, người nhận thừa kế phải tiếp tục sử dụng 10 năm tiếp theo để đảm bảo miễn thuế.
Đối với con cái nhận thừa kế, diện tích miễn thuế tối đa là 200 m2, kèm theo điều kiện sử dụng 10 năm. Trong trường hợp thừa kế vượt quá mức miễn thuế, bạn sẽ phải trả thuế cho số tiền vượt quá giới hạn này.
Nếu bạn thừa kế tài sản vượt quá mức miễn thuế tương ứng, bạn sẽ phải trả thuế cho số tiền vượt quá này.
Giá trị chịu thuế | Thuế Bậc I | Thuế Bậc II | Thuế Bậc III |
75.000 € | 7 % | 15% | 30% |
300.000 € | 11 % | 20% | 30% |
600.000 € | 15 % | 25% | 30% |
6.000.000 € | 19 % | 30% | 30% |
13.000.000 € | 23 % | 35% | 50% |
26.000.000 € | 27 % | 40% | 50% |
über 26.000.000 € | 30 % | 43% | 50% |
5. Thủ tục khai báo khi nhận tiền cho tặng từ Việt Nam sang Đức
Điều luật và Nghĩa vụ báo cáo AWV
Theo quy định của Đức, khi nhận số tiền từ tài khoản nước ngoài vào Đức với số lượng từ 12.500€ trở lên, người nhận cần phải thực hiện khai báo với sở thuế tại địa phương mà họ sinh sống.
Phần Bổ sung "Tuân thủ nghĩa vụ báo cáo AWV"
Bổ sung vào quy định trên là nghĩa vụ báo cáo AWV, tuy nó không quan trọng đối với các giao dịch sử dụng hàng ngày. Chỉ có những giao dịch mới với số tiền từ 12.500 EUR trở lên cần được báo cáo. Các thanh toán dưới mức này không yêu cầu báo cáo, và nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ với đường dây nóng của Deutsche Bundesbank: (0800) 1234-111.
Nghĩa vụ báo cáo AVW
Nghĩa vụ báo cáo AVW chỉ áp dụng cho các giao dịch với số tiền từ 12.500 € trở lên và liên quan đến việc chuyển tiền đến hoặc đi từ Đức.
Bạn có thể thực hiện báo cáo trực tuyến hoặc qua điện thoại đến Deutsche Bundesbank theo số: (0800) 1234-111. Điều này giúp đảm bảo tuân thủ và giám sát chặt chẽ về việc chuyển tiền quốc tế, đồng thời đơn giản hóa quy trình thông báo cho người dân và doanh nghiệp.
III. Một số lưu ý về Luật thừa kế ở Đức
Lỗi Phổ Biến khi Viết Di Chúc Trên Máy Tính
Với nhiều người, việc viết di chúc trên máy tính là một sự tiện lợi, nhưng thực tế lại đặt ra nhiều rủi ro về tính hợp lệ của văn bản này. Điều này là do theo quy định, di chúc phải được viết bằng tay, có chữ ký hoặc được sao lại có công chứng. Các bản di chúc đánh máy không được coi là hợp lệ, và điều này là lỗi lớn mà nhiều người hay mắc phải.
Chuyển Thừa Kế Cho Thế Hệ Kế Tiếp Khi Còn Sống
Nhiều người cha mẹ thường muốn giảm thiểu thuế thừa kế bằng cách chuyển gia tài cho con hoặc cháu khi họ còn sống. Tuy nhiên, theo thông tin từ diễn đàn luật thừa kế Đức, mức giới hạn về tài sản thừa kế miễn thuế đã được tăng, làm cho việc này không còn cần thiết. Điều này là một thay đổi quan trọng mà nhiều người cần biết để quản lý tài sản một cách hiệu quả.
Lưu Giữ Di Chúc: Nơi An Toàn và Trách Nhiệm
Khi tìm kiếm nơi lưu giữ di chúc, người ta thường mắc phải lỗi không ít. Hiệp hội Quyền thừa kế của Đức cảnh báo về việc lưu giữ di chúc ở nơi không an toàn. Việc này có thể dẫn đến tình trạng tệ hại nếu không ai có thể tìm ra nó hoặc nếu nó rơi vào tay của người không đáng tin cậy. Tốt nhất là giao cho người được hưởng lợi từ di chúc nhiều nhất, đảm bảo trách nhiệm và an toàn. Một lựa chọn khác là lưu giữ tại Tòa Chứng thực di chúc, nơi đảm bảo sự an toàn và minh bạch.
Trách Nhiệm Chia Sẻ Tài Sản và Vấn Đề Tính Thanh Khoản
Theo luật thừa kế tại Đức, người thừa kế có trách nhiệm chia sẻ một phần tài sản với người thân cận. Tuy nhiên, điều quan trọng là họ không nên chi trả số tiền này ngay lập tức. Điều này có thể gây ra vấn đề về tính thanh khoản của tài sản thừa kế, đặc biệt là khi đó là bất động sản hoặc công ty. Việc quản lý trách nhiệm này một cách cẩn thận là quan trọng để tránh rắc rối về tài chính và di chúc.
IV. Câu hỏi thường gặp
1. Có được giảm thuế khi tặng mảnh đất cho con khi cha mẹ còn sống?
Thuế biếu tặng và thừa kế có mức ngang nhau. Việc tặng tài sản chỉ có ý nghĩa khi mảnh đất giá trị rất lớn hoặc chứa nhiều tài sản có giá trị khác, vì số tài sản thừa kế được miễn thuế sẽ được định mới lại cứ 10 năm một lần.
2. Phải làm gì khi người anh muốn bỏ quyền thừa kế tài sản, nhường hết cho em?
Có 2 khả năng: Bố mẹ lập người em là người thừa kế duy nhất và người anh xác nhận bỏ quyền thừa kế một phần tài sản ở công chứng viên. Cũng có thể đợi đến khi việc trao quyền thừa kế xảy ra và đặt đơn không nhận quyền thừa kế ở tòa án thừa kế trong vòng 6 tuần kể từ khi khi bố mẹ mất.
3. Di chúc Berlin để lại tài sản cho tất cả con cái. Sau khi một người mất, người còn lại có thể viết một bản di chúc mới không?
Trong bản di chúc chung thì cặp vợ chồng bị ràng buộc vào ước nguyện cuối cùng. Người còn sống chỉ có thể thay đổi nó nếu trong bản di chúc chung cho phép sửa đổi. Nếu không, người còn sống sẽ bị ràng buộc vào nguyện ước cuối cùng. Một bản di chúc mới không có giá trị.
4. Bản di chúc Berliner Testament là gì? Lợi ích của bản di chúc Berliner Testament so với một bản di chúc bình thường như thế nào?
Có. Tuy nhiên, với di chúc được soạn thảo chung thì phải có mặt 2 người soạn thảo. Điều bổ sung cũng sẽ được đưa vào bảo lưu ở toàn án. Một bản di chúc có thể hủy bất cứ lúc nào.
Bản di chúc Berliner Testament là một bản di chúc chung của vợ chồng, trong đó cặp vợ chồng ấn định người kia là người thừa kế duy nhất và cùng xác định người thừa kế cuối cùng bất kỳ sau khi người sống lâu hơn mất. Lợi ích của bản di chúc này là người còn sống bị ràng buộc vào ước vọng chung của hai người và có thể đặt niềm tin vào người còn lại. Tuy nhiên việc sửa đổi quyền hạn cũng có thể được điều chỉnh.
Nội dung bài viết:
Bình luận