Luật Hôn nhân và Gia đình tiếng anh là gì?

Trong bối cảnh ngày nay, hiểu biết về "Luật hôn nhân và gia đình tiếng Anh là gì" là quan trọng đối với cộng đồng toàn cầu. Bài viết này sẽ tìm hiểu và giải đáp về khái niệm này, đồng thời đánh bại sự hiểu lầm và tạo rõ nét về quy định pháp lý quan trọng liên quan đến hôn nhân và gia đình trong văn bản tiếng Anh.

Luật Hôn nhân và Gia đình tiếng anh là gì

Luật Hôn nhân và Gia đình tiếng anh là gì

1. Khái niệm Luật Hôn nhân và Gia đình và đặc điểm quan hệ Luật Hôn nhân và Gia đình

1.1 Khái niệm Luật Hôn nhân và Gia đình

  • Hôn Nhân và Gia Đình trong Pháp Luật:

Hôn nhân được coi là một hiện tượng xã hội mang đặc điểm giai cấp, theo quy định của pháp luật. Theo đó, hôn nhân là sự liên kết giữa một người nam và một người nữ, tuân theo nguyên tắc của sự bình đẳng và tự nguyện. Điều này phải đảm bảo đúng các điều kiện quy định bởi pháp luật, nhằm mục đích chung số phận suốt đời và xây dựng một gia đình ấm áp, tiến bộ và hạnh phúc. Pháp luật cũng không công nhận hôn nhân đồng giới.

  • Gia Đình và Vai Trò Xã Hội:

Gia đình, như một tế bào xã hội, là kết quả của sự phát triển và phát sinh cùng xã hội. Quan hệ bình đẳng giữa vợ và chồng trong gia đình phản ánh quan hệ bình đẳng giới tính trong xã hội. Hôn nhân, là nền tảng để xây dựng gia đình, được mô tả trong khoản 2, Điều 3 của Luật Hôn Nhân và Gia Đình năm 2014 như "tập hợp những người liên kết qua hôn nhân, quan hệ huyết thống hoặc quan hệ nuôi dưỡng, và phát sinh quyền lợi và nghĩa vụ theo quy định của Luật."

  • Luật Hôn Nhân và Gia Đình:

Luật Hôn Nhân và Gia Đình không chỉ là bộ quy định về chế độ hôn nhân, mà còn là những nguyên tắc pháp lý để điều chỉnh hành vi của các thành viên trong gia đình. Nó xác định trách nhiệm của cá nhân, tổ chức, Nhà nước và xã hội trong việc xây dựng, củng cố chế độ hôn nhân và gia đình, góp phần tạo nên một cộng đồng vững mạnh và phát triển.

1.2 Đặc điểm quan hệ Luật Hôn nhân và Gia đình

  • Quan Hệ Pháp Luật Hôn Nhân và Gia Đình:

    Quan hệ pháp luật hôn nhân và gia đình thường xuất hiện trong phạm vi hẹp của gia đình, với các chủ thể chính là các thành viên của gia đình. Đây là một quan hệ lâu dài và bền vững, không bị ràng buộc bởi thời hạn xác định trước. Đôi khi, quan hệ này vẫn tồn tại ngay cả khi hôn nhân hoặc gia đình không còn tồn tại.

  • Nội Dung Chính của Quan Hệ Pháp Luật Hôn Nhân và Gia Đình:

    Nội dung chính của quan hệ pháp luật này liên quan chặt chẽ đến quyền và nghĩa vụ cá nhân. Quyền và nghĩa vụ tài sản luôn kết nối mật thiết với quyền và nghĩa vụ cá nhân, không thể chuyển giao cho người khác. Sự tồn tại, phát sinh hoặc chấm dứt của quyền và nghĩa vụ tài sản phụ thuộc vào quyền và nghĩa vụ cá nhân.

  • Mối Liên Kết Giữa Chủ Thể:

    Các chủ thể trong quan hệ pháp luật hôn nhân và gia đình kết nối với nhau dựa trên yếu tố tình cảm hoặc quan hệ huyết thống. Thông thường, yếu tố tình cảm hoặc quan hệ huyết thống quyết định sự phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quan hệ pháp luật hôn nhân và gia đình.

  • Tự Nguyện Thực Hiện Quyền và Nghĩa Vụ:

    Các chủ thể trong quan hệ pháp luật hôn nhân và gia đình thường tự nguyện thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, và hầu hết không yêu cầu biện pháp chế tài theo quy định pháp luật.

  • Quan Hệ Tài Sản Không Đền Bù và Ngang Bằng:

    Quan hệ tài sản trong quan hệ pháp luật hôn nhân và gia đình không mang tính chất đền bù và ngang bằng. Nghĩa vụ giữa các chủ thể không thể được tính đồng đều, và việc thực hiện nghĩa vụ tài sản không phụ thuộc vào việc họ đã được hưởng quyền hay không, hay cách hưởng quyền đó trước đây.

2. Sự phát triển của Luật Hôn nhân và Gia đình

Giai Đoạn Trước Cách Mạng Tháng 8:

Trước Cách mạng tháng 8, quan tâm đến hôn nhân và gia đình đã được Nhà nước tập trung nhấn mạnh. Trong giai đoạn này, luật hôn nhân và gia đình có những đặc điểm như sau:

  • Để kết hôn, người cần sự đồng ý từ ông bà, cha mẹ, hoặc một tôn trưởng trong dòng họ.
  • Hôn nhân đa thê được duy trì, nhưng ngăn chặn người đàn ông đã có vợ chính lại cưới vợ khác.
  • Sự phân biệt đối xử giữa con trai và con gái, con trong giá thú và con ngoài giá thú.
  • Bảo vệ quyền gia trưởng trong gia đình.
  • Giữ quan hệ bất bình đẳng giữa vợ và chồng trong gia đình.
  • Xử lý ly hôn dựa trên lỗi của vợ và chồng, quy định về căn cứ và quy trình ly hôn đơn phương và thuận tình.

Giai Đoạn Từ 1945 – 1960:

Từ năm 1945 đến 1960, thành công của Cách mạng tháng 8 tạo điều kiện cần để khẳng định các quyền cơ bản của công dân. Hiến pháp đầu tiên vào ngày 09/11/1946 và sắc lệnh số 97-SL ngày 22/05/1950 loại bỏ thủ tục không cần thiết trong hôn nhân và công nhận quyền dân sự, hôn nhân gia đình của tất cả công dân Việt Nam.

Ngày 17/11/1950, Chủ tịch nước ban hành sắc lệnh số 159-SL, quy định rõ ràng về căn cứ, quy trình và hậu quả của ly hôn. Đây là cơ sở hình thành các luật hôn nhân và gia đình sau này.

Giai Đoạn Từ 1960 – 1987:

Trong giai đoạn này, Luật Hôn nhân và gia đình năm 1959 được thông qua chính thức. Tòa án nhân dân tối cao ban hành Thông tư 60/TATC và Chỉ thị 69/TATC ngày 24/12/1979 để hướng dẫn giải quyết các vấn đề liên quan đến hôn nhân, phù hợp với cơ chế của đất nước sau khi miền Nam được giải phóng.

Giai Đoạn Từ 1987 – 2001:

Từ năm 1987 đến 2001, Luật Hôn nhân và gia đình năm 1986 được ban hành, kế thừa nội dung cốt lõi của Luật Hôn nhân và gia đình năm 1959. Luật này tập trung vào xây dựng gia đình ấm no, hạnh phúc, bình đẳng, tiến bộ và bền vững.

Giai Đoạn Từ 2001 – 2015:

Từ năm 2001 đến 2015, Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000 được Quốc hội ban hành, tập trung vào mục tiêu xây dựng gia đình ấm no, hạnh phúc, bình đẳng, tiến bộ và bền vững. Nó thay thế Luật Hôn nhân và gia đình năm 1986 và điều chỉnh một số điểm không hoàn thiện.

Giai Đoạn Từ 2015 Đến Nay:

Từ năm 2015, Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 được Quốc hội thông qua để khắc phục những điểm không hoàn thiện và không cập nhật. Luật này có hiệu lực từ ngày 01/01/2015 và vẫn được áp dụng cho đến thời điểm hiện tại.

3. Luật hôn nhân và gia đình tiếng Anh là thế nào?

Luật hôn nhân và gia đình tiếng Anh là thế nào

Luật hôn nhân và gia đình tiếng Anh là thế nào

Luật Hôn nhân và Gia đình trong tiếng Anh là law on marriage and family.

The Law on Marriage and Family in Vietnam, known as law on marriage and family in Viet Nam in English, is the law branch in Vietnam law system, including all legal systems by the government with the purpose of regulating social relationships in marriage and family.

Sau đây là một số từ tiếng Anh pháp lý thông dụng liên quan tới Luật Hôn nhân và Gia đình:

- District Court/County court: Tòa án quận.

- The People’s Tribunal: Tòa án nhân dân.

- People’s Council: Hội đồng nhân dân.

- Solicitor/advising lawyer: Luật sư tư vấn.

- Trial panel: Hội đồng xét xử.

- Judge: Quan tòa.

- Tribunal president: Chánh án.

- Jury: Bồi thẩm đoàn.

- Client: Thân chủ.

- Mediate: Hòa giải.

- Civil law: Luật Dân sự.

- Domestic violence: bạo lực gia đình.

- Gestational surrogacy requesting party: bên nhờ mang thai hộ.

- Gestational carrier party: bên mang thai hộ.

- Labor exploitation: bóc lột sức lao động.

- Polygamy: chế độ hôn nhân đa thê.

- Matriarchy: chế độ mẫu hệ.

- Patriarchy: chế độ phụ hệ.

- Matrimonial property regime: chế độ tài sản của vợ chồng.

- Statutory property regime: chế độ tài sản theo luật định.

- Agreed property regime: chế độ tài sản theo thoả thuận.

- Minor children: con chưa thành niên.

- Ultra vires marriage registration: đăng ký kết hôn không đúng thẩm quyền.

- Register parent and child recognition: đăng ký việc nhận cha, mẹ, con.

- Ownership or use right certificate of common property: giấy chứng nhận quyền sở hữu, giấy chứng nhận quyền sử dụng đối với tài sản chung.

- Conciliate family discords: hoà giải mâu thuẫn trong gia đình.

- Monogamous marriage: hôn nhân một vợ một chồng.

- Marriage arranged through brokerage for profit-seeking purpose: kết hôn thông qua môi giới nhằm mục đích kiếm lời.

- Prenatal sex selection: lựa chọn giới tính thai nhi.

- Deceiving a person into marriage: lừa dối hôn nhân.

- Right to dispose of own property: quyền định đoạt tài sản riêng.

- Right to recognize parents/children: quyền nhận cha, mẹ / con.

- Cloning: sinh sản vô tính.

- Civil status register: sổ hộ tịch.

- Accept divorce petitions: thụ lý đơn yêu cầu ly hôn.

- Divorce by mutual consent: thuận tình ly hôn.

- Paternal half-sibling: anh, chị, em cùng cha khác mẹ.

- Maternal half-sibling: anh, chị, em cùng mẹ khác cha.

- Natural parents: cha mẹ đẻ.

- Adoptive parents: cha mẹ nuôi.Để tìm hiểu thêm thông tin liên quan, mời quý bạn đọc tham khảo bài viết: Bộ Luật dân sự tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng Anh luật dân sự 

Những ví dụ sử dụng cụm từ Luật hôn nhân và gia đình bằng tiếng Anh

– Theo Luật hôn nhân và gia đình, người vợ có quyền được chia sẻ tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn, trừ khi có thỏa thuận khác. (According to the Law on Marriage and Family, the wife has the right to share in the common property of the husband and wife upon divorce, unless otherwise agreed.)

– Luật hôn nhân và gia đình cũng quy định về trách nhiệm nuôi dưỡng con cái của cha mẹ, bao gồm cả việc đóng góp cho chi phí giáo dục, y tế và sinh hoạt của con. (The Marriage and Family Law also stipulates the responsibilities of parents to bring up children, including contributing to their children’s education, medical and living expenses.)

– Một trong những điều kiện để kết hôn là phải tuân thủ Luật hôn nhân và gia đình, nghĩa là phải đủ tuổi, không có quan hệ huyết thống, không có vợ chồng hiện tại và không bị tàn tật về tinh thần. (One of the conditions to get married is to comply with the Law on Marriage and Family, that is, to be of age, not related by blood, not having a current spouse and not mentally disabled.)

– Luật hôn nhân và gia đình cung cấp các quyền và nghĩa vụ cho các thành viên trong gia đình, bao gồm cả quyền được bảo vệ khỏi bạo lực gia đình, quyền được thừa kế tài sản và quyền được tham gia vào các quyết định quan trọng liên quan đến gia đình. (Marriage and family law provides rights and obligations for family members, including the right to protection from domestic violence, the right to inherit property and the right to participate in decisions. important to the family.)

– Nếu có tranh chấp về hôn nhân và gia đình, người có thể yêu cầu tòa án can thiệp để giải quyết theo Luật hôn nhân và gia đình, hoặc có thể tìm kiếm sự trợ giúp của các tổ chức xã hội hoặc luật sư chuyên môn. (If there is a dispute about marriage and family, the person can ask the court to intervene to resolve it according to the Law on Marriage and Family, or can seek the help of social organizations or a professional lawyer.)

Những đoạn văn sử dụng cụm từ Luật Hôn nhân và Gia đình bằng tiếng Anh

Những đoạn văn sử dụng cụm từ Luật Hôn nhân và Gia đình bằng tiếng Anh

Những đoạn văn sử dụng cụm từ Luật Hôn nhân và Gia đình bằng tiếng Anh

– Luật hôn nhân và gia đình là một bộ luật quan trọng của Việt Nam, quy định về các quan hệ pháp lý giữa các thành viên trong gia đình, giữa gia đình với nhà nước và xã hội. Luật này có tác dụng bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong hôn nhân và gia đình, góp phần xây dựng một gia đình văn hóa, hạnh phúc và tiến bộ.

Dịch: The Law on Marriage and Family is an important law of Vietnam, regulating the legal relations between family members, between the family and the state and society. This Law has the effect of protecting the rights and obligations of the parties in marriage and family, contributing to building a cultured, happy and progressive family.

– Theo Luật hôn nhân và gia đình, hôn nhân là sự gắn kết chặt chẽ giữa một người đàn ông và một người phụ nữ dựa trên tình yêu, sự tôn trọng và chia sẻ. Hôn nhân phải được tự nguyện, bình đẳng và trung thành của cả hai bên. Hôn nhân không được phép vi phạm các nguyên tắc về đạo đức xã hội và quyền lợi của các bên thứ ba.

Dịch: According to the Law on Marriage and Family, marriage is a close bond between a man and a woman based on love, respect and sharing. Marriage must be voluntary, equal and faithful to both parties. Marriage is not allowed to violate the principles of social ethics and the rights of third parties.

– Luật hôn nhân và gia đình cũng quy định về các quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái, của con cái đối với cha mẹ, của anh chị em ruột trong gia đình. Cha mẹ có trách nhiệm nuôi dưỡng, giáo dục, bảo vệ và tạo điều kiện cho con cái phát triển toàn diện. Con cái có trách nhiệm học tập, làm việc, tu dưỡng, yêu thương và hiếu thảo với cha mẹ. Anh chị em ruột có trách nhiệm giúp đỡ, chăm sóc và tôn trọng nhau.

Dịch: The Law on Marriage and Family also stipulates the rights and obligations of parents towards their children, of children towards their parents, and of siblings in the family. Parents have the responsibility to nurture, educate, protect and create conditions for their children’s comprehensive development. Children have the responsibility to study, work, cultivate, love and be filial to their parents. Siblings have a responsibility to help, care for, and respect each other.

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Khái niệm của Luật Hôn nhân và Gia đình là gì, và đặc điểm của mối quan hệ pháp lý được quy định bởi luật này là gì?

Trả lời 1: Luật Hôn nhân và Gia đình xác định khung pháp lý cho các mối quan hệ xã hội trong hôn nhân và gia đình. Nó nhấn mạnh vào việc kết nối tự nguyện và bình đẳng giữa nam và nữ, đảm bảo điều kiện cho một số phận chia sẻ suốt đời và xây dựng gia đình ấm áp, tiến bộ và hạnh phúc. Luật cũng đề cập đến nguyên tắc và quy định để hướng dẫn hành vi của các thành viên gia đình, góp phần vào sự phát triển của một cộng đồng mạnh mẽ và thịnh vượng.

Câu hỏi 2: Luật Hôn nhân và Gia đình đã phát triển như thế nào qua các giai đoạn khác nhau tại Việt Nam?

Trả lời 2: Luật Hôn nhân và Gia đình đã trải qua sự phát triển đáng kể qua các giai đoạn khác nhau. Trước Cách mạng tháng 8, quan tâm đến hôn nhân và gia đình đã được nhấn mạnh, mở đường cho việc thiết lập quyền cơ bản của công dân. Sau năm 1945, các cột mốc pháp lý đã mở đường cho việc công nhận quyền dân sự và cấu trúc gia đình. Các giai đoạn tiếp theo đã thấy sự hình thành chính thức của luật vào năm 1959, với việc điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh quốc gia đang thay đổi, và các sửa đổi liên tục cho đến phiên bản 2014 hiện tại, nhằm đối mặt với những vết nứt và đảm bảo tính thích ứng.

Câu hỏi 3: Luật Hôn nhân và Gia đình được dịch sang tiếng Anh như thế nào, và có những thuật ngữ pháp lý thông dụng nào liên quan đến luật này?

Trả lời 3: Luật Hôn nhân và Gia đình khi dịch sang tiếng Anh được gọi là "Law on Marriage and Family." 

Câu hỏi 4: Luật Hôn nhân và Gia đình làm thế nào để đảm bảo quyền và trách nhiệm của các thành viên trong gia đình, và có những ví dụ về nguyên tắc pháp lý được đề cập trong luật?

Trả lời 4: Luật Hôn nhân và Gia đình đặt ra quyền và trách nhiệm của các thành viên trong gia đình. Ví dụ:

  • Cha mẹ chịu trách nhiệm nuôi dạy, giáo dục, bảo vệ và tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của con cái.
  • Con cái có trách nhiệm học tập, làm việc, gieo trồng, yêu thương và hiếu kỳ với cha mẹ.
  • Anh chị em có trách nhiệm giúp đỡ, chăm sóc và tôn trọng lẫn nhau.

Luật cũng đề cập đến các vấn đề như bảo vệ khỏi bạo lực gia đình, quyền thừa kế và sự tham gia vào các quyết định quan trọng của gia đình.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo