Bộ luật dân sự 2015 hàng thừa kế là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt là khi xác định ai là những người được hưởng lợi từ di sản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những người mà Luật dân sự 2015 xác định là hàng thừa kế. Hãy cùng nhau khám phá và hiểu rõ hơn về các quy định quan trọng này và ảnh hưởng của chúng đối với cộng đồng pháp lý.
Bộ Luật dân sự 2015 hàng thừa kế gồm những ai?
1. Hàng thừa kế là gì?
Hàng thừa kế là diện những người có quan hệ gần gũi với người để lại di sản thừa kế và cùng được hưởng di sản thừa kế theo pháp luật.
Luật Dân sự 2015 chi tiết hóa về hàng thừa kế bằng cách xác định rõ ràng ai được coi là những người có quyền lợi trong việc thừa kế. Các quy định này không chỉ làm sáng tỏ về quyền lợi mà còn đặt ra những nguyên tắc và tiêu chí để xác định sự ưu tiên giữa các thành viên trong hàng thừa kế. Đây là căn cứ để phân chia di sản thừa kế theo pháp luật trong trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp.
2. Quy định về hàng thừa kế theo Bộ luật dân sự 2015
Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về người thừa kế theo pháp luật như sau:
“1. Những người thừa kế theo pháp luật được quy định theo thứ tự sau đây:
a) Hàng thừa kế thứ nhất gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết;
b) Hàng thừa kế thứ hai gồm: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại;
c) Hàng thừa kế thứ ba gồm: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.
2. Những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau.
3. Những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế, nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.”
2.1. Hàng thừa kế thứ nhất, thứ hai, thứ ba gồm những ai?
*Hàng thừa kế thứ nhất:
Quan hệ thừa kế giữa vợ và chồng
Trong ngữ cảnh của Luật dân sự 2015, quan hệ thừa kế giữa vợ và chồng đặt ra những quy định cụ thể tại Điều 655. Khi một bên trong hôn nhân qua đời và quan hệ hôn nhân vẫn còn tồn tại, vợ và chồng sẽ được thừa kế ở hàng thừa kế thứ nhất của nhau.
Điều đặc biệt lưu ý là trong trường hợp đã có sự chia tài sản chung, người còn sống vẫn được hưởng thừa kế di sản. Ngay cả khi đang trong quá trình xin ly hôn và chưa có hiệu lực pháp luật, nếu một trong hai bên qua đời, người còn sống vẫn được hưởng di sản thừa kế.
Ngoài ra, quy định cho trường hợp người đã có nhiều vợ, nhiều chồng trước ngày 13/1/1960 ở Miền Bắc, trước ngày 25/8/1977 ở Miền Nam, và cán bộ Miền Nam tập kết ra Bắc (từ 1954 đến 1975) cũng được đề cập. Trong tình huống này, vợ, chồng được hưởng thừa kế ở hàng thừa kế thứ nhất của tất cả những người chồng (vợ) và ngược lại.
Quan hệ thừa kế giữa cha mẹ đẻ và con đẻ, cha mẹ nuôi và con nuôi
Luật dân sự 2015 quy định rõ ràng về quan hệ thừa kế giữa cha mẹ đẻ và con đẻ tại Điều 651. Cha, mẹ đẻ của một người là người đã sinh ra người đó, do đó, là người thừa kế ở hàng thứ nhất của con mình và ngược lại.
Đối với quan hệ cha mẹ nuôi và con nuôi, hàng thừa kế thứ nhất sẽ được áp dụng khi việc nhận nuôi được đăng ký theo quy định của pháp luật. Những quy định chi tiết này tạo nên cơ sở pháp lý chặt chẽ, đồng thời góp phần giữ vững và bảo vệ quyền lợi của các bên trong mối quan hệ thừa kế.
*Hàng thừa kế thứ hai:
Đòi hỏi sự hiểu biết vững về các khái niệm như ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại và anh chị em ruột. Ông nội, bà nội là cha mẹ của cha, trong khi ông ngoại, bà ngoại là cha mẹ của mẹ. Anh chị em ruột là những người chia sẻ ít nhất một trong số cha hoặc mẹ. Mối liên kết này chủ yếu dựa trên quan hệ huyết thống, làm nền tảng quan trọng để xác định ai sẽ là hàng thừa kế thứ hai.
*Hàng thừa kế thứ ba:
Hàng thừa kế thứ ba trong Luật dân sự 2015 khá phức tạp, đặc biệt khi nói đến quan hệ gia đình. Cụ nội và cụ ngoại được xác định dựa trên việc sinh ra ông nội, bà nội, ông ngoại hoặc bà ngoại của một người. Ngoài ra, quan hệ ruột như bác, chú, cậu, cô, dì đều liên quan đến anh, chị, em ruột của bố hoặc mẹ đẻ. Điều này tạo ra một mạng lưới phức tạp của những người được xác định là 'hàng thừa kế,' đồng thời đặt ra câu hỏi về ảnh hưởng của chúng đối với quyền lợi và trách nhiệm trong vấn đề di sản.
2.2. Trường hợp nào việc thừa kế được xác định theo hàng thừa kế?
Căn cứ Điều 650 Bộ luật dân sự 2015 quy định các trường hợp thừa kế theo pháp luật như sau:
"1. Thừa kế theo pháp luật được áp dụng trong trường hợp sau đây:
a) Không có di chúc;
b) Di chúc không hợp pháp;
c) Những người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; cơ quan, tổ chức được hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế;
d) Những người được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc mà không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.
2. Thừa kế theo pháp luật cũng được áp dụng đối với các phần di sản sau đây:
a) Phần di sản không được định đoạt trong di chúc;
b) Phần di sản có liên quan đến phần của di chúc không có hiệu lực pháp luật;
c) Phần di sản có liên quan đến người được thừa kế theo di chúc nhưng họ không có quyền hưởng di sản, từ chối nhận di sản, chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; liên quan đến cơ quan, tổ chức được hưởng di sản theo di chúc, nhưng không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế."
Theo đó, hàng thừa kế theo pháp luật sẽ được áp dụng cụ thể để chia thừa kế trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: không có di chúc
Di chúc trở thành vấn đề phức tạp khi xảy ra một số tình huống, đặc biệt là khi không có bản di chúc hoặc bản di chúc đó rơi vào những trường hợp sau đây:
Thứ nhất, nếu người chết đã hủy bỏ bản di chúc trước đó, điều này đặt ra câu hỏi về quyền lực và hiệu lực của quyết định này đối với tình hình thừa kế.
Thứ hai, nếu bản di chúc bị thất lạc hoặc hư hại đến mức không thể khôi phục đầy đủ ý chí của người lập di chúc, thì pháp luật xem xét và áp dụng các quy định thừa kế theo các nguyên tắc chung.
Thứ ba, khi nội dung di chúc không rõ ràng, tạo ra những hiểu lầm, sự không đồng nhất giữa các người thừa kế. Trong tình huống này, việc giải thích nội dung di chúc dựa trên ý nguyện của người chết trở nên quan trọng, và nếu không thể đạt được sự thống nhất, họ có quyền yêu cầu Tòa án can thiệp.
Cuối cùng, khi một phần nội dung di chúc không giải thích được, quyết định của Tòa án chỉ ảnh hưởng đến phần đó, không làm ảnh hưởng đến các phần khác của di chúc. Những quy định này làm nổi bật sự phức tạp và quan trọng của quy trình thừa kế khi không có di chúc, đồng thời tạo ra nhiều câu hỏi tư duy về công bằng và ý định thực sự của người chết trong việc chia sẻ di sản.
Trường hợp 2: Có di chúc nhưng di chúc không hợp pháp
Di chúc không hợp pháp sẽ không có hiệu lực pháp luật, rơi vào trường hợp vi phạm điều kiện chung của giao dịch dân sự theo Điều 177 và điều kiện về di chúc hợp pháp theo Điều 630 Bộ luật Dân sự năm 2015. Việc không tuân thủ những quy định này có thể gây rối loạn và tranh chấp trong quản lý tài sản sau khi người chết ra đi.
Trường hợp 3: Những người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; cơ quan, tổ chức được hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.
Luật Dân sự 2015 về thừa kế xác định rằng, khi có người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc, cơ quan, tổ chức được hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại, quy định của Điều 652 sẽ được áp dụng. Điều này mở ra khả năng phát sinh quan hệ thừa kế thế vị, tạo nên một bức tranh pháp lý phức tạp, đặt ra những thách thức và câu hỏi quan trọng trong việc xác định người được thừa kế và quản lý di chúc.
Trường hợp 4: Những người được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc mà không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.
Theo Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015, những người nằm trong các trường hợp sau sẽ bị loại trừ khỏi quyền hưởng di sản:
Thứ nhất, những người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, làm xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người đó.
Thứ hai, người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản.
Thứ ba, những người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản mà người thừa kế đó có quyền hưởng.
Thứ tư, những người có hành vi lừa dối, cưỡng ép, hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc; giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, hủy di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản. Những quy định này nhằm bảo vệ tính công bằng và đảm bảo rằng di sản sẽ được chia đúng mức và đúng người theo ý chí của người để lại. Bằng cách này, hệ thống pháp lý mục tiêu đảm bảo rằng quyền lợi và tình cảm gia đình được bảo vệ, từ chối những người có hành vi không đạo đức và vi phạm đạo đức pháp lý trong quá trình thừa kế di sản.
3. Nguyên tắc và trình tự hưởng di sản đối với các hàng thừa kế
Bộ Luật dân sự 2015 hàng thừa kế gồm những ai?
Khoản 2 và Khoản 3 Điều 651 Luật dân sự 2015 quy định rõ nguyên tắc trong việc hưởng di sản thừa kế.
Nguyên tắc 1, những người thừa kế cùng hàng sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau, tạo sự công bằng trong quyền lợi gia đình.
Nguyên tắc 2 đặt ra các điều kiện mà những người ở hàng thừa kế sau phải đáp ứng để được hưởng thừa kế. Điều này bao gồm tình trạng như chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.
Nguyên tắc 3 chỉ ra rằng nếu không có ai ở hàng thừa kế thứ ba, di sản sẽ thuộc về Nhà nước, tạo ra một quy định quan trọng để giữ gìn và quản lý tài sản khi không có người thừa kế. Những quy định này đặt ra câu hỏi: liệu có công bằng và công lý trong việc phân phối di sản hay không, đồng thời đánh dấu sự quan trọng của việc lập kế hoạch thừa kế trong môi trường pháp lý.
4. Câu hỏi thường gặp
1: Ai được ưu tiên trong việc hưởng di sản theo Luật dân sự 2015?
Nguyên tắc ưu tiên của Luật dân sự 2015 xác định rằng những người cùng hàng thừa kế sẽ được hưởng di sản bằng nhau. Những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế nếu những người ở hàng trước không còn, không có quyền, bị truất quyền hoặc từ chối.
2: Di sản sẽ thuộc về ai nếu không có người thừa kế ở hàng thứ ba?
Theo Luật dân sự 2015, nếu không có ai là người thừa kế ở hàng thứ ba, di sản sẽ thuộc về Nhà nước.
3: Làm thế nào để lập kế hoạch thừa kế theo quy định của Luật dân sự 2015?
Để lập kế hoạch thừa kế, bạn nên tìm hiểu về quy định của Luật dân sự 2015, xác định người thừa kế, và có thể sử dụng dịch vụ của chuyên gia pháp lý để đảm bảo việc thừa kế diễn ra một cách trơn tru.
Nội dung bài viết:
Bình luận