Làm di chúc thừa kế ở đâu?

Bạn đã bao giờ tự đặt câu hỏi: "Làm di chúc thừa kế ở đâu?" Trong hệ thống pháp luật phức tạp, việc lập di chúc không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn liên quan đến các quy định pháp lý. Hãy cùng tìm hiểu về quy trình và điều kiện cần thiết, cũng như những điều cần lưu ý khi thực hiện quá trình này

Làm di chúc thừa kế ở đâu?

Làm di chúc thừa kế ở đâu?

1. Di chúc là gì?

1.1 Định Nghĩa

Theo quy định tại Điều 624 Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc là văn bản hoặc lời nói thể hiện ý chí, nguyện vọng của một người về việc chuyển dịch quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản sau khi họ qua đời.

1.2. Ví Dụ Thực Tế

Một ví dụ rõ nét về ý chí và nguyện vọng qua di chúc là trường hợp của bà Nguyễn Thị B. Bà, 87 tuổi, minh mẫn nhận thức về sức khỏe và sợ rằng một ngày nào đó mình sẽ ra đi đột ngột hoặc không đủ tỉnh táo để phân chia tài sản. Vì vậy, bà quyết định lập di chúc để thể hiện rõ ý muốn của mình.

Trong bản di chúc, bà Nguyễn Thị B chi tiết phân chia tài sản, bao gồm miếng đất, tiền mặt và xưởng sản xuất gỗ. Bà quyết định để lại xưởng sản xuất gỗ cho con trai lớn (anh G), miếng đất ở thành phố Hồ Chí Minh cho hai cháu nội H và Y (con của anh G), và số tiền mặt sẽ được chia đều cho 3 con còn lại (chị K, chị L và anh D).

Bản di chúc của bà Nguyễn Thị B là một minh chứng rõ ràng về ý chí và nguyện vọng của người lập đối với việc định đoạt tài sản. Qua di chúc, bà thể hiện sự chân thành và hiếu thuận của con trai lớn, và mong muốn phân chia tài sản một cách công bằng cho các thừa kế khác.

1.3. Ý Nghĩa Của Việc Lập Di Chúc

Lập di chúc là việc chủ sở hữu tài sản lập một văn bản, trong đó thể hiện rõ nguyện vọng của mình đối với việc định đoạt tài sản. Hay hiểu một cách đơn giản, lập di chúc chính là việc người lập trao quyền sử dụng, sở hữu tài sản của mình cho người mà họ mong muốn trao hưởng.

Tóm lại, việc lập di chúc không chỉ đơn thuần là hành động pháp lý mà còn là cách để thể hiện tình cảm và ý chí của người lập đối với người thừa kế, tạo ra sự công bằng và tránh được những tranh cãi không đáng có trong gia đình.

2. Làm di chúc thừa kế ở đâu?

2.1 Tại Văn Phòng Công Chứng hoặc Ủy Ban Nhân Dân Cấp Xã

Thực tế, nhiều người có quan điểm di chúc có thể được lập ở bất kỳ đâu và vẫn có hiệu lực pháp luật ngay sau khi viết. Tuy nhiên, pháp luật đặt ra những quy định cụ thể để đảm bảo tính chính xác và pháp lý của di chúc.

Theo Điều 636 của Bộ Luật Dân Sự 2015

“Điều 636.

Việc lập di chúc tại tổ chức hành nghề công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã phải tuân theo thủ tục sau đây:

1. Người lập di chúc tuyên bố nội dung của di chúc trước công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã. Công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã phải ghi chép lại nội dung mà người lập di chúc đã tuyên bố. Người lập di chúc ký hoặc điểm chỉ vào bản di chúc sau khi xác nhận bản di chúc đã được ghi chép chính xác và thể hiện đúng ý chí của mình. Công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã ký vào bản di chúc.

2. Trường hợp người lập di chúc không đọc được hoặc không nghe được bản di chúc, không ký hoặc không điểm chỉ được thì phải nhờ người làm chứng và người này phải ký xác nhận trước mặt công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã. Công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã chứng nhận bản di chúc trước mặt người lập di chúc và người làm chứng”.

2.2 Lập Di Chúc Tại Nhà

Nếu không thể lập di chúc tại văn phòng công chứng hoặc Ủy Ban Nhân Dân cấp xã, bạn cũng có thể lựa chọn lập di chúc tại nhà. Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý, có những nguyên tắc cần tuân theo.

  • Nếu lập di chúc tại nhà không có người làm chứng thì người lập di chúc sẽ phải tự viết và ký vào bản di chúc. 
  • Nếu có người làm chứng, đảm bảo có ít nhất 02 người làm chứng. Người lập di chúc có thể tự mình đánh máy hoặc nhờ người khác viết, ký hoặc điểm chỉ vào bản di chúc trước mặt những người làm chứng. Những người làm chứng sẽ xác nhận chữ ký và ký vào bản di chúc, đảm bảo tính chính xác và pháp lý của văn bản này.
Thủ tục lập di chúc thừa kế hợp pháp

Thủ tục lập di chúc thừa kế hợp pháp

3. Thủ tục lập di chúc thừa kế hợp pháp

3.1. Điều kiện để một bản di chúc hợp pháp

Để một bản di chúc thừa kế hợp pháp, thì phải đảm bảo những điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật. Những nội dung xoay quanh vấn đề lập di chúc bao gồm: Người lập di chúc, người nhận di sản, nội dung của di chúc.

Người lập di chúc

Điều 625 và Điều 630 Bộ luật dân sự 2015 đã quy định rõ về điều kiện pháp luật của người lập di chúc. Theo đó, người lập di chúc phải thỏa mãn các điều kiện sau:

  • Đủ 18 tuổi trở lên;

  • Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự;

  • Minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc, không bị đe dọa, lừa dối, cưỡng ép.

Trường hợp ngoại lệ:

  • Di chúc của người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý.
  • Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.

Chỉ khi đảm bảo đúng và đủ các điều kiện về người lập di chúc nêu trên, thì bản di chúc mới có cơ sở hiệu lực về mặt pháp luật.

Người nhận di sản

Không chỉ người lập di chúc, người nhận di sản cũng phải đảm bảo những điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật thì bản di chúc mới có hiệu lực pháp lý. Cụ thể như sau:

Theo quy định tại Điều 621 Bộ luật dân sự 2015, người nhận di sản phải không nằm trong các trường hợp sau:

  • Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khoẻ hoặc về hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người đó;

  • Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản;

  • Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản mà người thừa kế đó có quyền hưởng;

  • Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc; giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, huỷ di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản.

Tuy nhiên, nếu người lập di chúc đã biết về hành vi của những người thuộc các trường hợp trên mà vẫn giữ nguyên ý định để lại di sản cho người đó thì người đó vẫn được quyền nhận thừa kế.

Nội dung của di chúc

Nội dung của di chúc được xem là thành tố quan trọng nhất của một bản di chúc. Theo Điều 631 Bộ luật dân sự 2015 di chúc hợp pháp bao gồm các nội dung chủ yếu sau:

  • Ngày tháng năm lập di chúc;
  • Thông tin cá nhân (họ tên, nơi cư trú,…) của cá nhân lập di chúc và cá nhân/tổ chức được hưởng di sản;
  • Di sản để lại và nơi có di sản;
  • Nội dung di chúc không trái pháp luật, đạo đức xã hội; hình thức di chúc không trái quy định của pháp luật.

3.2. Thủ tục lập di chúc hợp pháp

Để lập một bản di chúc hợp pháp, người lập di chúc phải chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ, cũng như đáp ứng các thủ tục sau đây:

Hồ sơ lập di chúc

  • Giấy tờ tùy thân của người để lại di chúc (CMND, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn,…);
  • Giấy tờ liên quan đến di sản thừa kế;
  • Giấy khám sức khỏe (trong trường hợp cần thiết)

Làm thủ tục lập di chúc

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ với những giấy tờ liên quan kèm theo, người lập di chúc đến Ủy ban nhân xã hoặc văn phòng công chứng để làm thủ tục lập di chúc thừa kế. Tại đây, công chứng viên, người có thẩm quyền sẽ xác nhận và công chứng nội dung của bản di chúc.

Sau khi được công chứng, bản di chúc sẽ có hiệu lực về mặt pháp luật.

4. Câu hỏi thường gặp

1. Công chứng, chứng thực di chúc ở đâu?

Người lập di chúc có thể công chứng di chúc tại phòng công chứng, văn phòng công chứng hoặc tại Ủy ban nhân dân cấp xã

2. Các hình thức di chúc hợp pháp?

Các hình thức di chúc hợp pháp bao gồm di chúc bằng văn bản và di chúc miệng. Di chúc bằng văn bản có thể không có người làm chứng, có người làm chứng, có công chứng, hoặc có chứng thực. Đối với di chúc bằng văn bản, quy định rằng không được viết tắt, phải có số trang và chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc. Di chúc miệng chỉ áp dụng khi người có nguy cơ mất mạng và không thể lập di chúc bằng văn bản; nếu sau ba tháng người di chúc vẫn sống, di chúc miệng sẽ tự động bị hủy bỏ.

3. Người nào có quyền yêu cầu công chứng, chứng thực di chúc?

Người lập di chúc phải tự mình yêu cầu công chứng, chứng thực di chúc, không ủy quyền cho người khác yêu cầu công chứng di chúc.

4. Di chúc phải công chứng hay chứng thực?

Di chúc có thể được công chứng hoặc chứng thực, tùy thuộc vào sự lựa chọn của người lập di chúc, trừ khi đối mặt với tình huống nguy hiểm đe dọa tính mạng và không thể lập di chúc bằng văn bản.

Trong trường hợp đặc biệt như người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ, di chúc bằng văn bản cần có công chứng/chứng thực và người làm chứng. Điều kiện về tinh thần, nội dung, và hình thức của di chúc phải tuân theo quy định luật, đồng thời người lập di chúc từ 15 đến chưa đủ 18 tuổi phải có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ.

Công chứng hoặc chứng thực không là điều bắt buộc, nhưng di chúc chỉ có hiệu lực nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện luật định.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (377 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo