
Lãi suất tiền gửi tiếng Anh là gì?
Lãi suất tiền gửi tiếng Anh là gì?
Lãi suất tiền gửi tiếng Anh là deposit interest rate /dəˈpɑzɪt ˈɪntrəst reɪt/.
Lãi suất tiền gửi là khoản tiền mà ngân hàng trả cho khách hàng khi họ gửi tiền tại ngân hàng. Đây là một phần quan trọng của hệ thống tài chính, đem lại lợi ích cho cả tổ chức và cá nhân khi tham gia vào hoạt động gửi tiền.
Ví dụ tiếng Anh về "Lãi suất tiền gửi"
Ví dụ 1. Lãi suất tiền gửi được tính bằng phần trăm lãi trên số tiền bạn gửi vào ngân hàng hay là các tổ chức tín dụng nào đó.
- Deposit interest rate is calculated as a percentage of the interest rate on the amount you deposit in a bank or a certain credit institution.
Ví dụ 2. Lãi suất tiền gửi ảnh hưởng rất lớn đến quyết định điều chỉnh lãi cho vay của các tổ chức tín dụng.
- Deposit interest rates greatly influence credit institutions' decision to adjust lending rates.
Phân biệt "interest" và "interest rate"
Sự Khác Biệt Giữa Lãi Suất và Tiền Lãi
Lãi suất (interest rate) là tỷ lệ lãi suất tính trên số vốn mà bên vay phải trả cùng với tiền gốc vay. Đây là chi phí của việc vay tiền, thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm của số tiền vay trong một khoảng thời gian nhất định.
Trong khi đó, tiền lãi (interest) là phí được trả cho việc sử dụng một khoản vay tài sản, là hình thức bồi thường cho việc sử dụng của tài sản đó cho chủ sở hữu.
Nội dung bài viết:
Bình luận