Lãi suất kép là gì? Đây là một khái niệm thường xuyên mang đến những tranh cãi về cách hiểu của nó trong lĩnh vực tài chính và cả đời sống. Loại hình lãi suất này phản ánh được sự phát triển và tích lũy trong các hoạt động tài chính mà chúng ta thực hiện. Để làm rõ thuật ngữ tài chính trên, hãy cùng ACC khám phá sâu hơn về định nghĩa cũng như cách lãi suất kép được áp dụng trong lĩnh vực cấp tín dụng cho vay và đầu tư.

Lãi suất kép là gì? Công thức áp dụng trong đầu tư và cho vay
1. Lãi suất kép là gì?
Lãi suất kép (hay lãi cộng dồn) là hình thức tính lãi cho các khoản đầu tư. Trong đó số tiền lãi sinh ra sau mỗi kỳ sẽ được cộng dồn vào số tiền gốc ban đầu để tiếp tục tính lãi cho các kỳ tiếp theo. Đây là công cụ đắc lực đối với các khoản đầu tư dài hạn bởi lợi ích của nó sẽ được thể hiện ngày càng rõ rệt theo thời gian. Tuy nhiên, đó cũng chính là nhược điểm lớn nhất của lãi suất kép bởi người đầu tư cần phải kiên nhẫn với khoản đầu tư lâu dài này.
2. Các công thức phổ biến khi tính lãi kép.
Trong lĩnh vực tài chính, có rất nhiều hình thức tính lãi suất kép khác nhau, trong đó hình thức tính theo năm và tháng là hai hình thức phổ biến nhất:
2.1. Công thức tính theo năm
A = P * (1 + r/n)^nt
Trong đó:
A: Số tiền nhận được trong tương lai
P: Số tiền gốc bỏ ra để đầu tư ban đầu
r: Lãi suất hằng năm
n: Số chu kỳ thực hiện trong 1 năm
t là số năm gửi lãi kép
Ví Dụ: Khi đầu tư 10 triệu đồng với lãi suất 7%/năm, sau 5 năm, bạn sẽ nhận được số tiền bao nhiêu?
A = 10.000.000 * (1 + 7/12)^(12*5) ≈ 17.103.742 đồng
2.2. Công thức tính theo tháng
A = P x (1 + r / 12)^12t
Trong đó:
A: Số tiền bạn nhận được trong tương lai.
P: Số tiền gốc đầu tư ban đầu.
r: Lãi suất hằng năm
t: Số chu kỳ của lãi kép.
Số lần lãi suất được tính trong một năm (n) được thay thế bằng 12, do lãi suất được tính hàng tháng.
Ví Dụ: Bạn gửi tiết kiệm 50 triệu đồng với lãi suất 6,5%/năm (lãi suất mỗi tháng là 0,5417%). Sau 3 năm, bạn sẽ nhận được số tiền bao nhiêu?
A = 50.000.000 * (1 + 0,005417)^(36) ≈ 72.440.363 đồng
3. Những lầm tưởng thường gặp về lãi suất kép.
Đầu tư cần phải có vốn nhiều mới hiệu quả: Đây là một trong những cách hiểu lầm phổ biến nhất đối với lãi suất kép. Tuy nhiên, lãi suất kép sẽ hiệu quả với bất kỳ khoản tiền nào và điều quan trọng là thời gian đầu tư kéo dài trong bao lâu. Các khoản đầu tư ít thường mất nhiều thời gian hơn để đạt được mức lãi kép như kỳ vọng.
Lãi suất kép chỉ dành cho các khoản đầu tư dài hạn: Loại lãi suất này sẽ mang lại hiệu quả cao nhất khi được đầu tư dài hạn nhưng điều đó không đồng nghĩa việc các khoản đầu tư ngắn hạn sẽ không mang lại lợi nhuận. Nếu không bắt đầu sớm hay không có sự kiên trì thì các khoản đầu tư thời gian ngắn chắc chắn mang lại hiệu quả ít hơn.
Lãi suất kép chỉ tồn tại trong hoạt động gửi tiết kiệm: Cụm từ “lãi suất” thường gây ra lầm tưởng rằng phải là hoạt động gửi tiết kiệm thì mới cung cấp loại dịch vụ tài chính này. Tuy nhiên, lãi suất kép còn được tìm thấy ở nhiều loại hình khác nhau, không chỉ trong gửi tiết kiệm ngân hàng mà có thể thông qua đầu tư vàng, chứng khoán, bất động sản và bên cạnh đó là cấp tín dụng cho vay.
4. Lãi kép được quy định như thế nào theo điều luật cho vay?
Trên toàn cầu, quy định về lãi kép trong hoạt động cho vay thường được quản lý và điều chỉnh bởi các cơ quan quản lý tài chính và ngân hàng của quốc gia. Ở tại Việt Nam, quy định đó được đề cập tại Thông tư 39/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Cụ thể, Khoản 4, Điều 13 Thông tư 39/2016/TT-NHNN đã nêu rõ:
Khi đến hạn thanh toán mà khách hàng không trả hoặc trả không đầy đủ nợ gốc và/hoặc lãi tiền vay theo thỏa thuận, quy định rõ như sau:
- Khách hàng phải trả lãi trên nợ gốc theo lãi suất cho vay đã thỏa thuận tương ứng với thời hạn vay mà đến hạn chưa trả.
- Trong trường hợp khách hàng không trả đúng hạn tiền lãi như đã thỏa thuận, khách hàng phải trả lãi chậm trả theo mức lãi suất do tổ chức tín dụng và khách hàng thỏa thuận, không vượt quá 10% mỗi năm tính trên số dư lãi chậm trả tương ứng với thời gian chậm trả.
- Nếu khoản nợ vay bị chuyển nợ quá hạn, khách hàng phải trả lãi trên dư nợ gốc bị quá hạn tương ứng với thời gian chậm trả, với lãi suất áp dụng không vượt quá 150% so với lãi suất cho vay trong hạn tại thời điểm chuyển nợ quá hạn.
5. Đâu là nền tảng cần đầu tư để đạt lãi suất kép hiệu quả.
Để lựa chọn nền tảng phù hợp giúp mang lại lãi suất kép như mong muốn, người đầu tư cần xác định một số yếu tố trước khi tham gia đầu tư như mục tiêu là lợi nhuận hay sự an toàn, mức độ chấp nhận rủi ro cao hay thấp, hiểu biết về thị trường tài chính đã đủ để đầu tư hay không và cần xác định số vốn sẽ bỏ ra. Sau khi xác định được các yếu tố cơ bản trên, người đầu tư sẽ có đa dạng nền tảng đầu tư để cân nhắc như:
Tài khoản tiết kiệm ngân hàng: Đây là một trong số các nền tảng an toàn nhất do được bảo vệ bởi Ngân hàng Nhà nước cũng như sẽ mang lại mức lãi suất ổn định và dễ dàng mở tài khoản. Tuy nhiên, mức lãi suất thường sẽ thấp hơn so với các kênh đầu tư khác và những nhà đầu tư hướng tới lợi nhuận sẽ khó đạt được mức lãi kép mong muốn.
Quỹ đầu tư: Hình thức này sẽ mang đến cơ hội sinh lời cao hơn tài khoản tiết kiệm ngân hàng. Tuy nhiên, người đầu tư cần phải có kiến thức nhất định về thị trường tài chính và có chi phí đầu tư cao hơn, đồng thời mức chi phí đầu tư cũng sẽ cao so với gửi tiết kiệm.
Chứng khoán: Đây là kênh đầu tư có cơ hội sinh lời cao nhất trong các kênh truyền thống. Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và giao dịch bởi thông tin tham khảo đa dạng. Nhưng đi cùng với đó là mức độ rủi ro của nó cũng là cao nhất so với các kênh đầu tư truyền thống và có thể bị ảnh hưởng bởi thị trường biến động.
Bất động sản: Với kênh đầu tư này, nhà đầu tư có thể sử dụng tài sản bất động sản cho thuê hoặc để ở, giá trị có thể tăng theo thời gian. Nhưng loại hình này tiềm ẩn nhiều nguy cơ khác nhau của thị trường bất động sản và sẽ khó thanh khoản.
Ngoài ra, đầu tư vào vàng hay trái phiếu cũng là một số nền tảng đầu tư mà các nhà đầu tư nên cân nhắc khi tìm kiếm kênh đầu tư mang lại lãi kép hiệu quả.
Như vậy, dù là vay tiền hay đầu tư, hiểu biết về lãi suất kép đều là chìa khóa quan trọng để quản lý tài chính hiệu quả. Việc áp dụng đúng và nắm rõ cách tính lãi suất kép có thể giúp chúng ta tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro. Ngoài ra, từ các thông tin về điều luật mà ACC đã đề cập, có thể thấy tuân thủ quy định pháp luật về lãi suất kép cũng là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong các hoạt động tài chính.
Nội dung bài viết:
Bình luận