Kiểm chứng tiếng Anh là gì?

Kiểm chứng tiếng Anh là gì?

Kiểm chứng tiếng Anh là gì?

Kiểm chứng tiếng Anh là gì?

Kiểm chứng tiếng Anh là proof /pruːf/.

Từ đồng nghĩa, gần nghĩa với "kiểm chứng" trong tiếng Anh: verify, verification, verifiable (xác minh), proofread (hiệu đính), verified, validated, testable, fact-check, verifying, validate, proofreading,...

"Kiểm chứng" là quá trình xác minh, kiểm tra, hoặc chứng minh tính đúng đắn, tính chính xác của một thông tin, một giả thuyết, một lập luận, hoặc một hệ thống. Trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kiểm chứng có thể bao gồm việc sử dụng các phương pháp khoa học, logic, hoặc thực nghiệm để đảm bảo rằng thông tin hoặc lập luận đó có cơ sở và có thể tin cậy.

Trong lĩnh vực khoa học, kiểm chứng thường là quá trình xác minh tính đúng đắn của các kết quả nghiên cứu thông qua việc lặp lại thí nghiệm hoặc phân tích dữ liệu.

Trong lĩnh vực pháp lý, kiểm chứng có thể là việc cung cấp bằng chứng hoặc chứng cứ để hỗ trợ một lập luận trong pháp luật. Trong một cách tổng quát, kiểm chứng là quá trình đảm bảo tính đúng đắn và độ tin cậy của thông tin hoặc lập luận.

Ví dụ tiếng Anh về "kiểm chứng"

Ví dụ 1: In a court of law, the burden of proof lies with the prosecution to demonstrate the guilt of the defendant beyond a reasonable doubt.

  • Trong một tòa án, trách nhiệm chứng minh nằm ở bên nguyên đơn để chứng minh sự cố tội của bị cáo vượt qua mức độ hợp lý.

Ví dụ 2: Before publishing scientific findings, researchers must ensure they have sufficient empirical proof to support their claims.

  • Trước khi công bố kết quả nghiên cứu khoa học, các nhà nghiên cứu phải đảm bảo rằng họ có đủ bằng chứng thực nghiệm để chứng minh những khẳng định của mình.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "proof" (kiểm chứng)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến "proof" (kiểm chứng):

  1. Evidence: Bằng chứng
  2. Verification: Xác nhận
  3. Authentication: Xác thực
  4. Confirmation: Xác nhận
  5. Demonstration: Chứng minh
  6. Testimony: Lời khẳng định
  7. Validation: Xác minh
  8. Corroboration: Sự tán thành, sự chứng thực
  9. Substantiation: Sự chứng thực
  10. Attestation: Sự chứng nhận, sự xác nhận
  11. Certification: Sự chứng nhận
  12. Justification: Sự biện hộ, sự chứng minh
  13. Proofreading: Kiểm tra bản in
  14. Ratification: Sự phê chuẩn
  15. Empirical evidence: Bằng chứng thực nghiệm
  16. Irrefutable evidence: Bằng chứng không thể bác bỏ
  17. Circumstantial evidence: Bằng chứng tình tiết
  18. Forensic evidence: Bằng chứng pháp y
  19. Documentary proof: Bằng chứng văn bản
  20. Mathematical proof: Chứng minh toán học

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo