Không bị tranh chấp tiếng anh là gì? Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng

Cùng Công ty luật ACC tìm hiểu về "Không bị tranh chấp" trong tiếng anh là gì và một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật thông dụng trong bài viết dưới đây nhé!

khong-bi-tranh-chap-tieng-anh-la-gi-mot-so-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-luat-thong-dung
Không bị tranh chấp tiếng anh là gì? Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng

1. "Không bị tranh chấp" tiếng anh là gì?

Trong tiếng Anh, "không bị tranh chấp" có thể được dịch là "undisputed". Từ này có nghĩa là không có sự bất đồng hay tranh cãi về một điều gì đó. Ví dụ:

  • The disputed land was finally returned to its rightful owners. (Vùng đất tranh chấp cuối cùng đã được trả lại cho chủ sở hữu hợp pháp của nó.)
  • The results of the election were undisputed. (Kết quả bầu cử không bị tranh cãi).

Ngoài ra, "không bị tranh chấp" cũng có thể được dịch là "unchallenged" hoặc "uncontested". Cả hai từ này đều có nghĩa tương tự như "undisputed". Ví dụ:

  • The company's financial statements were unchallenged by the auditors. (Báo cáo tài chính của công ty không bị kiểm toán viên thách thức.)
  • The champion's title was uncontested. (Danh hiệu nhà vô địch không bị thách thức.2.Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng

2. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng

Từ vựng về tố tụng:

  • Court (tòa án): The defendant appeared in court today. (Bị cáo xuất hiện tại tòa án hôm nay.)
  • Judge (thẩm phán): The judge read the verdict. (Thẩm phán đọc bản án.)
  • Lawyer (luật sư): The lawyer argued the case for the defendant. (Luật sư bào chữa cho bị cáo.)
  • Client (khách hàng): The client hired a lawyer to represent him in court. (Khách hàng thuê luật sư đại diện cho anh ta tại tòa án.)
  • Case (vụ kiện): The case was dismissed. (Vụ kiện đã bị bác bỏ.)
  • Lawsuit (vụ kiện): The lawsuit was settled out of court. (Vụ kiện đã được dàn xếp ngoài tòa án.)
  • Complaint (khiếu nại): The plaintiff filed a complaint with the court. (Nguyên đơn đã đệ đơn khiếu nại lên tòa án.)
  • Answer (bản trả lời): The defendant filed an answer to the complaint. (Bị đơn đã đệ đơn trả lời khiếu nại.)
  • Witness (chứng nhân): The witness testified in court. (Chứng nhân đã khai báo tại tòa án.)
  • Evidence (bằng chứng): The prosecution presented evidence to the jury. (Bên công tố đã trình bày bằng chứng cho bồi thẩm đoàn.)
  • Testimony (lời khai): The witness gave testimony about what she saw. (Chứng nhân đã khai báo về những gì cô ấy nhìn thấy.)
  • Verdict (án quyết): The jury returned a verdict of guilty. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội.)
  • Sentence (án phạt): The judge sentenced the defendant to ten years in prison. (Thẩm phán đã tuyên án bị cáo 10 năm tù.)

Từ vựng về pháp luật:

  • Law (luật): The law protects the rights of citizens. (Luật bảo vệ quyền của công dân.)
  • Legal (hợp pháp): It is legal to drive in the right lane. (Điều này là hợp pháp để lái xe ở làn đường bên phải.)
  • Illegal (bất hợp pháp): It is illegal to steal. (Điều này là bất hợp pháp để ăn cắp.)
  • Constitution (hiến pháp): The constitution is the supreme law of the land. (Hiến pháp là luật tối cao của đất nước.)
  • Statute (luật định chế): A statute is a law passed by a legislature. (Luật định chế là luật được thông qua bởi cơ quan lập pháp.)
  • Case law (luật án lệ): Case law is law based on the decisions of courts. (Luật án lệ là luật dựa trên các quyết định của tòa án.)
  • Common law (thông luật): Common law is a system of law based on precedent. (Thông luật là hệ thống pháp luật dựa trên tiền lệ.)
  • Civil law (luật dân sự): Civil law is a system of law based on codes. (Luật dân sự là hệ thống pháp luật dựa trên các mã.)
  • Criminal law (luật hình sự): Criminal law is the law that deals with crimes. (Luật hình sự là luật xử lý tội phạm.)
  • Contract law (luật hợp đồng): Contract law is the law that deals with contracts. (Luật hợp đồng là luật xử lý hợp đồng.)
  • Property law (luật sở hữu): Property law is the law that deals with property. (Luật sở hữu là luật xử lý tài sản.)
  • Tort law (luật thiệt hại): Tort law is the law that deals with torts. (Luật thiệt hại là luật xử lý thiệt hại.)
  • Constitutional law (luật hiến pháp): Constitutional law is the law that deals with the constitution. (Luật hiến pháp là luật xử lý hiến pháp.)
  • Administrative law (luật hành chính): Administrative law is the law that deals with administrative agencies. (Luật hành chính là luật xử lý các cơ quan hành chính.)
  • International law (luật quốc tế): International law is the law that deals with relations between nations. (Luật quốc tế là luật xử lý quan hệ giữa các quốc gia

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo