Thủ tục khai nhận di sản thừa kế đất đai khi mất sổ đỏ

Chào mừng bạn đến với hướng dẫn về khai nhận di sản thừa kế đất đai khi mất sổ đỏ. Trong quá trình này, từ việc chuẩn bị hồ sơ đến thực hiện thủ tục công chứng, tất cả đều đặt ra với mục tiêu đơn giản: xác nhận và chứng nhận quyền sở hữu đất một cách chính xác và hợp pháp. Hãy cùng khám phá chi tiết các bước cụ thể để đảm bảo quá trình này diễn ra thuận lợi và minh bạch.

Thủ tục khai nhận di sản thừa kế đất đai khi mất sổ đỏ

Thủ tục khai nhận di sản thừa kế đất đai khi mất sổ đỏ

1. Thừa kế quyền sử dụng đất

Quyền sử dụng đất là một tài nguyên quý báu, thuộc chủ quyền của Nhà nước đại diện cho toàn dân và do Nhà nước đảm bảo quản lý. Người dân được Nhà nước ủy quyền sử dụng đất thông qua các hình thức như giao đất, thuê đất hoặc công nhận quyền sử dụng theo quy định của pháp luật về đất đai. Trong suốt lịch sử, việc sử dụng đất của người dân đã trải qua nhiều giai đoạn, kết nối chặt chẽ với cuộc sống cá nhân và kinh doanh của cộng đồng. Quyền sử dụng đất thể hiện việc tận dụng lợi ích từ việc Nhà nước ủy quyền đất cho cá nhân hoặc tổ chức theo luật lệ. Khi người sử dụng đất qua đời, việc thừa kế quyền sử dụng đất trở thành một vấn đề phức tạp cho người thừa kế.

Trước đây, pháp luật không cho phép thừa kế quyền sử dụng đất, người sử dụng chỉ có thể tận dụng mà không thể chuyển giao hoặc giao dịch. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của Hiến pháp 1992, Luật Đất đai 1993 và Bộ luật Dân sự 1995, việc thừa kế quyền sử dụng đất đã được công nhận. Bộ luật Dân sự 2015 xác định quyền sử dụng đất như một tài sản có thể giao dịch. Tuy nhiên, Bộ luật 2015 không cung cấp định nghĩa và hướng dẫn cụ thể về việc thừa kế quyền sử dụng đất. Do đó, việc xác định và chia sẻ tài sản thừa kế đối với đất được thực hiện theo quy định tổng quát của pháp luật.

Để tận hưởng lợi ích từ quyền sử dụng đất, người thừa kế cần tuân theo các quy định pháp luật liên quan, gồm pháp luật dân sự, pháp luật đất đai, và các văn bản pháp luật khác. Tuy nhiên, sự phức tạp và lộn xộn của các quy định này khiến cho việc thừa kế và sử dụng quyền của người thừa kế trở nên khó khăn. Điều này càng trở nên phức tạp hơn khi quyền sử dụng đất của người để lại chưa được Nhà nước công nhận

2. Hồ sơ khai nhận di sản thừa kế là quyền sử dụng đất

Điều 57 và 58 của Luật Công chứng 2014 đề cập đến các quy định về việc công chứng văn bản liên quan đến việc phân chia di sản và khai nhận di sản:

  1. Người thừa kế theo quy định pháp luật hoặc theo di chúc mà không có sự chỉ rõ về việc phân phối di sản, có quyền yêu cầu công chứng văn bản để thỏa thuận về phân chia di sản. Trong văn bản này, người được hưởng di sản có thể chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần của di sản họ nhận được cho người thừa kế khác.

  2. Người duy nhất được quyền thừa kế theo luật hoặc những người được quyền thừa kế mà không có sự phân chia di sản, có thể yêu cầu công chứng văn bản để khai nhận di sản.

  3. Khi di sản bao gồm quyền sử dụng đất hoặc tài sản yêu cầu đăng ký quyền sở hữu, hồ sơ yêu cầu công chứng phải có giấy tờ xác nhận quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu tài sản của người để lại di sản.

  4. Nếu thừa kế theo luật, hồ sơ yêu cầu công chứng cần có giấy tờ xác nhận mối quan hệ giữa người được thừa kế và người để lại di sản theo quy định của pháp luật. Đối với thừa kế theo di chúc, bản sao di chúc cần được đính kèm vào hồ sơ yêu cầu công chứng.

  5. Công chứng viên có trách nhiệm kiểm tra tính chính xác của hồ sơ, đảm bảo rằng người để lại di sản và người được hưởng di sản đúng với quy định. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về sự hợp lệ của di sản hoặc quyền hưởng di sản, công chứng viên có thể từ chối hoặc yêu cầu xác minh.

  6. Các tổ chức công chứng phải công bố quy trình thực hiện công chứng văn bản về phân chia di sản và khai nhận di sản trước khi thực hiện.

Điều 59 của Luật Công chứng chỉ rõ việc yêu cầu từ chối thừa kế và các hồ sơ liên quan. Người thừa kế có thể yêu cầu từ chối việc thừa kế, và khi làm điều này, họ cần cung cấp các giấy tờ liên quan như bản sao di chúc hoặc các giấy tờ xác nhận mối quan hệ và tình trạng của người để lại di sản.

3. Trình tự, thủ tục tiến hành khai nhận di sản thừa kế đất đai khi mất sổ đỏ

Trình tự, thủ tục tiến hành khai nhận di sản thừa kế đất đai khi mất sổ đỏ

Trình tự, thủ tục tiến hành khai nhận di sản thừa kế đất đai khi mất sổ đỏ

Do không có di chúc nên việc phân chia thừa kế được chia theo pháp luật theo điểm a, khoản 1, Điều 650 Bộ luật dân sự 2015.

Để được công nhận là người thừa kế sở hữu đất, người đó cần thực hiện quy trình xác lập tài sản từ di sản thừa kế, như được quy định trong Điều 58 và Điều 57 của Luật Công chứng năm 2014. Cụ thể:

  • Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế: Người thừa kế theo quy định có quyền yêu cầu công chứng văn bản này. Họ cũng có thể chuyển giao phần hoặc toàn bộ di sản họ nhận được cho người thừa kế khác.

  • Văn bản khai nhận di sản thừa kế: Đối với người được hưởng di sản theo quy định pháp luật hoặc những người cùng được hưởng di sản nhưng không có thỏa thuận phân chia, họ có quyền yêu cầu công chứng văn bản này.

Để nhận di sản theo luật, người đó cần hoàn tất một trong hai văn bản trên thông qua thủ tục công chứng.

Trong trường hợp mất sổ đỏ, quy trình là như sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Người thừa kế cần xác nhận quyền sở hữu đất từ UBND cấp xã và sau đó nộp hồ sơ yêu cầu công chứng tại văn phòng công chứng địa phương. Hồ sơ cần bao gồm các giấy tờ cần thiết như giấy tờ tài liệu, chứng minh nhân thân và giấy xác nhận quyền sở hữu đất.

Bước 2: Thực hiện thủ tục công chứng

  • Công chứng viên sẽ kiểm tra và xác nhận hồ sơ. Nếu hồ sơ không đầy đủ, họ sẽ hướng dẫn cần bổ sung thêm giấy tờ.

Bước 3: Niêm yết thông tin

  • Sau khi tiếp nhận hồ sơ, UBND cấp xã sẽ niêm yết thông tin về việc công chứng văn bản khai nhận di sản trong 15 ngày.

Bước 4: Ký chứng nhận

  • Sau khi hết thời gian niêm yết và không có khiếu nại, văn bản sẽ được công chứng và người thừa kế sẽ ký vào văn bản này. Sau đó, họ cần thực hiện các thủ tục tiếp theo để cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và các tài sản khác liên quan.

4. Khai nhận di sản thừa kế là quyền sử dụng đất khi chưa được Nhà nước công nhận và chưa có sổ đỏ

Khai nhận di sản thừa kế là quyền sử dụng đất khi chưa được Nhà nước công nhận và chưa có sổ đỏ

Khai nhận di sản thừa kế là quyền sử dụng đất khi chưa được Nhà nước công nhận và chưa có sổ đỏ

4.1. Về điều kiện để tiến hành khai nhận di sản thừa kế khi chưa được Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất và chưa có Giấy chứng nhận

Các giao dịch liên quan đến bất động sản, đặc biệt là việc chuyển quyền sở hữu hay sử dụng bất động sản, cần tuân thủ đúng các quy định của pháp luật dân sự và đất đai. Theo Điều 179 của Luật Đất đai năm 2013, người sử dụng đất có quyền để thừa kế quyền sử dụng đất của mình theo di chúc hoặc theo luật. Tuy nhiên, để được thừa kế, họ cần phải chứng minh mình đang sở hữu hay sử dụng đất đó một cách hợp pháp. Trong các giao dịch liên quan đến quyền sử dụng đất, việc cấp Giấy chứng nhận là bắt buộc. Tuy nhiên, trong trường hợp để lại thừa kế, Giấy chứng nhận không cần thiết, chỉ cần người sử dụng đất chứng minh được quyền của mình thông qua các tài liệu và chứng cứ theo quy định của pháp luật.

Mặc dù quy định trên có mục đích bảo vệ quyền lợi của người thừa kế và giúp họ dễ dàng hơn trong việc thực hiện các thủ tục liên quan đến đất đai, nhưng nó lại chưa rõ ràng về việc cung cấp những giấy tờ, tài liệu cụ thể cần thiết. Điều này dẫn đến việc người thừa kế có thể gặp khó khăn trong việc cung cấp đủ chứng cứ, đặc biệt khi các giấy tờ đã bị mất.

4.2. Về thủ tục tiến hành khai nhận di sản thừa kế khi chưa được công nhận quyền sử dụng đất và chưa có Giấy chứng nhận 

Theo Điều 167, Khoản 3 của Luật Đất đai năm 2013, các văn bản liên quan đến việc thừa kế quyền sử dụng đất cần được công chứng hoặc chứng thực tại tổ chức hành nghề công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã. Điều này nhằm đảm bảo rằng người để lại di sản đúng là người có quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản.

Trong trường hợp người để lại di sản đã có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và các quyền liên quan khác, việc xác minh thông tin tài sản sẽ dễ dàng hơn. Tuy nhiên, với những người chưa được công nhận quyền sử dụng đất và chưa có Giấy chứng nhận, việc này trở nên phức tạp:

Thứ nhất, công chứng viên có thể xác minh tính hợp pháp của tài sản, nhưng họ không có quyền công nhận quyền sử dụng đất của người đó. Vì vậy, trong nhiều trường hợp, để đảm bảo an toàn pháp lý, công chứng viên từ chối công chứng các văn bản liên quan, mặc dù theo luật, văn bản này không yêu cầu Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Thứ hai, hiện nay, văn bản được công chứng và văn bản được chứng thực được coi là có cùng giá trị pháp lý. Tuy nhiên, chỉ có văn bản chứng cứ về việc khai nhận và phân chia di sản, chứ không đảm bảo sự hợp pháp của quyết định này. Điều này có thể dẫn đến tranh chấp về tài sản và ảnh hưởng đến quyền lợi của những người thừa kế khác.

4.3. Người thừa kế là người Việt Nam định cư tại nước ngoài hoặc người có quốc tịch nước ngoài

Theo Khoản 3, Điều 186 của Luật Đất đai năm 2013, đối với trường hợp người thừa kế là người Việt Nam định cư ở nước ngoài và thuộc đối tượng có quyền sở hữu nhà ở theo quy định của pháp luật về nhà ở, họ có quyền sở hữu nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất ở tại Việt Nam. Trong trường hợp người thừa kế là người Việt Nam định cư tại nước ngoài, nhưng không thuộc đối tượng có quyền sở hữu nhà ở, hoặc là người nước ngoài, họ chỉ được hưởng giá trị của nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất ở, không được cấp Giấy chứng nhận, nhưng có thể chuyển nhượng hoặc tặng quyền sử dụng đất thừa kế theo quy định.

Nói cách khác, người thừa kế trong trường hợp đặc biệt này, khi là người Việt Nam định cư tại nước ngoài hoặc là người nước ngoài, chỉ có thể hưởng giá trị tài sản thừa kế thông qua việc chuyển nhượng hoặc tặng quyền sử dụng đất cho người khác, theo quy định của Khoản 3, Điều 186 Luật Đất đai năm 2013. Mặc dù quy định này đã bảo vệ quyền tài sản của họ, nhưng lại chưa có các văn bản hướng dẫn cụ thể để họ thực hiện các quyền liên quan đối với tài sản. Với đặc thù của người Việt Nam định cư tại nước ngoài và người nước ngoài, đặc biệt là việc không thường trực ở Việt Nam, việc thực hiện quyền của họ đôi khi phải thông qua bên thứ ba (ủy quyền). Trong thực tế, việc người nước ngoài thực hiện trực tiếp hoặc thông qua ủy quyền để thực hiện quyền thừa kế cũng gặp nhiều khó khăn, do đó cần có cơ chế để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các chủ thể nêu trên trong trường hợp đặc biệt này.

5. Trình tự, thủ tục khai nhận di sản thừa kế quyền sử dụng đất khi bên nhận chuyển nhượng chết

5.1. Quy định về trình tự, thủ tục khai nhận di sản

Theo Điều 612 của Bộ luật dân sự năm 2015, di sản bao gồm tài sản riêng của người chết và phần tài sản của người chết trong tài sản chung với người khác. Điều này đặt ra điều kiện là di sản phải là tài sản thuộc quyền sở hữu, quyền sử dụng của người chết. Điều 503 và khoản 3 của Điều 188 của Luật Đất đai quy định về việc chuyển quyền sử dụng đất và đăng ký biến động tài sản. Trong trường hợp quyền sử dụng đất chưa được đăng ký biến động chuyển quyền sử dụng, thủ tục khai nhận di sản sẽ không thực hiện được theo quy định pháp luật.

5.2. Giá trị pháp lý của văn bản công chứng

Theo Điều 5 của Luật Công chứng năm 2014, văn bản công chứng có giá trị chứng cứ và Hợp đồng, giao dịch được công chứng sẽ là căn cứ pháp lý. Các hợp đồng này chỉ trở nên vô hiệu khi bị Tòa án tuyên bố. Hợp đồng chuyển nhượng đất đã được công chứng giúp cơ quan đăng ký đất đai thực hiện biến động chuyển quyền sử dụng đất, và do đó, vẫn giữ giá trị thi hành khi bên nhận chuyển nhượng qua đời.

Theo Điều 614 của Bộ luật dân sự, từ thời điểm mở thừa kế, những người thừa kế sẽ đảm nhận quyền và nghĩa vụ tài sản do người chết để lại. Những người thừa kế theo pháp luật của bên nhận chuyển nhượng sẽ tiếp tục thực hiện quyền và nghĩa vụ đối với Hợp đồng chuyển nhượng.

Vì vậy, thông qua Hợp đồng chuyển nhượng (bên mua chết) kèm theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, những người thừa kế theo pháp luật có thể lập văn bản thỏa thuận (được công chứng hoặc chứng thực theo quy định tại Điều 167 Luật Đất đai) để đại diện cho hàng thừa kế và thực hiện thủ tục biến động tài sản. Sau khi được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, những người thừa kế có thể tiến hành văn bản thỏa thuận phân chia di sản, cũng cần phải được công chứng theo quy định của pháp luật.

6. Niêm yết việc thụ lý công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản

Để xác định tài sản thuộc về người đã qua đời và để làm rõ mối quan hệ gia đình của họ, quy trình công chứng văn bản về phân chia di sản và khai nhận di sản được quy định cụ thể trong Điều 18 của Nghị định số 29/2015/NĐ-CP như sau:

  1. Việc công chứng văn bản phân chia di sản và khai nhận di sản phải được niêm yết trong khoảng thời gian 15 ngày kể từ ngày niêm yết ban đầu.

  2. Niêm yết sẽ được thực hiện tại trụ sở của UBND cấp xã nơi mà người để lại di sản có nơi thường trú cuối cùng. Trong trường hợp không biết được nơi thường trú, việc niêm yết sẽ diễn ra tại địa điểm tạm trú cuối cùng của người đó.

  3. Đối với di sản bao gồm cả tài sản động và tài sản không động, hoặc chỉ bao gồm tài sản không động, niêm yết sẽ được thực hiện tại UBND cấp xã nơi mà tài sản đó đặt tại.

  4. Thông tin niêm yết cần bao gồm: họ và tên của người để lại di sản, họ và tên của những người tham gia thỏa thuận về phân chia hoặc khai nhận di sản, mối quan hệ gia đình giữa họ, và danh sách tài sản di sản. Bất kỳ khiếu nại hoặc tố cáo nào liên quan đến việc thiếu sót, giấu giếm, hoặc việc không công nhận một số người thừa kế sẽ được ghi chú và gửi đến tổ chức công chứng đã thực hiện niêm yết.

  5. UBND cấp xã nơi niêm yết sẽ chịu trách nhiệm xác nhận và duy trì bản niêm yết trong suốt thời gian niêm yết.

  6. Nếu không có bất kỳ khiếu nại hoặc tố cáo nào sau 15 ngày niêm yết, tổ chức công chứng sẽ tiến hành công chứng văn bản phân chia di sản hoặc khai nhận thừa kế.

  7. Sau khi văn bản được công chứng, người được hưởng di sản cần thực hiện các thủ tục đăng ký quyền tài sản tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất thuộc Phòng Tài nguyên và Môi trường cấp huyện nơi mà tài sản đó đặt tại.

7. Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Hồ sơ khai nhận di sản thừa kế cần những giấy tờ gì?

Câu trả lời: Hồ sơ khai nhận di sản thừa kế cần bao gồm giấy tờ xác nhận quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu tài sản, giấy tờ xác nhận mối quan hệ gia đình, và nếu thừa kế theo di chúc, bản sao di chúc cần được đính kèm vào hồ sơ.

Câu hỏi 2: Quy định chính của Luật Đất đai 2015 về thừa kế quyền sử dụng đất là gì?

Câu trả lời: Theo Luật Đất đai 2015, quy định chính về thừa kế quyền sử dụng đất được xác định trong Điều 179, nơi mà người thừa kế có quyền thừa kế quyền sử dụng đất theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật.

Câu hỏi 3: Quy trình khai nhận di sản thừa kế đất đai khi mất sổ đỏ tại Việt Nam như thế nào?

Câu trả lời: Quy trình này bao gồm chuẩn bị hồ sơ, thực hiện thủ tục công chứng, niêm yết thông tin và ký chứng nhận. Người thừa kế cần xác nhận quyền sở hữu đất từ UBND cấp xã và thực hiện các bước tiếp theo để cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Câu hỏi 4: Làm thế nào người thừa kế có thể khai nhận di sản thừa kế khi chưa được công nhận quyền sử dụng đất và chưa có Giấy chứng nhận?

Câu trả lời: Trong trường hợp này, người thừa kế cần thực hiện thủ tục khai nhận di sản thông qua văn bản được công chứng hoặc chứng thực tại tổ chức hành nghề công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã. Tuy nhiên, việc này có thể phức tạp do không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và công chứng viên có thể từ chối trong một số trường hợp.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (286 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo