Hợp đồng xây dựng là gì? Có mấy loại hợp đồng xây dựng?

"Hợp đồng xây dựng là gì?" Đây không chỉ là một câu hỏi đơn thuần mà còn là cơ sở để khám phá sâu hơn về quy trình phức tạp của ngành xây dựng. Khi tiếp cận với chủ đề này, ta không chỉ nắm vững khái niệm cơ bản mà còn khám phá sự đa dạng và phức tạp của các loại hợp đồng xây dựng. Từ hợp đồng tư vấn đến hợp đồng thiết kế và thi công, từ hợp đồng trọn gói đến các hình thức hợp đồng khác nhau, mỗi loại đều mang lại một phần quan trọng và đặc biệt trong quá trình xây dựng các công trình. Hãy cùng ACC đi vào sâu hơn để khám phá sự phong phú của thế giới hợp đồng xây dựng.

Hợp đồng xây dựng là gì? Có mấy loại hợp đồng xây dựng?

Hợp đồng xây dựng là gì? Có mấy loại hợp đồng xây dựng?

1. Hợp đồng xây dựng là gì?

Hợp đồng xây dựng là một thỏa thuận bằng văn bản giữa bên giao thầu và bên nhận thầu, trong đó bên nhận thầu cam kết thực hiện một phần hoặc toàn bộ công việc trong hoạt động đầu tư xây dựng. Cụ thể, theo Điều 138 của Luật Xây dựng 2014 (được sửa đổi vào năm 2020), hợp đồng xây dựng được xác định là một loại hợp đồng dân sự. Điều này ngụ ý rằng nó phụ thuộc vào quy định của luật dân sự, và chịu sự điều chỉnh của các quy định pháp luật liên quan.

Hợp đồng này thường chứa các điều khoản quy định rõ ràng về các yêu cầu kỹ thuật, thời gian hoàn thành, chi phí, và các điều kiện thanh toán. Cả hai bên thường cần tuân theo các điều khoản trong hợp đồng, và vi phạm có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý.

Trong quá trình thực hiện hợp đồng, việc thực hiện và giám sát sự tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng là rất quan trọng. Điều này đảm bảo rằng cả hai bên đều tuân thủ các cam kết đã được thỏa thuận, đồng thời cũng giúp giải quyết các tranh chấp nếu có xảy ra.

2. Có mấy loại hợp đồng xây dựng?

 

Hợp đồng xây dựng có nhiều loại, được phân biệt dựa trên các yếu tố như tính chất công việc, hình thức giá hợp đồng, và mối quan hệ giữa các bên tham gia. Căn cứ vào quy định của Nghị định 37/2015/NĐ-CP và Nghị định 50/2021/NĐ-CP, hợp đồng xây dựng được chia thành các loại sau:

Theo tính chất công việc thực hiện:

  • Hợp đồng tư vấn xây dựng: Được kí kết để thực hiện công việc tư vấn trong hoạt động đầu tư xây dựng.
  • Hợp đồng thi công xây dựng công trình: Dành cho việc thực hiện việc xây dựng công trình theo thiết kế đã được xác định trước.
  • Hợp đồng cung cấp thiết bị lắp đặt: Liên quan đến việc mua sắm vật tư, thiết bị để lắp đặt vào công trình xây dựng.
  • Hợp đồng thiết kế - mua sắm vật tư - thi công xây dựng (EPC): Bao gồm các giai đoạn từ thiết kế đến việc thi công xây dựng công trình, hạng mục công trình.
  • Hợp đồng xây dựng khác: Bao gồm các loại hợp đồng xây dựng không rơi vào các danh mục trên.

Theo hình thức giá hợp đồng áp dụng:

  • Hợp đồng trọn gói: Giá hợp đồng được thỏa thuận trước, bao gồm tất cả các chi phí.
  • Hợp đồng theo đơn giá cố định: Giá trị hợp đồng được tính dựa trên các đơn giá đã được quy định trước.
  • Hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh: Có thể điều chỉnh giá dựa trên các yếu tố như biến động giá vật liệu, lao động, hoặc điều kiện khó khăn trong quá trình thi công.
  • Hợp đồng theo thời gian: Thanh toán dựa trên thời gian làm việc.
  • Hợp đồng theo chi phí cộng phí: Bên giao thầu thanh toán các chi phí thực tế cộng thêm một khoản phí.
  • Hợp đồng theo giá kết hợp: Sử dụng kết hợp các loại giá hợp đồng khác nhau.
  • Hợp đồng xây dựng khác: Bao gồm các hình thức hợp đồng khác không nằm trong danh mục trên.

Theo mối quan hệ của các bên tham gia:

  • Hợp đồng thầu chính: Kí kết giữa chủ đầu tư với nhà thầu chính hoặc tổng thầu.
  • Hợp đồng thầu phụ: Kí kết giữa nhà thầu chính hoặc tổng thầu với nhà thầu phụ.
  • Hợp đồng giao khoán nội bộ: Liên quan đến các hợp đồng giữa các bên trong một tổ chức hoặc cơ quan.
  • Hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài: Kí kết giữa nhà thầu nước ngoài với nhà thầu trong nước hoặc chủ đầu tư trong nước.

Dù có nhiều loại, việc lựa chọn loại hợp đồng phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính phức tạp của dự án, yêu cầu kỹ thuật, và mối quan hệ giữa các bên tham gia.

3. Các nguyên tắc trong hợp đồng xây dựng

Các nguyên tắc trong hợp đồng xây dựng

Các nguyên tắc trong hợp đồng xây dựng

Trong hợp đồng xây dựng, có hai nguyên tắc quan trọng: nguyên tắc ký kết hợp đồng và nguyên tắc thực hiện hợp đồng.

Nguyên tắc ký kết hợp đồng đề cập đến những yêu cầu và điều kiện cần phải được đảm bảo khi hai bên ký kết một hợp đồng xây dựng. Đầu tiên là tính tự nguyện và bình đẳng, bảo đảm rằng việc ký kết hợp đồng xảy ra dựa trên ý chí tự nguyện của cả hai bên và không có bất kỳ sự ép buộc nào. Thứ hai, các bên phải có khả năng thực hiện cam kết của mình, bao gồm cả việc đảm bảo có đủ vốn để thanh toán theo thỏa thuận của hợp đồng. Thứ ba, quá trình chọn nhà thầu cần được hoàn thành và kết thúc trước khi ký kết hợp đồng, đặc biệt là trong trường hợp bên nhận thầu là liên danh nhà thầu. Cuối cùng, trong trường hợp này, mỗi thành viên trong liên danh phải tham gia ký tên và đóng dấu (nếu có) vào hợp đồng.

Nguyên tắc thực hiện hợp đồng xây dựng tập trung vào việc đảm bảo rằng các bên thực hiện các cam kết một cách đúng đắn và trung thực. Điều này bao gồm việc thực hiện đúng các cam kết về phạm vi công việc, chất lượng, số lượng, chủng loại, thời hạn và các điều khoản khác trong hợp đồng. Đồng thời, các bên cũng phải tuân thủ đạo đức và pháp luật, không xâm phạm đến lợi ích của Nhà nước, cộng đồng và các tổ chức, cá nhân khác.

Những nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quá trình thực hiện hợp đồng xây dựng, đồng thời cũng góp phần giảm thiểu rủi ro và tranh chấp trong quá trình này.

4. Hiệu lực của hợp đồng lao động

Hiệu lực của hợp đồng lao động được xác định theo quy định của Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020) như sau:

Theo khoản 1 Điều 139 Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020), hợp đồng xây dựng có hiệu lực khi đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Người ký kết hợp đồng phải có đủ năng lực hành vi dân sự, đúng thẩm quyền theo quy định của pháp luật;
  • Bảo đảm các nguyên tắc ký kết hợp đồng xây dựng quy định tại điểm a khoản 2 Điều 138 Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020);
  • Bên nhận thầu phải có đủ điều kiện năng lực hoạt động, năng lực hành nghề xây dựng theo quy định Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020).

Trong đó, thời điểm có hiệu lực của hợp đồng xây dựng là thời điểm ký kết hợp đồng hoặc thời điểm cụ thể khác do các bên hợp đồng thỏa thuận.

Nhìn lại chặng đường đi qua về "Hợp đồng xây dựng là gì?" và "Có mấy loại hợp đồng xây dựng?", chúng ta đã khám phá và hiểu rõ hơn về cơ bản cũng như sự đa dạng của hợp đồng trong lĩnh vực xây dựng. Từ những khái niệm cơ bản đến các loại hợp đồng phức tạp, chúng ta đã thấy rằng hợp đồng xây dựng không chỉ là một văn bản pháp lý đơn thuần mà còn là cột mốc quan trọng định hình quan hệ và quá trình làm việc giữa các bên trong ngành. Sự hiểu biết sâu hơn về các loại hợp đồng này không chỉ giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của ngành xây dựng trong tương lai.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo