Mẫu hợp đồng tư vấn bất động sản

Hợp đồng tư vấn bất động sản là một công cụ quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia trong lĩnh vực bất động sản. Đây là văn bản pháp lý xác định rõ các điều khoản và điều kiện liên quan đến dịch vụ tư vấn, bao gồm mục đích, phạm vi công việc, chi phí, trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên. Luật ACC sẽ cung cấp chi thông tin liên quan đến vấn đề này.

mau-hop-dong-tu-van-bat-dong-san
Mẫu hợp đồng tư vấn bất động sản

1. Mẫu hợp đồng tư vấn bất động sản

 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 

HỢP ĐỒNG TƯ VẤN BẤT ĐỘNG SẢN

Số: [Số hợp đồng]

Hôm nay, ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tại [địa điểm], chúng tôi gồm có:

BÊN A (Bên yêu cầu tư vấn):

  • Tên công ty: [Tên công ty]
  • Địa chỉ: [Địa chỉ]
  • Mã số thuế: [Mã số thuế]
  • Đại diện: [Họ và tên người đại diện]
  • Chức vụ: [Chức vụ người đại diện]
  • Số điện thoại: [Số điện thoại]
  • Email: [Email]

BÊN B (Bên cung cấp dịch vụ tư vấn):

  • Tên công ty: [Tên công ty]
  • Địa chỉ: [Địa chỉ]
  • Mã số thuế: [Mã số thuế]
  • Đại diện: [Họ và tên người đại diện]
  • Chức vụ: [Chức vụ người đại diện]
  • Số điện thoại: [Số điện thoại]
  • Email: [Email]

Hai bên cùng thống nhất ký kết hợp đồng tư vấn bất động sản với các điều khoản và điều kiện sau:

Điều 1: Mục đích và Phạm vi Công việc

  1.   Bên B sẽ cung cấp dịch vụ tư vấn bất động sản cho Bên A theo các nội dung sau:

o   Tư vấn pháp lý về mua bán, chuyển nhượng, thuê, cho thuê bất động sản.

o   Tư vấn thẩm định giá trị bất động sản.

o   Tư vấn quy hoạch và phát triển dự án bất động sản.

o   Tư vấn các vấn đề liên quan đến đầu tư và kinh doanh bất động sản.

o   Các công việc khác theo yêu cầu của Bên A.

Điều 2: Thời Gian Thực Hiện

  1.   Thời gian thực hiện hợp đồng: từ ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] đến ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm].
  2.   Thời gian có thể gia hạn thêm nếu có sự đồng ý của cả hai bên.

Điều 3: Chi Phí và Thanh Toán

  1.   Tổng chi phí tư vấn: [Số tiền] VNĐ.
  2.   Phương thức thanh toán:

o   Thanh toán bằng chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của Bên B.

o   Thông tin tài khoản ngân hàng: [Thông tin tài khoản ngân hàng của Bên B].

  1.   Thời hạn thanh toán:

o   50% tổng chi phí được thanh toán trong vòng [số ngày] ngày kể từ ngày ký hợp đồng.

o   50% còn lại được thanh toán trong vòng [số ngày] ngày kể từ ngày hoàn thành công việc tư vấn.

Điều 4: Quyền và Nghĩa Vụ của Bên A

  1.   Cung cấp đầy đủ thông tin và tài liệu cần thiết cho Bên B để thực hiện công việc tư vấn.
  2.   Thanh toán đầy đủ và đúng hạn các khoản chi phí tư vấn.
  3.   Hợp tác và tạo điều kiện thuận lợi cho Bên B trong quá trình thực hiện công việc tư vấn.

Điều 5: Quyền và Nghĩa Vụ của Bên B

  1.   Cung cấp dịch vụ tư vấn theo đúng nội dung, chất lượng và thời gian đã cam kết.
  2.   Bảo mật các thông tin mà Bên A cung cấp.
  3.   Báo cáo tiến độ và kết quả công việc tư vấn cho Bên A theo định kỳ hoặc khi có yêu cầu.

Điều 6: Bảo Mật Thông Tin

  1.   Hai bên cam kết bảo mật tất cả các thông tin liên quan đến hợp đồng này và không tiết lộ cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý của bên kia.
  2.   Nghĩa vụ bảo mật thông tin vẫn tiếp tục có hiệu lực sau khi hợp đồng này chấm dứt.

Điều 7: Điều Chỉnh và Bổ Sung Hợp Đồng

  1.   Mọi thay đổi, bổ sung hợp đồng phải được lập thành văn bản và có chữ ký xác nhận của cả hai bên.

Điều 8: Chấm Dứt Hợp Đồng

  1.   Hợp đồng có thể chấm dứt khi một trong hai bên vi phạm các điều khoản đã cam kết.
  2.   Bên muốn chấm dứt hợp đồng phải thông báo cho bên kia ít nhất [số ngày] ngày trước khi chấm dứt.
  3.   Trong trường hợp chấm dứt hợp đồng, các bên phải hoàn thành các nghĩa vụ đã cam kết trước đó.

Điều 9: Giải Quyết Tranh Chấp

  1.   Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng thương lượng. Nếu không thể thương lượng, tranh chấp sẽ được giải quyết tại tòa án có thẩm quyền nơi Bên B đặt trụ sở.

Điều 10: Hiệu Lực của Hợp Đồng

  1.   Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký.
  2.   Hợp đồng được lập thành [số] bản, mỗi bên giữ [số] bản có giá trị pháp lý như nhau.

ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

[Ký và ghi rõ họ tên] [Ký và ghi rõ họ tên]

Mẫu hợp đồng này chi tiết và bao quát nhiều khía cạnh quan trọng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên trong quá trình thực hiện dịch vụ tư vấn bất động sản. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với tình huống cụ thể, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý.

2. Mục đích và phạm vi của hợp đồng tư vấn bất động sản là gì?

2.1 Mục đích:

Hợp đồng tư vấn bất động sản được lập ra nhằm mục đích quy định rõ ràng và chi tiết về các quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia trong quá trình cung cấp và sử dụng dịch vụ tư vấn bất động sản. Hợp đồng này giúp đảm bảo rằng các dịch vụ tư vấn được thực hiện một cách chuyên nghiệp, hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Đồng thời, hợp đồng cũng giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tạo ra sự minh bạch trong quan hệ hợp tác giữa các bên.

2.2 Phạm vi:

Phạm vi của hợp đồng tư vấn bất động sản bao gồm nhưng không giới hạn các công việc sau:

  • Tư vấn pháp lý về bất động sản:
    • Cung cấp các thông tin và tư vấn liên quan đến các quy định pháp luật về mua bán, chuyển nhượng, thuê, cho thuê bất động sản.
    • Hỗ trợ chuẩn bị và kiểm tra các văn bản pháp lý, hợp đồng, và các giấy tờ liên quan đến giao dịch bất động sản.
  • Tư vấn thẩm định giá bất động sản:
    • Đánh giá và thẩm định giá trị thị trường của các bất động sản theo các tiêu chuẩn và quy định hiện hành.
    • Cung cấp báo cáo thẩm định giá chi tiết và khách quan.
  • Tư vấn quy hoạch và phát triển dự án bất động sản:
    • Tư vấn lập kế hoạch và triển khai các dự án bất động sản.
    • Hỗ trợ trong việc xin cấp phép quy hoạch, xây dựng và các thủ tục liên quan.
  • Tư vấn đầu tư bất động sản:
    • Phân tích và đánh giá các cơ hội đầu tư trong lĩnh vực bất động sản.
    • Hỗ trợ lập kế hoạch đầu tư và phương án tài chính cho các dự án bất động sản.
  • Tư vấn quản lý bất động sản:
    • Hỗ trợ quản lý, khai thác và vận hành bất động sản.
    • Tư vấn chiến lược quản lý tài sản, tối ưu hóa lợi nhuận từ việc khai thác bất động sản.
  • Tư vấn các vấn đề khác liên quan đến bất động sản:
    • Tư vấn các vấn đề về môi trường, quy hoạch đô thị, và các yếu tố khác có ảnh hưởng đến giá trị và tính khả thi của bất động sản.
    • Hỗ trợ trong việc giải quyết các tranh chấp và khiếu nại liên quan đến bất động sản.

Các công việc cụ thể sẽ được thỏa thuận chi tiết giữa các bên và ghi rõ trong hợp đồng, nhằm đảm bảo rằng dịch vụ tư vấn được cung cấp đầy đủ và hiệu quả, đáp ứng đúng nhu cầu và mong đợi của bên yêu cầu tư vấn.

>> Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại Các nội dung cơ bản của hợp đồng dịch vụ tư vấn bất động sản theo quy định hiện hành

3. Các bên tham gia trong hợp đồng tư vấn bất động sản gồm những ai?

3.1. Bên Yêu Cầu Tư Vấn (Bên A):

  • Tên công ty hoặc cá nhân: Đối với doanh nghiệp là tên công ty, đối với cá nhân là tên người yêu cầu tư vấn.
  • Địa chỉ: Địa chỉ trụ sở chính hoặc nơi cư trú của bên yêu cầu tư vấn.
  • Mã số thuế (nếu là doanh nghiệp): Mã số thuế của công ty.
  • Đại diện: Họ và tên người đại diện hợp pháp của công ty, hoặc chính người yêu cầu tư vấn nếu là cá nhân.
  • Chức vụ (nếu là doanh nghiệp): Chức vụ của người đại diện (ví dụ: Giám đốc, Tổng giám đốc).
  • Số điện thoại: Số điện thoại liên lạc.
  • Email: Địa chỉ email liên lạc.

3.2. Bên Cung Cấp Dịch Vụ Tư Vấn (Bên B):

  • Tên công ty hoặc cá nhân: Tên công ty cung cấp dịch vụ tư vấn hoặc tên cá nhân cung cấp dịch vụ tư vấn.
  • Địa chỉ: Địa chỉ trụ sở chính hoặc nơi cư trú của bên cung cấp dịch vụ.
  • Mã số thuế (nếu là doanh nghiệp): Mã số thuế của công ty.
  • Đại diện: Họ và tên người đại diện hợp pháp của công ty, hoặc chính người cung cấp dịch vụ tư vấn nếu là cá nhân.
  • Chức vụ (nếu là doanh nghiệp): Chức vụ của người đại diện (ví dụ: Giám đốc, Tổng giám đốc).
  • Số điện thoại: Số điện thoại liên lạc.
  • Email: Địa chỉ email liên lạc.

3.3. Mối Quan Hệ Giữa Các Bên:

  • Quyền và Nghĩa Vụ của Bên A:
    • Cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin, tài liệu cần thiết cho quá trình tư vấn.
    • Thanh toán đầy đủ và đúng hạn các khoản phí tư vấn theo hợp đồng.
    • Hợp tác và tạo điều kiện thuận lợi cho Bên B trong quá trình thực hiện công việc tư vấn.
  • Quyền và Nghĩa Vụ của Bên B:
    • Cung cấp dịch vụ tư vấn theo đúng nội dung, chất lượng và thời gian đã cam kết trong hợp đồng.
    • Bảo mật thông tin mà Bên A cung cấp.
    • Báo cáo tiến độ và kết quả công việc tư vấn cho Bên A theo thỏa thuận.

3.4. Các Điều Khoản Khác:

  • Bảo mật Thông tin: Cả hai bên đều phải bảo mật thông tin liên quan đến hợp đồng và không tiết lộ cho bên thứ ba khi chưa có sự đồng ý của bên còn lại.
  • Giải quyết Tranh chấp: Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng sẽ được giải quyết bằng thương lượng hoặc thông qua tòa án có thẩm quyền nếu thương lượng không thành công.
  • Hiệu lực của Hợp đồng: Hợp đồng có hiệu lực từ ngày ký kết và các bản sao của hợp đồng có giá trị pháp lý như nhau.

Việc xác định rõ ràng các bên tham gia và quyền, nghĩa vụ của mỗi bên trong hợp đồng tư vấn bất động sản sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quá trình thực hiện hợp đồng.

>> Đọc bài viết Mẫu hợp đồng dịch vụ pháp lý về bất động sản để tìm hiểu thêm thông tin liên quan

4. Các điều khoản về thời gian thực hiện hợp đồng được quy định như thế nào?

cac-dieu-khoan-ve-thoi-gian-thuc-hien-hop-dong-duoc-quy-dinh-nhu-the-nao
Các điều khoản về thời gian thực hiện hợp đồng được quy định như thế nào?

Trong hợp đồng tư vấn bất động sản, các điều khoản về thời gian thực hiện hợp đồng thường bao gồm các nội dung sau:

4.1. Thời điểm bắt đầu và kết thúc hợp đồng:

  • Ngày bắt đầu hợp đồng: Thời gian cụ thể khi hợp đồng có hiệu lực và bắt đầu thực hiện các công việc tư vấn.
  • Ngày kết thúc hợp đồng: Thời gian dự kiến hoặc thời hạn cụ thể khi các công việc tư vấn phải hoàn thành và kết thúc.

4.2. Thời gian hoàn thành từng giai đoạn công việc:

  • Giai đoạn khởi động: Thời gian để chuẩn bị và bắt đầu công việc tư vấn, bao gồm việc thu thập thông tin, tài liệu cần thiết.
  • Giai đoạn thực hiện: Thời gian thực hiện từng công việc cụ thể theo các hạng mục trong hợp đồng, như tư vấn pháp lý, thẩm định giá, quy hoạch dự án, quản lý dự án, v.v.
  • Giai đoạn báo cáo và bàn giao: Thời gian để hoàn thành báo cáo, bàn giao kết quả tư vấn và hoàn tất các thủ tục liên quan.

4.3. Thời gian giao nhận tài liệu và thông tin:

  • Thời gian bên A cung cấp tài liệu: Thời hạn để bên A cung cấp đầy đủ các tài liệu, thông tin cần thiết cho bên B thực hiện công việc tư vấn.
  • Thời gian bên B báo cáo và cung cấp kết quả: Thời gian để bên B chuẩn bị và gửi các báo cáo, tài liệu kết quả tư vấn cho bên A.

4.4. Thời gian phản hồi và điều chỉnh:

  • Thời gian phản hồi của bên A: Thời hạn để bên A phản hồi lại các báo cáo, đề xuất hoặc yêu cầu điều chỉnh từ bên B.
  • Thời gian điều chỉnh của bên B: Thời hạn để bên B thực hiện các điều chỉnh, bổ sung theo yêu cầu của bên A.

4.5. Gia hạn hợp đồng:

  • Điều kiện gia hạn: Các điều kiện và tình huống cụ thể khi hợp đồng có thể được gia hạn.
  • Thủ tục gia hạn: Thủ tục và quy trình để hai bên thỏa thuận, ký kết gia hạn hợp đồng, bao gồm việc lập phụ lục hợp đồng hoặc hợp đồng gia hạn.

4.6. Thời gian và điều kiện chấm dứt hợp đồng:

  • Chấm dứt hợp đồng: Các điều kiện và thời hạn để một bên có thể chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, bao gồm các trường hợp vi phạm hợp đồng hoặc theo thỏa thuận giữa các bên.
  • Thủ tục chấm dứt: Quy trình và thủ tục chấm dứt hợp đồng, bao gồm việc thông báo trước và giải quyết các vấn đề còn tồn đọng.

Việc quy định rõ ràng và chi tiết về thời gian thực hiện hợp đồng giúp đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm của các bên trong quá trình thực hiện dịch vụ tư vấn bất động sản.

>> Tìm đọc Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản theo quy định pháp luật để biết thêm thông tin liên quan 

5. Nghĩa vụ và trách nhiệm của bên tư vấn trong hợp đồng tư vấn bất động sản là gì?

Trong hợp đồng tư vấn bất động sản, bên tư vấn (Bên B) có các nghĩa vụ và trách nhiệm quan trọng nhằm đảm bảo cung cấp dịch vụ tư vấn đúng chất lượng, đúng tiến độ và tuân thủ các quy định pháp luật. Cụ thể như sau:

5.1. Cung cấp dịch vụ tư vấn đúng nội dung và chất lượng

  • Thực hiện công việc tư vấn theo đúng nội dung đã cam kết trong hợp đồng.
  • Đảm bảo chất lượng dịch vụ tư vấn, đáp ứng các yêu cầu chuyên môn và quy chuẩn kỹ thuật.

5.2. Đảm bảo tiến độ thực hiện công việc

  • Thực hiện công việc tư vấn theo đúng tiến độ đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Báo cáo tiến độ thực hiện công việc cho bên yêu cầu tư vấn (Bên A) theo lịch trình đã thỏa thuận.

5.3. Bảo mật thông tin

  • Giữ bí mật các thông tin, tài liệu mà Bên A cung cấp và chỉ sử dụng cho mục đích thực hiện hợp đồng.
  • Không tiết lộ bất kỳ thông tin nào liên quan đến công việc tư vấn cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý của Bên A.

5.4. Báo cáo và cung cấp tài liệu

  • Cung cấp đầy đủ và kịp thời các báo cáo, tài liệu kết quả tư vấn cho Bên A.
  • Giải thích và làm rõ các nội dung trong báo cáo, tài liệu khi Bên A yêu cầu.

5.5. Hợp tác và tạo điều kiện thuận lợi

  • Hợp tác chặt chẽ với Bên A và các bên liên quan trong quá trình thực hiện công việc tư vấn.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho Bên A trong việc kiểm tra, giám sát quá trình thực hiện công việc tư vấn.

5.6. Chịu trách nhiệm về các sai sót và vi phạm

  • Chịu trách nhiệm về các sai sót, vi phạm trong quá trình thực hiện công việc tư vấn.
  • Khắc phục các sai sót, vi phạm trong thời gian sớm nhất có thể và bồi thường thiệt hại (nếu có) theo thỏa thuận trong hợp đồng.

6. Câu hỏi thường gặp

Bên tư vấn có các nghĩa vụ và trách nhiệm cụ thể được ghi rõ trong hợp đồng không?

Có, bên tư vấn thường có các nghĩa vụ và trách nhiệm cụ thể được ghi rõ trong hợp đồng tư vấn bất động sản. Những nghĩa vụ này bao gồm việc cung cấp dịch vụ tư vấn đúng chất lượng, thực hiện công việc theo đúng tiến độ đã thỏa thuận, bảo mật thông tin, và đảm bảo rằng các báo cáo và tài liệu kết quả được cung cấp đầy đủ và kịp thời. Hợp đồng cũng thường quy định các trách nhiệm liên quan đến việc khắc phục sai sót và bồi thường thiệt hại nếu có.

Bên được tư vấn có nghĩa vụ và trách nhiệm cụ thể được ghi rõ trong hợp đồng không?

Có, bên được tư vấn cũng có nghĩa vụ và trách nhiệm cụ thể được ghi rõ trong hợp đồng tư vấn bất động sản. Những nghĩa vụ này thường bao gồm việc cung cấp đầy đủ thông tin và tài liệu cần thiết cho bên tư vấn, thanh toán đầy đủ các khoản phí tư vấn theo thỏa thuận, và hợp tác trong quá trình thực hiện công việc tư vấn. Hợp đồng cũng quy định thời gian phản hồi và cung cấp các tài liệu, thông tin cần thiết để bên tư vấn thực hiện công việc hiệu quả.

Hợp đồng có điều khoản về bảo mật thông tin không?

Có, hợp đồng tư vấn bất động sản thường có điều khoản về bảo mật thông tin. Điều khoản này quy định rằng bên tư vấn phải giữ bí mật các thông tin và tài liệu mà bên được tư vấn cung cấp, chỉ sử dụng các thông tin này cho mục đích thực hiện hợp đồng, và không được tiết lộ cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của bên được tư vấn. Điều khoản về bảo mật thông tin giúp đảm bảo quyền lợi của các bên và bảo vệ thông tin nhạy cảm trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Kết luận, mẫu hợp đồng tư vấn bất động sản là tài liệu quan trọng nhằm xác định rõ ràng các quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình thực hiện dịch vụ tư vấn. Nó bao gồm các điều khoản về mục đích, phạm vi, thời gian thực hiện, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên, cùng với các yêu cầu về bảo mật thông tin và thanh toán. Việc lập và ký kết hợp đồng chi tiết giúp đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên trong lĩnh vực bất động sản.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo