Hội đồng Nhân dân tiếng Anh là gì?

Hội đồng Nhân dân tiếng Anh là gì?

Hội đồng Nhân dân tiếng Anh là gì?

Hội đồng Nhân dân tiếng Anh là gì?

Hội đồng Nhân dân tiếng Anh là People's Council.

Hội đồng nhân dân đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị của mỗi địa phương. Đây là cơ quan đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân, được bầu cử bởi cộng đồng địa phương.

Hội Đồng Nhân Dân không chỉ chịu trách nhiệm trước nhân dân mà còn phải đối mặt với cơ quan Nhà nước cấp trên.

Nhiệm vụ của họ cũng bao gồm giám sát hoạt động của Ủy Ban Nhân Dân, Tòa Án Nhân Dân, và Viện Kiểm Sát Nhân Dân tại cùng cấp.

Ví dụ tiếng Anh về "Hội đồng Nhân dân"

Ví dụ 1. Điều 80 Hội đồng Nhân dân các cấp là cơ quan quyền lực Nhà nước ở địa phương.

  • Article 80 of the people's Council is the organ of State power in local.

Ví dụ 2. Quyền của đại biểu Hội đồng nhân dân trong việc yêu cầu cung cấp thông tin.

  • Rights of delegates of the People's Council to request provision of information.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Hội đồng nhân dân

Trong hệ thống pháp luật của một quốc gia, các thuật ngữ pháp lý liên quan đến Hội Đồng Nhân Dân rất quan trọng để hiểu rõ về cơ cấu và hoạt động của hệ thống tư pháp. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng:

1. The People’s Tribunal: Tòa án nhân dân

2. Procuracy: Viện Kiểm sát

3. Constitution: Hiến pháp

4. Constitutional Law: Luật Hiến pháp

5. Court/Law Court/Court of Law: Tòa án

6. Judge: Quan tòa

7. Tribunal President: Chánh án

8. Jury: Bồi thẩm đoàn

9. Prosecutor: Công tố viên/Kiểm sát viên

10. Lawyer: Luật sư

11. Legal Specialist: Chuyên viên pháp lý

12. Civil Law: Luật Dân sự

13. Criminal Law: Luật Hình sự

14. Commercial Law/Law on Commerce: Luật Thương mại

15. Law on Land: Luật Đất đai

16. Intellectual Property Law: Luật Sở hữu trí tuệ

Qua việc nắm vững các thuật ngữ này, người dân có thể hiểu rõ hơn về hệ thống pháp luật và quy trình tư pháp trong nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hội đồng Nhân dân là gì?

    • Hội đồng Nhân dân là cơ quan đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân ở mỗi địa phương. Đây là tổ chức được bầu cử bởi cộng đồng địa phương và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị của địa phương.
  2. Nhiệm vụ chính của Hội đồng Nhân dân là gì?

    • Hội đồng Nhân dân không chỉ chịu trách nhiệm trước nhân dân mà còn phải đối mặt với cơ quan Nhà nước cấp trên. Nhiệm vụ của họ bao gồm giám sát hoạt động của Ủy Ban Nhân Dân, Tòa Án Nhân Dân, và Viện Kiểm Sát Nhân Dân tại cùng cấp.
  3. Ví dụ về vai trò của Hội đồng Nhân dân trong hệ thống chính trị là gì?

    • Ví dụ như điều 80 của Hội đồng Nhân dân là cơ quan quyền lực Nhà nước ở địa phương, và đại biểu của Hội đồng có quyền yêu cầu cung cấp thông tin.
  4. Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến Hội đồng Nhân dân là gì?

    • Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan bao gồm: The People’s Tribunal (Tòa án nhân dân), Procuracy (Viện Kiểm sát), Constitution (Hiến pháp), Constitutional Law (Luật Hiến pháp), Court (Tòa án), Judge (Quan tòa), Prosecutor (Công tố viên), Lawyer (Luật sư), và nhiều thuật ngữ khác nữa.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo