Hóa đơn tiếng Anh là gì?
Hóa đơn là gì?
Hóa đơn là tài liệu chứng từ được lập bởi người bán, ghi chép thông tin về hàng hóa, dịch vụ đã được bán theo quy định của pháp luật. Đây là yêu cầu thanh toán chi tiết, ghi rõ số lượng, đơn giá của các mặt hàng. Thông thường, hóa đơn được phát hành bởi bên bán và sau khi bên mua thanh toán, bên bán sẽ xác nhận việc thanh toán trên hóa đơn.
Ban đầu, hóa đơn chỉ đóng vai trò là chứng minh cho việc chuyển nhượng hàng hóa giữa hai bên mua và bán, và các tranh chấp thường được giải quyết bởi hai bên liên quan. Tuy nhiên, khi nhà nước can thiệp vào quản lý giao dịch và giải quyết tranh chấp, hóa đơn trở thành căn cứ pháp lý, chứng minh việc chuyển nhượng hàng hóa và là cơ sở xác định quyền sở hữu hợp pháp của người sở hữu hàng hóa.
Trong kinh doanh, việc duy trì hóa đơn đúng quy định không chỉ giúp thúc đẩy tính minh bạch trong giao dịch mà còn bảo vệ quyền lợi của cả hai bên tham gia.
Hóa đơn tiếng Anh là gì?
Hóa đơn tiếng Anh là bill, invoice, receipt.
Bill, invoice, receipt đều là các thuật ngữ đồng nghĩa với hóa đơn, nhưng mỗi từ này lại mang một ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Bill: a request for payment of money owed, or the piece of paper on which it is written (Bill là yêu cầu thanh toán số tiền nợ, hoặc tờ giấy ghi chép thông tin về khoản nợ đó.)
Chúng ta thường gặp bill trong các hóa đơn thanh toán dịch vụ hoặc sản phẩm như điện thoại, khí đốt, hoặc sửa chữa.
Ví dụ:
- "You haven’t paid the phone bill, have you?" (Bạn chưa thanh toán hóa đơn điện thoại phải không?)
- "The bill for the repairs of the washing machine came to $120." (Hóa đơn sửa chữa máy giặt là 120 USD.)
Ngoài ra, bill còn có nghĩa là chương trình giải trí.
- Ví dụ “There’s a horror double bill on TV” (Có hai chương trình kinh dị liên tiếp trên TV.)
Trong tiếng Anh – Mỹ, bill cũng được sử dụng với nghĩa là tờ tiền.
- Ví dụ “A five-dollar bill” (tờ tiền 5 USD). Động từ to bill là gửi hoá đơn để xin trả tiền sau.
Invoice: An invoice is a time-stamped commercial document that itemizes and records a transaction between a buyer and a seller. If goods or services were purchased on credit, the invoice usually specifies the terms of the deal and provides information on the available methods of payment. (Invoice là một tài liệu thương mại được đóng dấu thời gian, liệt kê và ghi chép thông tin về giao dịch giữa người mua và người bán. Nếu hàng hoặc dịch vụ được mua trên tín dụng, hóa đơn thường chỉ định rõ các điều khoản của thỏa thuận và cung cấp thông tin về các phương thức thanh toán.)
Invoice có nghĩa danh sách liệt kê từng món hàng hóa được bán hay dịch vụ được thực hiện cùng giá cả. Một số cụm từ hay dùng như invoice the order nghĩa là làm hóa đơn các món hàng để yêu cầu thanh toán, invoice somebody for an order nghĩa là gửi hóa đơn cho ai để thanh toán những món hàng đã đặt.
Ngoài liệt kê từng món hàng hay công việc làm, giá thành phần, hóa đơn (invoice)c òn thêm chi tiết như số sở thuế cấp cho hãng (tax number), hay số tài khoản hãng dành cho bên mua để tính tiền (customer account number). Trên hoá đơn bill thường không có chi tiết này.
Receipt: là một giấy tờ biên nhận việc nhận được thanh toán hoặc một món đồ khác. Đôi khi, receipt cũng có thể đồng nghĩa với bill trong việc yêu cầu thanh toán.
Tuy nhiên, receipt cũng có thể chỉ khoản thu, như "net/gross receipts" (thu nhập ròng/tổng thu nhập).
Ví dụ:
- "Get a receipt for your expenses." (Hãy lấy biên lai cho các chi phí của bạn.)
- "I issued a receipt for the payment." (Tôi đã lập một biên lai cho khoản thanh toán.)
Tóm lại, mặc dù bill, invoice và receipt đều liên quan đến việc thanh toán, nhưng mỗi từ này đều có các ý nghĩa và sử dụng riêng biệt trong tiếng Anh.
Một số từ, cụm từ liên quan tới hóa đơn trong tiếng Anh
Trong giao dịch kinh doanh, hóa đơn đóng vai trò quan trọng như một bằng chứng pháp lý về giao dịch mua bán. Dưới đây là một số từ vựng cần thiết liên quan đến hóa đơn trong tiếng Anh:
VAT Invoice (Hóa đơn giá trị gia tăng):
Hóa đơn giá trị gia tăng, hay còn gọi là hóa đơn đỏ, là loại hóa đơn chứa thông tin về số tiền thuế giá trị gia tăng.
Issue an Invoice (Xuất hóa đơn):
Hành động phát hành hoặc xuất ra một tài liệu chứng từ gọi là hóa đơn, thường gồm các thông tin về giao dịch mua bán.
Electronic Invoice (E-invoice) (Hóa đơn điện tử):
Hóa đơn được tạo và xử lý thông qua phương tiện điện tử, thường được sử dụng để giảm thủ tục và chi phí hành chính.
Import Receipt or Input Invoice (Hóa đơn đầu vào):
Hóa đơn được nhận từ nhà cung cấp, thường đi kèm với các sản phẩm hoặc dịch vụ đã nhập vào doanh nghiệp.
Export Receipt or Output Invoice (Hóa đơn đầu ra):
Hóa đơn được tạo ra và gửi đi cho khách hàng, thường đi kèm với hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp.
Ngoài ra, các loại hóa đơn khác bao gồm:
-
Sales Invoice (Hóa đơn bán hàng): Hóa đơn được phát hành cho người mua hàng, yêu cầu thanh toán và mô tả các mặt hàng đã mua.
-
Cash Receipt (Hóa đơn thanh toán): Hóa đơn được xuất ra để xác nhận việc nhận thanh toán từ khách hàng.
Hơn nữa, trong quá trình kế toán, việc báo cáo quyết toán thuế cũng là một phần quan trọng của việc quản lý hóa đơn.
Câu hỏi thường gặp
-
Hóa đơn là gì?
Hóa đơn là tài liệu chứng từ được lập bởi người bán, ghi chép thông tin về hàng hóa, dịch vụ đã được bán theo quy định của pháp luật. Đây là yêu cầu thanh toán chi tiết, ghi rõ số lượng, đơn giá của các mặt hàng. Thông thường, hóa đơn được phát hành bởi bên bán và sau khi bên mua thanh toán, bên bán sẽ xác nhận việc thanh toán trên hóa đơn.
-
Hóa đơn tiếng Anh là gì?
Hóa đơn tiếng Anh được gọi là "bill," "invoice," hoặc "receipt."
-
Sự khác biệt giữa "bill," "invoice," và "receipt" là gì?
- Bill: Là yêu cầu thanh toán số tiền nợ hoặc tờ giấy ghi chép thông tin về khoản nợ. Nó thường xuất hiện trong các hóa đơn thanh toán dịch vụ hoặc sản phẩm như điện thoại hoặc sửa chữa.
- Invoice: Là tài liệu thương mại được đóng dấu thời gian, liệt kê và ghi chép thông tin về giao dịch giữa người mua và người bán. Nó đặc biệt quan trọng khi hàng hoặc dịch vụ được mua trên tín dụng.
- Receipt: Là giấy tờ biên nhận việc nhận được thanh toán hoặc một món đồ khác. Nó cũng có thể đồng nghĩa với bill trong việc yêu cầu thanh toán, nhưng thường chỉ liên quan đến khoản thu.
-
Các loại hóa đơn phổ biến là gì?
Các loại hóa đơn phổ biến bao gồm: VAT Invoice (Hóa đơn giá trị gia tăng), Sales Invoice (Hóa đơn bán hàng), Cash Receipt (Hóa đơn thanh toán), Electronic Invoice (Hóa đơn điện tử), Import/Export Receipt (Hóa đơn đầu vào/đầu ra). Đối với kế toán, việc báo cáo quyết toán thuế cũng là một phần quan trọng của việc quản lý hóa đơn.
Nội dung bài viết:
Bình luận