
Hộ gia đình tiếng Anh là gì?
Hộ gia đình tiếng Anh là gì?
Hộ gia đình tiếng Anh là household /ˈhaʊsˌhoʊld/.
Hộ gia đình là một cộng đồng nhỏ, nơi những người sống chung chia sẻ không gian sinh hoạt và tạo nên các mối quan hệ gia đình đặc biệt. Cuộc sống hàng ngày tại đây là sân chơi cho những hoạt động chung, cũng như là nơi hình thành những liên kết tương đồng giữa các thành viên. Như một cơ sở, hộ gia đình là nền tảng vững chắc của mỗi người.
Ví dụ tiếng Anh về "Hộ gia đình"
1. Một hộ gia đình Mỹ trung bình chi 1.000 đô la một năm để mua xổ số.
- The average American household spends 1,000 dollars a year on lotteries.
2. Nhà này có hai hộ gia đình sống chung.
- There are two households in this house.
Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Ở Việt Nam, gia đình hạt nhân, hay nuclear family, đang trở thành mô hình gia đình phổ biến nhất. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến gia đình hạt nhân:
-
Parents (Ba Mẹ): Đại diện cho cả bố và mẹ.
-
Mother (Mẹ): Người mẹ trong gia đình.
-
Father (Ba): Người bố trong gia đình.
-
Child (Số ít) -> Children (Số nhiều) (Con Cái): Bao gồm con gái và con trai.
-
Daughter (Con Gái): Em gái trong gia đình.
-
Son (Con Trai): Em trai trong gia đình.
-
Sibling (Anh Chị Em Ruột): Các thành viên cùng cha mẹ.
-
Spouse (Vợ Chồng): Có thể là vợ hoặc chồng.
-
Husband (Chồng): Người chồng trong mối quan hệ hôn nhân.
-
Wife (Vợ): Người vợ trong mối quan hệ hôn nhân.
Với những từ vựng này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc và thành viên trong gia đình hạt nhân, một phần quan trọng của văn hóa gia đình Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
1. Hộ gia đình tiếng Anh là gì?
Trả lời: Hộ gia đình tiếng Anh được gọi là "household" và được phát âm là /ˈhaʊsˌhoʊld/. Đây là một cộng đồng nhỏ nơi những người sống chung chia sẻ không gian sinh hoạt và tạo nên các mối quan hệ gia đình đặc biệt.
2. Cuộc sống hàng ngày tại hộ gia đình như thế nào?
Trả lời: Cuộc sống hàng ngày tại hộ gia đình là nơi diễn ra những hoạt động chung và tạo nên những liên kết tương đồng giữa các thành viên. Đây là không gian quan trọng cho các hoạt động gia đình và là nền tảng vững chắc cho mỗi người.
3. Ví dụ tiếng Anh về "Hộ gia đình"?
Trả lời: Một ví dụ tiếng Anh về "Hộ gia đình" có thể là: "The average American household spends 1,000 dollars a year on lotteries." (Một hộ gia đình Mỹ trung bình chi 1.000 đô la một năm để mua xổ số).
4. Từ vựng tiếng Anh về gia đình có những gì quan trọng?
Trả lời: Từ vựng tiếng Anh về gia đình bao gồm:
- Parents (Ba Mẹ)
- Mother (Mẹ)
- Father (Ba)
- Child (Số ít) -> Children (Số nhiều) (Con Cái)
- Daughter (Con Gái)
- Son (Con Trai)
- Sibling (Anh Chị Em Ruột)
- Spouse (Vợ Chồng)
- Husband (Chồng)
- Wife (Vợ)
Nội dung bài viết:
Bình luận