Hạn chế của đầu tư nước ngoài vào Việt Nam [Cập nhật 2024]

Hiện nay, Việt Nam đang trên đà phát triển kinh tế hội nhập với nguồn vốn trọng điểm đến từ các nhà đầu tư nước ngoài, trải rộng trên khắp 139 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới tính đến đầu năm 2022. Tuy nhiên, dù đã tiếp thu được nhiều thành công trong hơn 30 năm từ nguồn vốn đầu tư nước ngoài FDI, song hệ thống quản lí, vận hành của Việt Nam vẫn tồn tại nhiều bất cập, khó khăn hạn chế việc mở rộng, thu hút nhiều nguồn vốn đầu tư nước ngoài chất lượng cao. Luật ACC xin gửi đến quý bạn đọc bài viết về Hạn chế của đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.

Luatdautu
Hạn chế của đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

1. Chưa tối ưu chi phí

Để tối ưu chi phí, doanh nghiệp Việt cần tự mình tìm ra lời giải, tuy nhiên, cần hạn chế việc gia tăng giá thành sản phẩm tương ứng với giá nguyên liệu đầu vào hay cắt giảm lương của người lao động để bù trừ, cùng các biện pháp cực đoan khác có thể ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.

2. Nguồn cung lao động hạn chế

nguon-cung-lao-dong-han-che-1-1

Hiện tại, Việt Nam đang áp dụng chính sách quản lý đối với Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam tương đối chặt chẽ và khắt khe, cụ thể:

Các điều khoản quy định tại Mục 3 Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14, cũng như các quy định hướng dẫn tại Nghị định số 152/2020/NĐ-CP quy định về Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và tuyển dụng, quản lý người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam, quy định nhiều điều kiện, trình tự thủ tụctuyển dụng người lao động nước ngoài tương đối khắt khe dẫn đến khó khăn trong thực tiễn áp dụng, kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp nói riêng và nền kinh tế Việt Nam nói chung.

Việc đặt ra các quy định này được thực hiện theo định hướng phát triển, ưu tiên và bảo vệ nguồn việc làm cho lao động trong nước, hạn chế tối đa việc sử dụng, tuyển dụng lao động nước ngoài. Tuy nhiênđiều đó lại dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam thiếu hụt nguồn lao động có trình độ chuyên môn, kĩ thuật cao.

Về góc nhìn, việc hạn chế tuyển dụng lao động nước ngoài cũng khiến các nhà đầu tư nước ngoài cảm nhận rằng Việt Nam chưa hẳn là một thị trường mở đối với yếu tố ngoại, qua đó có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ.

>> Mọi người có thể tham khảo bài viết Thực trạng thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam (2023) để có thêm nhiều thông tin.

3. Điều kiện đầu tư nước ngoài đầu tư vào Việt Nam

dieu-kien-dau-tu-vao-viet-nam-1-1

Việc đầu tư nước ngoài vào Việt Nam có thể đem lại nhiều cơ hội và lợi ích cho cả nhà đầu tư và nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, cũng có một số hạn chế và điều kiện mà nhà đầu tư nước ngoài cần phải đối mặt khi thực hiện đầu tư tại đất nước này. Dưới đây là một số hạn chế và điều kiện quan trọng mà nhà đầu tư nước ngoài cần nắm rõ:

  • Pháp luật và quy định địa phương: Việc thực hiện đầu tư nước ngoài đòi hỏi tuân thủ các quy định và luật pháp của Việt Nam. Quy định và quy trình liên quan đến đăng ký, cấp phép, và thực hiện dự án phải được tuân thủ chặt chẽ.
  • Giới hạn ngành và lĩnh vực đầu tư: Một số ngành hoặc lĩnh vực có thể bị hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài theo quy định của pháp luật Việt Nam. Các ngành như ngân hàng, bảo hiểm, truyền thông, và một số lĩnh vực nhạy cảm có thể yêu cầu phải thỏa thuận và có sự phê duyệt đặc biệt từ phía chính quyền.
  • Vốn điều lệ và cổ phần hóa: Nhà đầu tư nước ngoài thường phải đáp ứng yêu cầu về vốn điều lệ tối thiểu trong các dự án đầu tư tại Việt Nam. Ngoài ra, quy định về tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài cũng có thể bị hạn chế trong một số trường hợp.
  • Thủ tục hành chính và biểu thuế: Quy trình thủ tục hành chính, thuế và các khoản phí có thể tạo ra rào cản và tăng chi phí cho nhà đầu tư nước ngoài. Điều này đặc biệt đúng khi nhà đầu tư muốn thực hiện các thủ tục liên quan đến đăng ký kinh doanh, cấp phép xây dựng, và các thủ tục quản lý khác.
  • Rủi ro chính trị và biến động thị trường: Như trong bất kỳ quốc gia nào khác, việc đầu tư nước ngoài cũng có thể chịu ảnh hưởng của biến đổi chính trị, thay đổi chính sách, và biến động thị trường. Những thay đổi này có thể tác động đến môi trường kinh doanh và lợi nhuận của nhà đầu tư.
  • Vấn đề lao động và quản lý: Quản lý nhân sự và vấn đề lao động cũng có thể là một thách thức đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Quy định về lao động, ngôn ngữ, và văn hóa là những yếu tố cần được xem xét khi quản lý dự án.
  • Bất đồng về quyền sở hữu và pháp lý: Trong một số trường hợp, có thể xảy ra tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu tài sản hoặc vấn đề pháp lý. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc mua lại, sáp nhập, hoặc đầu tư vào doanh nghiệp địa phương.

Như vậy, những hạn chế và điều kiện trên có thể tạo ra những thách thức cho nhà đầu tư nước ngoài khi thực hiện đầu tư tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc hiểu rõ về các yếu tố này và tuân thủ quy định pháp luật có thể giúp nhà đầu tư tối ưu hóa cơ hội và giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.

>> Bài viết Tiếp cận thị trường là gì? có thể giúp mọi người có thêm nhiều thông tin.

4. Hạn chế của nhà đầu tư nước ngoài như thế nào?

han-che-cua-nha-dau-tu-nuoc-ngoai-nhu-the-nao

Nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia đầu tư tại một quốc gia có thể đối mặt với một số hạn chế. Dưới đây là một số hạn chế phổ biến mà nhà đầu tư nước ngoài có thể gặp phải, cùng với các lĩnh vực mà hạn chế thường xuất hiện:

Hạn chế về chính trị và pháp lý:

  • Chính trị và ổn định chính trị: Sự biến động chính trị trong một quốc gia có thể tạo ra không chắc chắn cho môi trường kinh doanh và ảnh hưởng đến dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài.
  • Luật pháp và quy định: Các quy định pháp lý có thể thay đổi hoặc không rõ ràng, tạo ra sự không chắc chắn về quyền sở hữu, quyền vay mượn, và các quyền khác liên quan đến đầu tư.

Hạn chế về ngôn ngữ và văn hóa:

  • Ngôn ngữ: Khả năng giao tiếp và hiểu rõ các văn bản hợp đồng, luật pháp và thủ tục có thể bị hạn chế nếu không hiểu ngôn ngữ địa phương.
  • Văn hóa: Khác biệt về văn hóa, phong tục và tập quán kinh doanh có thể gây ra sự không thống nhất trong quá trình làm việc và quản lý.

Hạn chế về hạ tầng và cơ sở vật chất:

  • Hạ tầng kỹ thuật: Độ phát triển của hạ tầng về giao thông, năng lượng, và thông tin có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện dự án và hoạt động kinh doanh.
  • Cơ sở vật chất: Sự thiếu hụt cơ sở vật chất hoặc vấn đề về an toàn có thể tạo ra rủi ro cho dự án đầu tư.

Hạn chế về quản lý và lao động:

  • Quản lý dự án: Khả năng tương tác với quản lý và đối tác địa phương, cũng như khả năng quản lý dự án từ xa có thể gặp khó khăn do văn hóa và thời gian.
  • Lao động: Quy định về lao động và thực tế về nguồn lao động có thể ảnh hưởng đến khả năng tuyển dụng và quản lý nhân sự.

Hạn chế về tài chính và thị trường:

  • Nguy cơ tỷ giá hối đoái: Sự biến đổi trong tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến giá trị đầu tư và lợi nhuận của nhà đầu tư nước ngoài.
  • Thị trường tài chính: Sự không ổn định trong thị trường tài chính địa phương có thể tạo ra rủi ro cho nhà đầu tư.

Hạn chế ngành hoặc lĩnh vực đầu tư:

  • Ngành cấm hoặc hạn chế: Một số ngành nhạy cảm hoặc quan trọng cho quốc gia có thể bị cấm hoặc hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài.
  • Ngành đòi hỏi kiến thức chuyên môn: Các lĩnh vực yêu cầu kiến thức chuyên môn cao có thể đặt ra thách thức cho nhà đầu tư nước ngoài không có sự hiểu biết đầy đủ về ngành đó.
  • Những hạn chế này có thể thay đổi tùy theo quốc gia và ngành, nhưng chúng thường đại diện cho những thách thức chung mà nhà đầu tư nước ngoài có thể phải đối mặt khi thực hiện đầu tư ở nước ngoài.

5. Hạn chế về ngành nghề kinh doanh

han-che-ve-nganh-nghe-kinh-doanh

Hạn chế về ngành nghề kinh doanh cho nhà đầu tư nước ngoài thường liên quan đến các ngành có sự quan tâm đặc biệt từ phía chính phủ hoặc các ngành có tính chiến lược cao đối với quốc gia. Dưới đây là một số ví dụ về những hạn chế về ngành nghề kinh doanh mà nhà đầu tư nước ngoài có thể gặp phải:

  • Ngân hàng và Tài chính: Quy định về ngân hàng và tài chính thường được kiểm soát chặt chẽ bởi chính phủ để bảo vệ hệ thống tài chính và ổn định kinh tế. Một số quốc gia có thể hạn chế sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài trong ngành này hoặc đặt các rào cản cao.
  • Ngành Dầu khí và Năng lượng: Các nguồn tài nguyên tự nhiên quan trọng như dầu, khí đốt và năng lượng thường được xem xét rất cẩn thận bởi các chính phủ. Các quy định về quyền khai thác, quản lý tài nguyên và biến động giá có thể tạo ra hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài.
  • Truyền thông và Truyền hình: Ngành truyền thông và truyền hình thường liên quan đến việc kiểm soát thông tin và tác động đến quan điểm công chúng. Do đó, một số quốc gia có thể áp dụng hạn chế đối với việc sở hữu hoặc tham gia vào các doanh nghiệp truyền thông.
  • An ninh và Quốc phòng: Các ngành liên quan đến an ninh và quốc phòng thường bị hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài để đảm bảo rằng thông tin và công nghệ nhạy cảm không bị rò rỉ hoặc rơi vào tay sai.
  • Ngành Y tế và Dược phẩm: Việc kiểm soát chất lượng, an toàn và quản lý dược phẩm có thể tạo ra hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài. Các quy định về thử nghiệm lâm sàng, chứng nhận và quản lý sản phẩm y tế có thể rất nghiêm ngặt.
  • Lĩnh vực Công nghệ cao: Các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, và công nghệ thông tin có thể có quy định về bảo mật và quản lý dữ liệu, tạo ra hạn chế đối với việc tham gia của nhà đầu tư nước ngoài.
  • Ngành Nông nghiệp và Thực phẩm: Một số quốc gia có thể hạn chế đối với việc sở hữu đất đai và tham gia vào ngành nông nghiệp để bảo vệ lợi ích nội địa và đảm bảo an ninh lương thực.
  • Ngành Giáo dục và Đào tạo: Các quốc gia có thể áp dụng hạn chế đối với việc tham gia vào các doanh nghiệp giáo dục và đào tạo để đảm bảo quyền quản lý giáo dục và kiểm soát nội dung học tập.

Như vậy, hạn chế về ngành nghề kinh doanh cho nhà đầu tư nước ngoài có thể đa dạng và thay đổi tùy theo quốc gia và chính sách của mỗi quốc gia. Việc nắm rõ quy định và thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đầu tư là rất quan trọng để tránh những rủi ro và thất bại không cần thiết.

>> Bài viết Ngành nghề kinh doanh có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài 2023 có thể giúp các bạn có thêm nhiều thông tin.

6. Hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn

han-che-ty-le-so-huu-von

Hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn là một trong những yếu tố quan trọng mà nhà đầu tư nước ngoài có thể đối mặt khi tham gia đầu tư tại một quốc gia. Điều này thường liên quan đến việc quy định giới hạn về tỷ lệ sở hữu cổ phần của doanh nghiệp hoặc dự án mà nhà đầu tư nước ngoài được phép nắm giữ. Dưới đây là một số hạn chế thường gặp về tỷ lệ sở hữu vốn cho nhà đầu tư nước ngoài:

  • Giới hạn tối đa về tỷ lệ sở hữu: Một số quốc gia có thể áp dụng giới hạn cụ thể về tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trong một doanh nghiệp. Chẳng hạn, quốc gia có thể quy định rằng nhà đầu tư nước ngoài chỉ được nắm giữ tối đa 30% cổ phần trong một doanh nghiệp.
  • Yêu cầu phê duyệt đặc biệt: Trong một số trường hợp, việc nắm giữ cổ phần vượt quá một mức ngưỡng nhất định có thể yêu cầu sự phê duyệt đặc biệt từ cơ quan quản lý hoặc chính phủ.
  • Ngành nhạy cảm: Trong các ngành như an ninh, quốc phòng, truyền thông, nguồn năng lượng chiến lược, một số quốc gia có thể áp dụng hạn chế cao hơn về tỷ lệ sở hữu vốn để bảo vệ quyền lợi quốc gia.
  • Điều kiện đầu tư và thời gian: Một số quốc gia có thể cho phép nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ tỷ lệ sở hữu cao hơn nếu họ cam kết thực hiện đầu tư lớn hoặc duy trì dự án trong thời gian dài.
  • Phân đoạn ngành: Trong một số ngành, quốc gia có thể chia thành các phân đoạn và quy định rằng nhà đầu tư nước ngoài chỉ được sở hữu tỷ lệ nhất định trong mỗi phân đoạn.
  • Quy định thay đổi sở hữu: Một số quốc gia có thể áp dụng quy định về việc thông báo và phê duyệt khi nhà đầu tư nước ngoài muốn mua thêm hoặc bán cổ phần trong doanh nghiệp.

Như vậy, hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn cho nhà đầu tư nước ngoài có thể thay đổi tùy theo quốc gia và ngành nghề kinh doanh. Việc hiểu rõ các quy định và hạn chế này là quan trọng để nhà đầu tư có thể lập kế hoạch và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

7. Cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế

co-so-ha-tang-chua-dap-ung-tieu-chuan-quoc-te

Theo khảo sát của nhiều doanh nghiệp FDI đầu tư vào Việt Nam năm 2021, 42% doanh nghiệp FDI tham gia khảo sát nhận định rằng Việt Nam có hệ thống cơ sở hạ tầng và chất lượng dịch vụ công tương đối kém so với các quốc gia khác trong khu vực như Trung Quốc, Thái Lan, Singapore, Indonesia và Malaysia,…

Kết luận này phần nào đã ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài vào thị trường Việt Nam cũng như xu hướng đầu tư trong tương lai nếu Việt Nam không đưa ra các kết quả khả quan trong việc cải thiện cơ sở hạ tầng của mình. Bởi lẽ ngoài chi phí phát sinh thêm do phải vận chuyển cơ sở hạ tầng sản xuất đến Việt Nam thì các doanh nghiệp FDI còn phải tính toán đến các yếu tố khác như quy định pháp lý, điều kiện kinh doanh, địa lí kinh tế, nguồn nhân lực địa phương, đối tác cung ứng,… để vận chuyển, lắp đặt, xây mới hệ thống cơ sở hạ tầng phù hợp với lĩnh vực kinh doanh.

Việc xây dựng, tái xây dựng lại từ đầu tốn nhiều thời gian cũng như tài nguyên. Do đó, nhiều nhà đầu tư nước ngoài sẽ cân nhắc không lựa chọn thì trường Việt Nam là đích đến để đầu tư, bởi  hệ thống cơ sở hạ tầng vững chắc là một trong các yếu tố cơ bản quyết định hệ thống sản xuất, xuất khẩu và kinh doanh của doanh nghiệp.

8. Khó khăn về thuế

kho-khan-ve-thue

Việt Nam có nhiều chính sách ưu đãi về thuế cho nhà đầu tư nước ngoài, dựa trên chính sách ưu đãi, đối xử bình đẳng giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư trong nước của Singapore. Tuy nhiên, khâu áp dụng, thực thi chính sách của nhà nước vẫn còn nhiều bất cập và cần nhiều cải thiện, cụ thể về mặt đơn giản hóa hay cụ thể hóa thủ tục hành chính.

Theo một nghiên cứu của NC Network, thời gian trung bình doanh nghiệp đầu tư nước ngoài tại Việt Nam dành ra để giải quyết các nghĩa vụ thuế cao gấp bốn lần so với thời gian trung bình tại các khu vực Đông Á và Thái Bình Dương.

Bên cạnh đó, nhiều nhà đầu tư cũng tỏ ra khá thất vọng với hệ thống các thủ tục hành chính Việt Nam, một phần do quy trình, thủ tục phức tạp, một phần do tiến trình xử lý không như họ kỳ vọng.

>> Mọi người có thể tham khảo bài viết Các ngành nghề hạn chế nhà đầu tư nước ngoài (Cập nhật 2023) để có thêm nhiều thông tin.

9. Hạn chế ở chuỗi cung ứng

Với sự chuyển dịch mạnh mẽ của chuỗi cung ứng toàn cầu, nhiều công ty, tập đoàn đa quốc gia đã đẩy mạnh đầu tư vào Việt Nam. Nhìn chung, hiếm có nhà sản xuất nào có thể tự mình tự sản xuất toàn bộ các bộ phận, linh kiện của một sản phẩm, bao gồm cả các công ty đa quốc gia.

Chính vì vậy, các nhà đầu tư nước ngoài có xu hướng tìm kiếm các doanh nghiệp có khả năng cung ứng một phần các bộ phận, linh kiện sản phẩm để có thể lắp ráp nên một sản phẩm hoàn chỉnh. Khu vực Đông Nam Á hiện đang được xếp hạng là một trong các thị trường cung ứng tiềm năng, hiệu quả cao nhất.

Tuy nhiên, ngành công nghệ hỗ trợ sản xuất linh kiện tại Việt Nam vẫn còn non trẻ, dẫn đến một số khó khăn đối với doanh nghiệp FDI trong quá trình xây dựng chuỗi cung ứng. Chính vì nguyên nhân này và hệ thống cơ sở hạ tầng dưới tiêu chuẩn khiến các nhà đầu tư nước ngoài buộc phải đầu tư vào các quốc gia khác, mặcdù chính sách và các yếu tố đầu tư của Việt Nam hấp dẫn họ.

✅ Dịch vụ:

⭕Hạn chế của đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

✅ Kinh nghiệm:

⭐ Hơn 20 năm kinh nghiệm

✅ Năng lực:

⭐ Chuyên viên trình độ cao

✅ Cam kết::

⭕ Thủ tục nhanh gọn

✅ Hỗ trợ:

⭐ Toàn quốc

✅ Hotline:

⭕ 1900.3330

10. Mọi người cũng hỏi

Nhà đầu tư nước ngoài thường gặp những hạn chế gì khi muốn đầu tư vào một quốc gia khác?

Những hạn chế thường gặp bao gồm hạn chế về ngành nghề kinh doanh, hạn chế về tỷ lệ sở hữu cổ phần, quy định về pháp luật và quy định, rủi ro chính trị và biến đổi thị trường, cũng như khả năng giao tiếp với ngôn ngữ và văn hóa địa phương.

Tại sao một số ngành như ngân hàng và năng lượng có thể bị hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài?

Những ngành như ngân hàng và năng lượng thường được coi là quan trọng chiến lược và an ninh quốc gia. Do đó, chính phủ thường áp dụng các hạn chế để bảo vệ quyền lợi và tài nguyên của quốc gia, đồng thời giữ được sự kiểm soát trong những lĩnh vực này.

Tại sao tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài có thể bị giới hạn?

Giới hạn tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài thường nhằm đảm bảo rằng quốc gia vẫn có kiểm soát và quản lý trong các doanh nghiệp chiến lược và quan trọng. Điều này cũng có thể giúp tránh tình trạng sở hữu quá nhiều từ phía nước ngoài, gây rủi ro cho tài chính và an ninh quốc gia.

Tại sao việc hiểu rõ về hạn chế của nhà đầu tư nước ngoài là quan trọng?

Hiểu rõ về hạn chế giúp nhà đầu tư nước ngoài dự phòng cho các thách thức có thể xảy ra trong quá trình đầu tư. Điều này giúp họ lập kế hoạch tốt hơn, đánh giá rủi ro và tìm cách tối ưu hóa cơ hội đầu tư trong bối cảnh các hạn chế.

Có cách nào để vượt qua hoặc giảm bớt các hạn chế khi đầu tư nước ngoài?

Để vượt qua hoặc giảm bớt các hạn chế, nhà đầu tư nước ngoài có thể tìm hiểu kỹ về quy định và pháp luật địa phương, hợp tác với đối tác địa phương để có sự hỗ trợ, thực hiện nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, và tham gia vào các cuộc đàm phán để đạt được điều khoản tốt nhất cho dự án đầu tư của họ.

Trên đây là toàn bộ nội dung về Hạn chế của đầu tư nước ngoài vào Việt Nam do Luật ACC cung cấp. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho quý bạn đọc. Trong quá trình tìm hiểu, nếu quý bạn đọc còn có thắc mắc, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua website hoặc Hotline để được hỗ trợ giải đáp.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo