Quy định về các ngành nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và đảm bảo an ninh kinh tế. Theo Luật Đầu tư Việt Nam, một số ngành nghề như dịch vụ viễn thông, khai thác khoáng sản, và dịch vụ vận tải hàng không có thể bị hạn chế hoặc yêu cầu điều kiện đặc biệt đối với nhà đầu tư nước ngoài. Những quy định này được thiết lập để duy trì sự cân bằng trong phát triển kinh tế, bảo vệ tài nguyên quốc gia, và đảm bảo an ninh trật tự, đồng thời tạo ra môi trường đầu tư công bằng và minh bạch.
Quy định về các ngành nghề hạn chế tiếp cận thị trường với nhà đầu tư nước ngoài
1. Nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào Việt Nam theo hình thức nào?
Nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào Việt Nam theo các hình thức sau:
Thành lập tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài: Nhà đầu tư có thể thành lập doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc các tổ chức kinh tế khác theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp trong tổ chức kinh tế: Nhà đầu tư nước ngoài có thể mua cổ phần trong các công ty cổ phần, góp vốn vào các công ty TNHH, hoặc mua phần vốn góp của các thành viên hiện có trong tổ chức kinh tế.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng:
- Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC): Nhà đầu tư nước ngoài và đối tác Việt Nam cùng thực hiện và chia sẻ lợi nhuận, phân chia sản phẩm từ việc kinh doanh.
- Hợp đồng xây dựng - kinh doanh - chuyển giao (BOT): Nhà đầu tư xây dựng công trình hạ tầng, sau đó kinh doanh trong một thời gian nhất định và chuyển giao lại cho Nhà nước Việt Nam.
- Hợp đồng xây dựng - chuyển giao - kinh doanh (BTO): Nhà đầu tư xây dựng công trình, sau đó chuyển giao cho Nhà nước Việt Nam và được quyền kinh doanh công trình đó.
- Hợp đồng xây dựng - chuyển giao (BT): Nhà đầu tư xây dựng công trình và chuyển giao cho Nhà nước Việt Nam, đổi lại nhà đầu tư sẽ được nhận một dự án khác để kinh doanh hoặc nhận thanh toán từ Nhà nước.
Đầu tư theo hình thức góp vốn vào dự án đầu tư: Nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn vào các dự án đầu tư đã được cấp giấy chứng nhận đầu tư tại Việt Nam.
Đầu tư theo hình thức khác: Nhà đầu tư có thể thực hiện các hình thức đầu tư khác phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Những hình thức đầu tư này giúp nhà đầu tư nước ngoài linh hoạt trong việc lựa chọn phương thức phù hợp với chiến lược kinh doanh của mình và đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật tại Việt Nam.
>> Xem thêm: Thủ tục nhà đầu tư nước ngoài mua trái phiếu doanh nghiệp
2. Nguyên tắc áp dụng hạn chế về tiếp cận thị trường với nhà đầu tư nước ngoài
Nguyên tắc áp dụng hạn chế về tiếp cận thị trường với nhà đầu tư nước ngoài
Nguyên tắc áp dụng hạn chế về tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được quy định để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ lợi ích quốc gia. Dưới đây là các nguyên tắc chính:
Bảo đảm an ninh quốc gia và lợi ích quốc gia:
Hạn chế về tiếp cận thị trường được áp dụng nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự xã hội, và bảo vệ lợi ích quốc gia. Các ngành nghề và lĩnh vực nhạy cảm như quốc phòng, an ninh, và an toàn công cộng có thể bị hạn chế hoặc yêu cầu điều kiện đặc biệt để đầu tư.
Ví dụ: Cấm đầu tư vào ngành quốc phòng, hoặc yêu cầu giấy phép đặc biệt cho các hoạt động liên quan đến an ninh quốc gia.
Tuân thủ cam kết quốc tế:
Việc áp dụng hạn chế phải tuân thủ các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên, bao gồm các hiệp định thương mại tự do và các hiệp định đầu tư quốc tế. Điều này đảm bảo rằng các hạn chế không vi phạm các nghĩa vụ quốc tế của Việt Nam.
Ví dụ: Đảm bảo các hạn chế không làm vi phạm các cam kết trong các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết.
Tính minh bạch và công bằng:
Các hạn chế phải được quy định rõ ràng và công khai, đảm bảo rằng nhà đầu tư nước ngoài có thể tiếp cận thông tin về các quy định và điều kiện đầu tư. Quy trình và tiêu chí áp dụng hạn chế cần được công khai và minh bạch.
Ví dụ: Công bố danh sách các ngành nghề hạn chế và điều kiện áp dụng trên trang web của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc Cục Đầu tư nước ngoài.
Đảm bảo tính hợp lý và không phân biệt đối xử:
Các hạn chế phải được áp dụng một cách hợp lý và không phân biệt đối xử giữa các nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư trong nước. Mục tiêu là tạo ra một môi trường đầu tư công bằng và cạnh tranh.
Ví dụ: Không áp dụng các hạn chế chỉ dành riêng cho nhà đầu tư nước ngoài mà không áp dụng cho nhà đầu tư trong nước trong cùng một lĩnh vực.
Phù hợp với pháp luật và quy định hiện hành:
Các hạn chế phải phù hợp với hệ thống pháp luật hiện hành và không trái với các quy định của các luật, nghị định và thông tư liên quan.
Ví dụ: Các quy định về hạn chế đầu tư phải phù hợp với Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, và các văn bản hướng dẫn thi hành luật.
Khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên:
Hạn chế về tiếp cận thị trường không nên cản trở các nhà đầu tư nước ngoài trong việc đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên của Nhà nước. Các lĩnh vực này thường bao gồm công nghệ cao, phát triển hạ tầng, và các ngành nghề có lợi cho sự phát triển bền vững của quốc gia.
Ví dụ: Cung cấp ưu đãi cho các dự án đầu tư vào công nghệ xanh, nghiên cứu và phát triển, hoặc các dự án có tác động tích cực đến phát triển kinh tế và xã hội.
Xem xét và điều chỉnh theo thời gian:
Các quy định về hạn chế cần được xem xét và điều chỉnh định kỳ để phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế và thay đổi trong bối cảnh quốc tế.
Ví dụ: Cập nhật danh mục ngành nghề hạn chế và điều kiện đầu tư hàng năm hoặc theo yêu cầu của thực tiễn kinh doanh và các hiệp định quốc tế.
Những nguyên tắc này tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc áp dụng hạn chế về tiếp cận thị trường của nhà đầu tư nước ngoài, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia đồng thời duy trì một môi trường đầu tư minh bạch và công bằng.
3. Quy định về ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường với nhà đầu tư nước ngoài
Các quy định về ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được quy định trong Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Dưới đây là một số điểm quan trọng:
3.1. Danh mục ngành, nghề hạn chế và cấm tiếp cận thị trường
Ngành, nghề cấm đầu tư: Bao gồm các ngành, nghề có ảnh hưởng xấu đến quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng. Ví dụ: Kinh doanh các loại ma túy, kinh doanh mại dâm, mua bán người, mô tạng người và các hoạt động liên quan đến sinh sản vô tính trên người.
Ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường: Bao gồm các ngành, nghề mà nhà đầu tư nước ngoài chỉ được tham gia đầu tư với điều kiện cụ thể. Ví dụ: Dịch vụ quảng cáo, dịch vụ bưu chính, viễn thông, dịch vụ vận tải biển, hàng không, tài chính, ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm và các ngành, nghề khác theo quy định của pháp luật.
3.2. Điều kiện tiếp cận thị trường
Điều kiện tiếp cận thị trường
- Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ: Nhà đầu tư nước ngoài có thể bị hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ trong một số ngành, nghề.
- Hình thức đầu tư: Một số ngành, nghề yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài phải đầu tư dưới hình thức liên doanh với đối tác Việt Nam.
- Phạm vi hoạt động: Nhà đầu tư nước ngoài có thể bị giới hạn về phạm vi hoạt động, địa bàn hoạt động trong một số ngành, nghề.
- Điều kiện khác: Bao gồm yêu cầu về năng lực tài chính, kinh nghiệm, tiêu chuẩn kỹ thuật và công nghệ, bảo vệ môi trường, an ninh trật tự.
3.3. Danh mục ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện
Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn có liệt kê chi tiết các ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện cho nhà đầu tư nước ngoài. Danh mục này có thể thay đổi theo từng thời kỳ và được cập nhật bởi cơ quan quản lý nhà nước.
3.4. Thủ tục đầu tư
Thủ tục đầu tư
Nhà đầu tư nước ngoài khi muốn đầu tư vào các ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường cần tuân thủ các thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và các giấy phép liên quan theo quy định của pháp luật.
Thủ tục đầu tư vào các ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam bao gồm các bước sau:
Bước 1: Nghiên cứu và chuẩn bị
Nghiên cứu ngành, nghề đầu tư: Nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ về các ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện để nắm rõ các yêu cầu, điều kiện cụ thể.
Chuẩn bị hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ các tài liệu, giấy tờ cần thiết theo quy định pháp luật. Hồ sơ bao gồm các giấy tờ chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư, năng lực tài chính, kế hoạch đầu tư, và các giấy tờ liên quan khác.
Bước 2: Đăng ký đầu tư
Nộp hồ sơ đăng ký đầu tư: Nhà đầu tư nộp hồ sơ đăng ký đầu tư tại cơ quan đăng ký đầu tư (Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp, Khu kinh tế).
Nội dung hồ sơ đăng ký đầu tư:
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
- Bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu đối với nhà đầu tư là cá nhân; bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương khác đối với nhà đầu tư là tổ chức.
- Đề xuất dự án đầu tư, bao gồm các thông tin về nhà đầu tư, mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, địa điểm, thời hạn, tiến độ thực hiện dự án, nhu cầu về lao động, đề xuất ưu đãi đầu tư, đánh giá tác động, hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án.
- Bản sao một trong các tài liệu sau: Báo cáo tài chính 2 năm gần nhất của nhà đầu tư; cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ; cam kết hỗ trợ tài chính của tổ chức tài chính; bảo lãnh về năng lực tài chính của nhà đầu tư; tài liệu thuyết minh năng lực tài chính của nhà đầu tư.
- Đề xuất nhu cầu sử dụng đất; trường hợp dự án không đề nghị Nhà nước giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất thì nộp bản sao thỏa thuận thuê địa điểm hoặc tài liệu khác xác định nhà đầu tư có quyền sử dụng địa điểm để thực hiện dự án đầu tư.
- Giải trình về công nghệ sử dụng đối với dự án có sử dụng công nghệ thuộc danh mục công nghệ hạn chế chuyển giao theo quy định của pháp luật về chuyển giao công nghệ.
- Hợp đồng BCC đối với dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC.
Bước 3: Thẩm định và phê duyệt
Thẩm định hồ sơ: Cơ quan đăng ký đầu tư sẽ thẩm định hồ sơ để kiểm tra tính hợp lệ và đáp ứng điều kiện đầu tư. Quá trình này có thể bao gồm việc lấy ý kiến của các cơ quan liên quan.
Phê duyệt đầu tư: Nếu hồ sơ đáp ứng đủ điều kiện, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Bước 4: Thành lập doanh nghiệp
Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp: Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Nội dung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên (đối với công ty TNHH) hoặc danh sách cổ đông sáng lập (đối với công ty cổ phần).
- Bản sao hợp lệ các giấy tờ pháp lý của cá nhân, tổ chức.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài).
Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi hồ sơ hợp lệ, nhà đầu tư sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Bước 5: Thực hiện các thủ tục sau đăng ký doanh nghiệp
Khắc dấu và công bố mẫu dấu: Nhà đầu tư thực hiện khắc dấu và công bố mẫu dấu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Mở tài khoản ngân hàng: Mở tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp và thông báo số tài khoản với cơ quan đăng ký kinh doanh.
Đăng ký mã số thuế: Đăng ký mã số thuế và khai báo thuế ban đầu với cơ quan thuế.
Bước 6: Thực hiện các điều kiện đầu tư khác
Đáp ứng các điều kiện cụ thể: Nhà đầu tư cần đáp ứng các điều kiện cụ thể của ngành, nghề đầu tư (ví dụ: chứng chỉ hành nghề, giấy phép con, quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn an toàn vệ sinh, bảo vệ môi trường, và các điều kiện khác theo quy định pháp luật).
Báo cáo tiến độ thực hiện dự án: Thực hiện báo cáo tiến độ thực hiện dự án định kỳ với cơ quan đăng ký đầu tư.
Việc tuân thủ đúng các thủ tục này sẽ giúp nhà đầu tư nước ngoài hoạt động hợp pháp và hiệu quả tại Việt Nam. Những quy định này nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, an ninh quốc phòng, trật tự an toàn xã hội, bảo vệ môi trường, sức khỏe cộng đồng và đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
>> Xem thêm: Thủ tục thay đổi nhà đầu tư nước ngoài chi tiết nhất
4. Nhà đầu tư nước ngoài bị cấm đầu tư, kinh doanh những ngành nghề nào?
Nhà đầu tư nước ngoài bị cấm đầu tư, kinh doanh những ngành nghề nào
Nhà đầu tư nước ngoài bị cấm đầu tư, kinh doanh những ngành nghề cụ thể theo quy định của pháp luật Việt Nam. Dưới đây là danh mục các ngành, nghề mà nhà đầu tư nước ngoài bị cấm đầu tư, kinh doanh:
- Kinh doanh các chất ma túy: Các chất ma túy và các chất gây nghiện như: Heroin, Cocaine, Morphine, Methamphetamine, MDMA, Cannabis, các chất hướng thần và tiền chất dùng vào mục đích sản xuất chất ma túy.
- Kinh doanh hóa chất, khoáng vật: Các hóa chất, khoáng vật bị cấm sử dụng theo Công ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên hoặc theo quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm: Các chất hóa học có độc tính cao, các chất pháo hoa, chất nổ, chất độc công nghiệp.
- Kinh doanh mẫu vật các loại thực vật, động vật hoang dã: Các loại thực vật, động vật hoang dã quý hiếm, nguy cấp, có nguy cơ tuyệt chủng thuộc danh mục các loài bị cấm khai thác, sử dụng.
- Kinh doanh mại dâm: Các hoạt động liên quan đến mại dâm, tổ chức mại dâm, chứa chấp mại dâm.
- Mua bán người, mô, bộ phận cơ thể người: Mua bán người, mua bán mô, bộ phận cơ thể người, các hoạt động liên quan đến sinh sản vô tính trên người.
- Hoạt động liên quan đến sinh sản vô tính trên người: Các hoạt động sử dụng công nghệ sinh sản vô tính trên người bị cấm theo quy định pháp luật.
- Kinh doanh pháo nổ: Sản xuất, buôn bán, vận chuyển, sử dụng pháo nổ các loại.
- Kinh doanh các loại hình trò chơi có thưởng, cá cược, đánh bạc: Các loại hình trò chơi có thưởng, cá cược, đánh bạc, trừ các trường hợp được pháp luật cho phép và quản lý chặt chẽ.
- Các ngành nghề khác: Các ngành, nghề khác mà pháp luật quy định bị cấm kinh doanh nhằm bảo vệ quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi trường.
Những quy định này được ban hành nhằm đảm bảo an ninh, trật tự, an toàn xã hội, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường, cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người dân và nhà nước.
5. Ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài
Ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài
Theo Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành, danh mục ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài được công bố trên cơ sở từng giai đoạn và có thể được cập nhật bởi cơ quan quản lý nhà nước. Dưới đây là một số ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài, có thể kể đến như sau:
- Dịch vụ bưu chính công ích: Nhà đầu tư nước ngoài không được đầu tư vào các dịch vụ bưu chính cung cấp công ích, bao gồm các dịch vụ chuyển phát thư từ, bưu kiện do Nhà nước quản lý.
- Dịch vụ cung cấp kết nối internet: Nhà đầu tư nước ngoài bị hạn chế hoặc cấm trong việc cung cấp dịch vụ kết nối internet trực tiếp tại Việt Nam.
- Dịch vụ bưu chính viễn thông: Các dịch vụ liên quan đến bưu chính viễn thông có thể bị hạn chế tiếp cận đối với nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các dịch vụ liên quan đến hạ tầng viễn thông quan trọng.
- Dịch vụ an ninh, quốc phòng: Các dịch vụ liên quan đến an ninh, quốc phòng, sản xuất vũ khí, đạn dược, trang thiết bị quân sự không được phép tiếp cận đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Dịch vụ cung cấp lao động: Các hoạt động cung cấp lao động tạm thời, dịch vụ cung ứng lao động thường bị hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Dịch vụ bảo hiểm, tài chính: Một số lĩnh vực trong ngành bảo hiểm, tài chính có thể bị hạn chế tiếp cận đối với nhà đầu tư nước ngoài, chẳng hạn như bảo hiểm bắt buộc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế.
- Dịch vụ phát thanh, truyền hình: Nhà đầu tư nước ngoài không được tham gia vào lĩnh vực phát thanh, truyền hình, các dịch vụ phát sóng công cộng.
- Dịch vụ vận tải đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa: Các dịch vụ vận tải hành khách, hàng hóa nội địa có thể bị hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Khai thác, chế biến tài nguyên khoáng sản: Một số loại tài nguyên khoáng sản có giá trị cao hoặc có ý nghĩa chiến lược đối với quốc gia bị cấm hoặc hạn chế tiếp cận đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Dịch vụ giáo dục, y tế công cộng: Các dịch vụ giáo dục, y tế công cộng có thể bị hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài để bảo đảm quyền lợi của người dân và an ninh xã hội.
Danh mục cụ thể các ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường có thể được chi tiết hóa trong các nghị định, thông tư hướng dẫn của Chính phủ và các cơ quan liên quan. Nhà đầu tư cần tham khảo các văn bản pháp lý cập nhật nhất để có thông tin chính xác và đầy đủ.
6. Ngành nghề tiếp cận thị trường có điều kiện với nhà đầu tư nước ngoài
Ngành nghề tiếp cận thị trường có điều kiện với nhà đầu tư nước ngoài
Ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được quy định trong Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Dưới đây là một số ngành, nghề cụ thể mà nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các điều kiện đặc thù khi muốn đầu tư:
- Dịch vụ quảng cáo: Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp không quá 51% vốn điều lệ của tổ chức kinh doanh dịch vụ quảng cáo.
- Dịch vụ bưu chính, viễn thông: Một số loại hình dịch vụ bưu chính, viễn thông yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài chỉ được đầu tư dưới hình thức liên doanh với đối tác Việt Nam, và tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài không được vượt quá một mức nhất định (thường là 49% hoặc 65% tùy theo loại dịch vụ).
- Dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách: Dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt, taxi: Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp không quá 49% vốn điều lệ.
- Dịch vụ vận tải hàng hóa nội địa: Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp không quá 51% vốn điều lệ.
- Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm:
- Nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư vào lĩnh vực ngân hàng phải tuân thủ các điều kiện về tỷ lệ sở hữu cổ phần, vốn điều lệ theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- Đối với lĩnh vực bảo hiểm, nhà đầu tư nước ngoài chỉ được đầu tư dưới hình thức liên doanh hoặc thành lập công ty con 100% vốn nước ngoài, và phải tuân thủ các quy định cụ thể về vốn điều lệ, điều kiện kinh doanh.
- Dịch vụ giáo dục, đào tạo:
- Đối với dịch vụ giáo dục đại học, nhà đầu tư nước ngoài chỉ được đầu tư dưới hình thức liên doanh với đối tác Việt Nam.
- Đối với dịch vụ giáo dục phổ thông, nhà đầu tư nước ngoài chỉ được đầu tư tại một số địa bàn và phải đáp ứng các điều kiện về cơ sở vật chất, chương trình đào tạo, đội ngũ giáo viên.
- Dịch vụ y tế: Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ y tế dưới hình thức liên doanh hoặc thành lập công ty con 100% vốn nước ngoài, và phải đáp ứng các điều kiện về cơ sở vật chất, thiết bị y tế, đội ngũ nhân viên y tế.
- Dịch vụ phân phối: Nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ phân phối (bao gồm các hoạt động như bán buôn, bán lẻ, nhượng quyền thương mại) phải tuân thủ các điều kiện về tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ, hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động theo quy định của Bộ Công Thương.
- Dịch vụ xây dựng, bất động sản: Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được đầu tư vào lĩnh vực xây dựng, kinh doanh bất động sản dưới hình thức liên doanh hoặc thành lập công ty con 100% vốn nước ngoài, và phải tuân thủ các điều kiện về vốn điều lệ, điều kiện kinh doanh.
- Dịch vụ văn hóa, giải trí: Các dịch vụ liên quan đến sản xuất, kinh doanh phim ảnh, chương trình truyền hình, biểu diễn nghệ thuật phải tuân thủ các quy định về nội dung, hình thức, phạm vi hoạt động, và thường yêu cầu liên doanh với đối tác Việt Nam.
Danh mục ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện và các điều kiện cụ thể có thể thay đổi theo từng thời kỳ và được cập nhật bởi cơ quan quản lý nhà nước. Nhà đầu tư cần tham khảo các văn bản pháp lý mới nhất để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật.
7. Một số câu hỏi thường gặp
Nhà đầu tư nước ngoài có được phép đầu tư vào ngành sản xuất vũ khí không?
Nhà đầu tư nước ngoài không được phép đầu tư vào các ngành liên quan đến sản xuất vũ khí, đạn dược, trang thiết bị quân sự.
Ngành bất động sản có những hạn chế nào đối với nhà đầu tư nước ngoài?
Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được đầu tư vào lĩnh vực bất động sản dưới hình thức liên doanh hoặc thành lập công ty con 100% vốn nước ngoài, và phải tuân thủ các điều kiện về vốn điều lệ và điều kiện kinh doanh.
Nhà đầu tư nước ngoài có được phép kinh doanh dịch vụ an ninh, bảo vệ không?
Nhà đầu tư nước ngoài không được phép kinh doanh các dịch vụ an ninh, bảo vệ.
Nội dung bài viết:
Bình luận