Gói thầu tiếng Anh là gì?
Gói thầu tiếng Anh là gì?
Gói thầu tiếng Anh là bid package /bɪd ˈpækəʤ/ hay bidding package.
Gói thầu đóng vai trò quan trọng trong một dự án, đôi khi có thể chiếm toàn bộ phần quan trọng của dự án. Nó có thể bao gồm các nội dung mua sắm giống nhau được áp dụng cho nhiều dự án hoặc là khối lượng mua sắm một lần trong trường hợp mua sắm thường xuyên.
Ví dụ tiếng Anh về "Gói thầu"
1. Phạm vi tài liệu liên quan đến một gói thầu cụ thể sẽ khác nhau, dựa trên các yêu cầu mà chủ thể phát hành hồ sơ dự thầu đặt ra.
- The range of documents involved in a given bid package will vary, based on the requirements set by the entity issuing the bid.
2. Gói thầu của một nhà thầu điển hình sẽ bao gồm một số tài liệu, bao gồm cả biểu mẫu dự thầu đã hoàn chỉnh do đơn vị phát hành hồ sơ dự thầu cung cấp.
- A typical contractor’s bid package will include several documents, including a completed bid form that is supplied by the entity issuing the bid.
Một số thuật ngữ liên quan đến "bid package"
Bên mời thầu (Offeree) và Quy Trình Mở Thầu
- Khi một bên mời thầu (offeree) tạo một gói thầu (bid package) cho một dự án, họ thường tiến hành đấu thầu rộng rãi (open tender).
- Mở thầu (opening of bids) là quá trình chính trong đấu thầu, nơi các nhà thầu (contractor) gửi các đề xuất của họ.
- Quá trình này không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn tạo cơ hội cho nhiều nhà thầu (contractor) tham gia, tăng cơ hội cho sự cạnh tranh công bằng và tối ưu hóa kết quả của dự án.
Nội dung bài viết:
Bình luận