Trong quá trình xét xử, giám đốc thẩm và tái thẩm là hai thủ tục pháp lý quan trọng, nhằm đảm bảo tính công bằng và chính xác của các bản án. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa chúng vì các điểm tương đồng về mục đích. Bài viết “Phân biệt giám đốc thẩm và tái thẩm” của Công ty Luật ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai thủ tục này, từ đó áp dụng đúng đắn trong các trường hợp cụ thể.
Phân biệt giám đốc thẩm và tái thẩm
1. Tái thẩm và giám đốc thẩm là gì?
Tái thẩm và giám đốc thẩm là hai hình thức kiểm tra, giám sát lại các bản án, quyết định của tòa án trong hệ thống tư pháp của Việt Nam. Mặc dù chúng có mục đích chung là bảo đảm sự công bằng, minh bạch trong xét xử, nhưng mỗi hình thức này lại có quy trình và căn cứ áp dụng khác nhau.
Căn cứ pháp lý:
- Bộ luật Tố tụng dân sự 2015
- Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021)
1.1. Tái thẩm là gì?
Tái thẩm là gì?
Tái thẩm là thủ tục tố tụng đặc biệt trong hệ thống pháp luật Việt Nam, nhằm mục đích xét lại các bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật khi có sự xuất hiện của tình tiết mới hoặc chứng cứ quan trọng mà trước đó tòa án không biết đến. Sự khác biệt quan trọng của tái thẩm so với các thủ tục khác là yêu cầu về việc phát hiện tình tiết mới. Những tình tiết này có thể là chứng cứ hoặc sự kiện chưa được đưa ra trong quá trình xét xử trước đó và có khả năng ảnh hưởng đến kết quả của vụ án.
Thủ tục tái thẩm giúp đảm bảo rằng các phán quyết cuối cùng không bị ảnh hưởng bởi những thiếu sót có thể có trong quá trình xét xử, từ đó tránh được những sai sót nghiêm trọng có thể làm tổn hại đến quyền lợi hợp pháp của các đương sự.
1.2. Giám đốc thẩm là gì?
Giám đốc thẩm là một thủ tục tố tụng quan trọng nhằm kiểm tra lại tính hợp pháp và chính xác của bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật, khi có căn cứ phát hiện vi phạm nghiêm trọng về pháp luật trong quá trình xét xử. Không giống như tái thẩm, giám đốc thẩm không yêu cầu phải có tình tiết mới mà tập trung vào việc phát hiện các sai phạm nghiêm trọng trong quá trình xét xử, như việc áp dụng sai pháp luật, vi phạm nghiêm trọng về thủ tục tố tụng, hoặc đánh giá sai chứng cứ.
Thủ tục giám đốc thẩm có tác dụng bảo vệ tính minh bạch, hợp pháp của hệ thống tư pháp, đồng thời đảm bảo rằng không có bản án nào được đưa ra mà không tuân thủ đúng quy định pháp luật.
>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Mẫu giấy ủy quyền đại diện theo pháp luật
2. Điểm giống nhau giữa tái thẩm và giám đốc thẩm
Điểm giống nhau giữa tái thẩm và giám đốc thẩm
Tái thẩm và giám đốc thẩm trong hệ thống tố tụng hình sự và dân sự có những điểm tương đồng quan trọng, tạo thành những thủ tục đặc biệt nhằm đảm bảo công lý, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Dưới đây là các điểm giống nhau giữa hai thủ tục này:
(1); Xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật
Cả tái thẩm và giám đốc thẩm đều được thực hiện để xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Mục đích chính của cả hai thủ tục là kiểm tra tính đúng đắn và hợp pháp của các phán quyết đã được tuyên trước đó. Đây là một biện pháp nhằm bảo đảm tính công bằng trong xét xử và phòng ngừa các sai sót có thể xảy ra trong quá trình tố tụng.
(2); Không dựa trên yêu cầu trực tiếp của đương sự
Một điểm quan trọng khác là cả giám đốc thẩm và tái thẩm đều không được thực hiện theo yêu cầu trực tiếp của các bên đương sự trong vụ án. Thay vào đó, các thủ tục này được khởi xướng khi có kháng nghị từ các cơ quan có thẩm quyền như Viện kiểm sát nhân dân hoặc Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, tùy thuộc vào loại vụ án và cấp xét xử.
(3); Thẩm quyền xét xử
Thẩm quyền xét xử trong cả hai thủ tục này thường thuộc về Tòa án nhân dân cấp cao hoặc Tòa án nhân dân tối cao, tùy vào cấp độ của bản án, quyết định bị kháng nghị. Hội đồng xét xử sẽ xem xét lại bản án hoặc quyết định bị kháng nghị, nhằm xác định liệu có sai sót trong quá trình xét xử ban đầu hay không.
(4); Hệ quả pháp lý
Nếu kháng nghị trong cả giám đốc thẩm và tái thẩm được chấp nhận, Hội đồng xét xử có thể quyết định hủy, sửa hoặc giữ nguyên bản án, quyết định đã có hiệu lực. Tùy theo kết quả, vụ án có thể được xét xử lại ở cấp sơ thẩm hoặc phúc thẩm, hoặc một quyết định mới có thể được đưa ra.
(5); Mục đích bảo đảm quyền lợi hợp pháp và công lý
Cả giám đốc thẩm và tái thẩm đều có mục đích là bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các đương sự và đảm bảo sự công bằng trong việc xét xử. Những thủ tục này được thực hiện nhằm phát hiện và sửa chữa các sai sót trong các bản án, quyết định trước đó, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hệ thống pháp lý.
(6); Đối tượng kháng nghị
Giám đốc thẩm và tái thẩm đều áp dụng đối với những bản án và quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Các cơ quan có thẩm quyền như Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao, hoặc Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp cao là những người có quyền kháng nghị.
(7); Hiệu lực của quyết định
Quyết định của Hội đồng giám đốc thẩm hoặc tái thẩm có hiệu lực ngay khi ra quyết định và không có tác dụng hoãn thi hành các phán quyết của Tòa án trong vụ án đó. Điều này có nghĩa là quyết định của Hội đồng giám đốc thẩm hoặc tái thẩm có giá trị pháp lý ngay lập tức.
(8); Thời hạn mở phiên tòa
Theo quy định của pháp luật, thời gian mở phiên tòa giám đốc thẩm và tái thẩm là trong khoảng 04 tháng kể từ ngày nhận được quyết định kháng nghị cùng với hồ sơ vụ án. Thời gian này cho phép các bên có đủ thời gian để chuẩn bị và xét xử lại các tình huống liên quan đến vụ án.
Tóm lại, giám đốc thẩm và tái thẩm đều là những thủ tục quan trọng trong hệ thống pháp lý Việt Nam, có mục tiêu chung là đảm bảo tính đúng đắn và công bằng trong việc xét xử các vụ án.
>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Quy định người đại diện theo pháp luật của hợp tác xã
3. Phân biệt giám đốc thẩm và tái thẩm
Tiêu chí |
Giám đốc thẩm |
Tái thẩm |
Tính chất |
Thủ tục đặc biệt nhằm xét lại bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật, nhưng bị kháng nghị khi phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong quá trình giải quyết vụ án. |
Thủ tục xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án, nhưng bị kháng nghị do phát hiện tình tiết mới có thể làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án, quyết định. |
Căn cứ để kháng nghị |
Giám đốc thẩm - kháng nghị giám đốc thẩm chỉ được thực hiện khi có một trong các căn cứ sau:
|
Tái thẩm được tiến hành khi có tình tiết mới quan trọng mà Tòa án chưa biết trước đó, và tình tiết này có thể làm thay đổi bản chất vụ án hoặc kết quả xét xử. Các tình tiết này bao gồm:
|
Người có quyền kháng nghị |
- Chánh án TANDTC, Viện trưởng VKSNDTC có quyền kháng nghị đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của TAND cấp cao và của Tòa án khác khi xét thấy cần thiết (trừ Quyết định của HĐTPTANDTC. - Chánh án TA quân sự trung ương, Viện trưởng VKS quân sự trung ương có quyền kháng nghị đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của TA quân sự cấp quân khu và khu vực. - Chánh án TAND cấp cao, Viện trưởng VKSND cấp cao có quyền kháng nghị đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của TAND cấp tỉnh, cấp huyện trong phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ. |
- Viện trưởng VKSND tối cao có quyền kháng nghị đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án các cấp, trừ quyết định của HĐTPTANDTC. - Viện trưởng VKS quân sự trung ương có quyền kháng nghị đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của TA quân sự cấp quân khu và khu vực. - Viện trưởng VKSND cấp cao có quyền kháng nghị đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của TAND cấp tỉnh, cấp huyện trong phạm vi thuộc thẩm quyền theo lãnh thổ. |
Thời hạn kháng nghị |
3 năm kể từ ngày bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật, trừ một số trường hợp cụ thể theo quy định |
Thời hạn kháng nghị theo thủ tục tái thẩm là 01 năm, tính từ ngày người có thẩm quyền kháng nghị phát hiện căn cứ để thực hiện kháng nghị. |
Mục đích của tái thẩm và giám đốc thẩm |
Đảm bảo tính hợp pháp và chính xác trong việc áp dụng pháp luật, đồng thời khắc phục các sai sót nghiêm trọng trong quá trình xét xử. |
Đảm bảo việc xét xử lại vụ án khi có tình tiết mới quan trọng có thể thay đổi kết quả xét xử. |
Thẩm quyền của Hội đồng xét xử |
Hội đồng xét xử giám đốc thẩm có thẩm quyền như sau: (1); Không chấp nhận kháng nghị và giữ nguyên bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật bị kháng nghị. (2); Hủy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật và giữ nguyên bản án, quyết định đúng pháp luật của Tòa án cấp sơ thẩm hoặc Tòa án cấp phúc thẩm bị hủy, sửa không đúng pháp luật. (3); Hủy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật để điều tra lại hoặc xét xử lại. (4); Hủy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật và đình chỉ vụ án. (5); Sửa bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. (6); Đình chỉ xét xử giám đốc thẩm. |
Hội đồng xét xử tái thẩm có thẩm quyền như sau: (1); Không chấp nhận kháng nghị và giữ nguyên bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật bị kháng nghị. (2); Hủy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật để điều tra lại hoặc xét xử lại. (3); Hủy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật và đình chỉ giải quyết vụ án. (4); Đình chỉ việc xét xử tái thẩm. |
Mục tiêu đạt được khi tái thẩm,giám đốc thẩm |
Mục đích là phát hiện và khắc phục những sai sót trong quá trình xét xử trước đó, đồng thời bảo đảm tính chính xác, công bằng và hợp pháp của bản án, quyết định đã có hiệu lực. |
Xem xét lại bản án hoặc quyết định dựa trên các tình tiết mới, có thể làm thay đổi bản chất của vụ án. |
>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Thủ tục thay đổi người đại diện theo pháp luật
4. Câu hỏi thường gặp
Tại sao giám đốc thẩm lại quan trọng trong hệ thống tư pháp?
Giám đốc thẩm giúp đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Thủ tục này đặc biệt quan trọng khi phát hiện vi phạm nghiêm trọng về pháp luật trong quá trình xét xử, giúp khắc phục sai sót và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
Có thể kháng nghị giám đốc thẩm trong trường hợp nào khi bản án đã có hiệu lực pháp luật?
Có, kháng nghị giám đốc thẩm có thể được thực hiện khi có căn cứ phát hiện vi phạm nghiêm trọng về pháp luật trong quá trình xét xử, ví dụ như sai sót trong áp dụng luật hoặc vi phạm nghiêm trọng về thủ tục tố tụng.
Tại sao tái thẩm chỉ áp dụng khi có tình tiết mới?
Tái thẩm chỉ được áp dụng khi có tình tiết hoặc chứng cứ mới quan trọng chưa được đưa ra trong phiên tòa trước đó. Những tình tiết này có thể làm thay đổi kết quả xét xử và là cơ sở pháp lý để mở lại vụ án, nhằm bảo đảm tính chính xác và công bằng trong quyết định của tòa án.
Ai có quyền kháng nghị trong thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm?
Các cơ quan có thẩm quyền như Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, và các cơ quan có thẩm quyền khác có quyền kháng nghị trong thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm. Quyền kháng nghị này không được thực hiện theo yêu cầu của các bên đương sự mà thông qua cơ quan có thẩm quyền để bảo vệ tính công bằng của quá trình xét xử.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Phân biệt giám đốc thẩm và tái thẩm". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận