Giám đốc công ty tiếng Anh là gì?

Trong thế giới doanh nghiệp ngày nay, vai trò của giám đốc công ty không chỉ giới hạn ở quản lý mà còn mở rộng đến giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này sẽ giải đáp vấn đề "giám đốc công ty tiếng Anh là gì", liệt kê và giải thích một số thuật ngữ liên quan trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Giám đốc công ty tiếng Anh là gì?

Giám đốc công ty tiếng Anh là gì?

Chức danh tiếng Anh là gì?

Chức danh là một vị trí hoặc địa vị của một người được công nhận bởi xã hội hoặc tổ chức nghề nghiệp, chính trị, hoặc xã hội. Từ chức danh, chúng ta có thể suy luận về trình độ và vị trí của cá nhân đó, liệu họ được đánh giá cao hay thấp. Chức danh có thể liên quan đến chức vụ, nhưng cũng có thể đứng độc lập, đôi khi người ta có chức danh nhưng lại đảm nhận chức vụ khác.

Chức danh trong tiếng Anh được gọi là "Title".

Ví dụ: Một cá nhân có thể nắm giữ nhiều chức danh khác nhau, điều này thể hiện sự nỗ lực và đóng góp của họ trong các lĩnh vực khác nhau.

Giám đốc công ty tiếng Anh là gì?

Giám đốc công ty tiếng Anh là gì?

Giám đốc công ty tiếng Anh là gì?

Giám đốc công ty là một người từ một nhóm người quản lý dẫn dắt hoặc giám sát một khu vực cụ thể của một công ty. Giám đốc công ty tiếng Anh là company director.

Ví dụ:

Dựa trên quy định tại Khoản 1, Điều 63 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, giám đốc công ty là người đứng đầu của doanh nghiệp, là người quản lý các hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty.

In accordance with Clause 1, Article 63 of the Enterprise Law 2020, the company director serves as the head of the enterprise and oversees the day-to-day business operations.

Tôi đã trao đổi thư từ với giám đốc công ty về vấn đề này.

I have exchanged letters with the company director regarding this matter.

Một số thuật ngữ tiếng Anh Chức danh giám đốc công ty cũng như các bộ phận có liên quan

Giám đốc Điều hành: Chief Administer Officer/Executive Director Là người đảm nhận trách nhiệm quản lý toàn bộ doanh nghiệp, dựa trên mục tiêu, tầm nhìn, và giá trị cốt lõi của công ty. CEO cũng là người tổng hợp dữ liệu và đưa ra các quyết định chiến lược cho cả ngắn hạn và dài hạn, chịu trách nhiệm cho kết quả kinh doanh của công ty.

Giám đốc Phân tích: Chief Analytics Officer/Analysis Director Chịu trách nhiệm tổng hợp và phân tích thông tin tài chính, xu hướng, và dự báo. Nhiệm vụ bao gồm thu thập số liệu, lập bảng thống kê, và tạo ra báo cáo kinh doanh để tư vấn cho ban giám đốc, khách hàng và đồng nghiệp.

Giám đốc Điều hành Kiểm toán: Chief Audit Executive/Executive Auditors Chịu trách nhiệm kiểm tra và xác minh tính trung thực của báo cáo tài chính để cung cấp thông tin chính xác về tình hình tài chính của tổ chức. Thực hiện quá trình kiểm toán nhằm đảm bảo sự phù hợp với các tiêu chuẩn đã được thiết lập.

Giám đốc Thương hiệu: Chief Brand Officer/Brand Director Chịu trách nhiệm về hình ảnh, trải nghiệm, và triển vọng của thương hiệu. Giám đốc Thương hiệu quản lý marketing, quảng cáo, thiết kế, quan hệ công chúng, và dịch vụ khách hàng để xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực cho thương hiệu.

Giám đốc Kinh doanh: Chief Business Officer/Business Manager Điều hành toàn bộ hoạt động liên quan đến tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ và chăm sóc khách hàng của công ty.

Giám đốc Điều báo: Chief Channel Officer/Channel Director Quản lý kênh phân phối của doanh nghiệp để đạt được hiệu suất kinh doanh tối ưu.

Giám đốc Thương mại: Chief Commercial Officer/Commercial Director Hướng dẫn, quản lý và phát triển các hoạt động kinh doanh để đạt được mục tiêu chung của tổ chức. Nghiên cứu thị trường và xây dựng chiến lược kinh doanh cạnh tranh để tối ưu hóa lợi nhuận.

Giám đốc Truyền thông: Chief Communications Officer/Communications Director Quản lý lĩnh vực thông tin và truyền thông của công ty với đối tác, khách hàng, và công chúng, cũng như giao tiếp nội bộ giữa các bộ phận và lãnh đạo.

Giám đốc Nội dung: Chief Content Officer/Content Manager Chịu trách nhiệm về quy trình và kỹ thuật hỗ trợ việc thu thập, quản lý, và xuất bản thông tin đa dạng dưới nhiều hình thức khác nhau, đặc biệt là thông tin kỹ thuật số.

Giám đốc Sáng tạo: Chief Creative Officer/Creative Director Người chịu trách nhiệm định hình hình ảnh thương hiệu và đảm bảo sự thống nhất trong hình ảnh, cảm xúc, và thông điệp trên các kênh truyền thông.

Giám đốc Dữ liệu: Chief Data Officer/Data Manager Quản lý xử lý và khai thác dữ liệu, thường báo cáo cho Giám đốc Công nghệ và CEO.

Giám đốc Kỹ thuật: Chief Digital Officer/Digital Director Hỗ trợ doanh nghiệp sử dụng thông tin kỹ thuật số và công nghệ hiện đại để tạo ra giá trị kinh doanh. Thường yêu cầu sự chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình kỹ thuật số.

Tổng Giám đốc Điều hành: Chief Executive Officer/Executive Manager Chức vụ điều hành cao nhất, phụ trách tổng điều hành toàn bộ tổ chức.

Giám đốc Kinh nghiệm: Chief Experience Officer/Experience Director Người có kiến thức và trải nghiệm nhiều trong nghề, cung cấp sự hỗ trợ và tư vấn cho ban giám đốc và các bộ phận khác trong triển khai dự án.

Giám đốc Tài chính: Chief Financial Officer/Finance Director Quản lý tài chính, nghiên cứu, phân tích và xử lý mối quan hệ tài chính trong doanh nghiệp. Đảm bảo sử dụng hiệu quả các nguồn vốn và cung cấp dự báo đáng tin cậy về tình hình tài chính trong tương lai.

Giám đốc Nhân sự: Chief Human Resource Officer/Human Resource Manager Chịu trách nhiệm thiết kế và triển khai kế hoạch nhân sự tổng thể, kiểm soát số liệu và báo cáo liên quan đến tuyển dụng, đào tạo, chính sách nhân sự, thưởng phạt, và quy chế cho nhân viên.

Giám đốc Thông tin: Chief Information Officer/ Director Chịu trách nhiệm về quản lý Công nghệ thông tin (CNTT) trong tổ chức.

Giám đốc An ninh Thông tin: Chief Information Security Officer/Information Security Director Chịu trách nhiệm đảm bảo bí mật thông tin và thiết lập biện pháp an ninh.

Giám đốc Đổi mới: Chief Innovation Officer/Innovation Director Chịu trách nhiệm về đổi mới trong công ty, bao gồm cả công nghệ và quy trình.

Giám đốc Đầu tư: Chief Investment Officer/Investment Director Đề xuất chiến lược đầu tư, quản lý rủi ro, và thực hiện các hoạt động đầu tư.

Giám đốc Pháp chế: Chief Legal Officer/Legal Manager Quản lý hoạt động pháp chế của công ty.

Giám đốc Tiếp thị: Chief Marketing Officer/Marketing Director Quản lý thương hiệu, truyền thông tiếp thị, nghiên cứu thị trường, và các chiến lược tiếp thị khác.

Giám đốc Mạng lưới: Chief Networking Officer/Network Director Quản lý và triển khai hoạt động phát triển mạng lưới của công ty.

Giám đốc Mua sắm: Chief Procurement Officer/Procurement Director Dẫn đầu nhóm mua hàng, chịu trách nhiệm về công tác mua sắm hàng hóa cho công ty.

Giám đốc Sản phẩm: Chief Product Officer/Product Manager Quyết định về sản phẩm, giúp định hình chiến lược và phát triển sản phẩm.

Giám đốc Nghiên cứu: Chief Research Officer/Research Director Chịu trách nhiệm về nghiên cứu hỗ trợ các mục tiêu của doanh nghiệp.

Giám đốc Tái cơ cấu: Chief Restructuring Officer/Restructure Director Chịu trách nhiệm tái cơ cấu và tổ chức lại doanh nghiệp để phù hợp với tình hình mới.

Giám đốc Doanh thu: Chief Revenue Officer/Sales Director Điều hành hoạt động kinh doanh, xây dựng kế hoạch và mục tiêu kinh doanh, dự đoán tình hình kinh doanh và xây dựng nền tảng kinh doanh hiệu quả.

Giám đốc nguy cơ: Chief Risk Officer/Risk Manager Chịu trách nhiệm về phân tích rủi ro và cơ hội kinh doanh.

Giám đốc Chiến lược: Chief Strategy Officer/Strategic Director Người chịu trách nhiệm kết nối thông tin và hỗ trợ tổng giám đốc xác định hướng đi phù hợp và triển khai chiến lược của tổ chức.

Ngoài ra còn một số chức danh giám đốc khác như: Giám đốc Khoa học: Chief Science Officer/Scientific Director; Giám đốc Công nghệ: Chief Technology Officer/Technology Director; Giám đốc Tầm nhìn: Chief Visionary Officer/Vision Director; Giám đốc online: Chief Web Officer/Web Director...

Từ vựng tiếng Anh về các chức danh nghề nghiệp thông dụng trong công ty

  • Director: Giám đốc
  • Deputy/Vice Director: Phó Giám đốc
  • Chief Executive Officer (CEO): giám đốc điều hành
  • Chief Information Officer (CIO): giám đốc thông tin
  • Chief Operating Officer (COO): trưởng phòng hoạt động
  • Chief Financial Officer (CFO): giám đốc tài chính
  • Founder: người sáng lập
  • Board of Directors: hội đồng quản trị
  • Share holder: cổ đông
  • Executive: thành viên ban quản trị
  • Founder: người sáng lập
  • President (Chairman): Chủ tịch
  • Vice president: phó chủ tịch
  • Representative: Người đại diện
  • Manager: Quản lý
  • Department manager (Head of Department): trưởng phòng
  • Section manager (Head of Division): Trưởng Bộ phận
  • Personnel manager: trưởng phòng nhân sự
  • Finance manager: trưởng phòng tài chính
  • Accounting manager: trưởng phòng kế toán
  • Production manager: trưởng phòng sản xuất
  • Marketing manager: trưởng phòng marketing
  • Supervisor: Người giám sát
  • Team Leader: Trưởng Nhóm
  • Boss: Sếp
  • Assistant: Trợ lý
  • Secretary: thư kí
  • Receptionist: Nhân viên lễ tân
  • Employer: chủ (nói chung)
  • Employee: người làm công, nhân viên (nói chung)
  • Officer (staff) : Cán bộ, viên chức
  • Labour / labor: người lao động (nói chung)
  • Labour union / labor union: công đoàn
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Expert: Chuyên viên / Chuyên gia
  • Collaborator: Cộng tác viên
  • Trainee / Intern Thực tập sinh

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Chức danh trong tiếng Anh được gọi là gì?

Trả lời 1: Chức danh trong tiếng Anh được gọi là "Title".

Câu hỏi 2: Giám đốc công ty tiếng Anh là gì?

Trả lời 2: Trong tiếng Anh, giám đốc công ty được gọi là "Company Director".

Câu hỏi 3: Một số ví dụ về chức danh liên quan đến giám đốc công ty là gì?

Trả lời 3: Một số chức danh liên quan đến giám đốc công ty bao gồm: Giám đốc Điều hành, Giám đốc Phân tích, Giám đốc Điều báo, Giám đốc Thương hiệu, và nhiều chức danh khác.

Câu hỏi 4: Nêu một số từ vựng tiếng Anh về các chức danh nghề nghiệp thông dụng trong công ty.

Trả lời 4: Một số từ vựng tiếng Anh về các chức danh nghề nghiệp trong công ty bao gồm: Director (Giám đốc), CEO (Chief Executive Officer - Giám đốc điều hành), CIO (Chief Information Officer - Giám đốc thông tin), CFO (Chief Financial Officer - Giám đốc tài chính), Founder (Người sáng lập), Board of Directors (Hội đồng quản trị), và nhiều từ khác như Manager (Quản lý), Supervisor (Người giám sát), và Secretary (Thư kí).

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo