Thủ tục, hồ sơ giải thể công ty cổ phần

Việc giải thể công ty cổ phần là một quá trình pháp lý quan trọng và phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết chi tiết về các thủ tục và hồ sơ cần thiết. Công ty Luật ACC xin giới thiệu đến quý doanh nghiệp bài viết dưới đây nhằm cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất về thủ tục và hồ sơ giải thể công ty cổ phần. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực tư vấn pháp lý, chúng tôi cam kết mang đến cho quý doanh nghiệp những giải pháp hiệu quả và toàn diện, giúp quá trình giải thể diễn ra thuận lợi và đúng quy định pháp luật.

Thủ tục, hồ sơ giải thể công ty cổ phần

Thủ tục, hồ sơ giải thể công ty cổ phần

1. Các trường hợp giải thể công ty cổ phần

Theo quy định tại Điều 207 Luật Doanh nghiệp 2020, có các trường hợp khách quan dẫn đến việc giải thể công ty cổ phần. Thứ nhất, nếu công ty cổ phần không còn đủ số lượng cổ đông tối thiểu theo quy định trong thời hạn 06 tháng liên tục mà không làm thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp, công ty sẽ bị giải thể. Theo Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, số lượng cổ đông tối thiểu của công ty cổ phần là 03. Trong trường hợp công ty cổ phần chỉ còn một cổ đông sở hữu toàn bộ cổ phần của công ty thì công ty cổ phần vẫn có thể tiếp tục hoạt động bình thường. Tuy nhiên, nếu không đủ số lượng cổ đông tối thiểu trong 06 tháng liên tục mà không chuyển đổi loại hình doanh nghiệp, công ty cổ phần sẽ bị giải thể theo quyết định của Tòa án.

Thứ hai, công ty cổ phần không được phép kinh doanh ngành, nghề yêu cầu vốn pháp định mà không có vốn pháp định hoặc không đảm bảo duy trì đủ vốn pháp định trong quá trình hoạt động. Theo Điều 113 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần chỉ được phép kinh doanh ngành, nghề yêu cầu vốn pháp định khi có đủ vốn pháp định theo quy định. Trường hợp không có đủ vốn pháp định hoặc không duy trì đủ vốn pháp định, công ty cổ phần sẽ bị giải thể theo quyết định của Tòa án.

Thứ ba, công ty cổ phần sẽ bị giải thể nếu bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, trừ trường hợp Luật Quản lý thuế có quy định khác. Theo Điều 134 Luật Doanh nghiệp 2020, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bị thu hồi trong các trường hợp như: doanh nghiệp không hoạt động theo quy định trong thời hạn 01 năm kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, không gửi báo cáo về tình hình hoạt động kinh doanh của năm trước trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày kết thúc năm, không nộp thuế và các khoản nộp khác cho Nhà nước trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày hết thời hạn nộp thuế, và doanh nghiệp có hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, ảnh hưởng đến trật tự, an toàn xã hội. Trong các trường hợp này, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ ra quyết định thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của doanh nghiệp, dẫn đến việc giải thể theo quy định pháp luật.

Cuối cùng, công ty cổ phần sẽ bị giải thể khi lâm vào tình trạng phá sản. Phá sản là tình trạng doanh nghiệp mất khả năng thanh toán và bị Tòa án tuyên bố phá sản. Khi công ty cổ phần lâm vào tình trạng phá sản, sẽ bị Tòa án tuyên bố phá sản và giải thể theo quy định pháp luật.

Như vậy, các trường hợp khách quan giải thể công ty cổ phần bao gồm: công ty không còn đủ số lượng cổ đông tối thiểu, không được phép kinh doanh ngành, nghề yêu cầu vốn pháp định mà không có hoặc không duy trì đủ vốn pháp định, bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, và lâm vào tình trạng phá sản. Các trường hợp này không phụ thuộc vào ý chí của chủ sở hữu công ty hoặc các cổ đông của công ty.

2. Trình tự thủ tục giải thể công ty cổ phần

Bước 1: Thành lập hội đồng giải thể

Sau khi quyết định giải thể, Hội đồng quản trị hoặc chủ sở hữu công ty phải thành lập hội đồng giải thể trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày quyết định giải thể. Hội đồng giải thể gồm từ 03 đến 05 thành viên, do chủ sở hữu công ty hoặc Hội đồng quản trị bổ nhiệm. Việc thành lập hội đồng giải thể là một bước quan trọng trong quá trình giải thể công ty cổ phần. Hội đồng giải thể có trách nhiệm tổ chức thực hiện việc giải thể công ty cổ phần, bao gồm các nhiệm vụ như tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông bất thường để thông qua phương án giải thể, tiến hành thanh toán hết các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty, xử lý tài sản còn lại của công ty, xác nhận và thanh toán các quyền lợi của người lao động, và gửi hồ sơ khai lý giải thể doanh nghiệp đến Cơ quan đăng ký kinh doanh. Vì vậy, việc lựa chọn thành viên hội đồng giải thể là rất quan trọng. Các thành viên hội đồng giải thể cần có năng lực, kinh nghiệm và uy tín để thực hiện tốt các nhiệm vụ được giao.

Cách thức thành lập hội đồng giải thể

Hội đồng giải thể được thành lập theo một trong hai cách sau: Tự thành lập hoặc bầu ra. Trong trường hợp tự thành lập, Hội đồng quản trị hoặc chủ sở hữu công ty có thể lựa chọn các thành viên hội đồng giải thể trong số các cổ đông, thành viên Hội đồng quản trị, người lao động của công ty hoặc các cá nhân khác có đủ năng lực, kinh nghiệm và uy tín. Trong trường hợp bầu ra, Đại hội đồng cổ đông bất thường phải bầu ra hội đồng giải thể gồm từ 03 đến 05 thành viên. Các thành viên hội đồng giải thể phải được bầu ra bằng hình thức biểu quyết tập thể hoặc bỏ phiếu kín.

Thành phần hội đồng giải thể

Thành phần hội đồng giải thể cần bao gồm các thành viên có đủ năng lực, kinh nghiệm và uy tín để thực hiện tốt các nhiệm vụ được giao. Cụ thể, các thành viên hội đồng giải thể cần có các tiêu chuẩn như có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm phù hợp với lĩnh vực hoạt động của công ty, không có án tích hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Quyền hạn của hội đồng giải thể

Hội đồng giải thể có quyền hạn như quyết định tất cả các vấn đề liên quan đến việc giải thể công ty cổ phần, trừ việc quyết định phương án giải thể và thành viên hội đồng giải thể; tuyển dụng, thuê người lao động để thực hiện việc giải thể công ty cổ phần; quyết định bán tài sản của công ty cổ phần; quyết định phân chia tài sản còn lại của công ty cổ phần; và giải quyết các tranh chấp liên quan đến việc giải thể công ty cổ phần.

Trách nhiệm của hội đồng giải thể

Hội đồng giải thể có trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ được giao một cách trung thực, cẩn trọng và đúng pháp luật. Hội đồng giải thể phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về các quyết định của mình trong quá trình giải thể công ty cổ phần.

Bước 2: Thông báo giải thể

Hội đồng giải thể phải thông báo về quyết định giải thể và thời hạn, địa điểm họp của Đại hội đồng cổ đông bất thường để thông qua phương án giải thể trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày quyết định giải thể.

Nội dung thông báo giải thể

Thông báo giải thể phải có các nội dung như tên, địa chỉ trụ sở chính của công ty cổ phần, lý do giải thể, thời hạn, địa điểm họp của Đại hội đồng cổ đông bất thường, và nội dung chủ yếu của phương án giải thể.

Cách thức thông báo giải thể

Thông báo giải thể được gửi đến các đối tượng như Cơ quan đăng ký kinh doanh và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền lợi liên quan đến việc giải thể công ty cổ phần.

Bước 3: Tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông bất thường

Đại hội đồng cổ đông bất thường có trách nhiệm thông qua phương án giải thể và thành viên hội đồng giải thể. Thời gian họp Đại hội đồng cổ đông bất thường phải được xác định trong thông báo giải thể và không được quá 30 ngày kể từ ngày thông báo giải thể được gửi đến các cổ đông. Thành phần tham dự họp bao gồm các cổ đông có quyền biểu quyết và các thành viên hội đồng quản trị. Chủ tọa cuộc họp là Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc người được Hội đồng quản trị ủy quyền. Trong trường hợp Hội đồng quản trị không còn thành viên hoặc không thể cử người tham dự họp, cổ đông có số cổ phần phổ thông lớn nhất sẽ làm chủ tọa. Cổ đông có quyền biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông bất thường theo số cổ phần phổ thông mà mình sở hữu. Phương án giải thể được thông qua khi được đa số cổ đông có quyền biểu quyết tán thành.

Bước 4: Thực hiện phương án giải thể

Hội đồng giải thể có trách nhiệm tổ chức thực hiện phương án giải thể đã được Đại hội đồng cổ đông thông qua. Việc thực hiện phương án giải thể bao gồm thanh toán hết các khoản nợ, nghĩa vụ tài sản khác của công ty, xử lý tài sản còn lại của công ty, xác nhận và thanh toán các quyền lợi của người lao động, và khai lý giải thể doanh nghiệp. Hội đồng giải thể phải thanh toán hết các khoản nợ, bao gồm cả nợ lương, bảo hiểm xã hội và các quyền lợi khác của người lao động, các khoản nợ thuế và các khoản nợ khác theo quy định của pháp luật về phá sản doanh nghiệp. Sau khi thanh toán hết các khoản nợ, hội đồng giải thể sẽ xử lý tài sản còn lại của công ty theo quy định của pháp luật, chia tài sản còn lại cho các cổ đông theo tỷ lệ sở hữu cổ phần. Hội đồng giải thể cũng phải xác nhận và thanh toán các quyền lợi của người lao động theo quy định của pháp luật về lao động. Sau khi hoàn thành các thủ tục giải thể, hội đồng giải thể phải gửi hồ sơ khai lý giải thể doanh nghiệp đến Cơ quan đăng ký kinh doanh. Hồ sơ khai lý giải thể doanh nghiệp bao gồm quyết định giải thể công ty cổ phần và biên bản họp của hội đồng giải thể về việc đã hoàn thành thủ tục giải thể công ty cổ phần.

Bước 5: Giải quyết tranh chấp

Trong quá trình giải thể, nếu có tranh chấp phát sinh, hội đồng giải thể có trách nhiệm giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật. Kết quả giải thể công ty cổ phần được thể hiện bằng Giấy chứng nhận giải thể doanh nghiệp do Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp. Giấy chứng nhận giải thể doanh nghiệp là căn cứ để chấm dứt tồn tại của công ty cổ phần.

>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty Cổ phần

3. Hồ sơ giải thể công ty cổ phần

Hồ sơ giải thể công ty cổ phần bao gồm nhiều tài liệu quan trọng để đảm bảo quá trình giải thể diễn ra đúng quy định pháp luật. Trước tiên, cần có quyết định giải thể công ty cổ phần, được thông qua bởi Đại hội đồng cổ đông bất thường. Quyết định này phải nêu rõ lý do giải thể và phương án giải thể đã được phê duyệt. Tiếp theo là biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông bất thường, ghi lại toàn bộ nội dung cuộc họp, bao gồm việc thông qua quyết định giải thể và bầu chọn thành viên hội đồng giải thể.

anh-man-hinh-2024-07-19-luc-134345

Một phần không thể thiếu trong hồ sơ là danh sách các chủ nợ và số nợ đã thanh toán, cũng như danh sách các hợp đồng đã thanh lý. Điều này chứng minh rằng công ty đã hoàn tất nghĩa vụ tài chính của mình. Kèm theo đó, cần có báo cáo tài chính gần nhất của công ty để minh bạch tình hình tài chính tại thời điểm giải thể.

anh-man-hinh-2024-07-19-luc-134406

Hội đồng giải thể cũng cần nộp giấy xác nhận đã nộp thuế đầy đủ và hoàn thành các nghĩa vụ tài chính với nhà nước, do cơ quan thuế cấp. Nếu công ty có sử dụng con dấu, cần có giấy xác nhận của cơ quan công an về việc hủy con dấu này. Ngoài ra, biên bản thanh lý tài sản phải được lập, ghi rõ cách thức xử lý tài sản còn lại sau khi thanh toán hết các khoản nợ.

Cuối cùng, hồ sơ phải bao gồm thông báo giải thể gửi tới Cơ quan đăng ký kinh doanh và các cơ quan liên quan khác, như bảo hiểm xã hội và các cơ quan quản lý ngành, nếu có. Tất cả các tài liệu trên phải được nộp đầy đủ và đúng thời hạn để Cơ quan đăng ký kinh doanh xem xét và cấp Giấy chứng nhận giải thể doanh nghiệp, chính thức chấm dứt sự tồn tại của công ty cổ phần.

anh-man-hinh-2024-07-19-luc-134433

4. Điều kiện giải thể công ty cổ phần 

Điều kiện giải thể công ty cổ phần bao gồm một số yêu cầu và quy định pháp lý cần được tuân thủ để đảm bảo quá trình giải thể diễn ra hợp pháp và suôn sẻ. Trước hết, công ty cần có quyết định giải thể được thông qua bởi Đại hội đồng cổ đông, với đa số cổ đông có quyền biểu quyết tán thành phương án giải thể. Điều này thể hiện sự đồng thuận của các cổ đông về việc chấm dứt hoạt động của công ty.

Một điều kiện quan trọng khác là công ty phải hoàn thành tất cả các nghĩa vụ tài chính, bao gồm thanh toán hết các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác, như nợ lương, bảo hiểm xã hội, các khoản thuế và các nghĩa vụ tài chính khác đối với nhà nước. Việc này phải được xác nhận bởi các cơ quan chức năng liên quan, chẳng hạn như cơ quan thuế và cơ quan bảo hiểm xã hội.

Công ty cũng cần phải hoàn tất việc thanh lý tài sản. Điều này bao gồm việc bán hoặc phân chia tài sản còn lại của công ty sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ. Tài sản còn lại sẽ được chia cho các cổ đông theo tỷ lệ sở hữu cổ phần của họ.

Ngoài ra, công ty cần phải hủy con dấu của mình theo quy định của cơ quan công an. Điều này thường đi kèm với việc nộp lại con dấu và nhận giấy xác nhận từ cơ quan công an về việc con dấu đã được hủy.

Cuối cùng, công ty phải nộp đầy đủ hồ sơ giải thể, bao gồm các tài liệu như quyết định giải thể, biên bản họp Đại hội đồng cổ đông, báo cáo tài chính, giấy xác nhận đã nộp thuế đầy đủ, và các tài liệu liên quan khác đến Cơ quan đăng ký kinh doanh. Cơ quan này sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận giải thể doanh nghiệp, chấm dứt sự tồn tại pháp lý của công ty cổ phần.

Việc tuân thủ các điều kiện trên là bắt buộc để đảm bảo rằng quá trình giải thể công ty cổ phần được thực hiện đúng pháp luật và không gặp phải bất kỳ trở ngại pháp lý nào.

5. Luật giải thể công ty cổ phần quy định như thế nào?

Luật giải thể công ty cổ phần được quy định chi tiết trong Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam. Theo Điều 207, công ty cổ phần có thể giải thể trong các trường hợp: kết thúc thời hạn hoạt động đã ghi trong Điều lệ công ty mà không có quyết định gia hạn; theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông; công ty không còn đủ số lượng cổ đông tối thiểu theo quy định trong thời hạn sáu tháng liên tục mà không làm thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp; bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; hoặc lâm vào tình trạng phá sản và không có khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn.

Quá trình giải thể công ty cổ phần phải tuân thủ các bước và điều kiện pháp lý như: ra quyết định giải thể, thanh toán các khoản nợ, xử lý tài sản còn lại, và nộp hồ sơ giải thể đến Cơ quan đăng ký kinh doanh. Quyết định giải thể phải được thông qua bởi Đại hội đồng cổ đông và thông báo công khai. Công ty phải đảm bảo thanh toán hết các nghĩa vụ tài chính, bao gồm các khoản nợ lương, bảo hiểm xã hội và thuế. Sau khi hoàn thành các nghĩa vụ này, hồ sơ giải thể sẽ được nộp lên Cơ quan đăng ký kinh doanh để xem xét và cấp Giấy chứng nhận giải thể, chính thức chấm dứt sự tồn tại pháp lý của công ty.

6. Mục đích của các quy định của Luật giải thể công ty cổ phần

Mục đích của các quy định của Luật giải thể công ty cổ phần nhằm đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan, bao gồm: chủ sở hữu công ty được bảo đảm quyền sở hữu và quyền lợi kinh tế hợp pháp; người lao động được bảo đảm các quyền lợi về việc làm, lương, bảo hiểm xã hội; chủ nợ của công ty được đảm bảo quyền được thanh toán các khoản nợ; và nhà nước đảm bảo trật tự, kỷ cương, an toàn xã hội. Các quy định này có đặc điểm chặt chẽ, nhằm đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan, đặc biệt là người lao động và chủ nợ. Chúng cũng toàn diện, bao quát đầy đủ các nội dung liên quan đến giải thể công ty cổ phần, từ điều kiện, thủ tục, hồ sơ, đến quyền và nghĩa vụ của Ban giải thể, cũng như trách nhiệm của người quản lý có liên quan.

Một số nội dung cụ thể của Luật giải thể công ty cổ phần bao gồm điều kiện giải thể, chỉ được thực hiện khi công ty bảo đảm thanh toán hết các khoản nợ, nghĩa vụ tài sản khác và không trong quá trình giải quyết tranh chấp tại Tòa án hoặc cơ quan trọng tài. Các trường hợp giải thể gồm: kết thúc thời hạn hoạt động đã ghi trong Điều lệ công ty mà không có quyết định gia hạn; theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông; theo quyết định của Hội đồng quản trị; hoặc theo quyết định của Tòa án. Thủ tục giải thể công ty cổ phần được thực hiện qua các bước: thông qua quyết định giải thể, thành lập Ban giải thể, thanh lý tài sản, thu hồi nợ, thanh toán nợ và nghĩa vụ tài sản khác, xử lý tài sản còn lại, thông báo tình trạng giải thể, và giải thể doanh nghiệp.

Hồ sơ giải thể công ty cổ phần bao gồm các giấy tờ như: quyết định giải thể công ty cổ phần, biên bản họp Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị thông qua quyết định giải thể, danh sách cổ đông, người đại diện theo uỷ quyền của cổ đông, danh sách thành viên Ban giải thể, báo cáo thanh lý tài sản, và báo cáo về quá trình giải thể và kết quả giải thể doanh nghiệp. Ban giải thể có các quyền và nghĩa vụ tổ chức thanh lý tài sản, thu hồi nợ, thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp, lập báo cáo về tình hình tài chính của doanh nghiệp trong thời gian giải thể, và báo cáo về quá trình giải thể và kết quả giải thể doanh nghiệp với cơ quan đăng ký kinh doanh. Người quản lý có liên quan và doanh nghiệp cùng liên đới chịu trách nhiệm về các khoản nợ của doanh nghiệp.

Luật giải thể công ty cổ phần là một đạo luật quan trọng, góp phần đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan khi công ty cổ phần giải thể. Các quy định của Luật này cần được thực thi nghiêm túc để bảo vệ quyền lợi của các bên, góp phần giữ gìn trật tự, kỷ cương, và an toàn xã hội.

7. Nghĩa vụ tài sản của công ty cổ phần sau khi giải thể

Sau khi công ty cổ phần được giải thể, các nghĩa vụ tài sản của công ty vẫn tồn tại và cần được giải quyết một cách hợp pháp và toàn vẹn. Đầu tiên, công ty phải thanh lý tài sản để có đủ tiền để thanh toán các nghĩa vụ tài chính còn lại. Quy trình này bao gồm việc bán tài sản của công ty và sử dụng số tiền thu được từ việc bán để trả nợ.

Các nghĩa vụ khác bao gồm việc giải quyết các khoản nợ chưa thanh toán đến các bên thứ ba, bao gồm cả các khoản vay ngân hàng, nợ đối với các nhà cung cấp, nhân viên và các bên liên quan khác. Công ty phải thực hiện việc thanh toán các khoản nợ này theo thứ tự ưu tiên quy định tại Luật Phá sản và các quy định pháp lý liên quan khác.

Ngoài ra, công ty còn có nghĩa vụ đối với các khoản thuế chưa nộp, bao gồm cả thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập cá nhân (TNCN) của nhân viên và các khoản thuế khác theo quy định của pháp luật thuế.

Cuối cùng, sau khi thanh toán đầy đủ các nghĩa vụ tài sản và nợ phải trả, công ty cổ phần giải thể sẽ có thể tiến hành chia số dư tài sản còn lại (nếu có) cho các cổ đông theo tỷ lệ sở hữu của họ trong công ty, trừ khi Điều lệ công ty quy định khác.

Việc giải quyết các nghĩa vụ tài sản sau khi giải thể là một quy trình pháp lý quan trọng nhằm bảo đảm công bằng cho các bên liên quan và tuân thủ đúng các quy định của pháp luật.

8. Dịch vụ giải thể công ty tại Công ty Luật ACC

 Dịch vụ giải thể công ty tại Công ty Luật ACC

Dịch vụ giải thể công ty tại Công ty Luật ACC

Dịch vụ giải thể doanh nghiệp của Công ty Luật ACC là quy trình được thực hiện một cách cẩn thận và chuyên nghiệp, nhằm đảm bảo khách hàng có được một trải nghiệm tốt nhất. Đội ngũ chuyên viên tại Công ty Luật ACC có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này và luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng qua từng bước:

Tư vấn và phân tích: Chúng tôi bắt đầu quy trình bằng việc lắng nghe và nắm rõ thông tin từ khách hàng. Chúng tôi tiến hành phân tích sâu về tình trạng và các vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.

Báo giá rõ ràng: Sau khi tư vấn sâu sắc, chúng tôi sẽ cung cấp báo giá trọn gói qua điện thoại hoặc email, giúp khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định hợp tác với Công ty Luật ACC.

Khảo sát thực tế: Đội ngũ của chúng tôi tiến hành khảo sát thực tế tại công ty để đảm bảo việc thực hiện các thủ tục giải thể được diễn ra thuận lợi nhất.

Soạn hồ sơ và ký kết hợp đồng: Sau khi khách hàng cung cấp đủ hồ sơ, chúng tôi sẽ nhanh chóng soạn thảo hồ sơ và tiến hành ký kết hợp đồng trong thời gian ngắn nhất, thường là trong vòng 3 ngày.

Hỗ trợ và tư vấn sau giải thể: Công ty Luật ACC cam kết hỗ trợ khách hàng miễn phí trong việc giải quyết mọi vướng mắc sau khi đã hoàn thành các thủ tục giải thể.

Phí dịch vụ: Chúng tôi cung cấp dịch vụ giải thể với mức phí hợp lý, chỉ từ 3.000.000 đồng, tùy thuộc vào độ phức tạp của từng hồ sơ. Mọi chi phí đều được báo trước và không có phát sinh thêm.

Chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng những giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất trong việc giải thể doanh nghiệp, giúp tiết kiệm thời gian và nỗ lực của họ trong quá trình này.

9. Câu hỏi thường gặp về thủ tục, hồ sơ giải thể công ty cổ phần

Trách nhiệm của Chủ tịch hội đồng quản trị khi giải thể công ty là gì?

Chủ tịch hội đồng quản trị có trách nhiệm khi giải thể công ty là: Tổ chức việc thông qua nghị quyết, quyết định của HĐQT; Hội đồng quản trị trực tiếp tổ chức thanh lý tài sản doanh nghiệp, xử lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp.

Có kiểm tra thuế khi giải thể doanh nghiệp không?

Cơ quan thuế có trách nhiệm kiểm tra quyết toán thuế của doanh nghiệp trong thời hạn 15 (mười lăm) ngày làm việc, kể từ ngày nhận được các tài liệu, hồ sơ liên quan đến việc quyết toán nghĩa vụ thuế từ người nộp thuế trong trường hợp giải thể doanh nghiệp.

Có đại diện theo ủy quyền làm việc với các cơ quan có thẩm quyền không?

ACC luôn hướng đến sự tiện ích, lợi ích và nhu cầu của khách hàng. ACC có đội ngũ nhân viên đầy đủ kiến thức, trình độ để đảm nhận việc đại diện theo ủy quyền.

Nộp hồ sơ giải thể công ty cổ phần?

Thứ nhất, nộp hồ sơ giải thể tới cơ quan Hải quan để xác nhận nghĩa vụ Hải quan;

Thứ hai, sau khi có kết quả xác nhận của cơ quan Hải quan, công ty cổ phần nộp hồ sơ giải thể đến cơ quan Thuế để đóng cửa mã số thuế.

Thứ ba, sau khi có thông báo đóng cửa mã số thuế nộp hồ sơ giải thể tại cơ quan đăng ký doanh nghiệp.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về“Thủ tục, hồ sơ giải thế cổ phẩn”. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo