Giả thuyết nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng trong quá trình nghiên cứu khoa học. Được xem xét và kiểm chứng, giả thuyết là nền tảng cho mọi nỗ lực nghiên cứu. Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi "giả thuyết nghiên cứu là gì?" và phân tích vai trò quan trọng của nó trong phát triển kiến thức và khoa học.

Giả thuyết nghiên cứu là gì
1. Giả thuyết nghiên cứu là gì?
Giả thuyết nghiên cứu là một tuyên bố sơ bộ hoặc một kết luận giả định về kết quả của nghiên cứu, đặt ra bởi người nghiên cứu để làm rõ bản chất của đối tượng nghiên cứu và cung cấp hướng dẫn cho việc chứng minh hoặc bác bỏ nó (Vũ Cao Đàm, 2018).
Giả thuyết nghiên cứu có thể chứng minh đúng hoặc sai. Người nghiên cứu sử dụng giả thuyết nghiên cứu để định hình nghiên cứu và lập kế hoạch thực hiện nghiên cứu khoa học.
Trong quá trình thực hiện bài nghiên cứu khoa học, sau khi xác định vấn đề và chủ đề nghiên cứu, nhà nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng giả thuyết nghiên cứu. Từ những giả thuyết này, họ tiến hành chứng minh hoặc bác bỏ đối tượng nghiên cứu, nhằm đạt được mục tiêu nghiên cứu đã được đề ra.
2. Phân loại giả thuyết nghiên cứu khoa học và ví dụ

Phân loại giả thuyết nghiên cứu khoa học và ví dụ
Dựa vào đặc điểm của mỗi giả thuyết khoa học, các nhà khoa học đã chia chúng ra thành 7 loại chính. Nắm bắt, hiểu được đặc điểm của từng loại giả thuyết khoa học sẽ giúp bạn có thể hiểu cách viết các giả thuyết nghiên cứu.
2.1. Giả thuyết không
Giả thuyết không là một giả định khoa học cho rằng không có sự tương quan nào giữa các biến nghiên cứu và các đối tượng nghiên cứu. Do đó, nó còn được biết đến là giả định không liên quan.
Giả định này sẽ được chấp nhận và xác định là đúng khi tất cả các kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng không có sự tương quan nào tồn tại. Đặc biệt, các giả định thay thế không được xem xét nếu chúng không thể giải thích được hoặc không có cơ sở dữ liệu hỗ trợ.
Ví dụ: Không có liên kết nào giữa phong cách ăn mặc và màu tóc của sinh viên với khả năng học và thành tích học tập của họ.
2.2. Giả thuyết chung hoặc lý thuyết
Giả định chung hoặc lý thuyết là những giả định khoa học được xây dựng dựa trên quá trình trừu tượng hóa khái niệm mà không xác định định lượng cụ thể cho các biến nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu.
Những giả định chung hoặc lý thuyết thường hình thành thông qua một quá trình sơ bộ của quan sát và tổng hợp về đối tượng nghiên cứu. Người nghiên cứu sẽ dựa trên những đặc điểm nổi bật và hành vi tương tự để đưa ra giả định.
Ví dụ: Một giả định chung có thể là: "Học sinh đọc càng nhiều sách, kết quả học tập càng tốt."
Đặc biệt, giữa giả định chung và lý thuyết, có sự khác biệt. Giả định này xác định sự khác biệt giữa các biến nghiên cứu, nhưng không cung cấp một định lượng cụ thể về chúng và sự khác biệt giữa chúng.
Ví dụ: "Trong trường cấp 3 này, có số lượng học sinh dân tộc thiểu số nhiều hơn so với học sinh dân tộc kinh."
2.3. Giả thuyết công việc
Giả thuyết công việc là một giả định khoa học được kiểm chứng, phản bác hoặc hỗ trợ thông qua các hoạt động nghiên cứu khoa học. Qua các cuộc điều tra thực tế và kết quả nghiên cứu, người nghiên cứu có thể xác nhận độ chính xác của giả định công việc.
Có thể hiểu rằng, giả định công việc được xây dựng thông qua quá trình loại bỏ dựa trên các quy tắc cụ thể áp dụng trong các trường hợp cụ thể. Giả định công việc thường chỉ ra nguyên nhân hoặc mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu.
Ví dụ: Nguyên nhân chính dẫn đến việc sinh viên không tuân thủ chuyên ngành là do họ không có cơ hội trải nghiệm thực tế về nghề nghiệp trong quá trình học ở trường đại học.
2.4. Giả thuyết tương đối
Giả thuyết tương đối, hay còn được biết đến với tên gọi giả định tương đối, là những giả thuyết nghiên cứu được xây dựng để đánh giá sự ảnh hưởng của các biến số nghiên cứu đối với nhau. Thông thường, giả thuyết này được sử dụng để mô tả mối quan hệ tương tác giữa các giả thuyết nghiên cứu.
Ví dụ: "Sự khác biệt trong tác động của việc tăng giá học phí và giảm tiền thưởng học bổng đối với sinh viên."
Để kiểm chứng giả thuyết khoa học này, người nghiên cứu cần thực hiện hai bước:
Bước 1: Thực hiện việc tăng giá học phí.
Bước 2: Bắt đầu giảm học bổng.
Biến phụ thuộc trong phương pháp nghiên cứu này là số lượng sinh viên đại học.
2.5. Giả thuyết có điều kiện
Giả thuyết có điều kiện là những giả thuyết cho rằng một biến nghiên cứu phụ thuộc vào giá trị của hai biến nghiên cứu khác. Trong trường hợp này, giả thuyết có điều kiện bao gồm hai biến "nguyên nhân" và một biến "hiệu ứng".
Để dễ hiểu hơn, hai biến "nguyên nhân" chính được xem xét là điều kiện cần để một biến "hiệu ứng" có thể xảy ra. Điều này làm cho giả thuyết này được gọi là giả thuyết có điều kiện. Đây là một trong những giả thuyết khoa học phổ biến và có ứng dụng cao trong các nghiên cứu khoa học.
Ví dụ: "Nếu học sinh không nộp bài tập về nhà hoặc nộp muộn, họ sẽ nhận điểm thấp."
Nguyên nhân 1: Không nộp bài tập về nhà Nguyên nhân 2: Nộp bài tập về nhà muộn
Hiệu ứng: Nhận điểm kém
2.6. Giả thuyết xác suất
Giả thuyết xác suất là những giả thuyết khoa học mô tả mối liên hệ giữa các biến nghiên cứu và có sự áp dụng rộng rãi trong hầu hết các đối tượng nghiên cứu, cũng như trong hầu hết dân số.
Ví dụ: "Nếu một sinh viên nghỉ học quá 3 tháng mà không có lý do, có khả năng cao anh ta sẽ bị đuổi học."
2.7. Giả thuyết xác định
Giả thuyết xác định là những giả thuyết mô tả mối quan hệ giữa các biến luôn được đáp ứng. Nói một cách khác, điều kiện và hiệu ứng luôn tồn tại đồng thời và tương đồng.
Ví dụ: "Nếu một sinh viên không tham gia thi cuối môn, có giả định rằng anh ta sẽ trượt môn."
3. Vai trò của giả thuyết nghiên cứu

Vai trò của giả thuyết nghiên cứu
Giả thuyết trong nghiên cứu khoa học đóng vai trò quan trọng trong mọi giai đoạn của quá trình nghiên cứu.
-
Khởi Điểm Của Mọi Nghiên Cứu Khoa Học:
- Mọi nghiên cứu khoa học bắt đầu từ giả thuyết. Không có nghiên cứu khoa học nào tồn tại mà không có giả thuyết.
- Từ các giả thuyết nghiên cứu, người nghiên cứu tiếp tục vào quá trình nghiên cứu để tìm ra câu trả lời.
-
Định Hướng Nghiên Cứu Khoa Học:
- Việc chứng minh hoặc bác bỏ giả thuyết nghiên cứu là trọng tâm của mọi nghiên cứu khoa học.
- Các giả thuyết nghiên cứu chính xác và logic hỗ trợ quá trình nghiên cứu diễn ra mạch lạc.
- Những giả thuyết nghiên cứu sai lầm hoặc không phù hợp có thể đẩy nghiên cứu vào ngõ cụt.
-
Tiền Đề Cho Nghiên Cứu Khoa Học:
- Dựa trên đặc điểm của các giả thuyết khoa học, người nghiên cứu xây dựng kế hoạch nghiên cứu.
- Việc đưa ra các giả thuyết khoa học là bước cần thiết nhất sau khi xác định chủ đề nghiên cứu.
-
Cơ Sở Phát Triển Của Nghiên Cứu Khoa Học:
- Chứng minh các giả thuyết khoa học là cơ sở phát triển. Từ việc này, nhà nghiên cứu có thể chứng minh mục đích thực hiện nghiên cứu khoa học của mình.
-
Tạo Nên Nghiên Cứu Khoa Học:
- Giả thuyết nghiên cứu đóng vai trò quan trọng và là yếu tố chủ chốt trong mọi nghiên cứu khoa học.
- Độ chính xác của giả thuyết khoa học cùng với quá trình chứng minh nó ảnh hưởng lớn đến chất lượng của nghiên cứu khoa học.
4. Chức năng của giả thuyết nghiên cứu
Giả thuyết trong nghiên cứu khoa học được coi là những dự đoán và phán đoán hướng dẫn cho quá trình nghiên cứu. Dựa vào tư duy logic của nhà nghiên cứu, cùng với kinh nghiệm khoa học và quan sát từ trước, họ đưa ra các giả thuyết nghiên cứu.
Giả thuyết có vai trò quan trọng như một hướng dẫn. Dmitri Mendeleev đã nhấn mạnh: "Có một giả thuyết sai vẫn tốt hơn là không có giả thuyết nào cả." Qua việc đề xuất các giả thuyết, người nghiên cứu có thể dẫn dắt quá trình nghiên cứu khoa học của họ và tạo nên một khung chương trình để thực hiện nghiên cứu một cách có tổ chức và có ý nghĩa.
5. Xây dựng giả thuyết nghiên cứu
Để xây dựng được một giả thuyết nghiên cứu, người nghiên cứu cần nắm vững đầy đủ 2 yếu tố sau:
5.1. Nhận dạng các loại hình nghiên cứu
Có ba dạng nghiên cứu phổ biến mà các nhà nghiên cứu thường tiếp cận, đó là nghiên cứu cơ bản, nghiên cứu ứng dụng, và nghiên cứu triển khai. Để thực hiện một nghiên cứu khoa học hiệu quả, các nhà nghiên cứu cần phải rõ ràng xác định đặc điểm của loại hình nghiên cứu mà họ đang thực hiện.
Dựa vào loại hình nghiên cứu khoa học cụ thể, các nhà khoa học có thể tiến hành và xác định các giả thuyết khoa học cũng như phương pháp viết giả thuyết khoa học một cách phù hợp với mục tiêu và bối cảnh của nghiên cứu.
5.2. Phương pháp đưa ra một phán đoán
Đây là phương pháp chủ yếu, sử dụng tư duy logic hoặc suy luận cá nhân của người nghiên cứu để đưa ra các phán đoán, từ đó xây dựng thành giả thuyết nghiên cứu.
Thông qua việc liên kết từ những đặc điểm, quan sát, và kinh nghiệm, người nghiên cứu có thể tạo ra giả thuyết nghiên cứu phù hợp. Đồng thời, họ cũng cần xác định rõ về bản chất của giả thuyết nghiên cứu khoa học.
Có ba hình thức suy luận phổ biến:
-
Suy luận theo hướng diễn dịch:
- Trong hình thức này, người nghiên cứu bắt đầu tư duy từ các phán đoán sẵn có và sau đó phát triển chúng thành giả thuyết nghiên cứu.
-
Suy luận theo hướng quy nạp:
- Đây là loại suy luận đòi hỏi khả năng phân tích và tổng hợp cao. Người nghiên cứu tổng hợp những điểm đặc trưng để hình thành giả thuyết nghiên cứu.
-
Suy luận theo hướng loại suy:
- Đây là hình thức suy luận đồng cấp, trong đó người nghiên cứu suy luận từ điểm đặc biệt đến điểm đặc biệt khác, đồng thời xác định điểm chung hoặc loại trừ những suy luận không liên quan.
6. Kiểm chứng giả thuyết nghiên cứu
Chỉ có hai cách duy nhất để một nhà nghiên cứu có thể tiến hành kiểm chứng giả thuyết nghiên cứu. Đó là: chứng minh và bác bỏ.
Chứng minh giả thuyết
Chứng minh sự đúng đắn của giả thuyết nghiên cứu đòi hỏi sự kết hợp của các kết quả điều tra, tài liệu nghiên cứu khoa học trước đó và sự áp dụng tư duy logic từ phía người nghiên cứu.
Trong quá trình kiểm chứng này, người nghiên cứu cần trình bày một cách đầy đủ các luận điểm, luận cứ, luận đề, và lập luận mạch lạc để đảm bảo sự thuyết phục trong nghiên cứu của mình.
Phương pháp chứng minh giả thuyết nghiên cứu cần tuân thủ ba nguyên tắc sau:
-
Luận đề phải rõ ràng, nhất quán:
- Đặt ra một luận đề mạch lạc, dễ hiểu và không gây nhầm lẫn, đồng thời giữ cho nó nhất quán suốt quá trình chứng minh.
-
Luận cứ phải chính xác, chân thực, có mối quan hệ trực tiếp với luận đề:
- Cung cấp những luận cứ chính xác, dựa trên thông tin chân thực và có mối liên kết trực tiếp với luận đề được đề xuất.
-
Luận chứng không vi phạm các nguyên tắc suy luận, logic:
- Bảo đảm rằng luận chứng được trình bày không vi phạm các nguyên tắc cơ bản của suy luận và logic, giúp xây dựng một cơ sở chứng minh mạnh mẽ cho giả thuyết nghiên cứu.
Bác bỏ giả thuyết
Bác bỏ là một phương pháp tập trung vào việc chỉ ra tính phi lý và bất đúng đắn của giả thuyết nghiên cứu, tức là giả thuyết nghiên cứu được coi là không chính xác.
Trong quá trình thực hiện phương pháp này, người nghiên cứu cần thực hiện các bước sau:
-
Bác bỏ luận đề:
- Tìm ra những điểm không logic và không hợp lý trong luận đề, đồng thời chỉ ra các bất cập của nó.
-
Bác bỏ luận cứ:
- Phát hiện và nêu rõ sự thiếu chân thực trong luận cứ, cũng như sự rời rạc giữa luận cứ và luận đề.
-
Bác bỏ luận chứng:
- Chỉ ra rằng luận chứng không tuân theo quy tắc suy luận hoặc không phù hợp với quy luật logic, từ đó làm yếu tố chính để bác bỏ giả thuyết nghiên cứu.
Bài viết trên cung cấp đủ thông tin và kiến thức về giả thuyết nghiên cứu khoa học. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về giả thuyết nghiên cứu thông qua bài viết này.
7. Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Giả thuyết nghiên cứu là gì?
Trả lời 1: Giả thuyết nghiên cứu là một tuyên bố sơ bộ hoặc một kết luận giả định về kết quả của nghiên cứu, đặt ra bởi người nghiên cứu để làm rõ bản chất của đối tượng nghiên cứu và cung cấp hướng dẫn cho việc chứng minh hoặc bác bỏ nó.
Câu hỏi 2: Phương pháp nào được sử dụng để xây dựng giả thuyết nghiên cứu?
Trả lời 2: Phương pháp chủ yếu là sử dụng tư duy logic hay suy luận cá nhân của người nghiên cứu để đưa ra các phán đoán, từ đó xây dựng thành giả thuyết nghiên cứ.
Câu hỏi 3: Có những loại hình suy luận nào thông dụng khi xây dựng giả thuyết?
Trả lời 3: Có ba hình thức suy luận thông dụng: suy luận theo hướng diễn dịch, suy luận theo hướng quy nạp, và suy luận theo hướng loại suy.
Câu hỏi 4: Phương pháp nào được sử dụng để kiểm chứng giả thuyết nghiên cứu?
Trả lời 4: Có hai cách duy nhất để kiểm chứng giả thuyết nghiên cứu: chứng minh và bác bỏ. Chứng minh yêu cầu sự kết hợp của kết quả điều tra, tài liệu nghiên cứu, và tư duy logic. Bác bỏ tập trung vào chỉ ra tính phi lý và bất đúng đắn của giả thuyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận