
Gia đình nhiều thế hệ tiếng Anh là gì?
Gia đình nhiều thế hệ tiếng Anh là gì?
Gia đình nhiều thế hệ tiếng Anh là multigenerational household /ˌmʌltiˌʤɛnəˈreɪʃənəl ˈhaʊsˌhoʊld/.
Gia đình nhiều thế hệ là ngôi nhà tâm huyết, nơi tồn tại sự giao thoa của những thế hệ khác nhau. Từ bà, ông đến con cháu, mỗi thành viên đóng góp vào sự đa dạng và sức sống của gia đình. Qua thời gian, gia đình nhiều thế hệ là biểu tượng của tình yêu, truyền thống và sự liên kết mạnh mẽ.
Ví dụ tiếng Anh về "gia đình nhiều thế hệ"
Ví dụ 1. Ở một số nền văn hóa, việc nhiều thế hệ sống cùng nhau trong một hộ gia đình nhiều thế hệ là điều bình thường.
- In some cultures, it's common for multiple generations to live together in a multigenerational household.
Ví dụ 2. Hộ gia đình nhiều thế hệ bao gồm ông bà, cha mẹ và con cái.
- The multigenerational household included grandparents, parents, and children.
Collocations và từ vựng liên quan đến "generation"
1. Thu Hẹp Khoảng Cách Thế Hệ (to bridge/cross the generation gap)
"Một số cụm từ và từ vựng liên quan đến thế hệ được giới thiệu thông qua khái niệm 'to bridge/cross the generation gap' (thu hẹp/vượt qua khoảng cách thế hệ)" giúp chúng ta hiểu cách làm thế nào chúng ta có thể vượt qua sự chênh lệch giữa quan điểm của thế hệ cũ và trẻ về niềm tin, chính trị, và giá trị.
Ví dụ: She’s a young politician who manages to bridge the generation gap.
- (Cô ấy là một chính trị gia trẻ tuổi, người đã tìm cách thu hẹp khoảng cách thế hệ).
2. Người thuộc thế hệ bùng nổ trẻ sơ sinh (1947-1961) - (Baby bomer)
Baby boomer: một người sinh ra trong thời kỳ bùng nổ trẻ em ở Hoa Kỳ từ năm 1947 đến năm 1961.
Ví dụ: Like typical baby boomers, they're making different choices than those of their parents' generation.
- (Như những thế hệ bùng nổ trẻ em điển hình, họ đang đưa ra những lựa chọn khác so với thế hệ cha mẹ của họ).
3. Thế Hệ Già/Trẻ (The older/younger generation)
Mỗi thế hệ đều đóng góp vào sự đa dạng và sức sống của xã hội.
Ví dụ: They have all got a story, especially the older generation.
- (Tất cả họ đều có một câu chuyện, đặc biệt là thế hệ cũ).
4. Thế hệ tương lai (Future generations)
Nắm bắt tầm quan trọng của "Future generations" (thế hệ tương lai), chúng ta hiểu rằng quyết định và hành động của chúng ta hiện nay có ảnh hưởng trực tiếp đến tương lai.
Ví dụ: They are not subsequent suggestions made by a future generation
- (Chúng không phải là những đề xuất tiếp theo được thực hiện bởi một thế hệ tương lai).
Giao thoa thế hệ không chỉ là việc vượt qua khoảng cách mà còn là sự kết nối sâu sắc giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng và giá trị mỗi thế hệ mang lại.
Câu hỏi thường gặp
-
Gia đình nhiều thế hệ tiếng Anh là gì?
Trả lời:
Gia đình nhiều thế hệ tiếng Anh được gọi là "multigenerational household," là nơi tồn tại sự giao thoa của nhiều thế hệ khác nhau trong cùng một gia đình. Từ ông bà, cha mẹ đến con cháu, mỗi thành viên đóng góp vào sự đa dạng và sức sống của gia đình.
-
Tại sao gia đình nhiều thế hệ được coi là biểu tượng của tình yêu và truyền thống?
Trả lời:
Gia đình nhiều thế hệ không chỉ là nơi gặp gỡ của các thế hệ khác nhau mà còn là biểu tượng của tình yêu, truyền thống, và sự liên kết mạnh mẽ. Thông qua thời gian, nó trở thành biểu tượng tượng trưng cho sự kết nối sâu sắc giữa quá khứ và tương lai.
-
Có ví dụ nào về gia đình nhiều thế hệ trong văn hóa khác nhau không?
Trả lời:
Chắc chắn, ở một số nền văn hóa, việc nhiều thế hệ sống cùng nhau trong một gia đình nhiều thế hệ là điều bình thường, như ví dụ: "In some cultures, it's common for multiple generations to live together in a multigenerational household."
-
Có cụm từ nào liên quan đến việc thu hẹp khoảng cách thế hệ không?
Trả lời:
Cụm từ "to bridge/cross the generation gap" (thu hẹp/vượt qua khoảng cách thế hệ) được sử dụng để mô tả cách chúng ta có thể vượt qua sự chênh lệch giữa quan điểm của thế hệ cũ và trẻ về niềm tin, chính trị, và giá trị. Ví dụ: "She’s a young politician who manages to bridge the generation gap."
Nội dung bài viết:
Bình luận