
Đơn vị tiền tệ tiếng Anh là gì?
Đơn vị tiền tệ tiếng Anh là gì?
Đơn vị tiền tệ tiếng Anh là monetary unit/ˈmɑnəˌtɛri ˈjunət/.
Tiền tệ là loại tiền được quy định bởi luật pháp để phục vụ việc thanh toán và giao dịch hàng hóa, dịch vụ trong một quốc gia hoặc nền kinh tế. Nó đóng vai trò quan trọng như một phương tiện trung gian trong quá trình trao đổi, đồng thời làm điều chỉnh các hoạt động kinh tế của xã hội.
Ví dụ tiếng Anh về "Đơn vị tiền tệ"
Ví dụ 1. Đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh là đồng bảng Anh.
- The monetary unit of Great Britain is the pound.
Ví dụ 2. Cho tôi biết thêm về đơn vị tiền tệ của Việt Nam đi.
- Tell me more about Vietnamese monetary unit.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến đơn vị tiền tệ (monetary unit)
Từ vựng về Đơn vị Tiền Tệ trong Tiếng Anh, gồm:
- Pound: Đồng bảng Anh là đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh.
- Penny (số nhiều là pence): Đồng xu penni, được sử dụng như là một phần của đồng bảng Anh.
- Dollar (US dollar): Đô la Mỹ là đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ.
- Cent: Đồng xu nhỏ được sử dụng như là một phần của đô la Mỹ.
- Euro: Đồng ơ-rô là đơn vị tiền tệ chung của các nước thành viên trong Khu vực đồng euro.
- Yen: Đồng Yên Nhật là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản, thường được biểu diễn bằng ký hiệu ¥.
Nội dung bài viết:
Bình luận