Đối chiếu công nợ tiếng Anh là gì?

Đối chiếu công nợ tiếng Anh là gì?

Đối chiếu công nợ tiếng Anh là gì?

Đối chiếu công nợ tiếng Anh là gì?

Đối chiếu công nợ tiếng Anh là debt comparison/dɛt kəmˈpɛrəsən/.

Đối chiếu công nợ là quá trình kiểm tra và so sánh các khoản công nợ trong sổ sách của doanh nghiệp với các thông tin được ghi trên hợp đồng và thực tế giao dịch. Quá trình này giúp đảm bảo tính chính xác của dữ liệu tài chính, đồng thời xác nhận rằng các giao dịch đã được thực hiện đúng theo điều kiện đã thỏa thuận.

Khi thực hiện đối chiếu công nợ, doanh nghiệp cần phải thu thập các chứng cứ chính xác và có xác nhận từ các bên liên quan. Điều này đảm bảo rằng số liệu trong sổ sách không chỉ là lý thuyết mà còn phản ánh đúng hiện trạng thực tế của các khoản công nợ.

Ví dụ tiếng Anh về "Đối chiếu công nợ"

1. Biên bản đối chiếu công nợ là văn bản được tạo ra để làm căn cứ kiểm tra tình trạng thanh toán của bên mua.

  •  Debt comparison record is a document created as a basis for checking the payment status of the buyer.

2. Biên bản đối chiếu công nợ còn giúp kế toán kiểm soát được tình hình thanh toán những khoản nợ của doanh nghiệp mình với nhà cung cấp.

  •  Debt comparison records also help accountants control the payment of debts of their business with suppliers.

Phân biệt "Loan" với "Debt"

Sự Khác Biệt Giữa Nợ và Khoản Vay

Nợ (debt) và Khoản Vay (loan) là hai khái niệm phổ biến trong lĩnh vực tài chính, tuy nhiên, chúng có những đặc điểm khác nhau quan trọng.

Nợ (Debt):

Nợ là một khái niệm tổng quát, biểu thị mọi cam kết thanh toán của một bên đối với bên kia. Điều này có thể bao gồm nhiều loại nghĩa, chẳng hạn như nợ về tài sản bất động sản, nợ tiền bạc, nợ dịch vụ, hoặc các cam kết khác liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm.

Khoản Vay (Loan):

Ngược lại, khoản vay là một hình thức cụ thể của nợ. Đây là một thỏa thuận giữa hai bên, trong đó một bên (người cho vay) cung cấp một khoản tiền cụ thể cho bên kia (người vay). Thông thường, khoản vay đi kèm với điều kiện và lãi suất quy định, cũng như các thời hạn thanh toán rõ ràng.

Tóm lại, nếu nợ là một ý chung về cam kết thanh toán, thì khoản vay là một dạng cụ thể của nợ, thường đi kèm với các điều kiện và thỏa thuận cụ thể hơn.

Mẫu Biên Bản Đối Chiếu Công Nợ Tiếng Anh 

Nhấn để tải về Mẫu biên bản đối chiếu công nợ tiếng Anh

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM

Independent - Freedom - Happiness

---------o0o--------

Ha Noi, Date 30/10/2022

ANNEX OF SALE CONTRACT

No:....

This is signed beetween:

PARTY A:.................................

Address:..................................................

Represented by:....................................................

Hereinafter called: The seller

PARTY B:.......................................

Adress:.......................................................

Represented by:..............................................................

Hereinafter called: The buyer

PARTY C:...............................................

Adress:..............................................................

Represented by:................................................................

Hereinafter called: The assigned personal partnership payer

This comes into effect the first annex of the signed contract between Part A, Part B, Part C on the following terms and conditions:

I. IMPLEMENTATION VALUE

The sale contract of.........dated.......with value....... dong. Total implementation value in this annex is..........dong (Say Vietnam dong:.......... dong)

II. PAYMENT TERMS 

Party C agree to complement amounts............ dong to Party A which Party B has not paid for Party A yet.

III. GENERAL TERMS

- This Annex is an indispensable part of the signed Sale contract of........, dated....../...../...... Other terms and conditions attached to the said contract, but not mentioned in this Annex still remain validity until the expiration day.

- This annnex is made in 03 (three) copies of equal value. Each hold 01 (one) copy and comes into effect since the signing date. 

 

                                 For and on behalf of Part A                                             For and on behalf of Part A                                                     For and on behalf of Part A         

                                 (Sign, full name and stamp)                                                (Sign, full name and stamp)                                                       (Sign, full name and stamp)

Câu hỏi thường gặp

  1. Đối chiếu công nợ tiếng Anh là gì?

    • Câu trả lời: Đối chiếu công nợ tiếng Anh được gọi là "debt comparison." Đây là quá trình kiểm tra và so sánh thông tin về công nợ trong sổ sách của doanh nghiệp với các thông tin trên hợp đồng và thực tế giao dịch để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu tài chính.
  2. Phân biệt "Loan" và "Debt" như thế nào?

    • Câu trả lời: "Debt" là khái niệm tổng quát, biểu thị cam kết thanh toán của một bên đối với bên kia. Ngược lại, "Loan" là một hình thức cụ thể của nợ, là thỏa thuận giữa hai bên với một bên cung cấp khoản tiền cụ thể cho bên kia, thường đi kèm với điều kiện, lãi suất và thời hạn thanh toán.
  3. Quy định pháp luật đối chiếu công nợ ở các quốc gia như nào?

    • Câu trả lời: Ở Hoa Kỳ, không tồn tại quy định cụ thể, trong khi ở Liên minh châu Âu, hướng dẫn được đưa ra trong các tiêu chuẩn kế toán quốc tế. Ở Việt Nam, quy định được xác định trong Luật Kế toán và các thông tư hướng dẫn liên quan.
  4. Nguyên tắc đối chiếu công nợ là gì và tại sao quan trọng?

    • Câu trả lời: Nguyên tắc bao gồm độc lập, chính xác, liên tục, đồng nhất, chứng minh và ghi chép, xử lý và giải quyết, bảo mật thông tin. Quan trọng để đảm bảo tính chính xác, đồng nhất, và minh bạch của quá trình đối chiếu công nợ, tạo cơ sở cho quản lý công nợ hiệu quả và thu hồi tiền một cách thành công

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo