Doanh nghiệp gia đình tiếng Anh là gì?

Trong thế giới kinh doanh đa dạng ngày nay, thuật ngữ "Doanh Nghiệp Gia Đình" ngày càng thu hút sự quan tâm. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi, Doanh Nghiệp Gia Đình tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về khái niệm quan trọng này.

Doanh nghiệp gia đình tiếng Anh là gì?

Doanh nghiệp gia đình tiếng Anh là gì?

Doanh nghiệp gia đình là gì?

Doanh nghiệp gia đình là một mô hình công ty được thành lập và hoạt động theo các quy định của pháp luật doanh nghiệp, trong đó thành viên của một gia đình giữ phần lớn tổng số vốn điều lệ hoặc cổ phần.

Tại các doanh nghiệp gia đình, các vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội đồng Quản trị, Tổng Giám đốc hoặc Giám đốc thường được đại diện gia đình đảm nhận. Đội ngũ quản lý và điều hành công ty thường đồng thời là các thành viên của gia đình.

Ở một số doanh nghiệp, đa số nhân sự đều thuộc về gia đình, giữ 100% vốn điều lệ hoặc cổ phần.

Thời gian hoạt động và sự tồn tại của công ty gia đình thường kéo dài lâu hơn so với các mô hình công ty khác, điều này có thể được giải thích bằng sự kế thừa qua các thế hệ để duy trì và phát triển.

Đáng chú ý là nhiều doanh nghiệp tư nhân thành công tại Việt Nam thực hiện hoạt động kinh doanh theo

Doanh nghiệp gia đình tiếng Anh là gì?

Doanh nghiệp gia đình tiếng Anh là gì?

Doanh nghiệp gia đình tiếng Anh là gì?

Được thành lập và quản lý bởi các thành viên trong một gia đình, doanh nghiệp gia đình là loại hình doanh nghiệp mà một hoặc nhiều thành viên trong cùng một gia đình chịu trách nhiệm điều hành. Doanh nghiệp gia đình tiếng anh là family-owned enterprise hay family business. 

Ví dụ

1. Doanh nghiệp gia đình đã hoạt động kinh doanh qua ba thế hệ.

The family-owned enterprise has been operating for three generations.

2. Doanh nghiệp gia đình tự hào về dịch vụ khách hàng được tùy chỉnh cá nhân của mình.

The family-owned enterprise takes pride in its personalized customer service.

Phân biệt giữa các khái niệm company, agency, business, firm, enterprise

Hãy phân biệt giữa các khái niệm company, agency, business, firm, enterprise:

  • "Company" là một tổ chức kinh doanh tạo ra lợi nhuận thông qua việc sản xuất và bán các sản phẩm hoặc dịch vụ.

  • "Enterprise" là một doanh nghiệp, là tập hợp các công ty có điểm chung nhất định.

  • "Agency" là một công ty hoặc tổ chức thường chuyên cung cấp một loại dịch vụ cụ thể, đặc biệt là trong việc đại diện cho các công ty khác.

  • "Business" là một tổ chức thương mại tham gia vào hoạt động kinh doanh, có thể là công ty, cửa hàng, hoặc nhà máy.

  • "Firm" cũng là một từ chỉ công ty hoặc tổ chức thương mại tham gia vào hoạt động kinh doanh, giống như công ty, nhà máy, hoặc cửa hàng.

Cách sử dụng "family business" trong một câu

  1. He continues to contribute during planting and harvest seasons, but he has no plans to assume control of the family business.

  2. Additionally, if other earnings from a family business or alternative investments are directed to the surviving member, those funds will also be subject to taxation in the survivor's possession.

  3. Furthermore, all individuals involved in the family business, regardless of familial ties, must not only be aware of the circumstances but also be willing to acknowledge them.

  4. Despite considering opening a restaurant, his father convinced him to join the family business.

  5. This family business appears to have discovered the secret to success.

Bản dịch "doanh nghiệp gia đình" thành tiếng Anh trong ngữ cảnh

  1. "Những doanh nghiệp gia đình này đã thống trị nước Nhật trước Thế chiến thứ hai." "These family-owned enterprises dominated Japan before World War II."

  2. "Các doanh nghiệp gia đình này đã được Quốc hội hóa của Zaire vào năm 1986 dưới thời Tổng thống Mobutu Sese Seko." "These family businesses were nationalized by the Government of Zaire in 1986 under President Mobutu Sese Seko."

  3. "Doanh nghiệp gia đình, được gọi là Friedrich Krupp AG, là công ty lớn nhất ở châu Âu vào đầu thế kỷ 20." "The family business, known as Friedrich Krupp AG, was the largest company in Europe at the beginning of the 20th century."

  4. "Nicklaus Design là một doanh nghiệp gia đình, với bốn người con trai của Nicklaus và con rể của ông đều tham gia vào công ty." "Nicklaus Design is a family business, with Nicklaus's four sons and his son-in-law all involved with the company."

  5. "Doanh nghiệp gia đình tiền thân của công ty Peugeot hiện tại được thành lập năm 1810, và sản xuất máy xay cà phê và xe đạp." "The family business that preceded the current Peugeot company was founded in 1810, and manufactured coffee mills and bicycles."

  6. "Boucheron là một doanh nghiệp gia đình: sau cái chết của người sáng lập Frédéric Boucheron vào năm 1902, con cháu ông tiếp quản công việc kinh doanh." "Boucheron is a family business: after the death of founder Frédéric Boucheron in 1902, his descendants took over the business."

  7. "Mỹ đã bắt những doanh nghiệp gia đình này chuyển đổi cổ phần họ đang nắm giữ trong ngành công nghiệp ở Nhật Bản sang trái phiếu chính phủ bằng đồng Yên." "The United States compelled these family businesses to convert their holdings in the Japanese industrial sector into government bonds denominated in yen."

  8. "Nhiều doanh nghiệp gia đình người Do Thái được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác là tài sản, nguồn thu nhập và là nền tảng tài chính vững chắc cho sự thịnh vượng phu quý thành công trong kinh tế và xã hội của gia tộc." "Many Jewish family businesses passed down from one generation to the next serve as assets, sources of income, and a solid financial foundation for the family's prosperity in both the economic and social realms."

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Doanh nghiệp gia đình là một mô hình công ty được mô tả như thế nào?

Trả lời 1: Doanh nghiệp gia đình là một mô hình công ty được thành lập và hoạt động theo các quy định của pháp luật doanh nghiệp, trong đó thành viên của một gia đình giữ phần lớn tổng số vốn điều lệ hoặc cổ phần.

Câu hỏi 2: Các vị trí quan trọng trong doanh nghiệp gia đình thường do ai đảm nhận?

Trả lời 2: Tại các doanh nghiệp gia đình, các vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội đồng Quản trị, Tổng Giám đốc hoặc Giám đốc thường được đại diện gia đình đảm nhận. Đội ngũ quản lý và điều hành công ty thường đồng thời là các thành viên của gia đình.

Câu hỏi 3: Tại sao thời gian hoạt động và tồn tại của doanh nghiệp gia đình thường kéo dài lâu hơn so với các mô hình công ty khác?

Trả lời 3: Thời gian hoạt động và sự tồn tại của công ty gia đình thường kéo dài lâu hơn do sự kế thừa qua các thế hệ, giúp duy trì và phát triển doanh nghiệp theo thời gian.

Câu hỏi 4: Cụ thể, doanh nghiệp gia đình tiếng Anh được gọi là gì?

Trả lời 4: Trong tiếng Anh, doanh nghiệp gia đình được gọi là "Family Business" hoặc "Family-owned enterprise".

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo