Di chúc thừa kế có thời hạn bao lâu?

Trong cuộc sống, di chúc là một văn bản quan trọng quy định về việc để lại tài sản khiến nhiều người tò mò: "Di chúc thừa kế có thời hạn bao lâu?" Từ khóa này là cánh cửa mở ra thế giới pháp lý, đặt ra những vấn đề về hiệu lực, thời điểm mở thừa kế, và quyền lợi của người thừa kế. Hãy khám phá chi tiết để hiểu rõ hơn về quy trình pháp lý này.

Di chúc thừa kế có thời hạn bao lâu

Di chúc thừa kế có thời hạn bao lâu?

1. Di chúc có thời hạn bao lâu?

1.1 Hiệu lực của di chúc

Di chúc là một văn bản hoặc di chúc miệng ghi lại ý nguyện của người lập với mục đích để lại tài sản cho người thừa kế sau khi mình qua đời. Hiệu lực của di chúc được xác định từ thời điểm mở thừa kế, theo quy định tại Điều 643 Bộ luật Dân sự năm 2015.

1.2. Thời Điểm Mở Thừa Kế

Thời điểm mở thừa kế, chi tiết tại Điều 611 Bộ luật Dân sự, là thời điểm người để lại di chúc qua đời. Trong trường hợp Toà án tuyên bố người đó đã chết, thời điểm mở thừa kế được xác định bởi quyết định của Toà án.

Thời điểm này không chỉ làm phát sinh hiệu lực của di chúc mà còn là cơ sở để tính thời hiệu thừa kế.

1.3. Ý Nghĩa của Thời Điểm Mở Thừa Kế

Thời điểm mở thừa kế không chỉ quan trọng với hiệu lực của di chúc mà còn ảnh hưởng đến việc chia di sản. Theo Điều 623 Bộ luật Dân sự:

  • Người thừa kế có thể yêu cầu chia di sản với thời hạn: 30 năm cho bất động sản và 10 năm cho động sản từ thời điểm mở thừa kế.

  • Hết thời hạn này, di sản sẽ thuộc về người thừa kế quản lý.

  • Nếu không có người thừa kế quản lý, di sản sẽ thuộc quyền sở hữu của người đang chiếm hữu hoặc, nếu không có, thuộc về Nhà nước.

1.4. Thời Hiệu Yêu Cầu và Xác Nhận Quyền Thừa Kế

Điều 623 cũng quy định thời hiệu để yêu cầu xác nhận quyền thừa kế hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác là 10 năm từ thời điểm người để lại di sản chết.

Ví dụ, nếu ông A là con riêng của ông B, ông A có 10 năm để yêu cầu xác nhận quyền thừa kế của mình. Ông C, con của ông B, có quyền bác quyền thừa kế của ông A nếu có chứng minh ông A không được liệt kê trong di chúc hợp pháp của ông B hoặc không đáp ứng các điều kiện khác.

Tóm lại, thời điểm mở thừa kế và thời hiệu quy định trong luật là quan trọng để đảm bảo sự công bằng và rõ ràng trong việc xử lý di chúc và thừa kế tài sản.

2. Khi nào di chúc không có hiệu lực?

Căn cứ vào khoản 2 và 3 Điều 643 Bộ luật dân sự 2015, di chúc sẽ không có hiệu lực khi:

Điều 643. Hiệu lực của di chúc

2. Di chúc không có hiệu lực toàn bộ hoặc một phần trong trường hợp sau đây:

a) Người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc;

b) Cơ quan, tổ chức được chỉ định là người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.

Trường hợp có nhiều người thừa kế theo di chúc mà có người chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc, một trong nhiều cơ quan, tổ chức được chỉ định hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế thì chỉ phần di chúc có liên quan đến cá nhân, cơ quan, tổ chức này không có hiệu lực.

3. Di chúc không có hiệu lực, nếu di sản để lại cho người thừa kế không còn vào thời điểm mở thừa kế; nếu di sản để lại cho người thừa kế chỉ còn một phần thì phần di chúc về phần di sản còn lại vẫn có hiệu lực.

Lưu ý, khi di chúc có phần không hợp pháp mà không ảnh hưởng đến hiệu lực của các phần còn lại thì chỉ phần đó không có hiệu lực. Khi một người để lại nhiều bản di chúc đối với một tài sản thì chỉ bản di chúc sau cùng có hiệu lực.

3. Hết hiệu lực còn được yêu cầu chia di sản thừa kế không?

Di chúc thừa kế có thời hạn bao lâu

Hết hiệu lực còn được yêu cầu chia di sản thừa kế không?

3.1. Hiệu lực của Di Chúc và Thời Hiệu Chia Di Sản

Hiệu lực của Di Chúc

Như đã biết, di chúc có di sản là bất động sản có hiệu lực trong 30 năm. Trong trường hợp di sản là động sản, nó sẽ có hiệu lực trong 10 năm. Trong thời gian này, người thừa kế có quyền yêu cầu chia thừa kế trước khi di sản chuyển đến người quản lý, người đang chiếm hữu (nếu không có người quản lý), hoặc Nhà nước (nếu không có cả hai đối tượng trên).

Điều 623. Thời hiệu thừa kế

1. Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản, 10 năm đối với động sản, kể từ thời điểm mở thừa kế. Hết thời hạn này thì di sản thuộc về người thừa kế đang quản lý di sản đó. Trường hợp không có người thừa kế đang quản lý di sản thì di sản được giải quyết như sau:

a) Di sản thuộc quyền sở hữu của người đang chiếm hữu theo quy định tại Điều 236 của Bộ luật này;

b) Di sản thuộc về Nhà nước, nếu không có người chiếm hữu quy định tại điểm a khoản này.

2. Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu xác nhận quyền thừa kế của mình hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác là 10 năm, kể từ thời điểm mở thừa kế.

3. Thời hiệu yêu cầu người thừa kế thực hiện nghĩa vụ về tài sản của người chết để lại là 03 năm, kể từ thời điểm mở thừa kế.

Như vậy, nếu hết thời hiệu thì người thừa kế không được yêu cầu chia di sản.

Thời Hiệu Chia Di Sản theo Nghị quyết số 02/2004/NQ-HĐTP

a) Quy định chung

Điểm a khoản 2.4 Điều 2 Mục I Nghị quyết số 02/2004/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Toà án nhân dân tối cao nêu rõ quy định trong trường hợp không có tranh chấp về quyền thừa kế trong thời hạn 10 năm. Các đồng thừa kế thừa nhận di sản chưa chia trong vòng thời hạn này, di sản sẽ chuyển thành tài sản chung của tất cả các thừa kế.

b) Không áp dụng thời hiệu khởi kiện

Trong trường hợp không có tranh chấp và các đồng thừa kế đồng thuận sau thời hạn 10 năm, không áp dụng thời hiệu khởi kiện tranh chấp. Thậm chí khi có tranh chấp và yêu cầu Toà án giải quyết, thì thời hiệu khởi kiện cũng không áp dụng trong trường hợp này.

3.2. Di Sản Chung và Di Chúc Của Người Để Lại

1. Di Sản Chuyển Thành Tài Sản Chung

Nếu các đồng thừa kế không có tranh chấp và thừa nhận di sản chưa chia sau thời hạn 10 năm, di sản đó sẽ chuyển thành tài sản chung của tất cả thừa kế.

2. Áp dụng Di Chúc của Người Để Lại

Khi người để lại di sản có lập di chúc, tài sản chung của các đồng thừa kế sẽ được chia theo di chúc đó. Trong trường hợp này, dù có tranh chấp và yêu cầu Toà án giải quyết, thì thời hiệu khởi kiện tranh chấp cũng không áp dụng.

Dường như chỉ có trường hợp hết thời hiệu và không có tranh chấp giữa các đồng thừa kế khiến Toà án không áp dụng thời hiệu khởi kiện. Trong mọi tình huống khác, thời hiệu khởi kiện vẫn có thể áp dụng, đặc biệt là khi có tranh chấp về quyền thừa kế và yêu cầu giải quyết từ các bên liên quan.

4. Câu hỏi thường gặp

4.1. Di chúc có thời hạn bao lâu và hiệu lực của nó?

Di chúc có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế, theo quy định tại Điều 643 Bộ luật Dân sự năm 2015. Thời điểm mở thừa kế là khi người để lại di chúc qua đời, và nếu có tuyên bố của Toà án, thời điểm mở thừa kế được xác định theo quyết định của Toà án. Thời điểm này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu lực của di chúc mà còn quan trọng cho việc chia di sản.

4.2. Khi nào di chúc không có hiệu lực?

Di chúc sẽ không có hiệu lực toàn bộ hoặc một phần trong các trường hợp sau:

  • Người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc.
  • Cơ quan, tổ chức được chỉ định là người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.

4.3. Hết hiệu lực còn được yêu cầu chia di sản thừa kế không?

Di chúc có hiệu lực trong 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản. Nếu hết thời hiệu này đối với tài sản tương ứng thì sẽ không được quyền chia di sản

4.4. Có cần phải công bố di chúc ngay sau khi người để lại qua đời không?

Không có quy định cụ thể về việc phải công bố di chúc ngay sau khi người để lại qua đời. Tuy nhiên, việc này nên được thực hiện một cách nhanh chóng để bắt đầu quá trình thừa kế và chia di sản theo di chúc.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo