Di chúc thừa kế có cần công chứng không?

Trong quá trình lập di chúc thừa kế, một câu hỏi thường gặp là liệu di chúc thừa kế có cần công chứng không? Bài viết này sẽ đi sâu vào vấn đề này, đưa ra các thông tin cần thiết về quy trình công chứng di chúc, vai trò của công chứng viên, và ảnh hưởng của việc công chứng đối với hiệu lực pháp lý của di chúc.

Di chúc thừa kế có cần công chứng không?

Di chúc thừa kế có cần công chứng không?

1. Di chúc có bắt buộc phải công chứng hay không?

Việc công chứng di chúc có bắt buộc hay không là một vấn đề quan trọng được quy định trong Điều 627 của Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này, di chúc phải được lập thành văn bản. Nếu không thể lập di chúc bằng văn bản, có thể lập di chúc miệng. Tuy nhiên, Điều 628 của Bộ luật Dân sự 2015 cũng chi tiết quy định về di chúc bằng văn bản, làm rõ hơn về hình thức và điều kiện cụ thể. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc lập di chúc theo hình thức văn bản để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của di chúc.

Đồng thời, tại Điều 628 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về di chúc bằng văn bản như sau:

"Điều 628. Di chúc bằng văn bản
Di chúc bằng văn bản bao gồm:
1. Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng.
2. Di chúc bằng văn bản có người làm chứng.
3. Di chúc bằng văn bản có công chứng.
4. Di chúc bằng văn bản có chứng thực."

Theo quy định của pháp luật, không bắt buộc di chúc phải được công chứng mà có thể được lập theo nhiều hình thức khác nhau. Điều này có nghĩa là di chúc có thể được lập bằng văn bản mà không có sự tham gia của người làm chứng, có người làm chứng, hoặc thậm chí được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật. Hình thức lập di chúc bằng miệng cũng được pháp luật xem xét và chấp nhận trong các trường hợp cụ thể, như quy định tại Điều 629 của Bộ luật Dân sự 2015. Điều này chứng tỏ sự linh hoạt và đa dạng trong việc lập di chúc, giúp người kế thừa có nhiều lựa chọn phù hợp với tình huống cụ thể của họ.

2. Di chúc bằng văn bản nhưng không có công chứng, chứng thực được coi là hợp pháp khi nào?

Di chúc bằng văn bản nhưng không có công chứng, chứng thực được coi là hợp pháp khi nào?

Di chúc bằng văn bản nhưng không có công chứng, chứng thực được coi là hợp pháp khi nào?

Căn cứ theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về di chúc hợp pháp

"Điều 630. Di chúc hợp pháp
1. Di chúc hợp pháp phải có đủ các điều kiện sau đây:
a) Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép;
b) Nội dung của di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội; hình thức di chúc không trái quy định của luật.
2. Di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc.
3. Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.
4. Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ được coi là hợp pháp, nếu có đủ các điều kiện được quy định tại khoản 1 Điều này.
5. Di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng thì di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng."

Theo quy định, di chúc được lập bằng văn bản mà không có sự công chứng hoặc chứng thực chỉ được coi là hợp pháp khi đáp ứng đủ một số điều kiện cụ thể như sau:

- Trước hết, người lập di chúc phải tỏ ra minh mẫn và sáng suốt trong quá trình lập di chúc, không bị lừa dối, đe doạ, hoặc bị cưỡng ép. Điều này nhấn mạnh tính tự chủ và quyền tự quyết của người lập di chúc.

- Ngoài ra, nội dung của di chúc không được vi phạm các quy định của pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Hình thức lập di chúc cũng phải tuân theo quy định của luật, đảm bảo tính chính xác và pháp lý của di chúc. Những điều kiện này đặt ra để bảo vệ quyền và lợi ích của cả người lập di chúc và những người liên quan đến di chúc đó.

3. Nếu di chúc đã được công chứng thì có được sửa đổi, bổ sung nội dung di chúc không?

Tại Điều 56 Luật Công chứng 2014 quy định về việc công chứng di chúc như sau:

"Điều 56. Công chứng di chúc
1. Người lập di chúc phải tự mình yêu cầu công chứng di chúc, không ủy quyền cho người khác yêu cầu công chứng di chúc.
2. Trường hợp công chứng viên nghi ngờ người lập di chúc bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức và làm chủ được hành vi của mình hoặc có căn cứ cho rằng việc lập di chúc có dấu hiệu bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép thì công chứng viên đề nghị người lập di chúc làm rõ, trường hợp không làm rõ được thì có quyền từ chối công chứng di chúc đó.
Trường hợp tính mạng người lập di chúc bị đe dọa thì người yêu cầu công chứng không phải xuất trình đầy đủ giấy tờ quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này nhưng phải ghi rõ trong văn bản công chứng.
3. Di chúc đã được công chứng nhưng sau đó người lập di chúc muốn sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ một phần hoặc toàn bộ di chúc thì có thể yêu cầu bất kỳ công chứng viên nào công chứng việc sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ đó. Trường hợp di chúc trước đó đang được lưu giữ tại một tổ chức hành nghề công chứng thì người lập di chúc phải thông báo cho tổ chức hành nghề công chứng đang lưu giữ di chúc biết việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ di chúc đó."

Dựa trên quy định nêu trên, việc sửa đổi và bổ sung di chúc đã được công chứng là hoàn toàn khả dụng. Trong trường hợp mẹ bạn quyết định thay đổi nội dung của di chúc, cô có quyền yêu cầu bất kỳ công chứng viên nào để thực hiện quá trình sửa đổi và bổ sung. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và pháp lý của di chúc theo mong muốn mới của người lập di chúc.

Nếu di chúc trước đó của mẹ bạn được lưu giữ tại một tổ chức hành nghề công chứng, mẹ bạn cần thông báo cho tổ chức này về quyết định sửa đổi, bổ sung di chúc. Thông báo này giúp đảm bảo rằng thông tin mới được cập nhật vào hồ sơ và sẽ được thực hiện theo đúng quy trình pháp lý. Điều này là quan trọng để tránh những tranh cãi và đảm bảo rằng di chúc mới phản ánh đúng ý muốn của người lập di chúc.

FAQ - Câu hỏi thường gặp

1. Câu hỏi: Di chúc thừa kế cần phải được công chứng không?

Trả lời: Trong nhiều trường hợp, việc công chứng di chúc là lựa chọn tốt nhất để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của tài liệu. Công chứng giúp tăng cường tính minh bạch và giảm rủi ro tranh cãi trong quá trình thừa kế.

2. Câu hỏi: Di chúc đã được công chứng, liệu có thể sửa đổi sau đó không?

Trả lời: Có, di chúc đã được công chứng vẫn có thể được sửa đổi và bổ sung theo ý muốn mới của người lập di chúc. Quy trình này đòi hỏi sự can thiệp của một công chứng viên để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng của các thay đổi.

3. Câu hỏi: Nếu di chúc không được công chứng, liệu có hợp pháp không?

Trả lời: Di chúc không cần phải được công chứng, nhưng để đảm bảo tính hợp pháp, nó phải tuân thủ các điều kiện nhất định, bao gồm sự minh mẫn và không bị ảnh hưởng bởi lừa dối hay cưỡng ép.

4. Câu hỏi: Tôi có thể yêu cầu sửa đổi di chúc đã được công chứng như thế nào?

Trả lời: Nếu bạn muốn sửa đổi di chúc đã được công chứng, bạn có thể yêu cầu bất kỳ công chứng viên nào thực hiện quá trình này. Thông báo về sự thay đổi cũng cần được gửi đến tổ chức công chứng nếu di chúc trước đó được lưu giữ tại đó để đảm bảo tính chính xác của hồ sơ.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo