Thủ tục đầu tư ra nước ngoài tại Việt Nam

Thủ tục đầu tư ra nước ngoài tại Việt Nam là thủ tục pháp lý vô cùng quan trọng. Bài viết này, do công ty Luật ACC biên soạn, sẽ hướng dẫn chi tiết về các bước cần thiết để tiến hành thủ tục này một cách hiệu quả và hợp pháp. Hãy cùng điểm qua những yêu cầu cụ thể và các bước thực hiện để đảm bảo sự thành công trong quá trình đầu tư

Thủ tục đầu tư ra nước ngoài tại Việt Nam

Thủ tục đầu tư ra nước ngoài tại Việt Nam

1. Đầu tư nước ngoài là gì?

Đầu tư nước ngoài là việc các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức từ một quốc gia đầu tư vốn, tài sản hoặc công nghệ vào các dự án hoặc doanh nghiệp tại một quốc gia khác nhằm thu lợi nhuận. Đầu tư nước ngoài có thể được thực hiện thông qua nhiều hình thức khác nhau, bao gồm đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp.

Các loại hình đầu tư nước ngoài:

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Đây là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài sở hữu và điều hành trực tiếp các doanh nghiệp hoặc dự án tại quốc gia nhận đầu tư. Ví dụ như việc mở một nhà máy, xây dựng cơ sở hạ tầng, hoặc thành lập một công ty con tại quốc gia khác.

Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII): Đây là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các quỹ đầu tư của các doanh nghiệp tại quốc gia nhận đầu tư mà không trực tiếp điều hành hoạt động của doanh nghiệp đó.

Đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và cải thiện hạ tầng tại quốc gia nhận đầu tư, đồng thời mang lại lợi nhuận và mở rộng thị trường cho nhà đầu tư nước ngoài.

2. Đối tượng có thể xin Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài

Đối tượng có thể xin Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài

Đối tượng có thể xin Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài

Việc xin Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài là một bước quan trọng để các cá nhân và tổ chức có thể hợp pháp hóa các hoạt động đầu tư tại các quốc gia khác. Dưới đây là các đối tượng đủ điều kiện xin Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài:

Doanh nghiệp: Các doanh nghiệp hoạt động theo pháp luật Việt Nam, bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty cổ phần (JSC), công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân.

Hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã: Các tổ chức hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã được thành lập và hoạt động theo Luật Hợp tác xã của Việt Nam.

Tổ chức tín dụng: Các ngân hàng, quỹ tín dụng nhân dân và các tổ chức tín dụng khác được thành lập và hoạt động theo Luật các Tổ chức tín dụng.

Nhà đầu tư là cá nhân: Các cá nhân mang quốc tịch Việt Nam có nhu cầu đầu tư ra nước ngoài và đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.

3. Thủ tục đầu tư ra nước ngoài

 Thủ tục đầu tư ra nước ngoài

Thủ tục đầu tư ra nước ngoài

Việc đầu tư ra nước ngoài là một quá trình phức tạp đòi hỏi các nhà đầu tư phải tuân thủ nhiều quy định pháp lý. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước thủ tục đầu tư ra nước ngoài:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầu tư

Nhà đầu tư cần chuẩn bị các tài liệu sau:

Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài: Được lập theo mẫu quy định.

Hợp đồng hoặc thỏa thuận đầu tư ra nước ngoài: Bao gồm các thông tin chi tiết về đối tác, mục tiêu, quy mô, và điều kiện thực hiện dự án đầu tư.

Báo cáo tình hình tài chính của nhà đầu tư: Các báo cáo tài chính đã được kiểm toán của ba năm gần nhất.

Quyết định đầu tư ra nước ngoài: Quyết định của hội đồng quản trị, hội đồng thành viên hoặc chủ sở hữu về việc đầu tư ra nước ngoài.

Giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư: Giấy đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập, giấy chứng nhận đầu tư trong nước và các tài liệu pháp lý liên quan.

Phương án đầu tư ra nước ngoài: Mô tả chi tiết về mục tiêu, quy mô, thời gian thực hiện và hiệu quả kinh tế của dự án.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý đầu tư có thẩm quyền:

Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Đối với các dự án đầu tư có quy mô vốn lớn hoặc thuộc các ngành nghề đặc biệt.

Sở Kế hoạch và Đầu tư các tỉnh/thành phố: Đối với các dự án đầu tư thông thường.

Bước 3: Thẩm định hồ sơ

Cơ quan quản lý đầu tư tiến hành thẩm định hồ sơ:

Kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ: Xem xét các tài liệu, chứng từ có đầy đủ và đúng quy định không.

Thẩm định năng lực của nhà đầu tư: Đánh giá năng lực tài chính, kỹ thuật và khả năng quản lý của nhà đầu tư.

Thẩm định tính khả thi của dự án: Kiểm tra mục tiêu, quy mô, và hiệu quả kinh tế của dự án.

Bước 4: Quyết định cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài

Phê duyệt hoặc từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài: Nếu hồ sơ đầy đủ và đáp ứng các điều kiện, cơ quan quản lý đầu tư sẽ ra quyết định phê duyệt. Nếu hồ sơ không hợp lệ hoặc không đáp ứng các điều kiện, cơ quan sẽ ra quyết định từ chối và nêu rõ lý do.

Bước 5: Thực hiện thủ tục tại quốc gia nhận đầu tư

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài, nhà đầu tư cần thực hiện các thủ tục tại quốc gia nhận đầu tư:

Đăng ký kinh doanh: Thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh theo quy định của quốc gia nhận đầu tư.

Mở tài khoản vốn đầu tư ra nước ngoài: Mở tài khoản vốn đầu tư tại ngân hàng được phép để chuyển vốn ra nước ngoài và thực hiện các giao dịch tài chính liên quan.

Bước 6: Báo cáo và giám sát đầu tư

Báo cáo định kỳ: Báo cáo tình hình thực hiện dự án, tài chính, và các hoạt động liên quan theo quy định của cơ quan quản lý đầu tư.

Giám sát và kiểm tra: Cơ quan quản lý đầu tư sẽ tiến hành giám sát và kiểm tra định kỳ để đảm bảo dự án được thực hiện đúng theo cam kết và quy định pháp luật.

Quy trình đầu tư ra nước ngoài đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý. Việc nắm rõ các bước và thủ tục này sẽ giúp nhà đầu tư thực hiện quá trình đầu tư một cách hiệu quả và hợp pháp. 

>>> Để hiểu thêm về Thủ tục nhà đầu tư nước ngoài góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp Việt Nam, mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Thủ tục nhà đầu tư nước ngoài góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp Việt Nam

4. Điều kiện xin Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài

Để có thể xin Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài, các đối tượng trên cần đáp ứng các điều kiện sau:

Năng lực tài chính: Nhà đầu tư phải chứng minh có đủ năng lực tài chính để thực hiện hoạt động đầu tư ở nước ngoài, thông qua báo cáo tài chính hoặc các giấy tờ chứng minh nguồn vốn hợp pháp.

Dự án đầu tư hợp pháp: Dự án đầu tư phải phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam và pháp luật của quốc gia nhận đầu tư.

Chấp hành nghĩa vụ tài chính trong nước: Nhà đầu tư phải hoàn thành các nghĩa vụ tài chính đối với nhà nước, bao gồm việc nộp thuế, các khoản phí và lệ phí khác.

Không thuộc ngành nghề cấm đầu tư ra nước ngoài: Dự án đầu tư không thuộc các ngành, nghề mà Việt Nam cấm đầu tư ra nước ngoài theo quy định của pháp luật.

Có phương án đầu tư cụ thể: Nhà đầu tư cần có phương án đầu tư chi tiết, rõ ràng về mục tiêu, quy mô, thời gian thực hiện và hiệu quả kinh tế của dự án.

Việc xin Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài đòi hỏi các cá nhân và tổ chức phải đáp ứng một số điều kiện nhất định để đảm bảo hoạt động đầu tư được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả. 

>>> Để hiểu thêm về Thủ tục cấp giấy phép đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài, mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Thủ tục cấp giấy phép đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài

5. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài

Quá trình cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài tại Việt Nam bao gồm các bước chính sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Nhà đầu tư cần chuẩn bị các tài liệu sau:

Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài: Được lập theo mẫu quy định của cơ quan chức năng.

Hợp đồng hoặc thỏa thuận đầu tư ra nước ngoài: Nêu rõ các điều khoản về mục tiêu, quy mô, và điều kiện thực hiện dự án.

Báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán của ba năm gần nhất.

Quyết định đầu tư: Quyết định của hội đồng quản trị, hội đồng thành viên hoặc chủ sở hữu về việc đầu tư ra nước ngoài.

Giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư: Giấy đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập, giấy chứng nhận đầu tư trong nước và các tài liệu liên quan.

Phương án đầu tư: Chi tiết về mục tiêu, quy mô, thời gian thực hiện và hiệu quả của dự án.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý đầu tư:

Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Đối với các dự án có quy mô vốn lớn hoặc thuộc các ngành nghề đặc biệt.

Sở Kế hoạch và Đầu tư các tỉnh/thành phố: Đối với các dự án đầu tư thông thường.

Bước 3: Thẩm định hồ sơ

Cơ quan quản lý đầu tư tiến hành thẩm định hồ sơ:

Kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ: Xem xét các tài liệu có đầy đủ và chính xác không.

Thẩm định năng lực của nhà đầu tư: Đánh giá năng lực tài chính, kỹ thuật và khả năng quản lý của nhà đầu tư.

Thẩm định tính khả thi của dự án: Kiểm tra mục tiêu, quy mô và hiệu quả kinh tế của dự án.

Bước 4: Quyết định cấp giấy chứng đầu tư 

Phê duyệt hoặc từ chối cấp Giấy chứng nhận: Nếu hồ sơ đáp ứng yêu cầu, cơ quan sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài. Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan sẽ từ chối và nêu rõ lý do.

Bước 5: Thực hiện thủ tục tại quốc gia nhận đầu tư

Sau khi nhận Giấy chứng nhận, nhà đầu tư cần thực hiện các bước sau tại quốc gia nhận đầu tư:

Đăng ký kinh doanh: Thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh tại quốc gia nhận đầu tư.

Mở tài khoản vốn đầu tư: Mở tài khoản vốn tại ngân hàng địa phương để chuyển vốn và thực hiện các giao dịch tài chính.

Bước 6: Báo cáo và giám sát

Nhà đầu tư cần thực hiện các báo cáo định kỳ:

Báo cáo tình hình thực hiện dự án: Cung cấp báo cáo về tình hình dự án, tài chính và các hoạt động liên quan.

Giám sát và kiểm tra: Cơ quan quản lý đầu tư sẽ giám sát và kiểm tra định kỳ để đảm bảo dự án thực hiện đúng cam kết.

Quy trình cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý. Việc nắm rõ các bước và thủ tục sẽ giúp nhà đầu tư thực hiện quá trình đầu tư một cách hiệu quả và hợp pháp.

>>> Để hiểu thêm về Thủ tục cấp giấy phép đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài, mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Thủ tục cấp giấy phép đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài

6. Các hình thức đầu tư ra nước ngoài

Các hình thức đầu tư ra nước ngoài bao gồm nhiều phương thức khác nhau, giúp các nhà đầu tư chọn lựa hình thức phù hợp với chiến lược kinh doanh và mục tiêu đầu tư của họ. Dưới đây là các hình thức đầu tư ra nước ngoài phổ biến:

6.1. Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI)

Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư bỏ vốn để sở hữu, điều hành, và quản lý các doanh nghiệp hoặc dự án tại quốc gia khác. FDI có thể được thực hiện dưới các hình thức sau:

  • Mở mới cơ sở kinh doanh (Greenfield Investment): Nhà đầu tư xây dựng một cơ sở kinh doanh hoàn toàn mới tại quốc gia tiếp nhận.
  • Mua lại doanh nghiệp hiện có (Mergers and Acquisitions - M&A): Nhà đầu tư mua lại toàn bộ hoặc một phần vốn của doanh nghiệp đã hoạt động tại quốc gia đó.
  • Hợp tác liên doanh (Joint Venture): Hai hoặc nhiều bên hợp tác để thành lập một công ty mới với sự đóng góp vốn và quản lý từ các bên.

6.2. Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài (Portfolio Investment)

Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài (Portfolio Investment) là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư mua cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các chứng khoán khác của các công ty hoặc quỹ đầu tư tại quốc gia khác mà không tham gia vào quản lý công ty. Các hình thức đầu tư gián tiếp bao gồm:

  • Mua cổ phiếu niêm yết: Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế.
  • Mua trái phiếu: Đầu tư vào trái phiếu của chính phủ hoặc doanh nghiệp tại quốc gia tiếp nhận.
  • Đầu tư vào quỹ đầu tư: Đầu tư vào các quỹ đầu tư quốc tế hoặc quỹ tín thác.

6.3. Hợp tác kinh doanh

Hợp tác kinh doanh là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư và đối tác địa phương ký kết thỏa thuận hợp tác để thực hiện các hoạt động kinh doanh hoặc dự án cụ thể mà không thành lập pháp nhân mới. Các hình thức hợp tác kinh doanh bao gồm:

  • Hợp đồng liên doanh (Joint Venture Agreements): Các bên ký kết hợp đồng để thực hiện một dự án chung hoặc hoạt động kinh doanh.
  • Hợp đồng hợp tác kinh doanh (Business Cooperation Contracts): Các bên hợp tác để thực hiện một hoặc nhiều hoạt động kinh doanh cụ thể mà không cần thành lập công ty mới.

6.4. Đầu tư vào dự án cụ thể

Đầu tư vào dự án cụ thể là khi nhà đầu tư tài trợ hoặc đầu tư vào một dự án cụ thể như dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, nhà máy sản xuất, hay khu đô thị mà không tham gia trực tiếp vào quản lý dự án.

6.5. Cho thuê tài sản

Cho thuê tài sản là khi nhà đầu tư nước ngoài cho doanh nghiệp hoặc tổ chức trong nước thuê tài sản của mình, bao gồm:

  • Cho thuê đất đai: Cung cấp quyền sử dụng đất cho các doanh nghiệp địa phương.
  • Cho thuê thiết bị và máy móc: Cung cấp thiết bị và máy móc cho doanh nghiệp địa phương để thực hiện sản xuất hoặc hoạt động kinh doanh.

6.6. Đầu tư vào quỹ đầu tư

Đầu tư vào quỹ đầu tư là khi nhà đầu tư đầu tư vào các quỹ đầu tư quốc tế, quỹ tín thác hoặc các công ty quản lý quỹ. Các quỹ đầu tư có thể bao gồm:

  • Quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital Funds): Đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc các dự án đổi mới sáng tạo.
  • Quỹ đầu tư cổ phiếu (Equity Funds): Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty niêm yết hoặc không niêm yết.
  • Quỹ đầu tư trái phiếu (Bond Funds): Đầu tư vào trái phiếu và các công cụ nợ khác.

6.7. Đầu tư vào công nghệ và nghiên cứu

Đầu tư vào công nghệ và nghiên cứu là khi nhà đầu tư đầu tư vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), công nghệ mới hoặc các sáng kiến đổi mới sáng tạo. Hình thức này có thể bao gồm:

  • Cấp vốn cho các dự án nghiên cứu: Đầu tư vào các dự án nghiên cứu khoa học, công nghệ hoặc đổi mới sáng tạo.
  • Hợp tác nghiên cứu: Ký kết hợp tác nghiên cứu với các tổ chức, viện nghiên cứu hoặc trường đại học quốc tế.

Các hình thức đầu tư ra nước ngoài mang lại nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp, giúp mở rộng hoạt động kinh doanh và gia tăng lợi nhuận. Hiểu rõ các hình thức này sẽ giúp bạn chọn lựa phương án phù hợp với chiến lược đầu tư của mình. 

>>> Để hiểu thêm về Quy định về các ngành nghề hạn chế tiếp cận thị trường với nhà đầu tư nước ngoài , mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Quy định về các ngành nghề hạn chế tiếp cận thị trường với nhà đầu tư nước ngoài  

7. Dịch vụ đăng ký đầu tư ra nước ngoài tại ACC

7.1 Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của Công ty Luật ACC

Tiết kiệm thời gian và công sức: Bạn không cần phải tự mình tìm hiểu và xử lý các thủ tục phức tạp.

Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ luật sư chuyên môn cao sẽ cung cấp thông tin chi tiết và hướng dẫn cụ thể cho bạn.

Chi phí hợp lý: Dịch vụ của chúng tôi có mức giá cạnh tranh, minh bạch và không phát sinh thêm chi phí không cần thiết.

7.2. Chi phí cho dịch vụ đăng ký đầu tư ra nước ngoài tại ACC

Chi phí cho dịch vụ đăng ký đầu tư ra nước ngoài tại ACC hiện nay là 2000 USD  

7.3. Liên hệ ngay với Công ty Luật ACC

Để biết thêm thông tin chi tiết về Thủ tục đầu tư ra nước ngoài tại Việt Nam, cũng như nhận được sự tư vấn và hỗ trợ từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật ACC. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi thủ tục pháp lý, giúp bạn an tâm và thuận lợi hơn trong quá trình nhập cảnh và sinh sống tại Việt Nam.

 Dịch vụ đăng ký đầu tư ra nước ngoài tại ACC

Dịch vụ đăng ký đầu tư ra nước ngoài tại ACC

8. Câu hỏi thường gặp

Nhà đầu tư cần chuẩn bị những tài liệu gì để xin cấp phép đầu tư ra nước ngoài?

Nhà đầu tư cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm đơn đề nghị cấp phép, dự án đầu tư, báo cáo tài chính, và các giấy tờ pháp lý liên quan.

Quy trình thẩm định hồ sơ đầu tư ra nước ngoài diễn ra trong bao lâu?

Quy trình thẩm định hồ sơ thường kéo dài từ 30 đến 45 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.

Nhà đầu tư cần tuân thủ những điều kiện gì để được phép đầu tư ra nước ngoài?

Nhà đầu tư cần tuân thủ các quy định về năng lực tài chính, ngành nghề kinh doanh hợp pháp, và các yêu cầu cụ thể của dự án đầu tư.

Hy vọng qua bài viết, công ty luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Thủ tục đầu tư ra nước ngoài tại Việt Nam". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với công ty luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo