Thủ tục cấp giấy phép đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài là quy trình quan trọng giúp họ tham gia vào hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, đăng ký, xem xét và cấp phép, quy trình này đảm bảo tính minh bạch và công bằng, bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư. Chính phủ Việt Nam liên tục cải tiến và đơn giản hóa các thủ tục để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường Việt Nam, nhằm khai thác tiềm năng phát triển kinh tế và vị trí địa lý của đất nước.
Thủ tục cấp giấy phép đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài
1. Giấy phép đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài là gì?
1.1. Giấy phép đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài là gì?
Giấy phép đầu tư là một loại văn bản pháp lý được cấp bởi cơ quan chức năng của quốc gia, cho phép các cá nhân hay tổ chức thực hiện các hoạt động đầu tư vào lĩnh vực kinh tế của đất nước đó. Quá trình cấp giấy phép đầu tư thường đi kèm với các thủ tục quản lý, đánh giá và xem xét từ phía chính quyền, nhằm đảm bảo tính phù hợp và bảo vệ lợi ích quốc gia. Giấy phép đầu tư thường thể hiện các điều kiện, quy định cụ thể mà nhà đầu tư phải tuân thủ trong quá trình hoạt động kinh doanh tại địa phương đó.
Giấy phép đầu tư thường được cấp cho các đối tượng sau:
- Doanh nghiệp trong nước: Bao gồm các doanh nghiệp thuộc mọi loại hình, từ công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh, đến doanh nghiệp tư nhân.
- Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Là các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ các cá nhân, tổ chức nước ngoài. Các doanh nghiệp này cần tuân thủ các quy định đặc biệt liên quan đến việc sở hữu và quản lý vốn đầu tư nước ngoài.
- Các tổ chức và cá nhân đầu tư theo hình thức liên doanh: Bao gồm các dự án liên doanh giữa các nhà đầu tư trong nước và nước ngoài.
- Các tổ chức và cá nhân đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài muốn đầu tư trực tiếp vào các dự án tại Việt Nam.
- Các quỹ đầu tư và công ty quản lý quỹ: Bao gồm các quỹ đầu tư trong nước và quốc tế, cùng với các công ty quản lý quỹ có vốn đầu tư từ nước ngoài.
Các đối tượng này cần phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam về đầu tư, bao gồm các yêu cầu về thủ tục, điều kiện và các cam kết về bảo vệ môi trường, quyền lợi lao động và các quy định khác.
>> Xem thêm: Xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư Nước ngoài như thế nào?
1.3. Điều kiện để nhà đầu tư nước ngoài được phép đầu tư vào Việt Nam
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần tuân thủ các điều kiện sau khi thực hiện hoạt động đầu tư trong các ngành nghề có điều kiện:
1.3.1. Điều kiện về tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế
Nhà đầu tư nước ngoài được phép sở hữu vốn điều lệ không hạn chế trong tổ chức kinh tế, trừ các trường hợp sau đây:
- Tại công ty niêm yết, công ty đại chúng, tổ chức kinh doanh chứng khoán và các quỹ đầu tư chứng khoán theo quy định của pháp luật về chứng khoán.
- Tại các doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa hoặc chuyển đổi sở hữu theo hình thức khác theo quy định của pháp luật về cổ phần hóa và chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước.
- Tỷ lệ sở hữu còn lại sẽ tuân thủ theo các quy định khác của pháp luật và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
1.3.2. Điều kiện về hình thức đầu tư
Nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào Việt Nam qua các hình thức như:
- Đầu tư thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài, bao gồm công ty 100% vốn nước ngoài hoặc công ty liên doanh.
- Đầu tư qua việc góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào công ty đã thành lập tại Việt Nam.
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng PPP.
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC.
Mỗi hình thức này có các yêu cầu riêng biệt.
1.3.3. Điều kiện về phạm vi hoạt động đầu tư
Đối với các ngành, phân ngành mà Việt Nam đã cam kết, nhà đầu tư nước ngoài cần tuân thủ các điều kiện đầu tư của ngành đó theo quy định của Luật Đầu tư và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Đối với các ngành dịch vụ chưa cam kết hoặc không quy định tại các điều ước quốc tế, áp dụng theo quy định của pháp luật Việt Nam.
1.3.4. Điều kiện về đối tác Việt Nam tham gia thực hiện hoạt động đầu tư
Nhiều ngành kinh doanh yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài phải liên doanh với nhà đầu tư Việt Nam đã có phép hoạt động trong lĩnh vực đó. Ví dụ như lĩnh vực quảng cáo, theo các cam kết gia nhập WTO, nhà đầu tư nước ngoài phải thành lập liên doanh hoặc tham gia hợp đồng kinh doanh với đối tác Việt Nam đã được cấp phép.
Các điều kiện trên đảm bảo tính minh bạch, công bằng và thuận lợi cho hoạt động đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, đồng thời đáp ứng các yêu cầu quốc tế mà Việt Nam đã cam kết.
2. Các hình thức đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
Các hình thức đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
Các hình thức đầu tư nước ngoài vào Việt Nam bao gồm:
2.1 Đầu tư trực tiếp qua việc thành lập công ty hoặc chi nhánh:
- Công ty 100% vốn nước ngoài: Nhà đầu tư nước ngoài sở hữu toàn bộ vốn điều lệ của công ty.
- Công ty liên doanh: Nhà đầu tư nước ngoài và đối tác Việt Nam cùng góp vốn thành lập công ty và chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm.
2.2 Đầu tư gián tiếp:
- Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp: Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần hoặc góp vốn vào công ty đã thành lập tại Việt Nam.
- Hợp đồng PPP (Đối tác công - tư): Hình thức hợp tác giữa nhà đầu tư nước ngoài và cơ quan nhà nước, nhằm phát triển, quản lý và sử dụng hạ tầng công cộng hoặc cung cấp dịch vụ công.
2.3 Hợp đồng BOT (Xây dựng - Vận hành - Chuyển giao):
Nhà đầu tư nước ngoài thực hiện xây dựng, vận hành và khai thác hạ tầng công cộng, sau đó chuyển giao lại cho chính phủ.
Mỗi hình thức đầu tư này có các đặc điểm, quy định và yêu cầu riêng, nhằm đảm bảo tính hợp pháp, bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và phát triển kinh tế bền vững cho Việt Nam.
3. Điều kiện cấp giấy chứng nhận đầu tư
Điều kiện cấp giấy chứng nhận đầu tư
Để được cấp giấy chứng nhận đầu tư tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện sau theo quy định của pháp luật Việt Nam:
- Ngành nghề đầu tư:
- Dự án đầu tư phải thuộc ngành, nghề không bị cấm đầu tư kinh doanh theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Nếu thuộc ngành, nghề đầu tư có điều kiện, nhà đầu tư phải đáp ứng các điều kiện tương ứng.
- Năng lực tài chính của nhà đầu tư: Nhà đầu tư phải chứng minh được năng lực tài chính để thực hiện dự án, bao gồm khả năng góp vốn và huy động các nguồn lực tài chính khác cần thiết.
- Tuân thủ các quy định về môi trường: Dự án đầu tư phải đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Địa điểm thực hiện dự án: Dự án đầu tư phải có địa điểm thực hiện phù hợp với quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng và các quy hoạch khác liên quan.
- Quy mô vốn đầu tư: Dự án đầu tư phải đáp ứng quy mô vốn tối thiểu theo quy định, tùy thuộc vào từng ngành, nghề cụ thể.
- Thủ tục hành chính:
- Nhà đầu tư phải hoàn thành đầy đủ hồ sơ đăng ký đầu tư, bao gồm các tài liệu như: đề xuất dự án, tài liệu chứng minh năng lực tài chính, giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư và các tài liệu liên quan khác.
- Hồ sơ phải được nộp cho cơ quan đăng ký đầu tư có thẩm quyền để xem xét và phê duyệt.
- Phù hợp với cam kết quốc tế: Dự án đầu tư phải phù hợp với các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên, bao gồm các hiệp định thương mại tự do và các thỏa thuận đầu tư song phương và đa phương.
- Đáp ứng các điều kiện đặc thù khác: Một số dự án đầu tư có thể yêu cầu nhà đầu tư đáp ứng các điều kiện đặc thù khác, chẳng hạn như an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và phát triển bền vững.
Việc cấp giấy chứng nhận đầu tư là quá trình quan trọng để đảm bảo rằng các dự án đầu tư nước ngoài vào Việt Nam phù hợp với chính sách phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư.
4. Thủ tục cấp giấy phép đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài
Thủ tục cấp giấy phép đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài
Sau khi nhà đầu tư đáp ứng các điều kiện và hoàn tất hồ sơ theo hướng dẫn, các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ
Nhà đầu tư nộp bộ hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền nơi dự định đặt trụ sở chính.
Bước 2: Thẩm định hồ sơ
Cơ quan đăng ký đầu tư thực hiện việc thẩm định hồ sơ.
Bước 3: Thông báo sửa đổi bổ sung
Nếu có yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ thông báo cho nhà đầu tư trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ.
Bước 4: Trả kết quả
Nếu hồ sơ đáp ứng đủ điều kiện, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ cấp giấy chứng nhận đầu tư cho nhà đầu tư.
Tuy nhiên, quy trình cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại dự án cụ thể:
Thủ tục cấp giấy phép đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài theo từng loại dự án cụ thể
4.1. Đối với dự án thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh
Bước 1: Nộp hồ sơ
Nhà đầu tư nộp 04 bộ hồ sơ cho Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi dự định thực hiện dự án đầu tư.
Bước 2: Lấy ý kiến thẩm định
Sở Kế hoạch và Đầu tư gửi hồ sơ để lấy ý kiến thẩm định của các cơ quan liên quan.
Bước 3: Thẩm định địa điểm
Cơ quan quản lý đất đai và quy hoạch cung cấp thông tin cần thiết trong vòng 05 ngày làm việc.
Bước 4: Báo cáo thẩm định
Sở Kế hoạch và Đầu tư lập báo cáo thẩm định trình UBND cấp tỉnh.
Bước 5: Quyết định chủ trương đầu tư
UBND cấp tỉnh quyết định chủ trương đầu tư hoặc từ chối bằng văn bản.
Bước 6: Cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp giấy chứng nhận khi nhận được văn bản quyết định chủ trương đầu tư.
4.2. Đối với dự án thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư của Thủ tướng Chính phủ
Bước 1: Nộp hồ sơ
Nhà đầu tư nộp 08 bộ hồ sơ cho Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Bước 2: Lấy ý kiến thẩm định
Sở Kế hoạch và Đầu tư gửi hồ sơ cho Bộ Kế hoạch và Đầu tư và các cơ quan liên quan để lấy ý kiến.
Bước 3: Ý kiến của UBND cấp tỉnh
Sở Kế hoạch và Đầu tư trình UBND cấp tỉnh để có ý kiến gửi Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Bước 4: Báo cáo thẩm định
Bộ Kế hoạch và Đầu tư lập báo cáo thẩm định gửi Thủ tướng Chính phủ.
Bước 5: Quyết định chủ trương đầu tư
Thủ tướng Chính phủ quyết định chủ trương đầu tư.
Bước 6: Cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp giấy chứng nhận khi nhận được văn bản quyết định chủ trương đầu tư.
4.3. Đối với dự án thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư của Quốc hội
Bước 1: Nộp hồ sơ
Nhà đầu tư nộp hồ sơ dự án cho Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Bước 2: Thẩm định bởi Hội đồng thẩm định nhà nước
Sở Kế hoạch và Đầu tư gửi hồ sơ cho Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Thủ tướng Chính phủ thành lập Hội đồng thẩm định nhà nước.
Bước 3: Báo cáo thẩm định
Hội đồng thẩm định lập báo cáo trình Chính phủ.
Bước 4: Chính phủ gửi hồ sơ đến Quốc hội
Chính phủ gửi hồ sơ đến cơ quan chủ trì thẩm tra của Quốc hội.
Bước 5: Quốc hội thông qua Nghị quyết
Quốc hội xem xét và thông qua Nghị quyết về chủ trương đầu tư.
Bước 6: Cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp giấy chứng nhận khi nhận được văn bản quyết định chủ trương đầu tư.
4.4. Đối với dự án không thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư
Bước 1: Nộp hồ sơ
Nhà đầu tư nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế.
Bước 2: Kiểm tra hồ sơ
Cơ quan đăng ký đầu tư tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ. Nếu đầy đủ và hợp lệ, hồ sơ sẽ được tiếp nhận.
Bước 3: Cấp giấy chứng nhận
Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký đầu tư cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu đáp ứng các điều kiện.
Quy trình này nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý các hoạt động đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
5. Trường hợp chấm dứt hiệu lực của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài
Các trường hợp chấm dứt hiệu lực của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài theo quy định pháp luật bao gồm:
Nhà đầu tư có quyền quyết định ngừng hoạt động và chấm dứt dự án đầu tư trước thời hạn.
Thời hạn hoạt động của dự án đầu tư đã hết theo Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư mà không có gia hạn thêm.
Theo các điều kiện chấm dứt quy định trong hợp đồng, điều lệ doanh nghiệp: Điều kiện chấm dứt hoạt động đã được quy định rõ trong hợp đồng hợp tác kinh doanh, điều lệ doanh nghiệp hoặc các thỏa thuận khác.
Dự án đầu tư bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền do vi phạm pháp luật về đầu tư hoặc các quy định khác.
Nhà đầu tư không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện dự án đầu tư theo tiến độ đã đăng ký và không thể khắc phục được tình trạng này.
Theo quyết định của Tòa án, Trọng tài: Hoạt động của dự án đầu tư bị chấm dứt theo phán quyết của Tòa án, Trọng tài.
Dự án không được gia hạn hoặc không được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận tiếp tục thực hiện sau khi có các điều chỉnh.
Các quy định này nhằm đảm bảo rằng các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam tuân thủ đúng pháp luật, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
>> Xem thêm: Thủ tục điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
6. Lệ phí xin cấp giấy phép đầu tư
Lệ phí xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được quy định bởi các văn bản pháp luật hiện hành, bao gồm các yếu tố như loại dự án đầu tư, quy mô dự án và khu vực thực hiện dự án. Cụ thể:
- Dự án đầu tư trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế: Miễn phí xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
- Dự án đầu tư ngoài các khu vực trên: Mức lệ phí có thể thay đổi tùy thuộc vào từng địa phương và quy định của các cơ quan quản lý. Tuy nhiên, thông thường mức phí này dao động trong khoảng từ 1.000.000 VND đến 10.000.000 VND.
Để biết chính xác mức lệ phí cho từng trường hợp cụ thể, nhà đầu tư nên tham khảo thông tin từ Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế nơi dự định thực hiện dự án đầu tư.
Việc cập nhật và tuân thủ các quy định về lệ phí xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là rất quan trọng để đảm bảo quá trình đầu tư được thuận lợi và đúng pháp luật.
>> Xem thêm: Thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
7. Các bước cần thực hiện sau khi nhận giấy chứng nhận đầu tư
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài cần thực hiện một số bước quan trọng để đảm bảo dự án đầu tư hoạt động đúng quy định pháp luật và đạt hiệu quả. Dưới đây là các bước cần thực hiện:
Bước 1: Thành lập doanh nghiệp
Nhà đầu tư cần tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi dự định đặt trụ sở chính. Thủ tục này bao gồm việc đăng ký tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, thông tin về người đại diện theo pháp luật,...
Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Bước 2: Khắc dấu và công bố mẫu dấu
Doanh nghiệp cần tiến hành khắc dấu công ty và công bố mẫu dấu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Bước 3: Mở tài khoản ngân hàng
- Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại một ngân hàng thương mại tại Việt Nam để thực hiện các giao dịch tài chính liên quan đến dự án đầu tư.
- Thông báo số tài khoản ngân hàng đến Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Bước 4: Góp vốn đầu tư
Thực hiện việc góp vốn đầu tư theo đúng cam kết trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Thời hạn góp vốn thường là 90 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Bước 5: Đăng ký thuế và kê khai thuế ban đầu
Đăng ký mã số thuế và các thủ tục thuế ban đầu tại cơ quan thuế địa phương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
Thực hiện kê khai thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), và các loại thuế, phí, lệ phí khác theo quy định.
Bước 6: Xin giấy phép con (nếu cần)
Tùy theo ngành nghề kinh doanh, nhà đầu tư có thể cần phải xin thêm các loại giấy phép con như giấy phép xây dựng, giấy phép môi trường, giấy phép kinh doanh các ngành nghề có điều kiện, v.v.
Bước 7: Báo cáo tiến độ thực hiện dự án
Thực hiện báo cáo tiến độ thực hiện dự án đầu tư theo định kỳ với cơ quan đăng ký đầu tư và các cơ quan quản lý nhà nước có liên quan.
Bước 8: Hoàn thiện cơ sở hạ tầng và tuyển dụng lao động
Tiến hành xây dựng, lắp đặt trang thiết bị, cơ sở hạ tầng và tuyển dụng lao động theo kế hoạch đã đề ra trong dự án đầu tư.
Bước 9: Hoạt động kinh doanh
Sau khi hoàn thành các bước trên, doanh nghiệp có thể bắt đầu hoạt động kinh doanh theo đúng ngành nghề đã đăng ký.
Nhà đầu tư cần đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật để tránh các rủi ro pháp lý và tối ưu hóa hiệu quả đầu tư tại Việt Nam.
8. Một số câu hỏi thường gặp
Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đầu tư cần những tài liệu gì?
Hồ sơ cần các tài liệu như văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư, hợp đồng thuê nhà/văn phòng, bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu, văn bản xác minh số dư tài khoản ngân hàng, và đề xuất dự án đầu tư.
Nhà đầu tư cần làm gì sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư?
Nhà đầu tư cần thành lập doanh nghiệp, khắc dấu và công bố mẫu dấu, mở tài khoản ngân hàng, góp vốn đầu tư, đăng ký thuế, và xin các giấy phép con cần thiết.
Dự án đầu tư nào được miễn phí cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư?
Dự án đầu tư trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế được miễn phí cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Nội dung bài viết:
Bình luận