Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì? Đặc điểm, hình thức

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của nhiều quốc gia. Vậy đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì? Đặc điểm, hình thức. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về chủ đề này.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì? Đặc điểm, hình thức

Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì? Đặc điểm, hình thức

 

1. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì? 

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư dài hạn của cá nhân hoặc tổ chức ở nước này (nhà đầu tư nước ngoài) vào nước khác (quốc gia nhận đầu tư) bằng cách thiết lập cơ sở sản xuất, kinh doanh hoặc tham gia quản lý, góp vốn vào doanh nghiệp đã có tại quốc gia nhận đầu tư.

2. Đặc điểm của đầu tư trực tiếp nước ngoài

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hoạt động đầu tư từ một quốc gia (nước đầu tư) vào một quốc gia khác (nước tiếp nhận) nhằm mục đích thiết lập quyền kiểm soát lâu dài đối với doanh nghiệp hoặc tài sản tại nước tiếp nhận. FDI đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia trên thế giới. Dưới đây là một số đặc điểm chính của FDI:

Tính lâu dài: FDI thường được thực hiện với mục tiêu dài hạn, ít nhất là 1 năm, nhằm mục đích thiết lập quyền kiểm soát lâu dài đối với doanh nghiệp hoặc tài sản tại nước tiếp nhận.

Tính chủ động: Nhà đầu tư nước ngoài chủ động đầu tư vào nước tiếp nhận, tự quyết định về hoạt động kinh doanh của mình và chịu trách nhiệm về lợi nhuận và rủi ro.

Quyền kiểm soát: Nhà đầu tư nước ngoài có quyền kiểm soát doanh nghiệp hoặc tài sản đầu tư, bao gồm quyền sở hữu, quyền quản lý và quyền sử dụng lợi nhuận.

Hình thức đa dạng: FDI có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:

  • Thành lập doanh nghiệp mới: Nhà đầu tư nước ngoài tự thành lập doanh nghiệp mới tại nước tiếp nhận.
  • Mua lại doanh nghiệp hiện hữu: Nhà đầu tư nước ngoài mua lại toàn bộ hoặc một phần vốn của doanh nghiệp đã được thành lập tại nước tiếp nhận.
  • Liên doanh: Nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với nhà đầu tư trong nước để thành lập doanh nghiệp mới.
  • Hợp tác kinh doanh: Nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với nhà đầu tư trong nước để thực hiện một dự án cụ thể.

Tác động đa chiều: FDI có tác động đa chiều đến nền kinh tế của nước tiếp nhận, bao gồm:

  • Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: FDI cung cấp nguồn vốn đầu tư cho nước tiếp nhận, giúp mở rộng sản xuất, tạo ra việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
  • Chuyển giao công nghệ: FDI giúp chuyển giao công nghệ tiên tiến, kỹ năng quản lý và kinh nghiệm kinh doanh từ nước đầu tư sang nước tiếp nhận.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh: FDI giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • Tạo ra thị trường mới: FDI giúp mở rộng thị trường cho sản phẩm của nước tiếp nhận, tạo điều kiện cho xuất khẩu và thu hút du lịch.

Ngoài ra FDI còn có những đặc điểm như sau: 

FDI là việc chuyển động vốn đầu tư và tài sản giữa các quốc gia, tạo ra sự gia tăng về tiền và tài sản cho quốc gia nhận vốn, đồng thời làm giảm số tiền và tài sản cho quốc gia đầu tư. Hoạt động này có thể bao gồm việc thành lập doanh nghiệp mới, ký kết các hợp đồng hợp tác kinh doanh, mua lại chi nhánh hoặc doanh nghiệp hiện có, mua cổ phần để có quyền kiểm soát, thực hiện hợp nhất, hoặc chuyển nhượng công ty.

Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu toàn bộ 100% vốn đầu tư hoặc sở hữu một tỷ lệ cụ thể và tham gia trực tiếp vào quản lý doanh nghiệp. Đây là hoạt động đầu tư của tư nhân, ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố chính trị giữa các quốc gia. Nhà đầu tư thường kiểm soát và điều hành trực tiếp quá trình hoạt động của vốn đầu tư.

FDI có thể diễn ra cả từ nước ngoài vào trong một quốc gia và từ trong nước ra nước ngoài, bao gồm cả việc chuyển động vốn ra khỏi quốc gia đó. Phần lớn hoạt động FDI thường được thực hiện bởi các công ty có hoạt động xuyên quốc gia.

Một điểm đặc biệt của FDI là việc chuyển giao công nghệ cho các quốc gia nhận vốn, giúp họ thực hiện các dự án đầu tư.

3. Hình thức của đầu tư trực tiếp nước ngoài

Theo khoản 1 điều 52 Luật đầu tư 2020, việc nhà đầu tư thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài có thể được thực hiện thông qua một loạt các hình thức như sau:

Thành lập tổ chức kinh tế: Nhà đầu tư có thể lựa chọn thành lập một tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật của nước tiếp nhận đầu tư. Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định và thủ tục liên quan đến việc thành lập và hoạt động của tổ chức kinh tế tại quốc gia đó.

Đầu tư qua hợp đồng ở nước ngoài: Một hình thức khác cho việc đầu tư ra nước ngoài là thông qua việc ký kết các hợp đồng đầu tư trực tiếp với các đối tác tại quốc gia đó. Điều này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến các điều khoản, điều kiện và quy định pháp lý của hợp đồng.

Góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp: Nhà đầu tư cũng có thể chọn đầu tư bằng cách góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp của các tổ chức kinh tế ở nước ngoài để tham gia vào quản lý và hoạt động của tổ chức kinh tế đó.

Đầu tư thông qua thị trường chứng khoán và các quỹ đầu tư: Các nhà đầu tư cũng có thể đầu tư thông qua mua bán chứng khoán, giấy tờ có giá khác hoặc thông qua các quỹ đầu tư chứng khoán, cũng như các định chế tài chính trung gian khác tại quốc gia nước ngoài.

Các hình thức đầu tư khác: Cuối cùng, nhà đầu tư có thể chọn các hình thức đầu tư khác mà pháp luật của nước tiếp nhận đầu tư cho phép và quy định cụ thể. Điều này bao gồm các phương tiện và công cụ đầu tư mới nổi mà không được liệt kê cụ thể trong Luật đầu tư.

4. Vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài

Vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài

Vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài

 

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Dưới đây là một số vai trò chính của FDI:

Bổ sung nguồn vốn: FDI cung cấp nguồn vốn dồi dào cho các quốc gia đang phát triển, giúp họ có thể đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế, hạ tầng, và xã hội.

Chuyển giao công nghệ: Các doanh nghiệp FDI thường mang theo công nghệ tiên tiến, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm của các doanh nghiệp trong nước.

Thúc đẩy xuất khẩu: FDI góp phần thúc đẩy xuất khẩu của quốc gia thông qua việc đầu tư vào các ngành công nghiệp xuất khẩu và tạo ra các sản phẩm có sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Tạo việc làm: FDI tạo ra nhiều việc làm mới, góp phần giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người dân.

Nâng cao năng lực cạnh tranh: FDI thúc đẩy sự cạnh tranh trong nền kinh tế, buộc các doanh nghiệp trong nước phải nâng cao hiệu quả hoạt động và đổi mới công nghệ để có thể cạnh tranh với các doanh nghiệp FDI.

Hội nhập kinh tế quốc tế: FDI giúp các quốc gia hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế quốc tế, tiếp cận thị trường mới và thu hút các nguồn lực đầu tư khác.

Thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực: FDI góp phần đào tạo và phát triển nguồn nhân lực thông qua việc chuyển giao kiến thức và kỹ năng quản lý tiên tiến.

Góp phần bảo vệ môi trường: FDI có thể thúc đẩy việc áp dụng các công nghệ thân thiện với môi trường và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của các doanh nghiệp và người dân.

Bên cạnh những lợi ích trên, FDI cũng có thể tiềm ẩn một số rủi ro như:

  • Rủi ro về ngoại hối: Nếu dòng vốn FDI chảy ra đột ngột có thể gây mất ổn định tỷ giá hối đoái và ảnh hưởng đến nền kinh tế.
  • Rủi ro về môi trường: Một số hoạt động đầu tư FDI có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được quản lý chặt chẽ.
  • Rủi ro về văn hóa: FDI có thể dẫn đến sự xâm nhập văn hóa và ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa của quốc gia.

Do đó, các quốc gia cần có chính sách thu hút FDI phù hợp để tối đa hóa lợi ích và hạn chế rủi ro.

5. Phân biệt giữa hình thức đầu tư FDI và FPI

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) là hai hình thức đầu tư phổ biến hiện nay, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, hai hình thức này có những điểm khác biệt cơ bản về bản chất, cách thức thực hiện và tác động. 

  • Định nghĩa:

FDI: Là việc đầu tư vốn, tài sản hoặc nguồn lực khác của một tổ chức hoặc cá nhân từ quốc gia này vào một quốc gia khác, nhằm mục đích kiểm soát hoặc có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động quản lý, kinh doanh của doanh nghiệp hoặc dự án tại quốc gia tiếp nhận.

FPI: Là việc đầu tư vốn, tài sản hoặc nguồn lực khác của một tổ chức hoặc cá nhân từ quốc gia này vào một quốc gia khác, không nhằm mục đích kiểm soát hoặc có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động quản lý, kinh doanh của doanh nghiệp hoặc dự án tại quốc gia tiếp nhận.

  • Mức độ kiểm soát:

FDI: Nhà đầu tư nước ngoài có mức độ kiểm soát cao đối với doanh nghiệp hoặc dự án đầu tư. Họ có thể tham gia vào việc quản lý, điều hành, đưa ra quyết định quan trọng về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

FPI: Nhà đầu tư nước ngoài không có quyền kiểm soát đối với doanh nghiệp hoặc dự án đầu tư. Họ chỉ tham gia vào thị trường tài chính, mua bán các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ,...

  • Hình thức đầu tư:

FDI: Thường được thực hiện dưới các hình thức như:

Thành lập doanh nghiệp mới 100% vốn nước ngoài.

Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của doanh nghiệp trong nước.

Hợp tác kinh doanh theo hình thức liên doanh, liên kết.

Thực hiện dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng BOT, BT, BOO,...

FPI: Thường được thực hiện dưới các hình thức như:

Mua bán cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ được niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Tham gia vào các quỹ đầu tư chứng khoán, quỹ đầu tư mở.

Gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ tại các ngân hàng thương mại.

Mua bất động sản để cho thuê hoặc bán lại. 

  • Rủi ro:

FDI: Do có mức độ kiểm soát cao, nhà đầu tư FDI thường gánh chịu rủi ro cao hơn so với nhà đầu tư FPI. Rủi ro có thể liên quan đến biến động thị trường, rủi ro kinh doanh, rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá hối đoái,...

FPI: Do không có quyền kiểm soát đối với doanh nghiệp hoặc dự án đầu tư, nhà đầu tư FPI thường gánh chịu rủi ro thấp hơn so với nhà đầu tư FDI. Tuy nhiên, họ vẫn có thể chịu rủi ro do biến động thị trường, rủi ro thanh khoản,...

  • Tác động:

FDI: Tác động tích cực: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo thêm việc làm, chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực quản lý, góp phần phát triển cơ sở hạ tầng,...

Tác động tiêu cực: Gây ra một số vấn đề như cạnh tranh không lành mạnh, ảnh hưởng đến môi trường, văn hóa,...

FPI: Tác động tích cực: Góp phần huy động vốn cho nền kinh tế, tăng thanh khoản cho thị trường tài chính, thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế,...

Tác động tiêu cực: Có thể dẫn đến tình trạng "bong bóng" tài sản, gây bất ổn cho thị trường tài chính, ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái,...

  • Khoản đầu tư:

FDI: Nhà đầu tư nước ngoài trực tiếp đầu tư vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc dịch vụ tại quốc gia sở tại. Khoản đầu tư thường lớn và có tính dài hạn.

FPI: Nhà đầu tư nước ngoài gián tiếp đầu tư vào các tài sản tài chính của quốc gia sở tại thông qua thị trường chứng khoán, trái phiếu, quỹ đầu tư,...Khoản đầu tư thường nhỏ hơn FDI và có tính ngắn hạn hoặc trung hạn.

  • Thời gian đầu tư: 

FDI: Thường có thời gian dài hạn, tối thiểu 1 năm. Nhà đầu tư cam kết hoạt động kinh doanh trong một thời gian nhất định.

FPI: Có thể có thời gian ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn.Nhà đầu tư có thể linh hoạt mua bán tài sản tài chính trên thị trường. 

  • Đầu tư thông qua:

FDI:Nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư thông qua các hình thức sau:

Thành lập doanh nghiệp mới 100% vốn nước ngoài.

Mua lại doanh nghiệp hiện có.

Liên doanh với doanh nghiệp trong nước.

Hợp tác kinh doanh với doanh nghiệp trong nước.

FPI: Nhà đầu tư nước ngoài đầu tư thông qua các kênh sau:

Thị trường chứng khoán: Mua cổ phiếu của các công ty niêm yết.

Thị trường trái phiếu: Mua trái phiếu do Chính phủ hoặc doanh nghiệp phát hành.

Quỹ đầu tư: Tham gia các quỹ đầu tư chứng khoán, trái phiếu, v.v.

FDI và FPI đều đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của mỗi quốc gia. Việc thu hút và sử dụng hiệu quả hai hình thức đầu tư này cần có chiến lược phù hợp, đảm bảo cân bằng giữa lợi ích và rủi ro

6. Câu hỏi thường gặp

FDI là hình thức đầu tư tài chính ngắn hạn của cá nhân hoặc doanh nghiệp nước này vào nước khác? 

Không. FDI là hình thức đầu tư dài hạn, thường tối thiểu 1 năm, nhằm mục đích kiểm soát hoặc có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tại nước nhận đầu tư.

FDI chỉ bao gồm việc thành lập doanh nghiệp mới tại nước nhận đầu tư? 

Không. FDI bao gồm nhiều hình thức như: mua lại cổ phần, góp vốn, liên doanh, liên kết,... của doanh nghiệp đang hoạt động tại nước nhận đầu tư.

Nhà đầu tư FDI luôn có quyền chi phối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tại nước nhận đầu tư? 

Có. Khi sở hữu lượng cổ phần hoặc góp vốn tối thiểu theo quy định pháp luật, nhà đầu tư FDI có quyền tham gia vào việc quản lý, điều hành doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì? Đặc điểm, hình thức. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (577 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo