Đất lưu không là gì? Quy định về quyền sử dụng đất lưu không

Trong Luật đất đai và các văn bản pháp luật liên quan, thuật ngữ "đất lưu không" thường không được đề cập cụ thể. Tuy nhiên, trong đời sống, nó thường ám chỉ những khu vực không được quy hoạch sử dụng hoặc sở hữu, thường là các vùng đất hoang vu, không có chủ sở hữu xác định. Về khía cạnh pháp lý, việc mua bán đất lưu không vẫn là một vấn đề mơ hồ và chưa được quy định rõ ràng.

Đất lưu không là gì? Quy định về quyền sử dụng đất lưu không

Đất lưu không là gì? Quy định về quyền sử dụng đất lưu không

1.Đất lưu không là gì?

Đất lưu không là phần đất được dành ra để phục vụ cho các công trình công cộng như hành lang an toàn giao thông, hành lang lưới điện, đê điều, và các hệ thống quan trọng khác như thủy lợi, điện, và giao thông. Đây là những khu vực đất mà Nhà nước chưa sử dụng đến, vẫn còn bỏ trống. Mặc dù người dân có thể tạm thời sử dụng đất này, nhưng họ không được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ). Để sử dụng phần đất lưu không, người dân cần phải tường trình và gửi văn bản đến UBND địa phương, cam kết không được bồi thường khi đất bị thu hồi. Nếu được chấp thuận, việc sử dụng đất lưu không sẽ được coi là hợp pháp.

2. Quy định về quyền sử dụng đất lưu không

Theo Điều 157 của Luật Đất đai 2013, việc sử dụng đất lưu không phải tuân theo các quy định sau:

  • Đối với việc xây dựng công trình công cộng và hành lang bảo vệ an toàn, phải kết hợp khai thác cả phần trên không và trong lòng đất, và phải tuân theo các quy định về bảo vệ an toàn công trình.
  • Người sử dụng đất được phép tiếp tục sử dụng đất nếu nằm trong hành lang bảo vệ an toàn, nhưng không được làm cản trở việc bảo vệ an toàn công trình.
  • Trong trường hợp sử dụng đất gây ảnh hưởng đến an toàn công trình, cần phải có biện pháp khắc phục. Nếu không khắc phục được, Nhà nước sẽ thu hồi đất và bồi thường theo quy định của pháp luật.
  • Cơ quan quản lý công trình phải công bố mốc giới hành lang bảo vệ và chịu trách nhiệm chính về bảo vệ an toàn công trình. Nếu hành lang bảo vệ bị vi phạm, cần báo cáo và yêu cầu xử lý từ UBND cấp xã.

3. Đất lưu không có được cấp sổ đỏ không?

Theo quy định của Nghị định 43/2014/NĐ-CP, đất trong hành lang an toàn công trình có thể được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, miễn là đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của Luật Đất đai. Điều này áp dụng trừ trường hợp đã có thông báo hoặc quyết định thu hồi đất. Người sở hữu được cấp Giấy chứng nhận này chỉ được sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Do đó, trong một số trường hợp, đất lưu không vẫn có thể được cấp sổ đỏ, nhưng phải đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật và điều kiện liên quan. 

4. Đất lưu không có được phép mua bán không?

Đất lưu không là một phần của đất được quy hoạch để phục vụ cho các mục đích công cộng như hạ tầng giao thông, các công trình dân dụng, hay các công trình thủy lợi, điện. Việc sử dụng đất này phải tuân thủ theo quy định của pháp luật, và chỉ được thực hiện khi có sự cấp phép từ cơ quan nhà nước. Do đất lưu không thuộc sở hữu và quản lý của nhà nước, người dân không được phép mua bán đất này, và cũng không được cấp sổ đỏ cho vùng đất lưu không.

Đất lưu không có được phép mua bán không?

Đất lưu không có được phép mua bán không?

Việc xâm chiếm, xâm lấn đất lưu không được xử lý theo quy định tại Nghị định 102/2014/NĐ-CP. Cụ thể, cá nhân vi phạm có thể bị phạt tiền từ 300 đến 400 nghìn đồng, trong khi doanh nghiệp, tổ chức vi phạm có thể bị phạt từ 600 nghìn đồng đến 800 nghìn đồng. Người dân có thể gửi đơn tố cáo lên UBND địa phương nếu phát hiện có hành vi lấn chiếm đất lưu không, để được giải quyết kịp thời.

5. Xử lý hành vi lấn chiếm đất lưu không

Việc xử lý hành vi lấn chiếm đất lưu không là một vấn đề nghiêm trọng đối với sự quản lý và bảo vệ tài nguyên đất đai của đất nước. Theo quy định của Nghị định 102/2014/NĐ-CP, việc lấn chiếm đất lưu không mà không có sự cho phép của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền sẽ bị xử phạt. Cụ thể, cá nhân sẽ phải đối diện với mức phạt tiền từ 300.000 đến 400.000 đồng, trong khi doanh nghiệp, tổ chức sẽ phải chịu mức phạt từ 600.000 đến 800.000 đồng. Đồng thời, người vi phạm cũng phải chịu trách nhiệm trả lại đất đã lấn chiếm và khôi phục lại tình trạng ban đầu của đất. Những biện pháp này được thiết lập nhằm ngăn chặn và trừng phạt hành vi vi phạm pháp luật về sử dụng và bảo vệ đất đai.

Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo