Trong thị trường làm đẹp ngày càng phát triển, việc quản lý và kiểm soát chất lượng mỹ phẩm trở thành một yếu tố vô cùng quan trọng. Để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và đảm bảo tính an toàn của sản phẩm, pháp luật quy định rằng các doanh nghiệp cần phải công bố danh mục mỹ phẩm trước khi đưa ra thị trường. Việc công bố này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn giúp tăng cường niềm tin của khách hàng đối với sản phẩm. Vậy, danh mục mỹ phẩm nào bắt buộc phải công bố và quy trình thực hiện ra sao? Hãy cùng Luật ACC tìm hiểu chi tiết.
1. Công bố sản phẩm là gì?
Công bố sản phẩm mỹ phẩm là quy trình bắt buộc đối với tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu, hoặc kinh doanh mỹ phẩm tại Việt Nam. Quy trình này nhằm mục đích đảm bảo sản phẩm mỹ phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, chất lượng, và được phép lưu hành hợp pháp trên thị trường. Việc công bố phải tuân theo các quy định của Nghị định 93/2016/NĐ-CP của Chính phủ và Thông tư 06/2011/TT-BYT của Bộ Y tế về quản lý mỹ phẩm.
>> Tham khảo thêm bài viết Dịch vụ công bố sản phẩm trọn gói, giá tốt nhất.
2. Tại sao cần phải công bố các sản phẩm mỹ phẩm?
Công bố sản phẩm mỹ phẩm không chỉ là một thủ tục pháp lý bắt buộc mà còn có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, an toàn của sản phẩm và quyền lợi của người tiêu dùng. Một số ý nghĩa chính của việc công bố sản phẩm mỹ phẩm như:
2.1 Đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng
Công bố mỹ phẩm giúp xác minh rằng sản phẩm không chứa các chất cấm hoặc chất có hại cho sức khỏe. Trong quá trình công bố, thành phần của sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng nhằm đảm bảo:
- Không chứa chất cấm theo quy định của Bộ Y tế và các hiệp định quốc tế (ví dụ: ASEAN về mỹ phẩm).
- Nồng độ các chất được sử dụng trong mức an toàn, không gây kích ứng da hoặc các tác dụng phụ không mong muốn.
Điều này giúp bảo vệ người tiêu dùng khỏi các sản phẩm kém chất lượng hoặc có nguy cơ gây hại.
2.2 Minh bạch về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm
Việc công bố mỹ phẩm yêu cầu doanh nghiệp phải cung cấp các thông tin đầy đủ về sản phẩm như:
- Nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm và các nguyên liệu thành phần.
- Quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế hoặc trong nước.
Điều này giúp cơ quan quản lý dễ dàng kiểm soát và giám sát các sản phẩm lưu hành, đồng thời tạo lòng tin cho người tiêu dùng khi lựa chọn mỹ phẩm đã qua công bố.
2.3 Tạo sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường
Khi tất cả các doanh nghiệp đều phải thực hiện quy trình công bố sản phẩm mỹ phẩm trước khi đưa ra thị trường, điều này sẽ:
- Nâng cao tiêu chuẩn chất lượng của các sản phẩm mỹ phẩm, từ đó thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thương hiệu.
- Bảo vệ người tiêu dùng khỏi những sản phẩm không rõ nguồn gốc, kém chất lượng hoặc vi phạm quy định về an toàn.
Việc kiểm soát chất lượng qua công bố giúp đảm bảo chỉ những sản phẩm đạt tiêu chuẩn mới được phép lưu hành, từ đó tạo môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch.
2.4 Tuân thủ các quy định pháp lý và tránh rủi ro pháp lý
Công bố sản phẩm mỹ phẩm là quy định bắt buộc theo pháp luật Việt Nam. Doanh nghiệp không thực hiện công bố hoặc công bố không đúng quy định có thể bị xử phạt nặng, bao gồm:
- Phạt hành chính: Theo quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế và mỹ phẩm.
- Thu hồi sản phẩm: Sản phẩm không được công bố đúng cách sẽ bị cấm lưu hành, thu hồi khỏi thị trường, gây thiệt hại kinh tế cho doanh nghiệp.
- Ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu: Việc không tuân thủ quy định có thể làm mất lòng tin của khách hàng và đối tác.
2.5 Hội nhập quốc tế và tuân thủ các cam kết quốc tế
Việt Nam là thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), trong đó có các quy định chung về quản lý mỹ phẩm. Công bố mỹ phẩm giúp:
- Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế mà Việt Nam cam kết thực hiện, từ đó giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận và lưu thông trong thị trường ASEAN và quốc tế.
- Nâng cao uy tín của doanh nghiệp: Sản phẩm mỹ phẩm được công bố theo tiêu chuẩn quốc tế sẽ có uy tín hơn, tạo điều kiện thuận lợi để xuất khẩu và mở rộng thị trường.
3. Danh mục các sản phẩm mỹ phẩm cần công bố
Theo Thông tư 06/2011/TT-BYT của Bộ Y tế, mọi sản phẩm mỹ phẩm trước khi lưu hành trên thị trường đều phải thực hiện công bố tại Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế). Danh mục các sản phẩm mỹ phẩm cần công bố được phân loại dựa trên chức năng và mục đích sử dụng của sản phẩm. Dưới đây là danh mục cụ thể các sản phẩm mỹ phẩm cần công bố:
3.1 Sản phẩm chăm sóc da
- Kem, nhũ tương, sữa, gel hoặc dầu dùng cho da (mặt, tay, chân, cơ thể).
- Mặt nạ (không bao gồm sản phẩm lột da hoặc tẩy tế bào chết).
- Chất lỏng hoặc bột dưỡng da.
- Sản phẩm chống nắng.
- Sản phẩm làm sáng da, mờ thâm nám (ngoại trừ sản phẩm điều trị).
3.2 Sản phẩm chăm sóc tóc
- Dầu gội, dầu xả.
- Sản phẩm dưỡng tóc như serum, kem dưỡng, dầu dưỡng tóc.
- Sản phẩm tạo kiểu tóc: keo xịt tóc, gel, sáp, mousse.
- Thuốc nhuộm tóc, tẩy tóc.
- Sản phẩm uốn, duỗi tóc hoặc làm xoăn.
3.3 Sản phẩm chăm sóc móng
- Sơn móng tay, móng chân.
- Sản phẩm dưỡng móng, chăm sóc móng.
- Sản phẩm tẩy sơn móng (nước hoặc dung dịch tẩy).
3.4 Sản phẩm trang điểm (makeup)
- Sản phẩm trang điểm cho mặt: phấn nền, phấn phủ, phấn má hồng, phấn highlight.
- Sản phẩm trang điểm mắt: phấn mắt, mascara, bút kẻ mắt.
- Sản phẩm trang điểm môi: son môi, chì kẻ môi.
- Sản phẩm trang điểm lông mày: chì kẻ lông mày, gel hoặc bột kẻ lông mày.
3.5 Sản phẩm chăm sóc cơ thể
- Xà phòng, gel tắm, sữa tắm.
- Sản phẩm khử mùi và ngăn mồ hôi: lăn khử mùi, xịt khử mùi.
- Sản phẩm tẩy lông, kem cạo râu.
3.6 Sản phẩm chăm sóc răng miệng
- Kem đánh răng.
- Nước súc miệng, gel làm sạch răng miệng.
3.7 Sản phẩm nước hoa và khử mùi
- Nước hoa, nước thơm cơ thể (body mist).
- Xịt khử mùi toàn thân.
3.8 Sản phẩm dùng trước và sau khi cạo râu
- Kem hoặc gel cạo râu.
- Sản phẩm chăm sóc da sau khi cạo râu (aftershave).
3.9 Sản phẩm chống lão hóa
- Kem dưỡng da chống lão hóa, chống nhăn, tái tạo da.
- Serum chống lão hóa.
3.10 Sản phẩm tắm trắng hoặc làm sáng da
- Kem, sữa hoặc dung dịch làm sáng da hoặc tắm trắng (nếu không thuộc nhóm dược phẩm).
4. Quy định về việc công bố các sản phẩm mỹ phẩm theo quy định hiện nay
Việc công bố sản phẩm mỹ phẩm tại Việt Nam được quy định rõ trong các văn bản pháp luật, cụ thể là Nghị định 93/2016/NĐ-CP và Thông tư 06/2011/TT-BYT do Bộ Y tế ban hành, phù hợp với Hiệp định mỹ phẩm ASEAN. Dưới đây là một số nội dung chính về quy định công bố mỹ phẩm theo quy định hiện nay:
4.1. Đối tượng bắt buộc phải công bố
Tất cả các tổ chức, cá nhân tham gia vào việc sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh mỹ phẩm tại Việt Nam đều phải thực hiện công bố sản phẩm mỹ phẩm. Cụ thể:
- Doanh nghiệp sản xuất mỹ phẩm trong nước.
- Doanh nghiệp nhập khẩu mỹ phẩm từ nước ngoài vào Việt Nam.
- Cá nhân, tổ chức phân phối mỹ phẩm.
Các sản phẩm mỹ phẩm phải được công bố trước khi được lưu hành trên thị trường.
4.2. Hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm
Hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm phải tuân theo mẫu quy định tại Thông tư 06/2011/TT-BYT và bao gồm các tài liệu sau:
- Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm: Mẫu phiếu công bố được nộp trực tuyến tại Cổng thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế.
- Dữ liệu về sản phẩm: Bao gồm tên sản phẩm, tên công ty sản xuất hoặc nhập khẩu, danh sách thành phần công thức đầy đủ, mục đích sử dụng của sản phẩm, quy trình sản xuất.
- Giấy ủy quyền (nếu có): Trong trường hợp sản phẩm được nhập khẩu, cần có giấy ủy quyền hợp pháp từ nhà sản xuất hoặc phân phối nước ngoài cho đại diện tại Việt Nam.
- Bản sao giấy phép thành lập hoặc giấy đăng ký kinh doanh của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường.
Lưu ý:
- Thành phần trong mỹ phẩm phải được liệt kê đầy đủ theo tên quốc tế INCI (International Nomenclature of Cosmetic Ingredients).
- Thành phần bị cấm hoặc không đạt tiêu chuẩn quy định sẽ bị từ chối công bố.
4.3. Trình tự, thủ tục công bố sản phẩm mỹ phẩm
Quy trình công bố mỹ phẩm được thực hiện qua Cổng thông tin một cửa quốc gia hoặc trực tiếp tại Cục Quản lý Dược. Quy trình thực hiện bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ: Doanh nghiệp hoặc cá nhân chịu trách nhiệm chuẩn bị hồ sơ công bố theo đúng quy định.
- Bước 2: Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ trực tuyến qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến của Bộ Y tế hoặc nộp bản cứng trực tiếp cho Cục Quản lý Dược.
- Bước 3: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ: Sau khi nộp, cơ quan quản lý sẽ xem xét, kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ trong vòng 3 ngày làm việc.
- Bước 4: Cấp số công bố: Nếu hồ sơ hợp lệ, Cục Quản lý Dược sẽ cấp số phiếu công bố và cho phép sản phẩm được lưu hành. Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, sẽ có thông báo yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa.
Thời gian xử lý hồ sơ:
- Thời gian cấp phiếu công bố: Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày hồ sơ hợp lệ.
- Hiệu lực: Phiếu công bố có hiệu lực trong 5 năm, sau thời gian này, sản phẩm phải được tái công bố nếu muốn tiếp tục lưu hành.
4.4. Phí và lệ phí công bố
Mức phí công bố mỹ phẩm được quy định theo thông tư về lệ phí do Bộ Tài chính ban hành, dao động khoảng 500.000 - 1.000.000 VND cho mỗi lần công bố sản phẩm.
4.5. Trách nhiệm và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân công bố
- Bảo đảm chất lượng sản phẩm: Tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm bảo đảm sản phẩm lưu hành đáp ứng đúng chất lượng đã công bố.
- Báo cáo và giám sát: Phải báo cáo khi có các sự cố liên quan đến sản phẩm mỹ phẩm đã được công bố, đồng thời hợp tác với cơ quan chức năng trong việc thanh tra, kiểm tra.
- Thu hồi sản phẩm: Nếu sản phẩm mỹ phẩm bị phát hiện vi phạm các tiêu chuẩn an toàn, tổ chức, cá nhân phải tiến hành thu hồi sản phẩm theo yêu cầu của cơ quan chức năng.
5. Hình thức xử phạt đối với việc kinh doanh các sản phẩm mỹ phẩm chưa được công bố
Theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, việc kinh doanh mỹ phẩm chưa được công bố là hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt nghiêm khắc. Các hình thức xử phạt này nhằm đảm bảo chất lượng mỹ phẩm lưu hành trên thị trường, bảo vệ quyền lợi và sức khỏe người tiêu dùng. Căn cứ chính để xử phạt là Nghị định 117/2020/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế và các quy định liên quan đến quản lý mỹ phẩm.
5.1. Hành vi kinh doanh mỹ phẩm chưa công bố
Các hành vi kinh doanh mỹ phẩm chưa được công bố bao gồm:
- Bán hoặc phân phối mỹ phẩm chưa được công bố sản phẩm theo quy định.
- Nhập khẩu mỹ phẩm mà không thực hiện thủ tục công bố sản phẩm.
- Sản xuất mỹ phẩm mà không nộp hồ sơ công bố trước khi lưu hành trên thị trường.
>> Đọc thêm bài viết liên quan Thủ tục quy trình cấp giấy phép kinh doanh mỹ phẩm.
5.2. Mức phạt đối với hành vi kinh doanh mỹ phẩm chưa công bố
Theo Điều 68, Nghị định 117/2020/NĐ-CP, các mức xử phạt đối với hành vi kinh doanh mỹ phẩm chưa được công bố bao gồm:
- Phạt tiền từ 20.000.000 VND đến 30.000.000 VND: Đối với hành vi kinh doanh mỹ phẩm chưa có số phiếu công bố sản phẩm theo quy định. Mức phạt này áp dụng cho tổ chức vi phạm, còn cá nhân vi phạm thì mức phạt sẽ giảm một nửa.
- Phạt tiền từ 30.000.000 VND đến 50.000.000 VND: Đối với hành vi nhập khẩu mỹ phẩm mà chưa thực hiện công bố. Đây là mức phạt dành cho tổ chức, cá nhân nhập khẩu mỹ phẩm từ nước ngoài vào Việt Nam mà không hoàn thành quy trình công bố theo quy định pháp luật.
- Phạt tiền từ 50.000.000 VND đến 70.000.000 VND: Nếu mỹ phẩm chưa công bố nhưng lại quảng cáo hoặc phân phối với quy mô lớn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị trường và người tiêu dùng.
Các tình tiết tăng nặng:
- Nếu hành vi vi phạm gây tác hại lớn cho người tiêu dùng hoặc gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe công cộng, mức phạt có thể cao hơn tùy thuộc vào mức độ vi phạm.
- Nếu doanh nghiệp cố tình tái phạm nhiều lần, có thể bị tước quyền kinh doanh hoặc bị đình chỉ hoạt động liên quan đến kinh doanh mỹ phẩm.
6. Câu hỏi thường gặp
Những sản phẩm nào không nằm trong danh mục sản phẩm mỹ phẩm cần công bố?
Sản phẩm không nằm trong phạm vi công bố mỹ phẩm: Các sản phẩm điều trị bệnh về da (thuộc nhóm dược phẩm) không thuộc danh mục mỹ phẩm và phải tuân theo các quy định khác về quản lý dược phẩm.
Sản phẩm chức năng: Những sản phẩm có công dụng không thuộc phạm vi mỹ phẩm, chẳng hạn như thực phẩm chức năng có tác dụng làm đẹp, cũng không thuộc danh mục mỹ phẩm phải công bố.
Có bắt buộc phải công bố các sản phẩm mỹ phẩm trước khi kinh doanh không?
Theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, đăng ký công bố sản phẩm mỹ phẩm là bắt buộc đối với tất cả các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh, hoặc nhập khẩu mỹ phẩm trước khi lưu hành trên thị trường. Quy định này được nêu rõ trong Nghị định 93/2016/NĐ-CP và Thông tư 06/2011/TT-BYT của Bộ Y tế về quản lý mỹ phẩm.
Việc nộp hồ sơ công bố mỹ phẩm ở đâu?
Hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm phải được nộp tại Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế. Hiện nay, quy trình nộp hồ sơ công bố mỹ phẩm đã được số hóa, và doanh nghiệp có thể lựa chọn giữa hai hình thức nộp hồ sơ:
- Nộp hồ sơ công bố mỹ phẩm trực tuyến
Đây là phương thức phổ biến và được khuyến khích sử dụng hiện nay. Doanh nghiệp nộp hồ sơ thông qua Cổng thông tin dịch vụ công trực tuyến của Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế. Các bước nộp hồ sơ trực tuyến như sau:
- Truy cập vào Cổng thông tin một cửa quốc gia tại địa chỉ: https://dichvucong.dav.gov.vn.
- Đăng ký tài khoản và đăng nhập hệ thống.
- Chuẩn bị và tải lên hồ sơ công bố mỹ phẩm theo đúng yêu cầu.
- Theo dõi và chờ phê duyệt từ Cục Quản lý Dược.
- Nộp hồ sơ công bố mỹ phẩm trực tiếp
Doanh nghiệp cũng có thể nộp hồ sơ công bố mỹ phẩm trực tiếp tại trụ sở của Cục Quản lý Dược. Tuy nhiên, hình thức này ít được sử dụng do quy trình số hóa đang được ưu tiên. Địa chỉ nộp trực tiếp như sau:
- Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế
- Địa chỉ: 138A Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Nội dung bài viết:
Bình luận