Dân tộc tiếng Anh là gì?

Dân tộc tiếng Anh là gì?

Dân tộc tiếng Anh là gì?

Dân tộc tiếng Anh là gì?

Dân tộc tiếng Anh là ethnic group/ˈɛθnɪk grup/.

Dân tộc là những cộng đồng người sống chung trên một vùng đất cụ thể, có những đặc điểm độc đáo về ngôn ngữ, văn hóa và phong tục tập quán. Các nhóm dân tộc thường hình thành và phát triển trên cơ sở địa lý, tạo nên sự đa dạng văn hóa độc đáo trong lãnh thổ.

Ví dụ tiếng Anh về "Dân tộc"

1. Có tổng cộng 54 dân tộc anh em cùng chung sống trên đất nước Việt Nam.

  •  There are total 54 ethnic groups in Vietnam living together in Vietnam.

2. Những người thuộc cùng một dân tộc anh em thường chia sẻ chung những giá trị về văn hóa.

  •  People from similar ethnic groups share similar cultural background.

Phân biệt "ethnic groups" với "race"

Khái niệm về ethnic groups (các dân tộc anh em) thường gây hiểu lầm khi so sánh với race (chủng tộc). 

Dân số trong cùng một quốc gia có thể thuộc các ethnic groups khác nhau, nhưng thường thuộc cùng một chủng tộc (race). Chẳng hạn, ở một quốc gia, có thể có người thuộc dân tộc (ethinc groups) Khơ-me, người thuộc dân tộc Kinh, nhưng họ đều thuộc chủng tộc Á Đông. Điều này làm nổi bật sự đa dạng văn hóa bên trong một quốc gia, trong khi race thường liên quan đến đặc điểm về mặt vật lý như màu da. Điều này làm nổi bật sự phong phú và đa dạng của con người trên thế giới.

Ví dụ: People in the same country can be assorted to different ethnic groups, but normally they are in the same race.

  • Những người chung một nước thường được chia thành nhiều tộc người khác nhau, nhưng họ thường đều cùng một chủng tộc.

Một số cụm từ tiếng Anh tương ứng "Dân tộc"

Tiếng Anh Tiếng Việt
Nation Dân tộc
Ethnicity Sắc tộc
Vietnamese nation Dân tộc Việt Nam
Ethnic minority Dâm tộc thiểu số
Ethnic Committee Ủy ban dân tộc
Ethnic policy Chính sách dân tộc
Muong ethnic Dân tộc Mường
Kinh ethnic Dân tộc Kinh
Dao ethnic Dân tộc Dao
San Diu ethnic Dân tộc Sán Dìu

Một số mẫu đoạn văn tiếng Anh có sử dụng "Dân tộc"

1. Ethnicity in a broad sense means the national meaning, including a community of people living together on a large territory, operated by the management of the state apparatus. In an ethnic group, there can be many ethnic groups, each ethnic group has different cultural and language characteristics to create rich and unique features.

2. In Vietnam, only the Kinh are considered to be the majority ethnic group, accounting for a large proportion of the total population of the country, while the remaining 53 ethnic groups are classified as ethnic minorities. However, at present, the population of some ethnic groups is increasing, such as the Tay, Thai, and Muong …. At the same time, the locality where they live has spread, their cultural and economic levels are strongly developed.

3. Firstly, a nation refers to a community of people with close and stable relationships, common economic activities, its own language and specific cultural features, appearing after tribe and tribe. In this sense, a nation is a part of a nation – a nation with many nations.

4. Ethnicity is a socio-political community, formed by the gathering of many ethnic groups with different socio-economic development levels living together on a certain territory and managed in a uniform manner by a state. The structure of the national community is very diverse, depending on historical conditions, economic, cultural and social circumstances of each country. An ethnic country with the majority and ethnic minorities. Some ethnic groups have reached the ethnic level, but many ethnic groups are at the tribal level. With such ethnic structure, the relationship between ethnic groups is very diverse and complex. The State must issue policies on ethnic groups to maintain the stability and development of ethnic groups, the stability and development of the country.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dân tộc tiếng Anh được mô tả như thế nào?

    Trả lời: Dân tộc tiếng Anh được định nghĩa là các cộng đồng người sống chung trên một vùng đất cụ thể, có đặc điểm độc đáo về ngôn ngữ, văn hóa và phong tục tập quán. Đây là những nhóm nhân khẩu học thường hình thành và phát triển trên cơ sở địa lý, đóng góp vào sự đa dạng văn hóa trong một quốc gia hoặc khu vực.

  2. Ethnic groups và race có sự khác biệt như thế nào?

    Trả lời: Ethnic groups và race là hai khái niệm khác nhau. Ethnic groups (dân tộc anh em) thường liên quan đến đặc điểm về ngôn ngữ, văn hóa và phong tục tập quán. Trong khi đó, race (chủng tộc) thường liên quan đến đặc điểm về mặt vật lý như màu da. Một quốc gia có thể có nhiều ethnic groups khác nhau, nhưng thường thuộc cùng một race, điều này làm nổi bật sự đa dạng văn hóa bên trong một quốc gia.

  3. Có bao nhiêu dân tộc ở Việt Nam?

    Trả lời: Hiện nay, có tổng cộng 54 dân tộc anh em sống chung trên đất nước Việt Nam. Mỗi dân tộc đều mang đến những đặc điểm văn hóa và ngôn ngữ riêng biệt, đóng góp vào sự phong phú và đa dạng của cộng đồng dân cư.

  4. Người thuộc cùng một dân tộc thường chia sẻ những gì về văn hoá?

    Trả lời: Những người thuộc cùng một dân tộc anh em thường chia sẻ chung những giá trị về văn hóa như ngôn ngữ, thực phẩm, trang phục và phong tục tập quán. Điều này tạo ra một sự gắn kết mạnh mẽ và đồng đều giữa các thành viên của cùng một dân tộc, đóng góp vào sự đa dạng văn hóa của quốc gia hoặc khu vực đó.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo