
Dân cư tiếng Anh là gì?
Dân cư tiếng Anh là gì?
Dân cư tiếng Anh là resident/ˈrɛzɪdənt/.
Từ đồng nghĩa: inhabitant, citizen.
Dân cư là tổng số cá nhân sinh sống tại một khu vực cụ thể, bao gồm cả cư dân thường trú - những người ổn định sinh sống và tạm trú - những người tạm thời cư trú trong khu vực đó.
Ví dụ tiếng Anh về "dân cư"
Ví dụ 1. Dân cư mới tự giới thiệu mình với những người hàng xóm của họ bằng một cử chỉ thân thiện.
- The new resident introduced themselves to their neighbors with a friendly gesture.
Ví dụ 2. Dân cư phàn nàn về tiếng ồn phát ra từ công trường.
- The resident complained about the noise coming from the construction site.
Phân biệt "resident" và "citizen"
- Công Dân (Citizen): Công dân thường chỉ một người được chứng nhận là thuộc về một quốc gia theo luật pháp của đất nước đó. Họ có quyền và trách nhiệm công dân đầy đủ, bao gồm quyền bầu cử và được bảo vệ bởi pháp luật.
- Cư Dân (Resident): Cư dân là những người đang cư trú hoặc làm việc hợp pháp tại một địa phương nhất định, nhưng họ không nhất thiết phải là công dân của quốc gia đó.
Nội dung bài viết:
Bình luận